Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
U Han#123
U Han#123
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 7.0 /
1.7 /
9.9
57
2.
zhangyueyue#1029
zhangyueyue#1029
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 9.5 /
3.5 /
7.2
142
3.
WQEQWEWQ#WQEQW
WQEQWEWQ#WQEQW
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 9.9 /
5.2 /
8.3
51
4.
AJbaonv#CN1
AJbaonv#CN1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.5 /
2.9 /
8.6
50
5.
抖音丶洋子zz#0816
抖音丶洋子zz#0816
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.4 /
3.6 /
7.8
50
6.
타락파워해창#차해창
타락파워해창#차해창
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 3.1 /
4.1 /
13.5
49
7.
탕 아#727
탕 아#727
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.4 /
3.3 /
8.1
72
8.
아기다람G#KR1
아기다람G#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 7.2 /
1.9 /
4.0
43
9.
벽느끼고가세요#KR1
벽느끼고가세요#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.8% 9.1 /
3.0 /
9.1
52
10.
Lix#Gun
Lix#Gun
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.2% 9.3 /
1.8 /
8.9
21
11.
26470176del#KR1
26470176del#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.1 /
2.8 /
7.1
60
12.
xiaohanbao#zypp
xiaohanbao#zypp
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.0 /
2.9 /
8.8
121
13.
단국대 제적예정#KR1
단국대 제적예정#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.8 /
3.2 /
9.3
54
14.
人祖传#0521
人祖传#0521
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 10.0 /
2.9 /
6.7
156
15.
sterile#kr2
sterile#kr2
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 6.7 /
3.1 /
9.6
76
16.
품질혁신코드#KR1
품질혁신코드#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.3 /
3.1 /
8.5
56
17.
코끼리코묶고튀기#KR1
코끼리코묶고튀기#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 9.1 /
4.4 /
8.3
84
18.
XmasCandy#2015
XmasCandy#2015
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.0 /
2.7 /
8.3
141
19.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.1% 6.4 /
3.4 /
9.4
158
20.
널 추앙해요#KR1
널 추앙해요#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.4 /
10.4
50
21.
무적 룰루 대왕#QWQ
무적 룰루 대왕#QWQ
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.2 /
3.6 /
8.6
131
22.
sdfasfdasfd#134
sdfasfdasfd#134
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.0 /
3.4 /
9.0
61
23.
03 김보미#1217
03 김보미#1217
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
3.5 /
7.9
216
24.
크크 얄밉지#메 롱
크크 얄밉지#메 롱
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.5 /
3.5 /
9.4
50
25.
Fear#Night
Fear#Night
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.7 /
3.3 /
8.1
54
26.
덕주산성#KR1
덕주산성#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 3.6 /
5.8 /
12.6
61
27.
가스마#KR1
가스마#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.0 /
3.4 /
9.4
47
28.
도 넛#먹고싶다
도 넛#먹고싶다
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.1 /
3.3 /
8.7
70
29.
抖音星宇ovo#pdx1
抖音星宇ovo#pdx1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.9 /
3.9 /
7.4
75
30.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.9 /
2.2 /
7.5
55
31.
Kittalee#KR1
Kittalee#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.9 /
4.3 /
6.8
115
32.
EungNam#KR2
EungNam#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.9 /
3.0 /
7.7
53
33.
리바이 병장#2008
리바이 병장#2008
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.6 /
3.8 /
8.6
63
34.
Imagine Legends#KR1
Imagine Legends#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.0% 6.2 /
3.0 /
8.1
84
35.
제로100 킨드레드#KR1
제로100 킨드레드#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.5 /
3.2 /
7.8
257
36.
승 구#오 구
승 구#오 구
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 6.7 /
3.6 /
7.9
71
37.
손주녁#KR1
손주녁#KR1
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.5% 7.1 /
2.7 /
7.7
184
38.
알트리아 캐스터#КR1
알트리아 캐스터#КR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.5 /
2.6 /
8.5
77
39.
CrackHoon#123
CrackHoon#123
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.8 /
3.0 /
8.4
227
40.
Gain to rank 1#KR1
Gain to rank 1#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.7 /
4.9 /
5.2
69
41.
2025#JUG
2025#JUG
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.5 /
2.9 /
8.4
127
42.
월 희#FATE
월 희#FATE
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.6 /
5.6 /
9.9
54
43.
신동민#KR1
신동민#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.2 /
5.3 /
9.0
71
44.
6두콩#KR1
6두콩#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.7% 2.7 /
4.3 /
9.9
134
45.
U Han#111
U Han#111
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.9% 5.8 /
2.7 /
9.2
178
46.
Kanavi Fan#2004
Kanavi Fan#2004
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.2 /
3.6 /
7.7
49
47.
고라무니#KR1
고라무니#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 5.8 /
4.3 /
8.6
105
48.
抖音丶小陨星#jug
抖音丶小陨星#jug
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 7.3 /
3.5 /
8.0
121
49.
기분이 태도가 되지 말자#희로애락
기분이 태도가 되지 말자#희로애락
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.5% 2.6 /
4.8 /
11.2
69
50.
