Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
cant type#1998
cant type#1998
NA (#1)
Thách Đấu 2110 LP
Thắng: 360 (59.3%)
Riven Nidalee Kayle Vayne Ezreal
2.
C9 Loki#kr3
C9 Loki#kr3
NA (#2)
Thách Đấu 1814 LP
Thắng: 451 (57.8%)
Azir Sylas Yone Viktor Aurora
3.
Pentaless#penta
Pentaless#penta
NA (#3)
Thách Đấu 1765 LP
Thắng: 275 (57.9%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Nunu & Willump Maokai Skarner Pantheon Sejuani
4.
NAgurin#EU1
NAgurin#EU1
NA (#4)
Thách Đấu 1728 LP
Thắng: 343 (57.7%)
Jarvan IV Elise Nocturne Xin Zhao Kha'Zix
5.
From Iron#1123
From Iron#1123
NA (#5)
Thách Đấu 1680 LP
Thắng: 340 (55.9%)
Vàng III
Thắng: 10 (76.9%)
Neeko Poppy Pantheon Elise Alistar
6.
Isles#000
Isles#000
NA (#6)
Thách Đấu 1645 LP
Thắng: 495 (53.5%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Alistar Rell Poppy Nautilus Bard
7.
jPxPhil#NA1
jPxPhil#NA1
NA (#7)
Thách Đấu 1635 LP
Thắng: 203 (64.6%)
Bel'Veth Kindred Rell Annie Qiyana
8.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#8)
Thách Đấu 1629 LP
Thắng: 260 (56.8%)
Pantheon Vi Naafiri Lee Sin Nidalee
9.
Hub1012345#NA1
Hub1012345#NA1
NA (#9)
Thách Đấu 1599 LP
Thắng: 260 (56.8%)
Corki Ezreal Anivia Jhin Senna
10.
Kumo9#NA1
Kumo9#NA1
NA (#10)
Thách Đấu 1586 LP
Thắng: 274 (58.3%)
Riven Renekton Lee Sin Sion Kayle
11.
TNIAS#LYON
TNIAS#LYON
NA (#11)
Thách Đấu 1579 LP
Thắng: 358 (59.1%)
Lee Sin Jayce Sylas Aurora Taliyah
12.
Afflictive#藍月なくる
Afflictive#藍月なくる
NA (#12)
Thách Đấu 1530 LP
Thắng: 227 (57.5%)
Akshan Soraka Nautilus Pyke Hwei
13.
Spica#001
Spica#001
NA (#13)
Thách Đấu 1497 LP
Thắng: 330 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Nidalee Pantheon Lee Sin Jarvan IV Kindred
14.
dusklol#000
dusklol#000
NA (#14)
Thách Đấu 1476 LP
Thắng: 232 (56.9%)
Qiyana Kha'Zix Lillia Jarvan IV Galio
15.
tree frog#100
tree frog#100
NA (#15)
Thách Đấu 1464 LP
Thắng: 263 (55.8%)
Orianna Azir Lucian Ezreal Zed
16.
Breezyyy#NA1
Breezyyy#NA1
NA (#16)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 280 (54.9%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 27 (61.4%)
Rell Alistar Nautilus Braum Rakan
17.
fame and glory#known
fame and glory#known
NA (#17)
Thách Đấu 1417 LP
Thắng: 257 (55.6%)
Draven Aphelios Jayce Twitch Vayne
18.
42141321#CA1
42141321#CA1
NA (#18)
Thách Đấu 1413 LP
Thắng: 142 (68.3%)
Lucian Aphelios Ezreal Jinx Yunara
19.
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
NA (#19)
Thách Đấu 1408 LP
Thắng: 397 (54.0%)
Jax Fiora Jayce Ambessa Yorick
20.
SexyHugoBabyKing#两级反转
SexyHugoBabyKing#两级反转
NA (#20)
Thách Đấu 1393 LP
Thắng: 329 (56.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 24 (77.4%)
Ekko Jarvan IV Kindred Ngộ Không Hecarim
21.
Fudgecakey#5811
Fudgecakey#5811
NA (#21)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 251 (54.8%)
Ambessa Jayce Nidalee Quinn Ryze
22.
life is good#NA3
life is good#NA3
NA (#22)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 612 (52.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 22 (88.0%)
Ambessa Diana Pantheon Vi Naafiri
23.
Mr Dude#00001
Mr Dude#00001
NA (#23)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 234 (57.6%)
Rell Pantheon Bard Vi Lee Sin
24.
Kai#Saens
Kai#Saens
NA (#24)
Thách Đấu 1344 LP
Thắng: 314 (54.2%)
Xin Zhao Viego Nocturne Lee Sin Pantheon
25.
