Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
라만차#KR2
라만차#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.3 /
4.2 /
9.0
58
2.
분탕쟁이#KR1
분탕쟁이#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.2 /
6.4 /
10.5
60
3.
Heaven#tt0
Heaven#tt0
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 6.6 /
4.0 /
7.9
55
4.
도토도도#아프지마
도토도도#아프지마
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 5.5 /
4.3 /
8.9
79
5.
Rick#lvdou
Rick#lvdou
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.5% 6.8 /
4.3 /
9.1
176
6.
zyp hanfu28#zypp
zyp hanfu28#zypp
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.9 /
4.9 /
8.0
68
7.
coys#null
coys#null
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.7 /
4.9 /
9.0
44
8.
Kick Ass#KR1
Kick Ass#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 5.9 /
4.4 /
9.0
124
9.
천안오대륙통닭#생맥주
천안오대륙통닭#생맥주
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 6.6 /
4.4 /
3.9
68
10.
凸ÒωÓ凸#0930
凸ÒωÓ凸#0930
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.3 /
4.5 /
8.6
52
11.
백드래프트2#KR1
백드래프트2#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 6.3 /
6.3 /
4.4
91
12.
혼인보 슈사쿠#KR1
혼인보 슈사쿠#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 5.6 /
4.9 /
8.1
83
13.
صخر#صخر
صخر#صخر
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.2 /
4.1 /
7.8
82
14.
악 몽#Nox
악 몽#Nox
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.8 /
3.7 /
8.8
106
15.
너의 번호를 누르#KR1
너의 번호를 누르#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.5 /
4.4 /
9.9
43
16.
희태시기#1119
희태시기#1119
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.3 /
4.7 /
7.5
53
17.
로크리안#23567
로크리안#23567
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 4.8 /
4.7 /
8.6
54
18.
조자룡#1223
조자룡#1223
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.9 /
5.3 /
8.3
92
19.
명일도 출근#하하호호
명일도 출근#하하호호
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.0 /
4.3 /
9.0
56
20.
DREAM#KR123
DREAM#KR123
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.2 /
5.6 /
7.5
77
21.
미분불가#KR1
미분불가#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.1 /
8.7
57
22.
딜못하면 cs먹음#KR1
딜못하면 cs먹음#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.9 /
6.7 /
9.2
126
23.
생각하기#think
생각하기#think
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.8 /
4.7 /
8.7
61
24.
230615#KR1
230615#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.0 /
4.4 /
9.5
43
25.
无畏冲锋#0007
无畏冲锋#0007
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.6 /
7.7
55
26.
SeongHw4n#KR1
SeongHw4n#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.7 /
4.7 /
8.6
68
27.
한발짝 뒤에서#0624
한발짝 뒤에서#0624
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.3 /
4.6 /
9.1
47
28.
DK Solid#마 산
DK Solid#마 산
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.7 /
7.2
56
29.
불으면맛없어#KR2
불으면맛없어#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 5.7 /
4.2 /
7.3
134
30.
sanspareil4#SPGG
sanspareil4#SPGG
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 5.3 /
4.7 /
9.5
58
31.
FA TOP#2003
FA TOP#2003
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.8 /
3.6 /
6.5
59
32.
xiaohuangren#2005
xiaohuangren#2005
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.1 /
4.4 /
9.3
47
33.
11월6일#11월6일
11월6일#11월6일
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 5.8 /
4.2 /
8.3
73
34.
kamui#1114
kamui#1114
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.1% 7.9 /
4.0 /
8.7
35
35.
FA fury#KOR
FA fury#KOR
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.2 /
4.7 /
8.6
62
36.
2009 김민준#2009
2009 김민준#2009
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 4.6 /
4.4 /
8.4
55
37.
박경필05#TOP
박경필05#TOP
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.8 /
4.9
90
38.
Think move#KR 1
Think move#KR 1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.5 /
4.6 /
8.5
44
39.
프로미스나인#fan
프로미스나인#fan
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.5 /
5.4 /
4.6
128
40.
시완이의전령단속#KR1
시완이의전령단속#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.0 /
5.3 /
5.8
61
41.
의심 자만 간과#KR1
의심 자만 간과#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.3 /
4.1 /
9.5
86
42.
나는바텀이밉다#KR18
나는바텀이밉다#KR18
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 8.9 /
3.0 /
8.8
36
43.
공익가자#6157
공익가자#6157
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 5.7 /
4.3 /
9.6
67
44.
콩밥먹을래#KR1
콩밥먹을래#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.4 /
4.8 /
9.3
63
45.
폭삭늙음#삼대떡
폭삭늙음#삼대떡
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.0 /
5.4 /
8.1
51
46.
주니에몽#우리는도구
주니에몽#우리는도구
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.5 /
4.7 /
8.5
98
47.
postgres#39284
postgres#39284
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.2 /
4.9 /
6.2
117
48.
