Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Pyuret#KR1
Pyuret#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 7.0 /
3.8 /
7.9
45
2.
동치미국물시원해#KR1
동치미국물시원해#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.4 /
4.7 /
7.5
76
3.
머l 산#333
머l 산#333
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.6 /
4.3 /
7.5
111
4.
guangtijgk#gtsu
guangtijgk#gtsu
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.2 /
4.4 /
7.9
76
5.
caillo#one
caillo#one
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 5.8 /
3.2 /
7.2
59
6.
Miraitowa#zxs
Miraitowa#zxs
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.3 /
4.2 /
7.1
60
7.
군대언제가야지#KR1
군대언제가야지#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.4 /
5.4 /
9.4
48
8.
점수를#0602
점수를#0602
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.1 /
4.4 /
5.6
50
9.
prince guard#0513
prince guard#0513
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 5.8 /
5.0 /
9.4
152
10.
Vaundy#88888
Vaundy#88888
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.1 /
4.5 /
6.9
47
11.
심대빵#심대빵
심대빵#심대빵
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.8 /
3.9 /
7.1
60
12.
finalwinner#2006
finalwinner#2006
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.3 /
5.0
61
13.
Y99k#000
Y99k#000
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.3 /
5.3 /
9.0
97
14.
xiaodi#1228
xiaodi#1228
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.3 /
3.7 /
7.3
106
15.
와아아#KR3
와아아#KR3
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.9 /
4.4 /
4.0
68
16.
섹슨에몽#5326
섹슨에몽#5326
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.4 /
5.9 /
8.0
88
17.
이게재밌다면서요#KR1
이게재밌다면서요#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.4 /
3.8 /
6.9
116
18.
블루데님#1698
블루데님#1698
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.1 /
4.2 /
4.7
48
19.
이호섭지원대장#9774
이호섭지원대장#9774
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.8 /
5.7 /
7.4
71
20.
말걸지마세요#KR123
말걸지마세요#KR123
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.6 /
3.3 /
8.1
46
21.
조유리#4444
조유리#4444
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 5.7 /
4.0 /
6.9
43
22.
11 문원중 미드#문원중
11 문원중 미드#문원중
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.6 /
7.3
50
23.
백수 태현#취업시닉변
백수 태현#취업시닉변
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.4 /
4.7 /
7.5
81
24.
IIIllIlIlIII#KR1
IIIllIlIlIII#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.5 /
3.8 /
7.1
211
25.
솔킬 따였잖아#조 용
솔킬 따였잖아#조 용
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 5.9 /
3.6 /
7.6
64
26.
창 돌#KR1
창 돌#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.4 /
4.6 /
7.6
55
27.
웅오레#오공킹
웅오레#오공킹
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.7 /
3.8 /
5.9
279
28.
HORSEKING#헤카림
HORSEKING#헤카림
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.9 /
4.8 /
7.0
136
29.
전두환귀여워#111
전두환귀여워#111
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.6 /
4.3 /
7.9
93
30.
바비킴의밥익힘#KR1
바비킴의밥익힘#KR1
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.2% 8.6 /
4.2 /
7.2
58
31.
이상휘#2003
이상휘#2003
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.6 /
5.3 /
9.5
139
32.
WX xnylh7142#pwdl
WX xnylh7142#pwdl
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.7 /
4.1 /
6.2
177
33.
범나니#KR2
범나니#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.9 /
4.5 /
4.7
45
34.
민광태#KR1
민광태#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.9 /
4.9 /
5.7
535
35.
아세톤을#0602
아세톤을#0602
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.6 /
4.7 /
5.6
127
36.
roqjdtls123#qt123
roqjdtls123#qt123
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 4.5 /
3.7 /
8.3
95
37.
인생 질문#KR1
인생 질문#KR1
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.4% 8.9 /
4.1 /
6.3
58
38.
롤못하는사람123#KR1
롤못하는사람123#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 6.4 /
4.9 /
9.0
53
39.
잔나비#3221
잔나비#3221
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 3.9 /
4.7 /
5.8
302
40.
김민재#2000
김민재#2000
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.1 /
3.8 /
4.8
45
41.
로너드#정글오공
로너드#정글오공
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.6% 5.3 /
3.0 /
7.5
294
42.
오공 그 자체#KR1
오공 그 자체#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 5.3 /
4.8 /
7.1
1307
43.
으 마#KR1
으 마#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 4.5 /
4.4 /
6.2
51
44.
TalIi#KR1
TalIi#KR1
KR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 5.8 /
3.3 /
7.8
52
45.
Tout ira bien je#KR1
Tout ira bien je#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.1 /
5.3 /
9.4
52
46.
햄 니#ham
햄 니#ham
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.8% 7.5 /
4.5 /
6.0
65
47.
꽈 득#KR1
꽈 득#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.2% 6.9 /
6.0 /
7.3
166
48.
강인하#0103
강인하#0103
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.7 /
4.4 /
7.2
46
49.
서강대 팬티도둑#KR1
서강대 팬티도둑#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.1 /
4.6 /
7.4
48
50.
오 공#모스트1
오 공#모스트1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.6 /
4.2 /
5.7
179
51.
King Gnu#白  日
King Gnu#白 日
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 5.4 /
4.2 /
7.7
377
52.
Enana#1145
Enana#1145
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.6 /
4.5 /
8.1
37
53.
마을주민 5#KR1
마을주민 5#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 9.0 /
5.9 /
9.3
24
54.