강아지#2171
강아지#2171
NA (#25)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 288 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Corki Tristana Jinx Kai'Sa Lucian
26.
Cupic#Hwei
Cupic#Hwei
NA (#26)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 225 (61.3%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 13 (100.0%)
Lux Hwei Mel Sona Seraphine
27.
DARKWINGS#NA3
DARKWINGS#NA3
NA (#27)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 257 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (72.2%)
Viktor Syndra Hwei Orianna Corki
28.
Umbreon#glow
Umbreon#glow
NA (#28)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 150 (58.6%)
Volibear Jarvan IV Nidalee Nocturne Lee Sin
29.
Thanatoes#kr2
Thanatoes#kr2
NA (#29)
Thách Đấu 1314 LP
Thắng: 333 (54.3%)
Jayce Ambessa Gwen Renekton Sion
30.
AD King#LYON
AD King#LYON
NA (#30)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 504 (55.1%)
Kai'Sa Ezreal Ashe Jhin Jinx
31.
KDKD#9999
KDKD#9999
NA (#31)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 719 (52.1%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 72 (66.1%)
Nautilus Neeko Rell Alistar Rakan
32.
Samikin#uwu
Samikin#uwu
NA (#32)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 274 (54.6%)
Cao Thủ 35 LP
Thắng: 38 (73.1%)
Zoe Aurora Miss Fortune Mel Hwei
33.
My Eclipse#NA1
My Eclipse#NA1
NA (#33)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 139 (61.2%)
Jayce Twisted Fate Sylas Mel Karthus
34.
Jauny#2001
Jauny#2001
NA (#34)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 252 (54.9%)
Jayce Jax Gnar Rumble Irelia
35.
Bazz#99999
Bazz#99999
NA (#35)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 248 (55.7%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 52 (55.9%)
Lucian Sona Vladimir Tristana Corki
36.
2wfrevdxsc#NA1
2wfrevdxsc#NA1
NA (#36)
Thách Đấu 1280 LP
Thắng: 109 (66.9%)
Corki Lucian Annie Galio Sivir
37.
BookiLol#OP1
BookiLol#OP1
NA (#37)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 298 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (81.8%)
Pantheon Skarner Vi Viego Sejuani
38.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#38)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 511 (52.9%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 118 (76.6%)
Vayne Tristana Lucian Kai'Sa Ezreal
39.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#39)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 283 (54.4%)
Aurora Camille Gnar Jayce Ambessa
40.
woodeng#0208
woodeng#0208
NA (#40)
Thách Đấu 1260 LP
Thắng: 413 (56.2%)
Azir Yone Aurora Ambessa Taliyah
41.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#41)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 321 (53.9%)
Vi Taliyah Pantheon Nidalee Xin Zhao
42.
struggler#heed
struggler#heed
NA (#42)
Thách Đấu 1243 LP
Thắng: 305 (53.4%)
Lissandra Taliyah Yone Hwei Orianna
43.
VULCAN#5125
VULCAN#5125
NA (#43)
Thách Đấu 1229 LP
Thắng: 199 (57.7%)
Poppy Neeko Bard Rakan Rell
44.
Petricite#Sylas
Petricite#Sylas
NA (#44)
Thách Đấu 1225 LP
Thắng: 263 (55.0%)
Bạch Kim I
Thắng: 5 (83.3%)
Sylas Galio Varus Yone Ezreal
45.
perryjg#quack
perryjg#quack
NA (#45)
Thách Đấu 1224 LP
Thắng: 206 (62.0%)
Volibear Jarvan IV Viego Vi Pantheon
46.
MySwordCrimson#2006
MySwordCrimson#2006
NA (#46)
Thách Đấu 1223 LP
Thắng: 401 (53.0%)
Ambessa Renekton Jayce Yone Yasuo
47.
Raveydemon#NA1
Raveydemon#NA1
NA (#47)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 316 (52.9%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 42 (59.2%)
Naafiri Kled Morgana Akali Aurora
48.
MجĐØÑÃŁĐŠMДŃÅGĘЯ#ЯĘÃŁ
MجĐØÑÃŁĐŠMДŃÅGĘЯ#ЯĘÃŁ
NA (#48)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 249 (55.0%)
Draven Jayce Aphelios Kog'Maw Karthus
49.
Eclipse#NA 1
Eclipse#NA 1
NA (#49)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 173 (56.0%)
Ambessa Zed Qiyana Jax Jayce
50.
Music#NA2
Music#NA2
NA (#50)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 170 (57.2%)
Viego Vi Nidalee Zed Pantheon
51.
