Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zed xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CrimsonTyrant#1366
CrimsonTyrant#1366
KR (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.7% 9.3 /
4.5 /
5.0
66
2.
NoGankingNoGain#KR1
NoGankingNoGain#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.1 /
3.5 /
6.3
48
3.
닉네임귀찮은사람#KR1
닉네임귀찮은사람#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.2% 10.6 /
4.1 /
7.5
71
4.
제드개못함#KR1
제드개못함#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.9 /
2.4 /
5.3
63
5.
Κirby#Star
Κirby#Star
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 9.1 /
5.1 /
5.6
88
6.
1 vs all#01년생
1 vs all#01년생
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.6 /
4.1 /
6.0
55
7.
슈프림먹구싶다#1106
슈프림먹구싶다#1106
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.6 /
3.7 /
7.9
49
8.
Escapefromtarkov#Psyco
Escapefromtarkov#Psyco
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 6.5 /
3.5 /
5.3
105
9.
Pikachu#피 츄
Pikachu#피 츄
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.7 /
3.9 /
5.4
60
10.
Zoze#1028
Zoze#1028
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
3.8 /
5.9
96
11.
포인터 sos#poon
포인터 sos#poon
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
4.6 /
4.8
64
12.
夜 叉#xxx
夜 叉#xxx
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 9.1 /
4.4 /
7.0
95
13.
내가 하늘에 서겠다#KR8
내가 하늘에 서겠다#KR8
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.6 /
9.2
57
14.
碧 月#Dal
碧 月#Dal
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.7 /
4.1 /
5.3
48
15.
위기따위 기회로#KR1
위기따위 기회로#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.6 /
3.5 /
6.6
64
16.
넘버원#Num1
넘버원#Num1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.8 /
4.3 /
5.8
53
17.
양 쫑#KR1
양 쫑#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.7 /
6.3
59
18.
ater#kr999
ater#kr999
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.4 /
4.3 /
4.8
101
19.
ZXXZZXXZZXXZZXXZ#KR1
ZXXZZXXZZXXZZXXZ#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.1 /
3.6 /
5.6
45
20.
계속 처웃기#KR1
계속 처웃기#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.6 /
4.6 /
5.8
67
21.
장프로님#KR1
장프로님#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.1 /
5.8
67
22.
덕소의 왕#1209
덕소의 왕#1209
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 6.1 /
3.9 /
6.0
172
23.
위대한 초자연적 힘#yio
위대한 초자연적 힘#yio
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.2 /
4.8 /
5.4
48
24.
dopa#2462
dopa#2462
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 6.0 /
5.1 /
7.7
45
25.
오경찰#KR1
오경찰#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.3 /
4.1 /
7.8
69
26.
Fortnight#KR3
Fortnight#KR3
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.2 /
2.7 /
4.6
111
27.
연 경#KR1
연 경#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.4 /
3.6 /
4.8
77
28.
flos#KR0
flos#KR0
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.5 /
3.8 /
6.0
138
29.
Will Die#KR2
Will Die#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.4 /
5.0 /
5.3
128
30.
FLINL#KR 1
FLINL#KR 1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.0 /
4.9 /
5.6
80
31.
오필리아#KR1
오필리아#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.8 /
5.3 /
6.7
58
32.
기춘업기춘업#쿠라컴퍼니
기춘업기춘업#쿠라컴퍼니
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.6 /
5.5 /
6.5
50
33.
포 식 자#mid
포 식 자#mid
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 8.3 /
4.7 /
5.5
99
34.
zl존고수짱짱12#KR1
zl존고수짱짱12#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.7 /
4.6 /
5.9
74
35.
Red#61544
Red#61544
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.5 /
4.1 /
5.5
103
36.
변경안함#КR1
변경안함#КR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 8.1 /
3.8 /
6.0
60
37.
Jerrya#MEow
Jerrya#MEow
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.2 /
4.3 /
5.7
112
38.
정 글#유 충
정 글#유 충
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.0 /
5.1 /
7.0
180
39.
고 수#ke1
고 수#ke1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 8.9 /
5.3 /
5.6
64
40.
무 미 구 여 친#KR55
무 미 구 여 친#KR55
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.7 /
3.5 /
5.0
60
41.
징징이#eill
징징이#eill
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.4% 6.3 /
3.5 /
5.7
78
42.
Msy#1008
Msy#1008
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.8 /
5.0 /
4.6
85
43.
HushsAura#7202
HushsAura#7202
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.8 /
3.6 /
4.9
91
44.
show maker king#KR1
show maker king#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.0 /
5.8 /
6.3
63
45.
피곤한하루#hna
피곤한하루#hna
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.6 /
5.7
75
46.
승진렬#KR1
승진렬#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.1 /
4.2 /
6.0
66
47.
PLTR#TEM
PLTR#TEM
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.3 /
3.6 /
5.6
147
48.
차은우#77777
차은우#77777
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 68.3% 9.1 /
4.4 /
5.8
82
49.
リヴァイ#병사장
リヴァイ#병사장
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 7.2 /
5.7 /
4.9
60
50.
지 웅#0511
지 웅#0511
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 6.0 /
3.5 /
6.1
203
51.
