Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Eudemonic#222
Eudemonic#222
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 6.8 /
3.2 /
7.9
119
2.
ww1w#qqq
ww1w#qqq
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 6.7 /
4.4 /
7.6
74
3.
Merkury#0725
Merkury#0725
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 5.3 /
2.7 /
8.6
48
4.
푸들단비#KR1
푸들단비#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.6 /
5.0 /
9.1
92
5.
7uki#cn1
7uki#cn1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 6.7 /
5.6 /
10.3
62
6.
Miraitowa#zxs
Miraitowa#zxs
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.0 /
4.3 /
8.4
52
7.
정명훈#KR1
정명훈#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.6 /
4.7 /
10.0
142
8.
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.5 /
4.7 /
9.6
125
9.
최환영2#6819
최환영2#6819
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.4 /
3.2 /
8.0
104
10.
노루궁뎅이#고라니
노루궁뎅이#고라니
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.8 /
10.0
50
11.
wakanda for0ner#rito
wakanda for0ner#rito
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 4.5 /
3.9 /
7.8
60
12.
동 주 잇#KR1
동 주 잇#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.6 /
4.1 /
8.7
48
13.
밑바닥에도바닥이있다는걸보여주지#God
밑바닥에도바닥이있다는걸보여주지#God
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.1 /
3.0 /
8.6
50
14.
메추리 건빵#1998
메추리 건빵#1998
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 5.8 /
5.6 /
7.1
184
15.
방3업 녹턴#kr2
방3업 녹턴#kr2
KR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 58.9% 4.6 /
4.0 /
7.6
224
16.
롤못하는사람123#KR1
롤못하는사람123#KR1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.7% 5.4 /
4.3 /
8.9
52
17.
여광이멋쟁이#KR1
여광이멋쟁이#KR1
KR (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.6% 4.8 /
3.8 /
8.2
51
18.
넬레렌#KR1
넬레렌#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.8 /
5.2 /
8.8
386
19.
모구바바#0418
모구바바#0418
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.1 /
4.3 /
7.3
84
20.
HELPER PLAYER#KR1
HELPER PLAYER#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.7% 7.2 /
5.1 /
7.0
52
21.
예리신#KR1
예리신#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.5 /
5.0 /
8.5
62
22.
화이트 앨범#KR1
화이트 앨범#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.2 /
3.4 /
8.1
161
23.
대논리학#KR1
대논리학#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.9 /
5.1 /
8.0
233
24.
늙어서판단느림#1997
늙어서판단느림#1997
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.2 /
5.7 /
9.1
378
25.
아니이거왜앙#ooo
아니이거왜앙#ooo
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.1 /
3.7 /
7.7
46
26.
소나기#0424
소나기#0424
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.6 /
4.1 /
7.6
101
27.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.5 /
2.7 /
7.4
58
28.
dlwldms#wldms
dlwldms#wldms
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.4 /
5.0 /
7.8
232
29.
그브충이#KR1
그브충이#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.9% 4.7 /
5.9 /
7.2
333
30.
WarningWarning#kr01
WarningWarning#kr01
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 4.5 /
5.0 /
8.6
140
31.
산본탑솔러#KR1
산본탑솔러#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.4 /
4.9 /
7.9
278
32.
누나야 불끌게#KR1
누나야 불끌게#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.9 /
4.1 /
6.2
113
33.
iu3o3#1117
iu3o3#1117
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.0% 4.8 /
6.0 /
7.5
80
34.
노갱원하면입털어#KR1
노갱원하면입털어#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 5.9 /
4.8 /
10.4
50
35.
녹프로#KR1
녹프로#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.4 /
6.0 /
7.9
160
36.
D1jungleplz#KR1
D1jungleplz#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
5.5 /
8.9
85
37.
한 비#0218
한 비#0218
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.1 /
4.4 /
9.0
302
38.
봄동샐러드#KR1
봄동샐러드#KR1
KR (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.1% 6.0 /
3.4 /
7.3
78
39.
lIlIllIIlllIIlIl#KR1
lIlIllIIlllIIlIl#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.0 /
4.2 /
6.8
151
40.
어른이 된다는 게#KR1
어른이 된다는 게#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.1 /
4.5 /
6.6
137
41.
뛰 옹#KR1
뛰 옹#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 5.1 /
5.3 /
9.7
38
42.
恶 梦#0206
恶 梦#0206
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 5.9 /
4.7 /
8.5
846
43.
녹 고#soop
녹 고#soop
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 51.2% 5.4 /
4.3 /
7.8
82
44.
원어민화상학습#KR1
원어민화상학습#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.1 /
4.8 /
8.4
183
45.
在那遥远的地方#996
在那遥远的地方#996
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 8.1 /
5.5 /
8.5
88
46.
삼겹살김치볶음밥#KR1
삼겹살김치볶음밥#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 4.0 /
4.4 /
6.6
222
47.
1004L#KR1
1004L#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 5.6 /
5.0 /
8.5
61
48.
고진감래#9843
고진감래#9843
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 5.8 /
4.2 /
7.4
364
49.
나그브충이아니다#123
나그브충이아니다#123
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.0 /
6.7 /
7.1
324
50.
챌꿈성#6666
챌꿈성#6666
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 6.6 /
4.0 /
9.3
65
51.
