Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Poppy xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
경계심이 약이다#KR1
경계심이 약이다#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 2.6 /
4.7 /
12.1
51
2.
suisougura#KR1
suisougura#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 67.3% 5.8 /
4.2 /
10.4
52
3.
삼다수#JUG
삼다수#JUG
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 6.1 /
4.6 /
8.9
64
4.
Pocket#몬스터
Pocket#몬스터
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 4.9 /
3.5 /
8.6
84
5.
쌈쌈이#KR3
쌈쌈이#KR3
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.7 /
4.6 /
8.7
107
6.
Giratina#Mega
Giratina#Mega
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 3.2 /
5.7 /
11.8
50
7.
짱 또#KR1
짱 또#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 3.1 /
4.6 /
11.5
60
8.
말랑은행#8760
말랑은행#8760
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.6% 3.0 /
5.2 /
12.7
65
9.
Sisteam#KR1
Sisteam#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 3.3 /
4.8 /
11.3
49
10.
Bluffing#1207
Bluffing#1207
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.3% 2.9 /
4.2 /
12.2
75
11.
이세계 혜지인 나는 세계최강#KR1
이세계 혜지인 나는 세계최강#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 2.7 /
5.6 /
11.5
52
12.
dayexihuan#like
dayexihuan#like
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 2.5 /
4.7 /
11.5
46
13.
피를로#GOAT
피를로#GOAT
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 3.6 /
3.3 /
6.7
84
14.
Neo#KR07
Neo#KR07
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.0 /
4.8 /
10.7
48
15.
양 학 용#KR1
양 학 용#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.0 /
4.9 /
7.3
163
16.
다 별#123
다 별#123
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 3.8 /
3.6 /
11.1
106
17.
매일 노력해요#0829
매일 노력해요#0829
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.5% 3.3 /
4.5 /
13.1
77
18.
Kien romance#123
Kien romance#123
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.2 /
4.5 /
9.5
55
19.
9124#108
9124#108
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.8 /
3.3 /
5.5
64
20.
날씨의 아이#2005
날씨의 아이#2005
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 3.6 /
5.1 /
10.9
50
21.
호 두#S 2
호 두#S 2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.9 /
4.6 /
6.3
102
22.
잼띵이#부 캐
잼띵이#부 캐
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 2.8 /
6.1 /
12.8
47
23.
zxccpqa#KR1
zxccpqa#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 3.1 /
5.1 /
12.0
51
24.
푸욜뿌욜#KR1
푸욜뿌욜#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.1 /
6.0 /
7.0
92
25.
perryjg#832
perryjg#832
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 5.7 /
4.3 /
8.7
106
26.
아키아#AKIA
아키아#AKIA
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 2.8 /
5.1 /
12.3
51
27.
斗鱼南波儿丶cl555#c98
斗鱼南波儿丶cl555#c98
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 3.1 /
2.9 /
6.0
93
28.
채찍 또는 당근#5959
채찍 또는 당근#5959
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.5 /
3.9 /
8.5
71
29.
Lv 21#9999
Lv 21#9999
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 3.7 /
5.0 /
13.0
47
30.
그렇더라고요#KR2
그렇더라고요#KR2
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.2% 3.7 /
3.4 /
6.9
226
31.
Lawliet#KR1
Lawliet#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.6 /
6.3 /
11.8
70
32.
어리고싶누#KR2
어리고싶누#KR2
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 4.0 /
4.1 /
7.0
266
33.
엉 군#KR1
엉 군#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.5 /
4.9 /
10.6
192
34.
마음 다잡고 가자#화이팅
마음 다잡고 가자#화이팅
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.4 /
4.4 /
8.1
58
35.
뽀순이#o3o
뽀순이#o3o
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 79.2% 7.5 /
3.2 /
9.5
53
36.
혁진팍퀴아오#KR1
혁진팍퀴아오#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 3.1 /
6.4 /
10.8
149
37.
롤체의신#입니다
롤체의신#입니다
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 5.7 /
3.8 /
6.9
39
38.
칼과 창 방빼#KR2
칼과 창 방빼#KR2
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 3.9 /
3.5 /
6.3
241
39.
찐  빵#9999
찐 빵#9999
KR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương I 81.8% 6.4 /
4.4 /
9.4
44
40.
카르마다이아찍기#KR1
카르마다이아찍기#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 2.5 /
5.5 /
9.8
56
41.
뭉 치#밥먹자
뭉 치#밥먹자
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.3 /
5.1 /
9.8
127
42.
레몬 나무#KR1
레몬 나무#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 4.6 /
4.6 /
9.4
53
43.
그렇더라고요2#KR2
그렇더라고요2#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.5 /
3.4 /
6.1
93
44.
김블코#KR1
김블코#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 3.1 /
7.5 /
12.2
67
45.
이시하라 사토미#KR94
이시하라 사토미#KR94
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 3.3 /
4.2 /
6.7
381
46.
밀 다#KOR
밀 다#KOR
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.1 /
5.4 /
6.2
181
47.
맹 구#KOR58
맹 구#KOR58
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 2.8 /
4.4 /
8.0
93
48.
Brain Fog#Devel
Brain Fog#Devel
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.3% 2.9 /
4.9 /
12.3
96
49.
DK Bible#롤목사
DK Bible#롤목사
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.9% 2.9 /
4.7 /
10.9
152
50.
HugmeIRL#TTV
HugmeIRL#TTV
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.8 /
4.6 /
6.0
98
51.
헤 게#KR1
헤 게#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.2 /
6.3 /
7.0
73
52.
