Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Singed xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
IG Ruler#8888
IG Ruler#8888
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 6.3 /
2.9 /
9.1
208
2.
신지드#2165
신지드#2165
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 5.7 /
3.2 /
10.4
405
3.
종혁이의꿈#KR1
종혁이의꿈#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 5.5 /
5.1 /
6.3
71
4.
고무통#KR1
고무통#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.4 /
3.6 /
6.2
135
5.
유시현97#1234
유시현97#1234
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.8 /
4.6 /
8.6
69
6.
몽 니#몽 니
몽 니#몽 니
KR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.8% 6.3 /
3.3 /
8.7
66
7.
duoyuderen#zzyp
duoyuderen#zzyp
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.8 /
4.3 /
6.7
85
8.
leo AKshan#KR1
leo AKshan#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.1 /
5.1 /
8.2
153
9.
허리케인이소룡#KR1
허리케인이소룡#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.4% 3.5 /
3.7 /
8.8
82
10.
cacao56percent#KR1
cacao56percent#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.3 /
6.1 /
7.5
202
11.
Moguricap#pie
Moguricap#pie
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.5 /
5.1 /
8.4
58
12.
asdjkasjaskldj#KR1
asdjkasjaskldj#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 4.5 /
4.7 /
9.1
85
13.
피치공#KR1
피치공#KR1
KR (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 83.7% 6.3 /
4.8 /
8.3
43
14.
고아원 수송차량#KR1
고아원 수송차량#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 3.8 /
5.6 /
8.0
80
15.
123465123#KR1
123465123#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 3.5 /
6.0 /
9.8
104
16.
94년생미드#KR1
94년생미드#KR1
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.3% 6.7 /
5.3 /
13.0
60
17.
singed king#지드킹
singed king#지드킹
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 4.4 /
5.8 /
8.0
103
18.
kingpo54#KR1
kingpo54#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 4.1 /
4.3 /
8.3
78
19.
부우웅#달릴게
부우웅#달릴게
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.2 /
6.3 /
9.9
104
20.
祖一金#zypp
祖一金#zypp
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.2 /
3.5 /
7.7
120
21.
뿌리는 탈모약#KR1
뿌리는 탈모약#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.8% 4.0 /
5.9 /
9.2
156
22.
쥬지킹#KR1
쥬지킹#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.1 /
4.1 /
8.9
131
23.
有志竟成#용 기
有志竟成#용 기
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.1 /
3.9 /
7.4
118
24.
S1йged#KR1
S1йged#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.8 /
5.2 /
6.7
127
25.
포뇨의 지느러미#유튜브
포뇨의 지느러미#유튜브
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 4.0 /
5.8 /
10.1
104
26.
딸딸기#KR3
딸딸기#KR3
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.0 /
5.3 /
6.9
208
27.
울고플땐파를썰지#7783
울고플땐파를썰지#7783
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.5 /
4.7 /
7.2
245
28.
P D#Jok
P D#Jok
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.6 /
6.9 /
11.7
56
29.
마동석어깨빵이김#KR1
마동석어깨빵이김#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.1 /
5.5 /
8.3
324
30.
나무윤#yun
나무윤#yun
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.9 /
5.0 /
9.4
117
31.
인류의숙제 탈모#KR1
인류의숙제 탈모#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.6 /
5.7 /
8.4
319
32.
똥방구#1225
똥방구#1225
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.8 /
5.1 /
7.5
49
33.
1004L#KR1
1004L#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.9 /
5.5 /
8.1
204
34.
우울한 조이#KR1
우울한 조이#KR1
KR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.6% 4.9 /
5.7 /
10.8
56
35.
꿀벌 신지드#KR1
꿀벌 신지드#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.6 /
3.7 /
8.3
295
36.
노오란감귤#노오란감귤
노오란감귤#노오란감귤
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 3.8 /
4.2 /
6.8
464
37.
다섯개의산업기사#KR1
다섯개의산업기사#KR1
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.9% 6.6 /
4.2 /
9.1
83
38.
관지드#1120
관지드#1120
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.5 /
4.1 /
8.0
526
39.
소독차#전신협
소독차#전신협
KR (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.8% 6.8 /
2.9 /
9.3
44
40.
Rafael Leão#AC1O
Rafael Leão#AC1O
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 5.0 /
6.6 /
8.0
94
41.
박 길 덕#KR1
박 길 덕#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.5 /
5.4 /
8.0
135
42.
Slйged#KR1
Slйged#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 3.9 /
4.7 /
6.5
226
43.
죤죤스#ufc
죤죤스#ufc
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.0 /
4.4 /
7.6
151
44.
95년생 신지드#1995
95년생 신지드#1995
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 4.6 /
4.1 /
9.5
1422
45.
쳐버료#KR1
쳐버료#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 4.8 /
4.7 /
8.5
501
46.
SINGED#EUW24
SINGED#EUW24
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.2 /
5.5 /
9.3
477
47.
끝났음#KR1
끝났음#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 3.3 /
4.2 /
7.4
544
48.
한소희한테 배운 신지드#창원남고
한소희한테 배운 신지드#창원남고
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 2.7 /
4.3 /
7.4
746
49.
19888#KR0
19888#KR0
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 3.5 /
5.2 /
7.1
373
50.
대머리#KR22
대머리#KR22
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 3.5 /
4.5 /
6.3
235
51.
TOP SHIN BYUNG#KR 1
TOP SHIN BYUNG#KR 1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.6 /
5.8 /
8.0
132
52.
핑찍으면머리박음#KR11
핑찍으면머리박음#KR11
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 3.1 /
5.5 /
7.8
219
53.
