Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Yone xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
korea#7171
korea#7171
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 7.0 /
6.5 /
5.0
58
2.
Horizn#kr77
Horizn#kr77
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 5.6 /
4.7 /
6.1
60
3.
홍석천 분수쑈#KR3
홍석천 분수쑈#KR3
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.1% 6.0 /
4.8 /
6.6
76
4.
쌔초롱#KR1
쌔초롱#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.3% 6.5 /
3.8 /
4.6
72
5.
10 TOP#그마간다
10 TOP#그마간다
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
7.6 /
5.4
57
6.
Sinuk#KR2
Sinuk#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.7 /
3.9 /
4.7
59
7.
롤로노아 반영현#KR2
롤로노아 반영현#KR2
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 5.9 /
5.9 /
4.5
70
8.
Cafe#S2S2
Cafe#S2S2
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.2 /
5.0 /
6.2
73
9.
Finale#5542
Finale#5542
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.9 /
6.2 /
5.5
121
10.
안빽뿌잉#KR1
안빽뿌잉#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.8 /
5.0 /
5.8
66
11.
빵과 버터#빵과 잼
빵과 버터#빵과 잼
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.6 /
4.0 /
4.3
56
12.
4rpm#3245
4rpm#3245
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 5.4 /
5.1 /
5.4
67
13.
silo#0206
silo#0206
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 4.4 /
4.6 /
6.1
83
14.
4차원초코맛라떼#KR1
4차원초코맛라떼#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 9.4 /
6.0 /
5.0
49
15.
동혁공듀#KR1
동혁공듀#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.9 /
4.0 /
4.6
50
16.
정드는#KR1
정드는#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.6% 6.9 /
6.1 /
4.7
65
17.
亚索大师#Yasuo
亚索大师#Yasuo
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.4 /
5.3 /
6.0
68
18.
Slow#KR3
Slow#KR3
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.2% 5.0 /
6.1 /
5.4
136
19.
HLE Jesus#КR1
HLE Jesus#КR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.2 /
4.2 /
6.0
85
20.
90500676del#KR1
90500676del#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 5.1 /
5.1 /
5.1
58
21.
심심한 칠드런#INTP
심심한 칠드런#INTP
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.0 /
5.7 /
4.6
73
22.
낭 인#바 람
낭 인#바 람
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.9 /
4.4 /
5.8
135
23.
백생가약#KR1
백생가약#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.5 /
3.0 /
4.3
52
24.
김건우공이산#2005
김건우공이산#2005
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 4.6 /
6.3 /
4.9
46
25.
서폿불가능#KR12
서폿불가능#KR12
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.8 /
5.1 /
5.8
57
26.
farewell my love#0915
farewell my love#0915
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.5 /
3.7 /
5.2
81
27.
h3r3#hr3r
h3r3#hr3r
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 5.7 /
5.8 /
6.3
64
28.
Light#qx03
Light#qx03
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.6 /
5.2
84
29.
삼 성#이재용
삼 성#이재용
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.8 /
5.6 /
5.1
106
30.
전국sett협회#KR1
전국sett협회#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.3 /
5.8 /
3.2
86
31.
Kallias#칼리아스
Kallias#칼리아스
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.7 /
4.8 /
4.1
57
32.
베이징덕 먹는 창깨#난징대하크
베이징덕 먹는 창깨#난징대하크
KR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.2% 6.4 /
4.5 /
4.6
57
33.
현주디#KR1
현주디#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.6 /
5.1 /
4.8
93
34.
미니미 문도#KR1
미니미 문도#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.7% 5.3 /
5.2 /
5.3
63
35.
가로우 라타#KR123
가로우 라타#KR123
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 5.8 /
5.5 /
4.2
153
36.
Zeuseung#KR2
Zeuseung#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.2 /
5.0 /
5.1
57
37.
존 스미스#John
존 스미스#John
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 4.7 /
3.3 /
5.2
87
38.
매일산책#KRl
매일산책#KRl
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.9% 5.4 /
4.5 /
5.8
76
39.
Mihails Tals#KR1
Mihails Tals#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.7 /
5.0 /
4.9
56
40.
귓속에야옹#KR1
귓속에야옹#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.7 /
4.5 /
4.2
123
41.
냄비와물통#KR2
냄비와물통#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 4.8 /
4.5 /
4.1
103
42.
큐브로#KR08
큐브로#KR08
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.3 /
5.0 /
4.7
572
43.
말랑 포메#1201
말랑 포메#1201
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.3 /
5.0 /
5.0
71
44.
에브리다라디라#KR1
에브리다라디라#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.1 /
4.6
42
45.
연 진#찍 찍
연 진#찍 찍
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.9 /
4.5 /
5.0
56
46.
雷の呼吸#QWER
雷の呼吸#QWER
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.6 /
4.9 /
4.4
59
47.
불혹을향해서#KR2
불혹을향해서#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.2 /
5.8 /
4.4
319
48.
오로지 실력이 마케팅#whoo
오로지 실력이 마케팅#whoo
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.1 /
6.1
63
49.
빵과 치즈#KR5
빵과 치즈#KR5
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.3 /
4.7 /
5.3
195
50.
Got your Heart#KR1
Got your Heart#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.9% 5.5 /
4.4 /
5.4
183
51.
