Nasus

Người chơi Nasus xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nasus xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
qeinfn#zypp
qeinfn#zypp
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.0 /
3.2 /
5.0
50
2.
꾸니 왕#KR1
꾸니 왕#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.3 /
3.8 /
5.3
90
3.
농부의 눈물#001
농부의 눈물#001
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.0 /
4.6 /
4.0
140
4.
착한말만써요#111
착한말만써요#111
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 4.4 /
5.2 /
4.9
65
5.
은은한#bee
은은한#bee
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.1 /
3.9 /
4.0
68
6.
제코킥#KR1
제코킥#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.2 /
4.4 /
4.4
54
7.
ONE O THREE#KR1
ONE O THREE#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.0 /
4.2 /
4.4
45
8.
其惟春秋#11111
其惟春秋#11111
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.2 /
4.7 /
4.0
108
9.
질병겜롤접지능순#KR1
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 4.0 /
3.6 /
7.2
191
10.
고분대장#KR2
고분대장#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.9% 3.6 /
3.5 /
5.5
51
11.
멍서스 Feed To Win#3402
멍서스 Feed To Win#3402
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.7 /
5.2 /
4.7
348
12.
콩이사랑#콩이사랑
콩이사랑#콩이사랑
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.2 /
4.5 /
5.1
90
13.
산본백채김치찌개#KR1
산본백채김치찌개#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.9 /
4.2 /
6.3
166
14.
Lyn2#KR1
Lyn2#KR1
KR (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.9% 4.5 /
3.9 /
5.9
53
15.
flymetothestar#0310
flymetothestar#0310
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.9% 3.7 /
4.3 /
4.3
85
16.
gasbjgag#KR1
gasbjgag#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.7 /
5.0 /
4.0
206
17.
dog old 8#KR1
dog old 8#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 3.2 /
3.4 /
4.0
1009
18.
中国弗拉基米尔工匠#CN1
中国弗拉基米尔工匠#CN1
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 6.2 /
4.5 /
6.3
56
19.
x망겜#9607
x망겜#9607
KR (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 82.9% 7.3 /
3.7 /
5.8
70
20.
개서스#개서스
개서스#개서스
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 3.9 /
4.6 /
5.7
446
21.
Pineapplo#6666
Pineapplo#6666
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 2.5 /
3.9 /
4.6
50
22.
짱돌 던지기#1234
짱돌 던지기#1234
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 3.7 /
4.3 /
5.1
57
23.
방송인들맵좀가려#KR1
방송인들맵좀가려#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 48.0% 2.8 /
4.9 /
6.0
127
24.
뇌없는멍뭉이#KR1
뇌없는멍뭉이#KR1
KR (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 82.6% 7.3 /
2.3 /
4.5
46
25.
주원핑#하츄핑
주원핑#하츄핑
KR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.1 /
3.9 /
5.6
108
26.
암트록스#KR1
암트록스#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.3 /
3.8 /
3.8
43
27.
달려라 이정규#KR1
달려라 이정규#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 3.9 /
3.7 /
5.1
117
28.
GG seria Anasis#KR2
GG seria Anasis#KR2
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.9% 4.2 /
4.2 /
4.5
62
29.
변종 나서스#KR1
변종 나서스#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.7 /
5.4 /
5.8
52
30.
치킨사줬는데다리2개먹는김민석#KR01
치킨사줬는데다리2개먹는김민석#KR01
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.0 /
4.9 /
5.7
76
31.
너 무#역겨워
너 무#역겨워
KR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 6.1 /
5.3 /
6.0
72
32.
Lord of Hecarim#KR1
Lord of Hecarim#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 5.0 /
5.2 /
4.6
166
33.
질롤지 youtube#3227
질롤지 youtube#3227
KR (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 64.3% 4.3 /
2.8 /
6.9
84
34.
두다리로걷는개#KR1
두다리로걷는개#KR1
KR (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.0% 4.6 /
4.3 /
4.7
111
35.
XINNIANYUSHILI#123
XINNIANYUSHILI#123
KR (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.5% 4.8 /
4.8 /
3.9
87
36.