Onzed#KR1
Onzed#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.3 /
3.4 /
5.6
93
52.
열려라 참깨#참기름
열려라 참깨#참기름
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.9 /
3.5 /
5.1
74
53.
Death Mark#KR1
Death Mark#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 9.2 /
4.5 /
6.1
105
54.
린 린#LYN
린 린#LYN
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.0 /
3.2 /
6.1
112
55.
TODKING#KR1
TODKING#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.3 /
5.8
45
56.
Z22DD#제드충
Z22DD#제드충
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 7.4 /
4.5 /
5.4
96
57.
늙고병든강지운#0625
늙고병든강지운#0625
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.4 /
4.6 /
6.3
69
58.
양자은하계#학살자제드
양자은하계#학살자제드
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.0 /
3.5 /
5.6
184
59.
Chama#5779
Chama#5779
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.4 /
3.9 /
7.7
59
60.
내 꿈 뭐였더라#KR1
내 꿈 뭐였더라#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.9 /
3.4 /
4.8
551
61.
Deadly#KR1
Deadly#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 7.0 /
4.3 /
4.5
238
62.
민 환#2007
민 환#2007
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 7.5 /
4.0 /
6.2
47
63.
빨리끝내자#6440
빨리끝내자#6440
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
3.4 /
7.5
45
64.
world16#KR1
world16#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.9 /
5.0 /
5.3
130
65.
CHEEKI BREEKI#99999
CHEEKI BREEKI#99999
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.3% 6.7 /
4.8 /
5.9
82
66.
illillilililllil#KR0
illillilililllil#KR0
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 7.1 /
4.9 /
4.8
155
67.
Delevin#KR1
Delevin#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.6 /
4.0 /
5.7
311
68.
행복해지지 말아줘#아이오반
행복해지지 말아줘#아이오반
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.8 /
4.4 /
5.3
63
69.
피지컬로 고통을#KR1
피지컬로 고통을#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.1 /
3.8 /
4.9
54
70.
시간을보아하니1#KR1
시간을보아하니1#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.2 /
4.2 /
5.0
112
71.
유지사#KR1
유지사#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.0 /
4.0 /
4.5
151
72.
리븐 할게요#KR1
리븐 할게요#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.0 /
4.3 /
5.2
53
73.
LAST TWILIGHT#0612
LAST TWILIGHT#0612
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.9 /
4.3 /
5.3
306
74.
율드댕#0122
율드댕#0122
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 8.1 /
3.9 /
4.6
104
75.
ロクデナシ#KR2
ロクデナシ#KR2
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.7% 7.6 /
3.5 /
6.3
83
76.
무면라이너#1234
무면라이너#1234
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.6 /
4.6 /
5.9
200
77.
fwZed#yzk
fwZed#yzk
KR (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 80.3% 8.1 /
4.3 /
4.4
61
78.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.2 /
3.7 /
4.3
58
79.
Assassinwill#poon
Assassinwill#poon
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 6.2 /
3.9 /
6.0
62
80.
햇 덧#313
햇 덧#313
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 6.2 /
3.6 /
5.7
104
81.
리린철#KR1
리린철#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.5 /
4.6 /
6.0
156
82.
페이커보고배웠음#KR1
페이커보고배웠음#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 6.4 /
5.4 /
5.3
139
83.
펭구깃털#KR1
펭구깃털#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.6 /
3.1 /
5.6
181
84.
Ambessa#KR3
Ambessa#KR3
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.5 /
5.3 /
5.3
52
85.
Zed King#KR1
Zed King#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.3 /
3.5 /
4.8
176
86.
벚꽃은 예쁘다#0531
벚꽃은 예쁘다#0531
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.3 /
3.7 /
4.9
47
87.
가락 죽이기#KR1
가락 죽이기#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.2% 6.9 /
4.3 /
5.6
121
88.
C팔럼#KR1
C팔럼#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 87.0% 11.7 /
3.7 /
5.7
46
89.
chating all mute#KR1
chating all mute#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.5 /
5.1 /
5.9
66
90.
행운행운#SLLLL
행운행운#SLLLL
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.4 /
3.8 /
5.4
316
91.
암살마스터#1218
암살마스터#1218
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.4 /
5.3 /
5.3
62
92.
Kagejikan#KR01
Kagejikan#KR01
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.3 /
4.0 /
6.0
75
93.
장이동#6666
장이동#6666
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.2 /
6.2 /
6.1
81
94.
고죠 사토루#육 안
고죠 사토루#육 안
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.3% 6.4 /
3.8 /
6.7
56
95.
미드양보점#KR1
미드양보점#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 6.4 /
3.4 /
5.4
170
96.
96년생 티모장인#1001
96년생 티모장인#1001
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.3 /
4.4 /
6.5
254
97.
무쿵현따#우흥우흥
무쿵현따#우흥우흥
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.9% 5.4 /
5.1 /
6.0
70
98.
Atlantia#kr2
Atlantia#kr2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.7 /
3.7 /
3.8
56
99.
SeongHw4n#KR1
SeongHw4n#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.9 /
3.5 /
6.8
189
100.
온 재#KR1
온 재#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.4% 5.6 /
3.9 /
5.8
739