Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Urgot xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
skybro1012#KR1
skybro1012#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 8.0 /
4.1 /
3.9
170
2.
이판은질듯#KR2
이판은질듯#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.1 /
4.7 /
4.0
119
3.
칼바람용#3955
칼바람용#3955
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 7.8 /
4.2 /
4.9
59
4.
박을 게#Crab
박을 게#Crab
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.3 /
3.2 /
4.5
70
5.
quante#111
quante#111
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.9% 7.1 /
3.7 /
4.1
319
6.
한봉명#KR1
한봉명#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.7 /
5.1 /
4.5
135
7.
밍 구#BONO
밍 구#BONO
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.5 /
5.1 /
5.0
90
8.
リシェスのとけねこ#メントモリ
リシェスのとけねこ#メントモリ
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.2 /
4.2 /
4.5
147
9.
Katharsis To Un#ravel
Katharsis To Un#ravel
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.6 /
4.2 /
4.2
123
10.
언덕 위의 힐다#KR1
언덕 위의 힐다#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.5 /
3.9 /
3.4
99
11.
asdjkasjaskldj#KR1
asdjkasjaskldj#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.6 /
4.6 /
3.6
292
12.
꾸리1#KR1
꾸리1#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.3 /
4.0 /
3.9
204
13.
요금은선불입니다#KR2
요금은선불입니다#KR2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.7 /
3.4 /
3.4
59
14.
AskingForTheMoon#ayaka
AskingForTheMoon#ayaka
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.8 /
4.6 /
4.2
146
15.
마음이 여려요#KR2
마음이 여려요#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.2 /
4.6 /
3.9
93
16.
알빠노#KR11
알빠노#KR11
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.7 /
4.4 /
2.7
144
17.
우르곳 연구소장#KR1
우르곳 연구소장#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.7% 6.5 /
4.2 /
5.3
106
18.
세체곳#세체곳
세체곳#세체곳
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 5.4 /
3.7 /
4.1
269
19.
화가잔뜩나있어요#KR1
화가잔뜩나있어요#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.7 /
5.3 /
4.3
160
20.
티모갈아만든쥬스#KR1
티모갈아만든쥬스#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.3 /
4.5 /
4.4
77
21.
잔 누#KR1
잔 누#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 5.9 /
3.9 /
4.9
146
22.
또 브#KR1
또 브#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.8 /
3.8 /
4.0
96
23.
대게왕자우르곳#KR 1
대게왕자우르곳#KR 1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 5.8 /
4.9 /
3.7
205
24.
arise#KR3
arise#KR3
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 10.8 /
4.0 /
5.5
63
25.
전우협#urgot
전우협#urgot
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.4 /
4.7 /
3.9
145
26.
중요한건꺾이지않는마음#1088
중요한건꺾이지않는마음#1088
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
5.2 /
3.8
192
27.
Submarine707#KR1
Submarine707#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.6 /
4.8 /
3.2
159
28.
미나토유키나#1026
미나토유키나#1026
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.9 /
4.9 /
3.7
183
29.
채 색#KR1
채 색#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.4 /
3.9 /
3.8
195
30.
한솔동얼간이#KR1
한솔동얼간이#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.7 /
3.6 /
3.8
692
31.
shottaka#123
shottaka#123
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.4 /
4.9 /
4.3
504
32.
대 게#대 게
대 게#대 게
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.9% 6.4 /
3.9 /
4.3
171
33.
akshandemon#7179
akshandemon#7179
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.1 /
5.1 /
4.2
85
34.
심연의 영원군주#KR1
심연의 영원군주#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 5.7 /
3.9 /
3.9
317
35.
얄롤리다#KR1
얄롤리다#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.3% 7.2 /
4.9 /
4.4
45
36.
고 휘 철#KR1
고 휘 철#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.9 /
5.4 /
3.6
84
37.
순천국밥왕#KR1
순천국밥왕#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 4.8 /
3.8 /
4.1
357
38.
5월31일입대#2943
5월31일입대#2943
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.9 /
4.0 /
3.5
323
39.
수학은 사회악#KR1
수학은 사회악#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.1 /
6.0 /
3.7
60
40.
URGASM#KR1
URGASM#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.2 /
5.6 /
4.6
741
41.
Lux mid#Defo
Lux mid#Defo
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 7.4 /
6.5 /
3.3
81
42.
엄민규#kr4
엄민규#kr4
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 7.2 /
5.0 /
4.3
61
43.
Sss UrgotKid#NO1
Sss UrgotKid#NO1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.5 /
5.3 /
3.3
262
44.
무 뜻#KR1
무 뜻#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.9 /
5.0 /
4.1
140
45.
Sky And Wing#KR1
Sky And Wing#KR1
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.0% 7.2 /
5.3 /
4.7
48
46.
썬칩좀주세요#KR1
썬칩좀주세요#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.0% 6.0 /
3.7 /
3.3
100
47.
딸기맛 우르곳#곽철이
딸기맛 우르곳#곽철이
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 5.7 /
4.9 /
2.9
110
48.
바나나는짱짱맨#KR1
바나나는짱짱맨#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.3% 7.0 /
4.8 /
3.6
58
49.
김동휘#00000
김동휘#00000
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 6.1 /
5.1 /
4.6
54
50.
선빵개이득#KR1
선빵개이득#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.4% 7.0 /
3.9 /
3.0
132
51.
나혼자 텐가로 무한 회귀 사정#SoloH
나혼자 텐가로 무한 회귀 사정#SoloH
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.5% 6.4 /
4.1 /
4.1
74
52.
사람 먹는 괴물#123
사람 먹는 괴물#123
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 6.3 /
4.8 /
4.0
229
53.