HoodedGnome#NA1
HoodedGnome#NA1
NA (#51)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 237 (55.6%)
Talon Syndra Zyra Elise Jarvan IV
52.
Augustine#NA1
Augustine#NA1
NA (#52)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 108 (62.8%)
Ambessa Jax Renekton Janna Gwen
53.
Blaziken#Speed
Blaziken#Speed
NA (#53)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 274 (59.8%)
Xin Zhao Vi Darius Pantheon Graves
54.
I will trade#NA1
I will trade#NA1
NA (#54)
Thách Đấu 1203 LP
Thắng: 367 (56.9%)
Sett Ambessa Jayce Gragas Aatrox
55.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#55)
Thách Đấu 1203 LP
Thắng: 245 (56.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (54.5%)
Ambessa Aurora Yone Viktor Jayce
56.
Ty G#Teemo
Ty G#Teemo
NA (#56)
Thách Đấu 1201 LP
Thắng: 830 (51.1%)
Teemo Kayle Singed Zed Heimerdinger
57.
Zven#KEKW1
Zven#KEKW1
NA (#57)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 453 (52.3%)
Corki Lucian Ezreal Yunara Varus
58.
TinFoilSlayer#NA1
TinFoilSlayer#NA1
NA (#58)
Thách Đấu 1198 LP
Thắng: 203 (56.2%)
Cao Thủ 32 LP
Thắng: 42 (49.4%)
Syndra Ahri Taliyah Gnar Yone
59.
kurfyou#hamz
kurfyou#hamz
NA (#59)
Thách Đấu 1197 LP
Thắng: 457 (54.7%)
Zilean Fiddlesticks Elise Jinx Hwei
60.
Protos#Colin
Protos#Colin
NA (#60)
Thách Đấu 1196 LP
Thắng: 347 (54.2%)
Elise Senna Neeko Bard Pantheon
61.
YoojungHukiriLee#NA1
YoojungHukiriLee#NA1
NA (#61)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 193 (56.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (38.5%)
Nautilus Alistar Rell Pantheon Rakan
62.
Blue#506
Blue#506
NA (#62)
Thách Đấu 1193 LP
Thắng: 155 (63.3%)
Ambessa Jayce Jax Camille Sion
63.
Nikkone#NA1
Nikkone#NA1
NA (#63)
Thách Đấu 1192 LP
Thắng: 227 (54.4%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Fiddlesticks Hecarim Kha'Zix Nocturne Vladimir
64.
white space#alynn
white space#alynn
NA (#64)
Thách Đấu 1182 LP
Thắng: 185 (59.7%)
Jayce Ambessa Jax Gwen Fiora
65.
Aitsuki Nakuru#藍月なくる
Aitsuki Nakuru#藍月なくる
NA (#65)
Thách Đấu 1178 LP
Thắng: 166 (68.0%)
Akshan Soraka Nautilus Pyke Lulu
66.
Sword#156
Sword#156
NA (#66)
Thách Đấu 1175 LP
Thắng: 166 (56.7%)
Hwei LeBlanc Sylas Ahri Orianna
67.
Setz#NA1
Setz#NA1
NA (#67)
Thách Đấu 1170 LP
Thắng: 175 (58.9%)
Hwei Karma Janna Sona Seraphine
68.
Crab skirmisher#NA2
Crab skirmisher#NA2
NA (#68)
Thách Đấu 1159 LP
Thắng: 167 (60.1%)
Viego Jarvan IV Nidalee Pantheon Lee Sin
69.
Muramina#mly
Muramina#mly
NA (#69)
Thách Đấu 1157 LP
Thắng: 220 (55.6%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 33 (54.1%)
Orianna Syndra Lulu Mel Nami
70.
Daption#TwTv
Daption#TwTv
NA (#70)
Thách Đấu 1153 LP
Thắng: 532 (52.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (61.5%)
Jhin Kai'Sa Ashe Yuumi Jinx
71.
ENTHRALLED#999
ENTHRALLED#999
NA (#71)
Thách Đấu 1151 LP
Thắng: 323 (55.8%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 15 (48.4%)
Vayne Lucian Senna Mel Smolder
72.
Berik#fish
Berik#fish
NA (#72)
Thách Đấu 1149 LP
Thắng: 155 (58.1%)
Talon Viego Ambessa Rengar K'Sante
73.
broken mirror#NA1
broken mirror#NA1
NA (#73)
Thách Đấu 1146 LP
Thắng: 360 (55.0%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (57.1%)
Neeko Syndra Corki Brand Vladimir
74.
xêïrzð#cult
xêïrzð#cult
NA (#74)
Thách Đấu 1144 LP
Thắng: 178 (65.0%)
Gwen Corki Sivir Kog'Maw Jax
75.
rogue#xd
rogue#xd
NA (#75)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 220 (55.0%)
Sett Renekton Jax Malzahar Mordekaiser
76.
