Fiora

Người chơi Fiora xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Fiora xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
점수를#0602
점수를#0602
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.9% 7.1 /
3.9 /
3.6
54
2.
稻谷c#小谷帝
稻谷c#小谷帝
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.2 /
4.8 /
1.8
58
3.
진한쇠고기미역국밥#010
진한쇠고기미역국밥#010
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.5% 8.7 /
4.3 /
3.9
142
4.
SabreD#for
SabreD#for
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 6.0 /
3.9 /
4.3
92
5.
gaga#apt
gaga#apt
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.5 /
7.5 /
3.1
80
6.
shui#0000
shui#0000
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.4 /
3.4 /
3.9
60
7.
OverLord#High
OverLord#High
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.8 /
4.8 /
3.7
52
8.
손잡고먼곳#xun
손잡고먼곳#xun
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.8 /
4.7 /
3.6
50
9.
2026년1월31일전역#중사이강민
2026년1월31일전역#중사이강민
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 5.8 /
5.3 /
3.5
108
10.
볼떼기쭉늘리고도망가기#헤헤헤
볼떼기쭉늘리고도망가기#헤헤헤
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 7.1 /
5.7 /
3.7
100
11.
롤로노아 탑#KR1
롤로노아 탑#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.3 /
4.9 /
3.6
192
12.
北京小龙#DRACO
北京小龙#DRACO
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.7 /
5.1 /
3.1
128
13.
일운동밥밥잠밥#KR1
일운동밥밥잠밥#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.9 /
6.1 /
4.9
63
14.
달빛천사 도순 킴#KR1
달빛천사 도순 킴#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.7 /
3.6 /
4.1
146
15.
악어요리#7911
악어요리#7911
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.5 /
3.0 /
3.4
178
16.
w123#123q
w123#123q
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.3 /
4.2 /
3.2
99
17.
무채색#03030
무채색#03030
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 4.6 /
4.8 /
3.8
120
18.
질뿍 질뿍 질뿌기#KR이학X
질뿍 질뿍 질뿌기#KR이학X
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.3 /
5.7 /
3.2
51
19.
고요 바다#goyo
고요 바다#goyo
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.5 /
5.1 /
3.2
97
20.
lpy#KR1
lpy#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.7 /
4.4 /
4.4
99
21.
Vsync#KR1
Vsync#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.8 /
3.4 /
3.5
155
22.
ST top#star
ST top#star
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 4.9 /
4.3 /
4.0
147
23.
장원영카리나설윤김재윤#장카설재
장원영카리나설윤김재윤#장카설재
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.2 /
4.3 /
4.2
228
24.
08년생 늙은이#КR1
08년생 늙은이#КR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.5 /
6.0 /
2.9
124
25.
devil galio#hmbb
devil galio#hmbb
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 5.8 /
4.8 /
3.7
334
26.
어중간하면 비참해질 것#KR2
어중간하면 비참해질 것#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.1 /
4.3 /
3.4
135
27.
alskdjfh#9792
alskdjfh#9792
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.6 /
5.5 /
4.1
278
28.
중학교 사회#KR1
중학교 사회#KR1
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 4.5 /
4.0 /
3.9
254
29.
강강약약하는사람#KR1
강강약약하는사람#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.4 /
5.3 /
3.6
134
30.
세계 1위 피오라#KR1
세계 1위 피오라#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.9 /
4.5 /
3.8
58
31.
신봉고 민정킴#KR1
신봉고 민정킴#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.1 /
2.9 /
3.4
115
32.
챌린저가면롤접#KR1
챌린저가면롤접#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
4.9 /
4.4
104
33.
已婚少妇杨大力#天下为公
已婚少妇杨大力#天下为公
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.3 /
4.2 /
4.2
90
34.
IQ87검사일대기#KR2
IQ87검사일대기#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 8.7 /
9.2 /
3.1
95
35.
밥주석#KR1
밥주석#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 4.7 /
4.3 /
2.9
395
36.
pujianxi#KR2
pujianxi#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.2 /
3.8 /
4.0
46
37.
yixin#0531
yixin#0531
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 5.9 /
5.1 /
3.8
171
38.
最强的武器就是补丁#Jaxx
最强的武器就是补丁#Jaxx
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.1 /
5.2 /
2.1
44
39.
버스쿠#MID
버스쿠#MID
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.9 /
4.2 /
3.5
62
40.
설레임먹고싶네#KR1
설레임먹고싶네#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 3.1 /
3.6 /
2.7
160
41.
Esfera#KR1
Esfera#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.8% 5.3 /
5.3 /
4.2
63
42.
가즈아고#kr2
가즈아고#kr2
KR (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 95.7% 9.4 /
4.2 /
3.3
46
43.
비오는 날#Cloud
비오는 날#Cloud
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.6 /
5.0 /
3.1
103
44.
말랑카웅#6974
말랑카웅#6974
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.1 /
4.1 /
2.7
56
45.
sahyang#2007
sahyang#2007
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.1 /
5.0 /
2.8
76
46.
히콩이#KR2
히콩이#KR2
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.3% 11.2 /
5.3 /
2.5
75
47.
한 음#입니다
한 음#입니다
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.7 /
4.8 /
3.2
61
48.
T1 Magical#111
T1 Magical#111
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.2 /
8.0 /
3.1
54
49.
우육칠#567
우육칠#567
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.4 /
3.7
182
50.
양도팔#KR1
양도팔#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.8% 5.6 /
3.7 /
2.9
59
51.
