Sejuani

Người chơi Sejuani xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Sejuani xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CHAMA#KR87
CHAMA#KR87
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 5.9 /
3.6 /
10.9
50
2.
Last go#0731
Last go#0731
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.1 /
2.5 /
10.0
59
3.
세 찬#KR1
세 찬#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 5.2 /
4.7 /
11.6
57
4.
누나야 불끌게#KR1
누나야 불끌게#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.0 /
4.3 /
8.4
94
5.
최현우#KR1
최현우#KR1
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 5.2 /
4.6 /
8.4
446
6.
뚜둥뚜두두둥#KR1
뚜둥뚜두두둥#KR1
KR (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.0% 5.9 /
2.4 /
11.1
82
7.
세주 줘#KR1
세주 줘#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 4.6 /
3.9 /
10.6
226
8.
홍땅혁#KR1
홍땅혁#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.6% 5.4 /
4.6 /
7.3
225
9.
땅 혁#KR1
땅 혁#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.2% 4.8 /
4.5 /
7.3
184
10.
암흑기수 최다빈#КR1
암흑기수 최다빈#КR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 5.1 /
4.3 /
9.7
645
11.
송갓수#KR1
송갓수#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.2 /
3.8 /
9.9
122
12.
홍상혁#KR1
홍상혁#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.9% 5.2 /
4.8 /
7.8
212
13.
이자하#일월광천
이자하#일월광천
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 4.3 /
4.9 /
12.2
74
14.
EnJoy#KR02
EnJoy#KR02
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 4.0 /
4.5 /
11.4
44
15.
윤 메#KR1
윤 메#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.0 /
4.3 /
7.5
46
16.
백현우#0216
백현우#0216
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.0 /
4.8 /
11.5
54
17.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 4.5 /
3.3 /
9.8
48
18.
매너좀지켜주세요#KR1
매너좀지켜주세요#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 3.4 /
4.4 /
10.8
54
19.
만 년 설#세주아니
만 년 설#세주아니
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.1 /
5.2 /
7.3
217
20.
마스터 갈 사나이#정글차이
마스터 갈 사나이#정글차이
KR (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.8% 5.7 /
4.4 /
12.0
76
21.
이젠 졸려#KR1
이젠 졸려#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.7 /
3.8 /
9.7
47
22.
두 유#5939
두 유#5939
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 4.5 /
3.5 /
10.8
54
23.
세주아늬이#KR1
세주아늬이#KR1
KR (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.5% 4.1 /
3.0 /
10.6
147
24.
La Mariposa#1210
La Mariposa#1210
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 4.4 /
3.1 /
10.4
65
25.
타이거하나님응원#2503
타이거하나님응원#2503
KR (#25)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 74.1% 4.5 /
2.9 /
9.4
58
26.
웅오레#오공킹
웅오레#오공킹
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.4 /
3.9 /
8.0
45
27.
영하19도#KR1
영하19도#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.3% 4.7 /
4.5 /
7.3
728
28.
고대 신 아이번#데이지
고대 신 아이번#데이지
KR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 4.7 /
4.3 /
13.0
72
29.
우동어택#KR1
우동어택#KR1
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.8% 4.1 /
3.3 /
9.4
215
30.
돈까스사줄까#KR1
돈까스사줄까#KR1
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.6% 5.1 /
4.7 /
10.2
97
31.
넷타운#KR1
넷타운#KR1
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.0% 5.2 /
4.2 /
10.3
512
32.
울산대표정글러#KR1
울산대표정글러#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.2% 4.7 /
3.6 /
12.2
233
33.
상 형#LEE
상 형#LEE
KR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.3% 3.8 /
4.5 /
12.6
53
34.
1p2m3a4w5S qweas#zxfkk
1p2m3a4w5S qweas#zxfkk
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 3.5 /
3.5 /
11.3
53
35.
호그라이더#123
호그라이더#123
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.0% 5.1 /
4.1 /
9.8
492
36.