마시는#bee
마시는#bee
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.8% 7.2 /
3.2 /
9.0
33
51.
gojo#ttxxs
gojo#ttxxs
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.0 /
4.1 /
8.1
71
52.
jg montaged#KR1
jg montaged#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.4 /
3.7 /
8.0
60
53.
20060320#Feng
20060320#Feng
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.9 /
3.9 /
8.5
42
54.
높을 준 빛날 혁#bfjun
높을 준 빛날 혁#bfjun
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.3 /
3.4 /
8.8
149
55.
바라도사#KR999
바라도사#KR999
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.1 /
3.3 /
8.6
108
56.
맥북으로마스터#KR 1
맥북으로마스터#KR 1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.1 /
4.5 /
8.8
72
57.
민 상#K R1
민 상#K R1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.1 /
6.4
49
58.
凸o凸#2414
凸o凸#2414
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.1% 5.2 /
3.4 /
7.6
38
59.
INN0VATI0N#KR1
INN0VATI0N#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.9 /
4.0 /
10.1
76
60.
Liar#内秘心書
Liar#内秘心書
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 8.3 /
4.5 /
6.9
55
61.
원 식#000
원 식#000
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.4 /
4.7 /
8.5
77
62.
아 줴쩨이야#119
아 줴쩨이야#119
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.3 /
3.6 /
6.7
95
63.
정글의신#유튜브
정글의신#유튜브
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.2 /
6.1 /
9.5
60
64.
NiDa BacLieu#nida
NiDa BacLieu#nida
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.4 /
5.8 /
8.0
267
65.
cute xin#0912
cute xin#0912
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.5 /
3.5 /
7.3
167
66.
비오는날#0420
비오는날#0420
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.5 /
4.5 /
10.2
54
67.
유 충#1111
유 충#1111
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 5.3 /
4.0 /
9.1
41
68.
경상도 왕#1111
경상도 왕#1111
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 5.6 /
2.4 /
5.9
51
69.
으 마#KR1
으 마#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.0 /
3.1 /
8.2
306
70.
yyyy#apt
yyyy#apt
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 80.5% 8.5 /
3.1 /
5.9
41
71.
xvf#438
xvf#438
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.1 /
4.3 /
8.1
281
72.
인간김시현#KR12
인간김시현#KR12
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 8.1 /
5.0 /
9.4
90
73.
Wave to earth#KR37
Wave to earth#KR37
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.8 /
3.3 /
7.9
194
74.
FOMO#ggwp
FOMO#ggwp
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.1 /
3.4 /
7.4
47
75.
Vermouth1214#KR1
Vermouth1214#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.5 /
3.1 /
7.9
77
76.
창 돌#KR1
창 돌#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.4 /
4.2 /
8.5
51
77.
롤린이에요제발봐주면서겜해주세요#kr 1
롤린이에요제발봐주면서겜해주세요#kr 1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.7 /
3.9 /
8.6
80
78.
磨斧爲針#cn1
磨斧爲針#cn1
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.3% 7.0 /
4.5 /
8.1
49
79.
허성광#KR1
허성광#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.4 /
3.7 /
8.7
54
80.
인 곰#KR1
인 곰#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.7 /
3.7 /
8.0
53
81.
yang#8687
yang#8687
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.3 /
2.9 /
8.1
52
82.
あたしヴァンパイア#KR2
あたしヴァンパイア#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.3 /
5.7 /
8.7
171
83.
FA06JUG#spear
FA06JUG#spear
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.2 /
3.7 /
9.1
95
84.
앵 우#KR1
앵 우#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.2 /
4.8 /
5.0
161
85.
WIN WIN WIN#CAN
WIN WIN WIN#CAN
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.9 /
3.7 /
8.0
91
86.
안녕할 때 녕#KR2
안녕할 때 녕#KR2
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 2.5 /
4.9 /
11.9
51
87.
멍멍민지#KR22
멍멍민지#KR22
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 6.1 /
4.4 /
9.2
50
88.
种完地来撸几把#纯血农村人
种完地来撸几把#纯血农村人
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.1 /
3.6 /
7.7
154
89.
땅굴 준슥#2006
땅굴 준슥#2006
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.9% 8.1 /
5.1 /
9.0
52
90.
ccaa#KR1
ccaa#KR1
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 7.1 /
3.1 /
7.8
41
91.
오만과편기연#KR1
오만과편기연#KR1
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.6% 7.8 /
3.9 /
8.5
61
92.
과거현재미래#kr0
과거현재미래#kr0
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.6 /
3.8 /
7.0
126
93.
Chenxii#2025
Chenxii#2025
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.4 /
4.1 /
7.6
136
94.
go for it#lucky
go for it#lucky
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.2 /
3.0 /
7.9
102
95.
증포동 왕#1107
증포동 왕#1107
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 5.9 /
2.7 /
7.8
53
96.
셰이 길저스알렉산더#KR2
셰이 길저스알렉산더#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 4.0 /
4.1 /
8.5
105
97.
Radiohead#Kona
Radiohead#Kona
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.0 /
2.6 /
8.5
51
98.
tongovo#KR1
tongovo#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.8 /
2.3 /
7.5
42
99.
대한민국#2002
대한민국#2002
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.7% 5.9 /
4.0 /
8.9
54
100.
Langman#6666
Langman#6666
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.5 /
3.7 /
7.7
130