Koggle#mania
Koggle#mania
NA (#76)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 203 (56.4%)
Kog'Maw Tristana Miss Fortune Ziggs Nautilus
77.
FLY Gakgos#F L Y
FLY Gakgos#F L Y
NA (#77)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 152 (64.1%)
Ambessa Gwen Jayce Aurora Jax
78.
Snowball#CEO
Snowball#CEO
NA (#78)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 205 (57.6%)
Nunu & Willump Veigar Yuumi Bard Cho'Gath
79.
Tomo#0999
Tomo#0999
NA (#79)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 377 (53.5%)
Ezreal Lucian Corki Jhin Kai'Sa
80.
Buffing#2001
Buffing#2001
NA (#80)
Thách Đấu 1130 LP
Thắng: 309 (53.5%)
Kim Cương III 35 LP
Thắng: 18 (72.0%)
Karma Seraphine Lulu Nami Janna
81.
Kenas#HotAF
Kenas#HotAF
NA (#81)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 155 (57.2%)
Ekko Sylas Kindred Jayce Lee Sin
82.
Rascal500#NA1
Rascal500#NA1
NA (#82)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 192 (59.1%)
Smolder Jhin Ezreal Mel Senna
83.
Mixtsure#循序渐进
Mixtsure#循序渐进
NA (#83)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 257 (54.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (73.3%)
Zed Pyke Rell Zoe Poppy
84.
Zelt#NA1
Zelt#NA1
NA (#84)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 327 (54.9%)
Sylas Aurora Viktor Ezreal Jayce
85.
Cartethyia#100
Cartethyia#100
NA (#85)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 212 (55.9%)
Bard Neeko Poppy Ezreal Senna
86.
bait ping#levi
bait ping#levi
NA (#86)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 477 (52.6%)
Bạch Kim IV
Thắng: 6 (85.7%)
Gragas Senna Miss Fortune Varus Aphelios
87.
night#e e
night#e e
NA (#87)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 139 (61.8%)
Bel'Veth Pantheon Gwen Kindred Jarvan IV
88.
알리페데#사도조한
알리페데#사도조한
NA (#88)
Thách Đấu 1116 LP
Thắng: 245 (54.4%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 49 (66.2%)
Zed LeBlanc Syndra Aurora Akali
89.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#89)
Thách Đấu 1116 LP
Thắng: 240 (54.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (37.5%)
Aurelion Sol Galio Corki Orianna LeBlanc
90.
galbiking#NA2
galbiking#NA2
NA (#90)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 486 (53.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 30 (90.9%)
Alistar Nautilus Rell Braum Rakan
91.
Ablazeolive#NA1
Ablazeolive#NA1
NA (#91)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 202 (56.0%)
Taliyah Yone Aurora Azir Ryze
92.
superman#yone
superman#yone
NA (#92)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 183 (56.1%)
Ambessa Jayce Renekton Yone Yasuo
93.
PhyMini#NA1
PhyMini#NA1
NA (#93)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 344 (52.7%)
Kim Cương I 49 LP
Thắng: 57 (71.3%)
Viktor Corki Tristana Yone Azir
94.
Bibiswag#toz
Bibiswag#toz
NA (#94)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 392 (53.4%)
Lee Sin Viego Lillia Jarvan IV Xin Zhao
95.
東方树叶#UCL
東方树叶#UCL
NA (#95)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 288 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Hecarim Zoe Lillia Viego Malphite
96.
big dacko#NA1
big dacko#NA1
NA (#96)
Thách Đấu 1100 LP
Thắng: 234 (54.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (80.0%)
Corki Tristana Varus Miss Fortune Jhin
97.
links#5757
links#5757
NA (#97)
Thách Đấu 1097 LP
Thắng: 215 (53.9%)
Kim Cương III 76 LP
Thắng: 8 (66.7%)
Jinx Zyra Aphelios Nautilus Lucian
98.
test of time#0001
test of time#0001
NA (#98)
Thách Đấu 1094 LP
Thắng: 222 (56.6%)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 39 (81.3%)
Lucian Lulu Kai'Sa Braum Karma
99.
JustAChillZilean#ZIl
JustAChillZilean#ZIl
NA (#99)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 465 (55.4%)
Bạch Kim IV
Thắng: 7 (46.7%)
Zilean Braum Rell Thresh Vladimir
100.
Comet#OwO
Comet#OwO
NA (#100)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 237 (54.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (44.1%)
Neeko Kled Corki Mel Caitlyn