잼띵이#유튜브브
잼띵이#유튜브브
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 2.6 /
5.7 /
11.6
66
53.
갱승사자 갱갱슥#KR1
갱승사자 갱갱슥#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 5.1 /
5.8 /
8.8
189
54.
NoNeed#2929
NoNeed#2929
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.9 /
4.8 /
11.0
68
55.
낭만서포터#KR34
낭만서포터#KR34
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 3.7 /
3.9 /
9.2
67
56.
뿌링클3마리#KR1
뿌링클3마리#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.1 /
3.7 /
7.4
45
57.
뽀싱싱#상했음
뽀싱싱#상했음
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.2 /
4.0 /
5.8
61
58.
poppy#pоppy
poppy#pоppy
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 5.2 /
3.9 /
8.4
81
59.
Duro#Gen
Duro#Gen
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.6% 3.1 /
5.7 /
12.3
53
60.
서렌안치고끝까지#KR1
서렌안치고끝까지#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.3 /
6.5 /
8.8
230
61.
초봄에피는꽃#KR1
초봄에피는꽃#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 4.7 /
4.5 /
9.2
66
62.
알빠노메일배영준#MZ04
알빠노메일배영준#MZ04
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.0% 3.3 /
4.7 /
11.4
78
63.
네가 꿈을 이루는 걸 보고싶어#그게나의꿈
네가 꿈을 이루는 걸 보고싶어#그게나의꿈
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.0 /
5.4 /
11.8
105
64.
HOU#KOREA
HOU#KOREA
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 5.0 /
4.4 /
12.1
41
65.
뽀장뽀#KR1
뽀장뽀#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.8 /
5.2 /
6.4
341
66.
dopamine#0531
dopamine#0531
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 5.1 /
4.4 /
8.1
158
67.
용가리용용#tbd
용가리용용#tbd
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.2 /
5.7 /
4.8
72
68.
아 론#king
아 론#king
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 3.5 /
7.3 /
14.1
45
69.
독박 이니시#안해 못해
독박 이니시#안해 못해
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 3.0 /
5.3 /
9.7
87
70.
큐티해머#cute
큐티해머#cute
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.3 /
3.8 /
6.4
104
71.
의문의 뽀삐장인#봉당무
의문의 뽀삐장인#봉당무
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 3.9 /
4.5 /
6.4
164
72.
훌러덩#KR4
훌러덩#KR4
KR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.1% 3.3 /
5.4 /
11.6
90
73.
고추 두툼한 유미#하나루나
고추 두툼한 유미#하나루나
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 3.7 /
4.9 /
9.7
57
74.
연두콩#0808
연두콩#0808
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.3% 3.5 /
4.8 /
12.3
52
75.
늙으면죽어야지#KR2
늙으면죽어야지#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.5 /
4.1 /
6.4
116
76.
됴은기분이디#KR1
됴은기분이디#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.3 /
5.6 /
12.6
48
77.
사람 안 믿어#KR1
사람 안 믿어#KR1
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 2.5 /
4.7 /
12.5
42
78.
Wonder of You#K R 1
Wonder of You#K R 1
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.6% 2.7 /
6.3 /
11.9
47
79.
OvwvO#KR1
OvwvO#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.8 /
4.4 /
6.5
233
80.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.3% 4.8 /
4.3 /
6.1
76
81.
TheHank#BLG
TheHank#BLG
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.3% 2.9 /
3.8 /
11.8
41
82.
햄토리#3004
햄토리#3004
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.7% 2.4 /
5.5 /
11.9
75
83.
너구리오리#KR42
너구리오리#KR42
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.7 /
3.3 /
6.0
95
84.
JUGKlNG#kr
JUGKlNG#kr
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 79.4% 3.6 /
5.9 /
11.5
34
85.
딸P의유혹#KR1
딸P의유혹#KR1
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 5.4 /
3.6 /
8.9
43
86.
루 샨#1234
루 샨#1234
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.4 /
4.9 /
6.6
433
87.
xwxz#KR1
xwxz#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 3.2 /
5.0 /
11.9
47
88.
뽀삐 벤 멈춰#KR1
뽀삐 벤 멈춰#KR1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 6.6 /
5.6 /
8.3
313
89.
meitianfankun#kr3
meitianfankun#kr3
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.1% 2.6 /
6.1 /
11.7
49
90.
hide on bush#QN90
hide on bush#QN90
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.3% 9.4 /
4.8 /
8.4
118
91.
CbhhuZi#ryl
CbhhuZi#ryl
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.6% 2.4 /
5.8 /
10.1
110
92.
기부니쥬아#전현준
기부니쥬아#전현준
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 3.1 /
6.2 /
12.1
60
93.
DRX#kr11
DRX#kr11
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.6% 2.6 /
5.0 /
12.1
76
94.
원딜버리기장인#서포터
원딜버리기장인#서포터
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 3.8 /
5.6 /
10.9
59
95.
DK Shadow#역천괴제자
DK Shadow#역천괴제자
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 2.8 /
5.2 /
10.3
164
96.
탑신병자#6974
탑신병자#6974
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 7.5 /
5.9 /
7.0
266
97.
bang iuu#0711
bang iuu#0711
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 3.2 /
4.3 /
11.0
43
98.
문형준#0522
문형준#0522
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 2.1 /
5.7 /
10.6
51
99.
niaf#KR1
niaf#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.1 /
4.6 /
8.0
132
100.
AeH#KR1
AeH#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.5 /
6.1 /
8.8
111