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.9 /
4.2 /
4.8
43
54.
대한민국#8770
대한민국#8770
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 6.5 /
3.9 /
3.8
146
55.
옵젝판단은내가해#KR1
옵젝판단은내가해#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.0% 8.5 /
4.5 /
4.6
84
56.
태도와 가치관#채팅안침
태도와 가치관#채팅안침
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.2% 7.5 /
2.2 /
4.5
91
57.
김한세#KR1
김한세#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.8% 6.5 /
4.8 /
4.3
90
58.
일본빡빡이#KR1
일본빡빡이#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 5.0 /
4.7 /
3.7
192
59.
해 린#하입보이
해 린#하입보이
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 92.3% 11.3 /
3.8 /
5.2
26
60.
우르곳원챔장인#KR1
우르곳원챔장인#KR1
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 7.7 /
6.6 /
4.1
159
61.
어쩔 오대식#KR1
어쩔 오대식#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 6.1 /
3.8 /
4.8
67
62.
とけねこ#꽃게랑
とけねこ#꽃게랑
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.7% 10.4 /
4.6 /
4.7
99
63.
폭신폭신에그볼#KR2
폭신폭신에그볼#KR2
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.7% 6.5 /
4.8 /
3.5
68
64.
양승우입니다#KR1
양승우입니다#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.7% 6.7 /
2.2 /
4.6
53
65.
스턴맨#KR1
스턴맨#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.2% 7.3 /
4.2 /
4.1
218
66.
핑크맨 제시#000
핑크맨 제시#000
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.1% 7.3 /
5.3 /
5.3
106
67.
H 24 08 03#2003
H 24 08 03#2003
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 6.4 /
5.2 /
4.0
152
68.
협곡만만이#KR1
협곡만만이#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.9% 8.6 /
4.6 /
4.3
114
69.
Bella ciao#이둥깜
Bella ciao#이둥깜
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 4.8 /
3.8 /
5.7
35
70.
탑을믿어줘#KR1
탑을믿어줘#KR1
KR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.7% 7.5 /
5.1 /
4.7
204
71.
말랑콩떡모찌#말랑말랑
말랑콩떡모찌#말랑말랑
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.2 /
3.6 /
4.4
52
72.
Hi ha shrimp#KR1
Hi ha shrimp#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.4% 7.0 /
4.2 /
4.3
133
73.
逆様邪八宝塞#JP2
逆様邪八宝塞#JP2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.2 /
5.1 /
4.5
44
74.
상어르곳#KR1
상어르곳#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.9% 7.1 /
5.3 /
4.1
268
75.
월급루팡승준#INFJ
월급루팡승준#INFJ
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 8.1 /
4.6 /
4.1
83
76.
백만볼트 피카츄#kr3
백만볼트 피카츄#kr3
KR (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 83.3% 12.6 /
5.6 /
5.0
48
77.
헝 드#7258
헝 드#7258
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.1% 8.3 /
4.7 /
3.4
78
78.
GENOM#KR01
GENOM#KR01
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.9% 7.4 /
4.3 /
4.0
102
79.
밥 죽#KR1
밥 죽#KR1
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.9% 6.6 /
4.6 /
4.8
62
80.
내뒤에발소리#KR1
내뒤에발소리#KR1
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.4% 10.3 /
5.0 /
5.9
64
81.
박묵점#KR1
박묵점#KR1
KR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 6.3 /
5.3 /
3.9
90
82.
loginfailed#KR1
loginfailed#KR1
KR (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.0% 6.8 /
6.5 /
4.0
112
83.
응가처리반#부산상남자
응가처리반#부산상남자
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.0% 6.0 /
4.4 /
3.8
207
84.
리바이 병장#99999
리바이 병장#99999
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 6.9 /
5.1 /
5.2
47
85.
엘메이#KR1
엘메이#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.9% 8.3 /
5.6 /
4.7
102
86.
연습할꼬얌v#KR1
연습할꼬얌v#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 8.4 /
4.9 /
3.8
89
87.
Simhe of Onjeom#KR1
Simhe of Onjeom#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 6.3 /
5.1 /
5.4
103
88.
dfasdfasdrfewafa#KR1
dfasdfasdrfewafa#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.7% 7.8 /
5.0 /
6.1
66
89.
5656565656#KR2
5656565656#KR2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 5.5 /
3.7 /
4.4
23
90.
찌눅잇#KR1
찌눅잇#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 5.9 /
4.3 /
3.0
91
91.
저녁은 저년이야#KR1
저녁은 저년이야#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 7.1 /
5.1 /
3.5
112
92.
하얀초밥#KR1
하얀초밥#KR1
KR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.7% 7.3 /
4.4 /
4.6
176
93.
우르고라스#KR1
우르고라스#KR1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.7% 6.3 /
4.7 /
4.5
62
94.
말이안통하는구나#KR1
말이안통하는구나#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.3% 5.0 /
3.6 /
4.3
263
95.
때리지마이괴물아#5698
때리지마이괴물아#5698
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 6.6 /
3.7 /
3.7
96
96.
인간틀니#8022
인간틀니#8022
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.9% 6.4 /
5.1 /
3.8
69
97.
did032588#0325
did032588#0325
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.8% 6.2 /
4.3 /
4.6
187
98.
빵빵이팀 탑#o3o
빵빵이팀 탑#o3o
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.3% 7.0 /
3.4 /
5.1
101
99.
시원한 밤공기#1111
시원한 밤공기#1111
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.2% 4.7 /
3.3 /
3.5
138
100.
09년생일라오이장인#고능아
09년생일라오이장인#고능아
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 7.6 /
2.7 /
4.3
141