롤로노아개서스#KR2
롤로노아개서스#KR2
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.6% 3.3 /
3.7 /
4.1
59
37.
페이주퍼#KR1
페이주퍼#KR1
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 4.7 /
5.7 /
5.1
48
38.
알파고급#KR1
알파고급#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.1% 4.4 /
5.2 /
6.4
51
39.
여우가 좋아#111
여우가 좋아#111
KR (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.8% 3.8 /
4.6 /
4.7
68
40.
읽기쉬운거#나서스
읽기쉬운거#나서스
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.2% 3.1 /
3.9 /
3.8
48
41.
숯향 치지직 방송중#123
숯향 치지직 방송중#123
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.2% 4.6 /
4.8 /
6.5
377
42.
금동은동동동#KR1
금동은동동동#KR1
KR (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.4% 5.6 /
3.4 /
5.2
85
43.
고블린#000
고블린#000
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.2% 3.6 /
3.7 /
5.6
43
44.
누가낫들고협박함#KR1
누가낫들고협박함#KR1
KR (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.4% 6.3 /
5.7 /
5.9
77
45.
이래도안막아#0914
이래도안막아#0914
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.5% 5.3 /
5.7 /
4.1
66
46.
자갈치클라쓰#KR1
자갈치클라쓰#KR1
KR (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.5% 5.7 /
4.4 /
5.2
62
47.
cccc#MAG5
cccc#MAG5
KR (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.4% 6.2 /
4.5 /
4.2
57
48.
Deft#1110
Deft#1110
KR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.1% 3.8 /
4.5 /
5.4
118
49.
킁킁이맨#KR1
킁킁이맨#KR1
KR (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 73.3% 5.6 /
4.0 /
5.4
45
50.
준 채#KR1
준 채#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.9% 4.2 /
5.0 /
5.7
106
51.
DanMuzi#KR1
DanMuzi#KR1
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.3% 4.7 /
4.9 /
5.6
349
52.
정목연#KR1
정목연#KR1
KR (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.7% 3.9 /
3.7 /
5.4
190
53.
1 열#KR1
1 열#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.1% 4.2 /
3.4 /
4.4
145
54.
단 하나의 소원#사랑해
단 하나의 소원#사랑해
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.2% 4.3 /
4.2 /
4.7
279
55.
육식멍멍이#YWY
육식멍멍이#YWY
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.2% 4.1 /
5.6 /
5.4
89
56.
방금 완전 조아써#KR1
방금 완전 조아써#KR1
KR (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 75.0% 5.1 /
4.7 /
6.8
48
57.
팀원 빨통 착즙기#001
팀원 빨통 착즙기#001
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.5% 7.7 /
5.0 /
3.7
204
58.
시지프 신화#KR2
시지프 신화#KR2
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 4.6 /
4.1 /
5.0
112
59.
dotadota#KR1
dotadota#KR1
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.2% 4.0 /
4.6 /
5.8
59
60.
니가뭘할수있는데#개서스
니가뭘할수있는데#개서스
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.5% 3.7 /
3.6 /
5.2
97
61.
플딱아재수제자#플딱플딱
플딱아재수제자#플딱플딱
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 4.2 /
4.4 /
6.3
85
62.
2749394304321248#KR1
2749394304321248#KR1
KR (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.1% 4.3 /
4.2 /
4.9
86
63.
심해캐리#KR2
심해캐리#KR2
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.8% 4.9 /
5.1 /
4.8
139
64.
눈 꽃#209
눈 꽃#209
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 4.7 /
4.5 /
5.8
63
65.
최고의농부#나서스
최고의농부#나서스
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.3% 4.6 /
4.1 /
3.6
353
66.
손이느린사람#피지컬구림
손이느린사람#피지컬구림
KR (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.0% 4.2 /
2.9 /
5.6
80
67.
핵꿀밤 조심하세요#1004
핵꿀밤 조심하세요#1004
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.0% 4.2 /
4.0 /
4.4
617
68.
왕벼룩#벌레떼즈
왕벼룩#벌레떼즈
KR (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.8% 4.3 /
3.9 /
3.4
43
69.
