Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
잼 잼#it3
잼 잼#it3
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 8.4 /
3.6 /
4.8
51
2.
통각잔류#6168
통각잔류#6168
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 5.2 /
3.7 /
3.8
46
3.
leporem#0817
leporem#0817
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.1 /
4.0 /
4.1
101
4.
에반고#KR1
에반고#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.7 /
4.0 /
5.0
88
5.
근자열원자래래#sage
근자열원자래래#sage
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.8 /
4.8 /
3.8
99
6.
와따마 미안#KR1
와따마 미안#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.6 /
4.8 /
4.4
96
7.
팀운X망겜#1818
팀운X망겜#1818
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.8 /
5.4 /
6.9
81
8.
Takanashi R1kka#KR1
Takanashi R1kka#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.5 /
3.3 /
3.1
83
9.
Spizi#KR1
Spizi#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.0 /
5.4 /
3.6
70
10.
Jobs done#KR1
Jobs done#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.9 /
3.6 /
6.6
63
11.
멈뭄미의저주#멈뭄미
멈뭄미의저주#멈뭄미
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.2 /
5.2 /
4.0
152
12.
Great Days#KR1
Great Days#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.8 /
3.7 /
2.8
46
13.
고 휘 철#KR1
고 휘 철#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.1 /
4.9 /
4.0
53
14.
내 잘못은 아닌거 같아#0000
내 잘못은 아닌거 같아#0000
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.9 /
4.9 /
3.5
62
15.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.7 /
5.0 /
3.9
69
16.
LoveStruck#0118
LoveStruck#0118
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.3 /
5.8 /
3.3
61
17.
원 우#KR05
원 우#KR05
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.2 /
6.4 /
3.4
81
18.
SoopTV 수바오#추천즐찾
SoopTV 수바오#추천즐찾
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.0 /
5.1 /
4.1
53
19.
RaiderGO#TWTV2
RaiderGO#TWTV2
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 6.6 /
3.3 /
4.7
359
20.
Never admit defe#宇文诺
Never admit defe#宇文诺
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 6.5 /
3.8 /
4.5
288
21.
대한민국 XYZ#777
대한민국 XYZ#777
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 6.9 /
4.1 /
3.6
381
22.
Yuren Carry C#2862
Yuren Carry C#2862
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.4 /
3.7 /
3.8
119
23.
wuqingsong#青松哥哥
wuqingsong#青松哥哥
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.9 /
3.6 /
3.5
89
24.
탑신병자노지웅#KR1
탑신병자노지웅#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.8 /
4.0 /
3.9
88
25.
스트레스질병게임#0628
스트레스질병게임#0628
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.2 /
5.1 /
3.0
143
26.
Pyuret#KR1
Pyuret#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.5 /
4.0 /
6.6
70
27.
3000만큼사랑해#KR3
3000만큼사랑해#KR3
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.6 /
4.5 /
3.5
63
28.
정글은대체왜살까#kr2
정글은대체왜살까#kr2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.8 /
4.6 /
3.8
97
29.
굽지환#KR1
굽지환#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.7 /
3.8 /
3.6
134
30.
곡 리 우 스#KR94
곡 리 우 스#KR94
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.9 /
5.2 /
4.0
160
31.
10잡스#KR1
10잡스#KR1
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.2% 6.2 /
3.9 /
6.8
58
32.
사인방모여라#0406
사인방모여라#0406
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.4 /
3.1
60
33.
겨울 이쁘다#KR1
겨울 이쁘다#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 9.6 /
3.5 /
4.9
57
34.
CAPYBACHE#CAPYB
CAPYBACHE#CAPYB
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.0 /
5.5 /
4.2
130
35.
금 월#금 월
금 월#금 월
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.9 /
5.0 /
4.1
71
36.
소년가장황제#0413
소년가장황제#0413
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.1 /
4.4 /
4.7
96
37.
함정카드007#KR1
함정카드007#KR1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 8.3 /
3.2 /
6.1
55
38.
주카다#7854
주카다#7854
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.7 /
3.8
50
39.
Daniel Laizans#맨몸운동
Daniel Laizans#맨몸운동
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.6 /
4.4 /
3.6
225
40.
qwerrzxcee#321
qwerrzxcee#321
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 7.3 /
4.4 /
6.4
44
41.
애기쪼무래기S2#KR1
애기쪼무래기S2#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.8 /
4.7 /
4.6
119
42.
Дарий#1158
Дарий#1158
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.0 /
5.1 /
3.3
95
43.
잇몸만개#푸하하
잇몸만개#푸하하
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.8 /
4.4 /
3.1
66
44.
Tliver#KR1
Tliver#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.8 /
5.0 /
4.5
63
45.
no1 다리우스킹#KR1
no1 다리우스킹#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.5 /
6.1 /
4.4
425
46.
에 롱#0813
에 롱#0813
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.4 /
4.9 /
3.6
44
47.
쓰레기#10232
쓰레기#10232
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.9 /
3.4 /
3.6
45
48.
7월28일입대#KR2
7월28일입대#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.2 /
5.7 /
3.6
56
49.
Fenrir07#0310
Fenrir07#0310
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.9 /
5.4 /
3.2
77
50.
댕댕이대폭발#Mins
댕댕이대폭발#Mins
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.7 /
5.0 /
3.4
161
51.