04 topzz#0001
04 topzz#0001
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 5.2 /
5.1 /
5.2
245
55.
rsfeh#NICE
rsfeh#NICE
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 6.3 /
3.2 /
8.2
51
56.
서폿 오공만함#KR1
서폿 오공만함#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.3% 5.8 /
5.5 /
9.3
124
57.
SeongHw4n#KR1
SeongHw4n#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.6 /
3.6 /
9.6
38
58.
AS sung#KR1
AS sung#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.5 /
6.9
42
59.
내가 하늘에 서겠다#KR8
내가 하늘에 서겠다#KR8
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 5.7 /
4.1 /
8.7
39
60.
은자돌이#KR1
은자돌이#KR1
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.8% 6.8 /
4.3 /
8.3
82
61.
아들러 심리학#KR1
아들러 심리학#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.5% 5.5 /
3.9 /
5.7
52
62.
뉴비에요#KR99
뉴비에요#KR99
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 6.2 /
4.8 /
5.0
191
63.
진조 알퀘이드#KR1
진조 알퀘이드#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.4% 5.6 /
3.7 /
6.3
97
64.
죽일건가 죽을건가#가락차이
죽일건가 죽을건가#가락차이
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.4% 5.9 /
3.6 /
7.0
57
65.
바빠요#할거해요
바빠요#할거해요
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.9% 6.6 /
5.4 /
7.3
49
66.
김시영#CW01
김시영#CW01
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 6.0 /
5.1 /
5.9
68
67.
마스터#에에코
마스터#에에코
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.2 /
4.5 /
9.3
54
68.
우주를 들어라#KR6
우주를 들어라#KR6
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.6 /
5.0 /
7.2
43
69.
齊天大聖 º Wukong#noobE
齊天大聖 º Wukong#noobE
KR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.9% 8.0 /
4.6 /
10.4
58
70.
딸기맛 머랭쿠키#KR1
딸기맛 머랭쿠키#KR1
KR (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.0% 7.7 /
5.1 /
8.2
50
71.
Megatron#高低不就
Megatron#高低不就
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.8 /
4.0 /
6.8
78
72.
chi shi ba ni#shabi
chi shi ba ni#shabi
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.6% 8.5 /
3.9 /
8.5
99
73.
폴 스콜스#0111
폴 스콜스#0111
KR (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 76.9% 7.6 /
3.3 /
4.7
52
74.
스즈키#275
스즈키#275
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.8% 7.5 /
4.7 /
9.0
76
75.
송광인#KR1
송광인#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.4% 5.7 /
5.3 /
9.4
57
76.
메루프#0000
메루프#0000
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 93.8% 6.9 /
2.9 /
8.5
16
77.
혼인보 슈사쿠#KR1
혼인보 슈사쿠#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.0 /
5.1 /
7.9
40
78.
만나면좋은친구윤석열과이재명#1004
만나면좋은친구윤석열과이재명#1004
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.6% 6.6 /
4.2 /
8.7
46
79.
하이블럭스#KR1
하이블럭스#KR1
KR (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.0% 8.6 /
3.9 /
7.7
74
80.
혜지 혐오자#kr2
혜지 혐오자#kr2
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.7% 6.3 /
4.0 /
7.7
129
81.
태 양#부릉부릉
태 양#부릉부릉
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 7.0 /
3.2 /
7.3
77
82.
동성 캉#KR1
동성 캉#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.6 /
5.2 /
8.8
39
83.
내롤모델은미3누#KR1
내롤모델은미3누#KR1
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 6.9 /
3.0 /
8.8
45
84.
에메랄드 산책러#kr3
에메랄드 산책러#kr3
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 6.4 /
3.7 /
8.2
51
85.
협 GOD#KR3
협 GOD#KR3
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.7% 6.8 /
4.8 /
8.3
61
86.
Chenxii#2025
Chenxii#2025
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.4 /
4.8 /
7.8
48
87.
qiangzaiw#1997
qiangzaiw#1997
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.2 /
3.1 /
7.1
43
88.
이 식빵#무지달다
이 식빵#무지달다
KR (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.7% 8.1 /
4.3 /
4.3
134
89.
jgjm#KR1
jgjm#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.2% 6.3 /
4.3 /
8.1
113
90.
청포도산수유#KR1
청포도산수유#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.0% 7.2 /
2.8 /
7.0
60
91.
한강한#KR1
한강한#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 5.3 /
4.8 /
6.0
249
92.
Übermensch#kr44
Übermensch#kr44
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.3% 6.7 /
4.2 /
8.0
124
93.
Venus#zypp
Venus#zypp
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.4 /
4.5 /
4.7
44
94.
feng hou#feng
feng hou#feng
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.6% 7.9 /
5.1 /
4.8
74
95.
딜서폿 꿀잼#KR1
딜서폿 꿀잼#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.0% 7.2 /
6.5 /
10.4
25
96.
멋쟁이오대장#KR1
멋쟁이오대장#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.9% 5.8 /
5.5 /
8.0
136
97.
Kanavi Fan#2004
Kanavi Fan#2004
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.8 /
4.4 /
7.2
33
98.
경상도 왕#1111
경상도 왕#1111
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.3 /
3.2 /
6.4
30
99.
불주먹#moon
불주먹#moon
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 60.9% 5.8 /
4.7 /
6.1
64
100.
스테픈다리#KR2
스테픈다리#KR2
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.2% 6.6 /
5.1 /
5.8
107