림건우#0410
림건우#0410
KR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.6% 4.5 /
4.2 /
5.9
48
70.
놔인팅게일#KR1
놔인팅게일#KR1
KR (#70)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 70.0% 5.8 /
4.0 /
4.3
60
71.
박파리#KR1
박파리#KR1
KR (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.9% 4.3 /
4.6 /
5.6
63
72.
남일신경꺼주세요#KR1
남일신경꺼주세요#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.6% 3.4 /
3.1 /
5.1
58
73.
대굴빡깬다#KR1
대굴빡깬다#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.2% 4.2 /
4.8 /
5.0
153
74.
훼어선박#6974
훼어선박#6974
KR (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.8% 4.2 /
5.2 /
6.8
62
75.
보글보글보글보글#KR1
보글보글보글보글#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.2% 3.4 /
3.8 /
4.3
36
76.
샤코서폿으로 첼린저간사람#멘탈잡아라
샤코서폿으로 첼린저간사람#멘탈잡아라
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 78.8% 5.5 /
4.3 /
5.2
33
77.
GGNOREGAME#KR1
GGNOREGAME#KR1
KR (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.7% 4.2 /
4.1 /
6.3
75
78.
미드 바드#KR1
미드 바드#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.9% 2.8 /
6.0 /
10.6
37
79.
Catzzi#KR1
Catzzi#KR1
KR (#79)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 71.1% 5.9 /
3.2 /
5.3
76
80.
거지앰생롤창문철충#문철거지
거지앰생롤창문철충#문철거지
KR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.7% 2.8 /
3.8 /
6.7
149
81.
길잃은길잡이#KR1
길잃은길잡이#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.6% 6.7 /
3.7 /
5.4
89
82.
섹시한 등근육#KR1
섹시한 등근육#KR1
KR (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.4% 4.2 /
3.5 /
5.2
54
83.
게임메스터#6737
게임메스터#6737
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.1% 3.5 /
4.5 /
6.1
48
84.
궝혁진#KR1
궝혁진#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 4.5 /
3.5 /
5.8
11
85.
들어가서생각해#KR1
들어가서생각해#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.5% 4.1 /
4.6 /
3.9
56
86.
마흔넷아직청춘#KR1
마흔넷아직청춘#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.5% 3.1 /
4.9 /
5.2
80
87.
트으린#KR1
트으린#KR1
KR (#87)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 75.0% 5.3 /
3.6 /
4.2
44
88.
암컷나르#KR1
암컷나르#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.8% 4.6 /
3.0 /
4.9
58
89.
별 수호자 최현규#KR1
별 수호자 최현규#KR1
KR (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.1% 4.9 /
4.2 /
5.2
49
90.
Morpheus 999#KR1
Morpheus 999#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.3% 3.9 /
5.2 /
7.5
42
91.
Jjaw#KR1
Jjaw#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.8% 4.2 /
5.2 /
6.4
51
92.
다 이거 찍히고있음#9999
다 이거 찍히고있음#9999
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 44.6% 3.5 /
3.3 /
5.3
112
93.
Son Heung Min 07#KR1
Son Heung Min 07#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.2% 4.2 /
4.2 /
4.4
171
94.
개뚱땡이말차맛메기탕#5858
개뚱땡이말차맛메기탕#5858
KR (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.1% 4.5 /
3.2 /
6.1
56
95.
팀원 등골브레이커#001
팀원 등골브레이커#001
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 7.3 /
4.7 /
3.9
88
96.
리아티아#KR1
리아티아#KR1
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 46.2% 2.4 /
4.8 /
2.9
91
97.
개 조심#1111
개 조심#1111
KR (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 54.0% 3.8 /
3.3 /
5.0
100
98.
금동은동#KR1
금동은동#KR1
KR (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.3% 5.5 /
3.0 /
5.0
49
99.
갈붕치어#KR1
갈붕치어#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.8% 4.3 /
3.9 /
4.5
47
100.
꾼고구마#KR1
꾼고구마#KR1
KR (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.0% 6.1 /
4.1 /
7.1
71