서폿걸리면노닷지#kr111
서폿걸리면노닷지#kr111
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 3.2 /
4.5 /
7.2
585
54.
서렌장인 이십분#KR1
서렌장인 이십분#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.3 /
4.7 /
7.9
288
55.
최동구리#최동구리
최동구리#최동구리
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.4 /
4.8 /
9.5
42
56.
Codename GAS#KR1
Codename GAS#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.5 /
5.5 /
8.5
82
57.
미아미안#KR1
미아미안#KR1
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.6% 4.2 /
5.7 /
7.2
102
58.
오류가의심되면#KR2
오류가의심되면#KR2
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 3.8 /
5.7 /
9.1
176
59.
DOK GAS#KR1
DOK GAS#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 3.5 /
7.5 /
8.5
131
60.
62살 람보르기니#KR1
62살 람보르기니#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.9 /
4.3 /
11.1
36
61.
다이아킹#KR1
다이아킹#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.2% 3.6 /
4.0 /
8.2
246
62.
Spero Spera#hope
Spero Spera#hope
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 5.9 /
6.7 /
10.7
56
63.
Tyloo骄阳#douyu
Tyloo骄阳#douyu
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 5.5 /
5.8 /
10.9
90
64.
기민한혀놀림#KR3
기민한혀놀림#KR3
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.1% 5.4 /
4.9 /
7.9
97
65.
나와너의텔레파시#0810
나와너의텔레파시#0810
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 3.7 /
4.3 /
7.6
78
66.
Barth#KR1
Barth#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.6% 4.6 /
4.2 /
6.5
99
67.
나랑파밍만해요#kr2
나랑파밍만해요#kr2
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.6% 3.7 /
4.5 /
8.3
73
68.
레기왕#KR1
레기왕#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.1% 4.0 /
3.0 /
9.5
98
69.
엄마가신지드는따라가지말라고했어#섞고돌리고
엄마가신지드는따라가지말라고했어#섞고돌리고
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.6% 3.6 /
5.1 /
7.4
139
70.
추석송편#KR1
추석송편#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.7% 4.8 /
4.8 /
7.3
63
71.
조이보이#0315
조이보이#0315
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.5 /
4.4 /
7.6
90
72.
상원킴#KR1
상원킴#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 4.0 /
3.7 /
8.3
165
73.
쫑구할배#KR1
쫑구할배#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.3% 3.6 /
3.8 /
8.8
49
74.
뭐해야이기냐#KR1
뭐해야이기냐#KR1
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 4.1 /
4.8 /
7.8
58
75.
여자팬티모#KR1
여자팬티모#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 4.8 /
5.7 /
7.9
56
76.
웨스트부룩#KR1
웨스트부룩#KR1
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.1% 3.2 /
3.6 /
9.2
88
77.
요들요들#KR2
요들요들#KR2
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 3.4 /
2.6 /
6.8
80
78.
오렌지족#KR1
오렌지족#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 4.7 /
6.7 /
8.1
59
79.
윈터와 고율은 놀랍게도 동갑#1234
윈터와 고율은 놀랍게도 동갑#1234
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.3% 5.7 /
4.5 /
9.0
80
80.
신지드#ΚR1
신지드#ΚR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.4% 4.1 /
3.7 /
9.1
553
81.
가렌 좀 합니다#KR1
가렌 좀 합니다#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 5.4 /
4.2 /
8.1
103
82.
액션가면 비이이임#KR185
액션가면 비이이임#KR185
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 4.1 /
4.8 /
8.2
64
83.
싸패 신지드#KR01
싸패 신지드#KR01
KR (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.3% 7.5 /
5.5 /
7.5
153
84.
Handsama#WYH
Handsama#WYH
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 3.9 /
3.9 /
8.2
22
85.
종혁이의희망#KR1
종혁이의희망#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 5.6 /
5.6 /
7.2
119
86.
B4D#KR2
B4D#KR2
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.7% 3.4 /
3.9 /
8.3
134
87.
이미넘겻다#KR1
이미넘겻다#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 4.3 /
4.9 /
10.2
62
88.
우드맨#KR1
우드맨#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 67.0% 6.2 /
4.7 /
10.3
91
89.
노력의 록리#KR1
노력의 록리#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 3.9 /
4.4 /
9.4
45
90.
가스비내는또가스#KR1
가스비내는또가스#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.1% 3.6 /
5.0 /
6.8
72
91.
길두호#KR1
길두호#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.7% 3.9 /
3.7 /
9.3
44
92.
엄마 얘 안 죽어#KR1
엄마 얘 안 죽어#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.8% 4.6 /
4.8 /
8.3
116
93.
대중교 통수단#KR1
대중교 통수단#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.8% 4.3 /
3.4 /
6.5
78
94.
협곡론#KR1
협곡론#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.6% 6.0 /
4.2 /
9.2
262
95.
ToT YoY#KR122
ToT YoY#KR122
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.0% 3.9 /
6.9 /
8.1
75
96.
라일리티#KR1
라일리티#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.6% 3.3 /
5.4 /
8.7
51
97.
즐롤이최고#KR1
즐롤이최고#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 4.5 /
5.2 /
10.2
22
98.
벼랑위에포뇨#999
벼랑위에포뇨#999
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.6% 8.6 /
4.9 /
10.3
131
99.
이런내가싫타#KR1
이런내가싫타#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.4% 4.1 /
5.0 /
8.0
64
100.
운령자18럼#KR1
운령자18럼#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 2.7 /
4.9 /
8.6
276