Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
빈 스토리#KR1
빈 스토리#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.6 /
5.4
57
2.
토마토가도망가면#토마토쨈
토마토가도망가면#토마토쨈
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 4.4 /
3.1 /
6.3
62
3.
콩태짱짱맨#KR1
콩태짱짱맨#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 5.8 /
3.3 /
6.5
56
4.
망나니#444
망나니#444
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.8 /
4.0 /
6.1
85
5.
슈퍼최보리#보리최고
슈퍼최보리#보리최고
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 4.6 /
3.2 /
6.0
58
6.
AgitΩ#1112
AgitΩ#1112
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.7 /
4.3 /
5.9
97
7.
릴 파#파 릴
릴 파#파 릴
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.0 /
3.9 /
5.8
62
8.
thichnuocdua#1805
thichnuocdua#1805
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 4.3 /
4.4 /
5.6
54
9.
삼류소설#kr2
삼류소설#kr2
KR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.6% 5.7 /
4.2 /
6.9
67
10.
猴 儿#3394
猴 儿#3394
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.0 /
3.4 /
7.7
96
11.
이성댕#KR1
이성댕#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.9 /
6.6
100
12.
Cotton#KR06
Cotton#KR06
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 3.7 /
4.1 /
6.3
64
13.
엄민규#kr4
엄민규#kr4
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.1 /
4.9 /
7.3
59
14.
도망갈 길#KR1
도망갈 길#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.3 /
4.3 /
5.9
80
15.
Never give up#大魔王
Never give up#大魔王
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.0% 4.9 /
3.6 /
7.0
42
16.
kkqpqmenr#KR1
kkqpqmenr#KR1
KR (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 82.2% 4.7 /
2.9 /
7.8
45
17.
你的意义#zypp
你的意义#zypp
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.2 /
3.4 /
6.3
138
18.
The Fire Must Go#KR1
The Fire Must Go#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.6% 5.6 /
4.6 /
6.9
162
19.
www X video#KR1
www X video#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.7 /
3.5 /
7.3
106
20.
dakj인생을#1329
dakj인생을#1329
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.2 /
3.9 /
7.0
82
21.
밀리마스#KR1
밀리마스#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.5 /
4.8 /
7.2
51
22.
Chen#LChen
Chen#LChen
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 5.1 /
3.7 /
6.2
71
23.
또 래#KR1
또 래#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.9 /
4.1 /
7.7
168
24.
썸썸데이#KR1
썸썸데이#KR1
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 4.3 /
4.0 /
5.7
66
25.
식물이울면우엉#3633
식물이울면우엉#3633
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 75.0% 5.3 /
3.8 /
8.8
36
26.
체코 프라하#KR07
체코 프라하#KR07
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.2 /
4.5 /
5.1
113
27.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.2 /
4.7 /
5.7
84
28.
상욱Ryu#KR1
상욱Ryu#KR1
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.4% 5.0 /
4.1 /
7.4
42
29.
Giyeom#KR1
Giyeom#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.1 /
4.7 /
6.5
114
30.
써니터r#Wonju
써니터r#Wonju
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.4 /
5.1 /
6.3
56
31.
Shubidubidub#KR1
Shubidubidub#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.2 /
5.0 /
7.0
68
32.
소울이강철멘탈1#4403
소울이강철멘탈1#4403
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.5 /
3.9 /
7.2
94
33.
dikon#KR1
dikon#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.8 /
3.8 /
6.9
86
34.
병민임#KR1
병민임#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 4.7 /
4.1 /
5.7
130
35.
이은경#1113
이은경#1113
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.2 /
5.8 /
8.0
103
36.
no Jing Jing plz#KR1
no Jing Jing plz#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.6 /
4.0 /
6.4
183
37.
과열 상태 나문희#호구마
과열 상태 나문희#호구마
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.5 /
4.1 /
6.5
135
38.
정글의왕주성민#KR1
정글의왕주성민#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.8 /
4.9 /
7.9
148
39.
레 이#0315
레 이#0315
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.1% 5.8 /
3.9 /
7.3
38
40.
wngur321#pro
wngur321#pro
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 6.5 /
4.4 /
7.9
51
41.
aierlanxiaozhu#01321
aierlanxiaozhu#01321
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 4.7 /
3.8 /
5.2
63
42.
세 인#1205
세 인#1205
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.0 /
4.6 /
7.4
45
43.
笑住說沉淪那些苦海 會有害#zxc
笑住說沉淪那些苦海 會有害#zxc
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.0 /
3.2 /
5.9
98
44.
알하즈라이드#KR1
알하즈라이드#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.8 /
5.8 /
5.8
100
45.
575757#KR1
575757#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.1 /
3.3 /
5.1
64
46.
agape#0204
agape#0204
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.8 /
4.4 /
6.7
47
47.
나여기서뭐하냐#KR1
나여기서뭐하냐#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.6 /
4.8 /
7.3
76
48.
찬 규#0416
찬 규#0416
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.0% 5.5 /
3.8 /
7.7
507
49.