EStrow#KR1
EStrow#KR1
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.1% 3.4 /
3.8 /
12.2
148
37.
순간을 잡아요#KR1
순간을 잡아요#KR1
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 5.0 /
3.8 /
11.5
75
38.
링 유#KR1
링 유#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 3.3 /
3.9 /
12.8
55
39.
탑 쎄쥬#KR1
탑 쎄쥬#KR1
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.1% 4.0 /
4.0 /
7.4
95
40.
Saejuani#KR3
Saejuani#KR3
KR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.5% 5.4 /
6.0 /
8.9
82
41.
닉브이치치#KR1
닉브이치치#KR1
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 6.3 /
5.3 /
8.1
90
42.
Smile#YPV0
Smile#YPV0
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 4.9 /
3.5 /
10.4
28
43.
instance#KR2
instance#KR2
KR (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 72.2% 4.9 /
3.0 /
11.3
54
44.
Megatron#高低不就
Megatron#高低不就
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 4.0 /
3.4 /
9.9
74
45.
뽀팡궁#KR2
뽀팡궁#KR2
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.4% 4.1 /
3.7 /
11.4
73
46.
뽀삐가세주#KR1
뽀삐가세주#KR1
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 4.6 /
3.6 /
12.6
75
47.
illiiliilllli#KR1
illiiliilllli#KR1
KR (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.0% 5.5 /
3.8 /
11.3
44
48.
팀운이 항상 좋은 사람#kr2
팀운이 항상 좋은 사람#kr2
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 4.6 /
4.0 /
8.5
69
49.
빙설탕후루#666
빙설탕후루#666
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 5.5 /
3.5 /
9.5
50
50.
효자동마법사#KR1
효자동마법사#KR1
KR (#50)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 88.9% 4.7 /
3.9 /
7.6
54
51.
세줌마#KR1
세줌마#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.5% 7.3 /
4.7 /
7.6
73
52.
땅혁맘마#KR1
땅혁맘마#KR1
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 50.6% 5.0 /
4.5 /
7.3
255
53.
뚱뚱한 포로#KR1
뚱뚱한 포로#KR1
KR (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.3% 5.3 /
4.3 /
11.1
64
54.
조이는#똥개입니다
조이는#똥개입니다
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.7% 4.6 /
4.1 /
9.4
91
55.
류쥬아니#KR2
류쥬아니#KR2
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.9% 5.2 /
4.4 /
12.0
240
56.
01309331#KR1
01309331#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 4.2 /
2.4 /
9.2
16
57.
모든게문재인석열#KR1
모든게문재인석열#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 4.2 /
4.0 /
11.0
60
58.
땅딸보#KR1
땅딸보#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 47.8% 5.2 /
4.8 /
7.8
276
59.
니들때문에롤한다#KR1
니들때문에롤한다#KR1
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương II 52.1% 4.1 /
5.4 /
12.8
71
60.
The Oner#kr5
The Oner#kr5
KR (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.7% 4.2 /
3.3 /
11.2
67
61.
Heize#Chan
Heize#Chan
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.1% 4.7 /
3.9 /
11.8
43
62.
만냥한푼#cfc
만냥한푼#cfc
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 4.7 /
4.2 /
11.0
120
63.
예상치 못한 킬각#erwq평
예상치 못한 킬각#erwq평
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 3.2 /
3.4 /
10.6
41
64.
한세희#0312
한세희#0312
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.6% 5.0 /
4.2 /
7.4
74
65.
ZOFGK#KR77
ZOFGK#KR77
KR (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.1% 4.4 /
4.1 /
10.3
155
66.
유남생WTF#KR1
유남생WTF#KR1
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 4.3 /
4.5 /
11.4
268
67.
문미니씨#KR1
문미니씨#KR1
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 46.7% 4.0 /
5.5 /
10.3
137
68.