천상천하 유아독존#ONEI
천상천하 유아독존#ONEI
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.8 /
5.5 /
4.2
293
52.
유산하#KR2
유산하#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.5 /
4.8 /
4.8
49
53.
out#ing
out#ing
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.7 /
3.6 /
3.8
103
54.
설인석#2740
설인석#2740
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.7 /
4.5 /
3.4
283
55.
개10망나니함은규#3284
개10망나니함은규#3284
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.7 /
4.6 /
4.5
138
56.
잼 잼#GOD
잼 잼#GOD
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.9 /
3.3 /
4.1
211
57.
花 火#525
花 火#525
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.2 /
4.1 /
3.7
80
58.
123122141412341#KR1
123122141412341#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.2 /
4.1 /
3.6
204
59.
시 르#KR1
시 르#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 7.4 /
5.8 /
4.2
107
60.
천리우스#KR1
천리우스#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
4.5 /
3.9
332
61.
5스택#5스택
5스택#5스택
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.1 /
4.1 /
3.8
384
62.
이세찬아버지#세찬이아빠
이세찬아버지#세찬이아빠
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.1 /
5.0 /
2.8
50
63.
김민재#2000
김민재#2000
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.7 /
4.8 /
3.4
145
64.
쌈 닭#빽핑금지
쌈 닭#빽핑금지
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.5% 5.4 /
5.2 /
3.8
325
65.
미 키#1234
미 키#1234
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 8.0 /
6.9 /
3.7
210
66.
문수산 사냥개들#개위험
문수산 사냥개들#개위험
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 67.2% 7.3 /
4.8 /
5.4
64
67.
FA DDUGI#전뚜기
FA DDUGI#전뚜기
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.9 /
4.3 /
4.4
101
68.
신기루#CJAMM
신기루#CJAMM
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 5.3 /
6.5 /
3.5
190
69.
5스택되면발정#KR1
5스택되면발정#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.1 /
3.9 /
3.2
146
70.
너랑나랑나랑너랑#KR1
너랑나랑나랑너랑#KR1
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.6% 7.8 /
4.8 /
3.9
64
71.
rehe#rehe
rehe#rehe
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.0 /
3.9 /
3.8
52
72.
미천한놈#KR0
미천한놈#KR0
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.6 /
5.8 /
2.8
905
73.
불이과#krI
불이과#krI
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.3 /
5.2 /
3.5
56
74.
BERSERK#黒い剣士
BERSERK#黒い剣士
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.1 /
3.0 /
3.0
50
75.
빈지노#4931
빈지노#4931
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.9 /
4.5 /
3.6
344
76.
싹다죽여버린다#KR2
싹다죽여버린다#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.7 /
5.9 /
3.8
181
77.
나는정말우울해요#KR1
나는정말우울해요#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.8 /
4.8 /
4.1
57
78.
뚜꾸리#몸통박치기
뚜꾸리#몸통박치기
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.5 /
4.3 /
3.9
560
79.
성 수#KIM
성 수#KIM
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.3 /
5.1 /
3.7
114
80.
nalive#KR12
nalive#KR12
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.6% 7.3 /
5.3 /
7.1
71
81.
불이과#KR1
불이과#KR1
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 5.3 /
5.1 /
4.1
484
82.
미친 고양이#라 루
미친 고양이#라 루
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.0 /
3.8 /
3.7
181
83.
대검과 도끼#KR2
대검과 도끼#KR2
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.7 /
3.9 /
3.4
61
84.
Happy Time#KR2
Happy Time#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.4 /
5.2 /
4.3
219
85.
술통 주조가#Beer
술통 주조가#Beer
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 10.4 /
5.0 /
3.5
59
86.
버터크림새우#KR1
버터크림새우#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.7 /
4.4 /
3.1
64
87.
无畏冲锋#0007
无畏冲锋#0007
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.4 /
5.4 /
6.1
43
88.
헤망헤망열매#KR1
헤망헤망열매#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.3 /
6.7 /
4.4
171
89.
먐해성#KR1
먐해성#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 6.1 /
5.0 /
4.0
537
90.
치도리#123
치도리#123
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.2 /
5.2 /
3.1
59
91.
북천존 진무대제 현무#4060
북천존 진무대제 현무#4060
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.2 /
5.8 /
3.8
56
92.
Rebel king#KR1
Rebel king#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.9 /
5.1 /
4.6
385
93.
벌꿀오소리의 삶#단팥크림빵
벌꿀오소리의 삶#단팥크림빵
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.4 /
5.4 /
3.2
227
94.
김세은#김세은
김세은#김세은
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.9 /
4.5 /
4.8
95
95.
AgitΩ#1112
AgitΩ#1112
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.2 /
4.6 /
3.3
50
96.
Can do Carry K#KR1
Can do Carry K#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.6 /
5.3 /
3.7
87
97.
간 다#KR10
간 다#KR10
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.4% 8.7 /
4.2 /
7.6
62
98.
민 혁#0224
민 혁#0224
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.7 /
4.5 /
3.0
46
99.
전두환#개미친놈들
전두환#개미친놈들
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.5 /
5.8 /
3.8
118
100.
짱 행복한 기훈이#0202
짱 행복한 기훈이#0202
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 7.1 /
4.5 /
3.0
63