Savage#KR1
Savage#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.3 /
4.6 /
5.4
54
50.
Casting#KR11
Casting#KR11
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.5% 4.8 /
3.7 /
5.9
65
51.
입 초#KR1
입 초#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.8 /
4.2 /
7.8
120
52.
9761409del#KR1
9761409del#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.4 /
4.3 /
5.7
48
53.
뇌아픈사람#KR1
뇌아픈사람#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.4 /
4.7 /
6.0
103
54.
こころ#KR2
こころ#KR2
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 5.0 /
5.2 /
7.5
67
55.
연변건의#0711
연변건의#0711
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.2 /
4.8 /
6.6
127
56.
헤리z#6666
헤리z#6666
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 4.8 /
4.3 /
5.2
59
57.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 4.8 /
5.7 /
6.1
80
58.
불붕이#KR2
불붕이#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 6.1 /
3.9 /
7.7
152
59.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.4% 5.1 /
4.6 /
5.1
64
60.
vietanhdangvui#vanh
vietanhdangvui#vanh
KR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.9% 5.0 /
4.3 /
6.9
68
61.
그 맛은궁진하다#KR1
그 맛은궁진하다#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.2 /
6.1
47
62.
점수다이어트#0209
점수다이어트#0209
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.4 /
3.5 /
5.5
69
63.
승콩s#KR1
승콩s#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.9 /
4.5 /
6.7
279
64.
我不聊天#KR99
我不聊天#KR99
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.7 /
3.8 /
5.6
96
65.
Kisue9#123
Kisue9#123
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.6% 5.4 /
5.2 /
6.4
56
66.
우으기이#wsu
우으기이#wsu
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.5 /
3.5 /
6.5
208
67.
송민기#4874
송민기#4874
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.5 /
4.5 /
6.4
49
68.
깜짝다람쥐#깜다1
깜짝다람쥐#깜다1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 3.9 /
4.5 /
5.9
42
69.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.5% 5.1 /
4.6 /
5.6
226
70.
인사도#TOP
인사도#TOP
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.8 /
5.0 /
7.6
62
71.
추선웅입니다#0126
추선웅입니다#0126
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.6 /
5.2 /
7.0
96
72.
P D#Jok
P D#Jok
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.9 /
6.1 /
7.8
53
73.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.1 /
6.6
85
74.
그바보#그바보
그바보#그바보
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.4 /
5.7 /
6.4
94
75.
bebettertogether#KR1
bebettertogether#KR1
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 5.2 /
5.2 /
7.6
57
76.
수직낙하 하는중#KR1
수직낙하 하는중#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.8 /
4.6 /
5.8
346
77.
공 이#굴러갑니다
공 이#굴러갑니다
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.7 /
5.5 /
6.4
44
78.
Venus#zypp
Venus#zypp
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.5 /
4.0 /
4.1
68
79.
四月は君の嘘#1021
四月は君の嘘#1021
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.2 /
5.5 /
5.3
79
80.
llIIIllIIlI#KR1
llIIIllIIlI#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.5 /
4.4 /
7.1
139
81.
차가운코끼리#KR0
차가운코끼리#KR0
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 4.3 /
5.4 /
6.8
70
82.
빛날꺼야#krl
빛날꺼야#krl
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.2 /
5.2 /
6.8
100
83.
1mpeccable#KR1
1mpeccable#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.9 /
4.1 /
7.2
140
84.
Universe#zy1
Universe#zy1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 5.3 /
6.1 /
6.0
118
85.
柳贯一#0901
柳贯一#0901
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.2 /
3.7 /
5.5
66
86.
여 포#2008
여 포#2008
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.4 /
4.7 /
6.5
128
87.
하 임#하 랑
하 임#하 랑
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.8 /
5.0 /
7.5
65
88.
근뭉뭉#KR2
근뭉뭉#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.3 /
4.5 /
7.3
84
89.
최준우08#0427
최준우08#0427
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.8% 4.4 /
3.7 /
5.3
83
90.
TOP FA#2006
TOP FA#2006
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 4.1 /
4.6 /
6.9
39
91.
R4P8#lqt
R4P8#lqt
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.5% 4.8 /
4.6 /
6.2
99
92.
gaon#KR1
gaon#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.2% 5.6 /
4.3 /
6.7
59
93.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 4.1 /
3.6 /
6.8
43
94.
black out junior#2485
black out junior#2485
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.6% 7.4 /
4.3 /
9.4
51
95.
HARIBO#5788
HARIBO#5788
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.5 /
4.5 /
6.5
125
96.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.7 /
5.2 /
6.2
126
97.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.5% 5.4 /
5.0 /
5.4
46
98.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.1 /
4.5 /
6.4
187
99.
Gen G 쥐엔장#KR1
Gen G 쥐엔장#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 5.5 /
6.8 /
7.6
54
100.
Hezs#myc
Hezs#myc
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 4.9 /
4.1 /
6.2
81