Deform0r#KR1
Deform0r#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.0% 3.2 /
4.6 /
7.6
25
69.
쉬바나합니다#KR1
쉬바나합니다#KR1
KR (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.3% 5.6 /
4.7 /
8.1
52
70.
점프킹#KR0
점프킹#KR0
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.7% 3.7 /
5.1 /
10.6
54
71.
hide on pUcci#push
hide on pUcci#push
KR (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.8% 5.4 /
3.9 /
11.3
54
72.
콩순이딸내미#KR1
콩순이딸내미#KR1
KR (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim I 71.7% 5.1 /
3.6 /
9.7
60
73.
호랑이#0309
호랑이#0309
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.8% 4.6 /
4.1 /
11.2
61
74.
정병탁#SOOP
정병탁#SOOP
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 4.0 /
5.0 /
10.3
68
75.
계리사#KR1
계리사#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.9% 4.1 /
4.6 /
13.5
56
76.
19723#512
19723#512
KR (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.8% 4.3 /
5.3 /
11.7
76
77.
물먹고싶어#KR1
물먹고싶어#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.7% 5.0 /
5.2 /
11.2
55
78.
인생이란#KR12
인생이란#KR12
KR (#78)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 72.9% 5.6 /
2.9 /
9.4
48
79.
한림면 시라소니#KR1
한림면 시라소니#KR1
KR (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.6% 4.4 /
4.2 /
10.1
70
80.
Hangyodon#0912
Hangyodon#0912
KR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.7% 4.2 /
3.9 /
12.7
81
81.
퉁퉁퉁퉁퉁 사후르#1124
퉁퉁퉁퉁퉁 사후르#1124
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.4% 4.0 /
4.7 /
9.3
84
82.
챌린저가될사나이#KR1
챌린저가될사나이#KR1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.9% 4.3 /
4.9 /
10.4
73
83.
털뭉치#복실복실
털뭉치#복실복실
KR (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.4% 5.1 /
4.9 /
10.8
272
84.
노 목#노 목
노 목#노 목
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 43.2% 3.0 /
5.6 /
7.1
266
85.
Order maker#KR1
Order maker#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.6% 3.8 /
5.1 /
8.4
90
86.
자크로마#KR1
자크로마#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.3% 4.7 /
4.0 /
7.5
70
87.
채팅차단#mute
채팅차단#mute
KR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.9% 4.9 /
4.2 /
9.4
167
88.
호야는우리집냥이#1012
호야는우리집냥이#1012
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 3.5 /
3.8 /
11.4
39
89.
펭구와춤을#KR1
펭구와춤을#KR1
KR (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 69.9% 7.2 /
2.7 /
12.4
93
90.
2009 김민준#2009
2009 김민준#2009
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 3.6 /
3.3 /
12.1
19
91.
바닐라라떼#HOT
바닐라라떼#HOT
KR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.8% 4.4 /
3.2 /
9.6
74
92.
동 희#KDH
동 희#KDH
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.1% 4.7 /
4.1 /
12.1
39
93.
포로가세주#KR1
포로가세주#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.7% 6.3 /
4.8 /
9.7
263
94.
역무원#KR1
역무원#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.4% 4.5 /
4.7 /
9.9
259
95.
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.6% 4.2 /
4.7 /
10.9
39
96.
돼지온#KR7
돼지온#KR7
KR (#96)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 67.3% 5.7 /
4.0 /
11.6
55
97.
쿵 쿵#다비켜
쿵 쿵#다비켜
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.9% 5.5 /
5.0 /
10.7
245
98.
나뭉2#KR1
나뭉2#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 4.2 /
4.2 /
11.7
18
99.
니가 보고 싶을때 나는 울꺼야#KR123
니가 보고 싶을때 나는 울꺼야#KR123
KR (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.9% 4.8 /
4.5 /
11.6
51
100.
11월6일#11월6일
11월6일#11월6일
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 6.6 /
3.3 /
13.4
12