Yone is mine#2025
Yone is mine#2025
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.9 /
5.7 /
4.3
149
52.
주인공#버 프
주인공#버 프
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 5.0 /
5.0 /
6.1
113
53.
難兄難弟龍虎相搏#ouo
難兄難弟龍虎相搏#ouo
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.9% 5.9 /
6.3 /
5.2
51
54.
what is freedom#dyx
what is freedom#dyx
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 6.3 /
4.3 /
5.2
42
55.
チェリーが好き#0830
チェリーが好き#0830
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.4 /
6.4 /
5.8
51
56.
백두산산신령#KR1
백두산산신령#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.2 /
5.0 /
7.6
49
57.
Konce#0303
Konce#0303
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.3 /
5.7 /
5.3
48
58.
마스터인데빨리올라가게빨리비켜줘#KR3
마스터인데빨리올라가게빨리비켜줘#KR3
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 6.7 /
5.9 /
3.7
44
59.
Flappyjane#KR1
Flappyjane#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
5.6 /
4.1
62
60.
팀 미워#미 워
팀 미워#미 워
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.4 /
3.4 /
5.2
50
61.
안지영#fan
안지영#fan
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 5.0 /
4.9 /
5.5
66
62.
버러지학살단#KR1
버러지학살단#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 4.4 /
5.9 /
4.4
79
63.
검주니어#0001
검주니어#0001
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 4.4 /
4.6 /
3.7
89
64.
KURO SAGOL#KR1
KURO SAGOL#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.3 /
6.0 /
6.2
52
65.
QiFeng34D#小奶熊
QiFeng34D#小奶熊
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 71.1% 8.3 /
4.6 /
4.1
38
66.
Akaps#KR1
Akaps#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.3 /
5.6 /
5.6
49
67.
vmfhrkRnadldpdy#KR1
vmfhrkRnadldpdy#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 3.7 /
5.0 /
5.6
54
68.
왜그러냐우리팀#KR1
왜그러냐우리팀#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.9 /
5.6 /
3.9
68
69.
요네 정점#KR1
요네 정점#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.0% 5.8 /
6.7 /
4.2
50
70.
고마고마고마워요#KR2
고마고마고마워요#KR2
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.8% 4.3 /
4.4 /
5.1
84
71.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.3% 4.4 /
3.3 /
5.1
48
72.
Radio헤드#11313
Radio헤드#11313
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.6 /
5.0 /
4.8
63
73.
독라분충사냥꾼#KR1
독라분충사냥꾼#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 3.3 /
3.0 /
4.9
59
74.
이마크#애 옹
이마크#애 옹
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.2 /
5.8 /
5.0
52
75.
화사첨족#KR1
화사첨족#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.7 /
4.0 /
4.6
161
76.
하루하루#0120
하루하루#0120
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.8% 5.0 /
6.0 /
5.7
62
77.
제호es#KR1
제호es#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.7 /
5.9 /
5.1
257
78.
僕らしさ#1004
僕らしさ#1004
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.0 /
4.5 /
4.8
66
79.
왜그래진짜#KR2
왜그래진짜#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.7% 7.6 /
5.3 /
6.8
65
80.
삼겹살10인분이요#KR1
삼겹살10인분이요#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.7% 4.9 /
5.4 /
4.1
67
81.
지 훈#uooy
지 훈#uooy
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.8 /
5.4 /
5.8
96
82.
きょうだい#0207
きょうだい#0207
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 5.0 /
4.9 /
5.0
438
83.
Clive Rosfield#ifrit
Clive Rosfield#ifrit
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.1% 5.2 /
3.9 /
5.4
98
84.
걷는게 신나요#KR1
걷는게 신나요#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.1 /
5.4 /
4.7
110
85.
최종학력중졸#소년가장
최종학력중졸#소년가장
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 5.2 /
5.0 /
4.7
67
86.
ST TT#123
ST TT#123
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 5.6 /
5.0 /
4.8
78
87.
폭주기관차 민경현#1234
폭주기관차 민경현#1234
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.7 /
3.9 /
4.6
52
88.
허씨드링크#KR1
허씨드링크#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.2 /
5.0 /
4.3
78
89.
cozy#eager
cozy#eager
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.2 /
5.0 /
4.9
52
90.
기 운#KR2
기 운#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 3.7 /
5.2 /
5.2
70
91.
연 경#KR1
연 경#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 5.3 /
4.4 /
4.2
49
92.
마스터 갈 사나이#kr현중
마스터 갈 사나이#kr현중
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 4.6 /
4.7 /
4.8
122
93.
너가정말좋다#KR33
너가정말좋다#KR33
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.4 /
5.2 /
4.8
61
94.
성문왕자#0502
성문왕자#0502
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.5 /
5.5 /
4.9
88
95.
Smile#0124
Smile#0124
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.8% 5.0 /
4.8 /
4.2
51
96.
기면빈#이에요
기면빈#이에요
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 5.2 /
4.9 /
4.2
82
97.
비둘기#0423
비둘기#0423
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 5.2 /
5.4 /
4.9
54
98.
LuckyDice#KHS
LuckyDice#KHS
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.5 /
7.2 /
5.0
74
99.
천 검#Sword
천 검#Sword
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.0% 5.5 /
6.9 /
6.2
80
100.
用於排泄#zypp
用於排泄#zypp
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.6 /
4.2 /
3.0
135