다이애나 카서스#KR1
다이애나 카서스#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.3% 7.2 /
4.3 /
9.5
95
52.
나 무#나 무
나 무#나 무
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.5 /
4.4 /
8.1
56
53.
베인 잘해#KR1
베인 잘해#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 5.6 /
4.2 /
8.1
68
54.
NocKing on#KR1
NocKing on#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.3 /
6.7 /
8.0
106
55.
미드녹턴#KR1
미드녹턴#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.0 /
4.3 /
6.6
136
56.
장원영공주사랑해#KR1
장원영공주사랑해#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.4% 9.9 /
5.1 /
5.5
58
57.
2006#jug
2006#jug
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 4.4 /
5.1 /
7.8
79
58.
레전드 오브 룬테라#LOR
레전드 오브 룬테라#LOR
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.5 /
4.1 /
6.9
155
59.
Xianfazhiren#0202
Xianfazhiren#0202
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 5.3 /
3.5 /
6.6
39
60.
돌좋아하는짱구친구#maeng
돌좋아하는짱구친구#maeng
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.5% 6.2 /
4.3 /
8.6
74
61.
skater#KR1
skater#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 5.7 /
4.6 /
9.1
77
62.
오리바보#패배자
오리바보#패배자
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.6% 5.3 /
2.9 /
8.7
58
63.
LoFF#222
LoFF#222
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.0 /
3.9 /
6.4
47
64.
대회용계정#KR1
대회용계정#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 6.6 /
6.0 /
9.8
49
65.
총든둘기#KR1
총든둘기#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.2% 5.3 /
4.6 /
8.4
120
66.
L 5 22 9#1811
L 5 22 9#1811
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 5.5 /
3.8 /
8.5
39
67.
helpjg#0202
helpjg#0202
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.4% 6.3 /
4.9 /
7.8
56
68.
zackbell#마스터종료
zackbell#마스터종료
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.0% 6.2 /
4.0 /
7.9
47
69.
퍼플포카리#KR1
퍼플포카리#KR1
KR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.2% 8.4 /
4.8 /
5.7
58
70.
다리우스숭배자#dari
다리우스숭배자#dari
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.8% 7.0 /
3.4 /
9.1
68
71.
토도로키 쇼토#1118
토도로키 쇼토#1118
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.9 /
4.5 /
8.7
104
72.
느TlMl#kr2
느TlMl#kr2
KR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.9% 6.8 /
3.5 /
9.2
124
73.
잎새짱짱#KR1
잎새짱짱#KR1
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.3% 6.9 /
4.1 /
9.6
104
74.
서롱롱#КR1
서롱롱#КR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.3% 8.7 /
4.7 /
9.4
47
75.
스고이민규#KR01
스고이민규#KR01
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
4.0 /
9.2
40
76.
대한민국#2002
대한민국#2002
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 5.7 /
3.4 /
9.2
41
77.
EunS2#KR1
EunS2#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 6.3 /
5.0 /
9.1
43
78.
중요한건 내 기분#KR1
중요한건 내 기분#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.1 /
4.7 /
7.9
41
79.
Darken#KR2
Darken#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.5 /
4.0 /
9.9
40
80.
Antetokounmbo#KR1
Antetokounmbo#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.9 /
3.9 /
9.2
60
81.
롤하러왔음#KR1
롤하러왔음#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 7.4 /
5.6 /
7.8
247
82.
Minsuks#KR1
Minsuks#KR1
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.2% 6.4 /
4.1 /
10.1
71
83.
굥 연#KR1
굥 연#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.5% 6.6 /
4.0 /
9.0
93
84.
푸바오#얄라끼뇨
푸바오#얄라끼뇨
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 6.3 /
5.4 /
8.9
81
85.
준26#KR1
준26#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.7% 11.2 /
5.1 /
8.2
99
86.
light OFF#라 오 갓
light OFF#라 오 갓
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.6 /
5.1 /
6.6
247
87.
허거덩#악 마
허거덩#악 마
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 6.6 /
4.4 /
9.2
159
88.
葡萄狗#kr11
葡萄狗#kr11
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.1 /
5.7 /
8.3
42
89.
슈슈프림#KR1
슈슈프림#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 6.4 /
3.8 /
9.3
59
90.
Be the best#KR1
Be the best#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.1 /
4.0 /
7.2
37
91.
안부족한피지컬#KR2
안부족한피지컬#KR2
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 6.1 /
4.5 /
10.7
69
92.
WAQE#KR1
WAQE#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.7% 6.6 /
3.4 /
7.2
62
93.
JacobMartinKing#3587
JacobMartinKing#3587
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 5.8 /
3.1 /
6.2
69
94.
우리팀명치후린다#KR1
우리팀명치후린다#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 6.5 /
4.4 /
10.3
51
95.
lionvjug#666
lionvjug#666
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 5.9 /
5.3 /
10.0
35
96.
no chat#KR10
no chat#KR10
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 6.3 /
4.6 /
9.6
98
97.
安諧盛#9704
安諧盛#9704
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 5.7 /
4.3 /
8.0
38
98.
규 혁#KR1
규 혁#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 7.3 /
3.7 /
7.7
44
99.
La La Land#라라랜드
La La Land#라라랜드
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 5.6 /
3.4 /
6.8
62
100.
TalIi#KR1
TalIi#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.8% 6.5 /
3.8 /
8.3
52