Be the best#KR1
Be the best#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.5 /
6.0 /
2.4
131
52.
꿀꿀선아#KR1
꿀꿀선아#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.9 /
5.1 /
3.4
140
53.
xwgod#zypp
xwgod#zypp
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.0 /
3.3 /
2.9
84
54.
04 topzz#0001
04 topzz#0001
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.1 /
5.1 /
4.2
250
55.
때수건쓰#마미코
때수건쓰#마미코
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.1 /
4.9 /
2.9
104
56.
Godrui#dy1
Godrui#dy1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.0 /
6.3 /
3.8
225
57.
Espada#dddd
Espada#dddd
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.7 /
4.9 /
2.9
70
58.
douyin 17c#17c剑姬
douyin 17c#17c剑姬
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.0 /
3.6 /
3.8
245
59.
抖音小明剑姬#zypp
抖音小明剑姬#zypp
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.4 /
4.0 /
3.0
216
60.
어색했#7766
어색했#7766
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 5.2 /
4.9 /
3.7
501
61.
xiaoyuetop#KR1
xiaoyuetop#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.4% 6.9 /
4.3 /
4.3
76
62.
PerfectmanGod#1870
PerfectmanGod#1870
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.4 /
4.3 /
3.9
345
63.
심심한 칠드런#INTP
심심한 칠드런#INTP
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.0 /
6.1 /
3.8
60
64.
동윤강#KR1
동윤강#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.4 /
4.9 /
1.8
65
65.
대구1등#KR1
대구1등#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 7.5 /
5.8 /
2.7
52
66.
xiaoxiaoluobo#1999
xiaoxiaoluobo#1999
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 4.5 /
3.8 /
3.5
329
67.
dydwns7667#11111
dydwns7667#11111
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.3% 6.0 /
4.7 /
4.7
75
68.
Pomelo#wywq
Pomelo#wywq
KR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 4.8 /
4.7 /
4.0
414
69.
영 준#1234
영 준#1234
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.8 /
4.9 /
3.3
585
70.
미는남자#MIN
미는남자#MIN
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.9 /
6.4 /
3.5
177
71.
アルトリア#一剑西来
アルトリア#一剑西来
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.7 /
4.1 /
3.6
42
72.
유튜브 주서천#Fiora
유튜브 주서천#Fiora
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.4% 6.7 /
5.0 /
4.0
57
73.
burny#6911
burny#6911
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.3 /
5.5 /
3.8
73
74.
큐 앰#KR1
큐 앰#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.7 /
4.9 /
3.5
167
75.
IIlIIIllIIlIIlI#KR1
IIlIIIllIIlIIlI#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.4 /
5.3 /
4.4
90
76.
kuki#0127
kuki#0127
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.6 /
4.9 /
3.2
220
77.
다딱이#RR1
다딱이#RR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.8 /
5.8 /
3.6
119
78.
CiryI Gane#KR1
CiryI Gane#KR1
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.1% 6.8 /
5.2 /
3.4
69
79.
치킨왕국#KR1
치킨왕국#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 7.4 /
4.1 /
3.9
38
80.
American Sniper#KR1
American Sniper#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.2 /
4.8 /
3.6
421
81.
sahyang07#kr2
sahyang07#kr2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.6 /
4.9 /
3.0
220
82.
신안2구역염전노예엄춘식#춘식이에요
신안2구역염전노예엄춘식#춘식이에요
KR (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 91.9% 10.2 /
4.8 /
5.0
62
83.
아세톤을#0602
아세톤을#0602
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.7 /
5.3 /
3.6
74
84.
ReNown#KOREA
ReNown#KOREA
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.8 /
5.3 /
3.5
447
85.
crazyfencingman#KR1
crazyfencingman#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.7 /
7.9 /
3.5
249
86.
上海铁路公安局#南京南站
上海铁路公安局#南京南站
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 6.0 /
7.1 /
2.8
115
87.
넥유신#KR1
넥유신#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.0 /
5.9 /
3.7
72
88.
뇌절하지말자제발#KR1
뇌절하지말자제발#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.5 /
3.6 /
3.0
52
89.
쩡지웅#KR1
쩡지웅#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.2% 5.7 /
4.4 /
3.3
132
90.
백도찬식 찌르기#питон
백도찬식 찌르기#питон
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.8 /
5.3 /
4.0
492
91.
vzxcasdq#7113
vzxcasdq#7113
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.3 /
9.1 /
3.2
67
92.
마라탕1#사주세요
마라탕1#사주세요
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
4.3 /
3.6
52
93.
NS Achael#2007
NS Achael#2007
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.7 /
6.0 /
3.9
49
94.
롤로노아 김동현#KR1
롤로노아 김동현#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 4.2 /
5.1 /
3.1
257
95.
LIL HELPERS#1295
LIL HELPERS#1295
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 89.7% 10.4 /
2.9 /
2.6
29
96.
양 혈#7760
양 혈#7760
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.4% 7.1 /
3.9 /
5.1
31
97.
Asen#day11
Asen#day11
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.3 /
5.1 /
3.3
123
98.
x지존x닌자v#KR1
x지존x닌자v#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.0 /
5.2 /
4.2
339
99.
그냥 칼#망나니
그냥 칼#망나니
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.4 /
6.5 /
3.8
152
100.
돌우언석#lllll
돌우언석#lllll
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.9% 6.2 /
5.5 /
5.8
53