인계동 고라니#KR1
인계동 고라니#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.0 /
4.3 /
6.7
65
49.
백정정글#유저다
백정정글#유저다
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.9 /
5.4 /
7.6
74
50.
팀탓하지않을게#7881
팀탓하지않을게#7881
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.3 /
4.8 /
9.0
48
51.
윌리엄#9919
윌리엄#9919
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.7 /
5.1 /
9.7
52
52.
민주당의입법독재#간첩이재명
민주당의입법독재#간첩이재명
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 7.4 /
5.1 /
9.9
47
53.
소 브#FAN
소 브#FAN
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 5.8 /
3.4 /
7.6
70
54.
식후에피는담배#KR1
식후에피는담배#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.5 /
5.8 /
10.0
48
55.
qweasd123#psp
qweasd123#psp
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.3 /
5.3 /
8.8
92
56.
다람쥐123#KR2
다람쥐123#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.5 /
3.3 /
8.1
44
57.
yobue#0424
yobue#0424
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.2% 7.1 /
4.8 /
9.2
57
58.
aesthetic#2501
aesthetic#2501
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.4 /
4.3 /
8.4
54
59.
멍멍민지#KR22
멍멍민지#KR22
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 4.7 /
5.0 /
9.4
80
60.
석계의잠룡김힘찬#KR1
석계의잠룡김힘찬#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 7.5 /
5.3 /
8.9
35
61.
최환영2#6819
최환영2#6819
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 5.3 /
3.8 /
7.2
60
62.
냥서현#서혀니
냥서현#서혀니
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.2 /
4.5 /
8.7
40
63.
모찌유빈#KR2
모찌유빈#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.5 /
5.6 /
8.4
98
64.
연한 보라#KR1
연한 보라#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.0 /
7.1 /
6.3
50
65.
기동메뚜기#KR1
기동메뚜기#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.3 /
7.0 /
8.8
167
66.
약해요#kr2
약해요#kr2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.7 /
6.1 /
4.5
76
67.
닐안스트롱맨#KR1
닐안스트롱맨#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.5 /
4.5 /
8.7
46
68.
Zac Xin Zhao#KR1
Zac Xin Zhao#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.5 /
4.5 /
7.2
250
69.
박치기정글#8848
박치기정글#8848
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.8 /
5.8 /
6.9
58
70.
하창수04#8721
하창수04#8721
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.0 /
5.2 /
7.9
221
71.
월 희#FATE
월 희#FATE
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.1 /
6.1 /
9.0
85
72.
흑곰백곰#KR1
흑곰백곰#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 5.7 /
4.6 /
7.9
87
73.
흡연충#KR1
흡연충#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 6.2 /
4.6 /
7.4
77
74.
LFT Myunseo#LFT
LFT Myunseo#LFT
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 4.6 /
3.7 /
7.8
84
75.
cuihnet#1119
cuihnet#1119
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 6.1 /
4.6 /
9.6
36
76.
내머리위에핑찍으면겜무조건지게함#해보든가
내머리위에핑찍으면겜무조건지게함#해보든가
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.2% 5.8 /
4.4 /
9.6
48
77.
Piece of cake#KOREA
Piece of cake#KOREA
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 6.7 /
4.8 /
10.1
45
78.
즐겜용계정897#KR1
즐겜용계정897#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.6 /
5.5 /
8.2
88
79.
抖音以太全能王#0812
抖音以太全能王#0812
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.6% 5.9 /
4.2 /
7.4
383
80.
삼각빈밥#KR1
삼각빈밥#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 5.3 /
4.5 /
9.6
77
81.
Calcifer#무화과
Calcifer#무화과
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.4 /
4.8 /
7.8
58
82.
종 호#KR2
종 호#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.3 /
8.9
70
83.
xiaohuangren#2OO5
xiaohuangren#2OO5
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 5.4 /
4.5 /
8.2
37
84.
양말도깨비#KR1
양말도깨비#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 7.3 /
3.8 /
8.8
99
85.
받은 대로 갚아 줌#4286
받은 대로 갚아 줌#4286
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 4.0 /
6.9 /
8.2
106
86.
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.5 /
6.3 /
8.3
158
87.
심대빵#심대빵
심대빵#심대빵
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 5.8 /
4.6 /
7.1
61
88.
알빠없고정글#KR1
알빠없고정글#KR1
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.9% 6.2 /
3.8 /
8.8
62
89.
fnffnzz#KR1
fnffnzz#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.2% 8.3 /
5.0 /
8.7
52
90.
douyinkoe#2003
douyinkoe#2003
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 7.0 /
4.2 /
8.4
40
91.
抖音 小重ovo#OOK
抖音 小重ovo#OOK
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.3 /
3.7 /
7.9
54
92.
롤못하는사람123#KR1
롤못하는사람123#KR1
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 6.3 /
4.7 /
8.0
78
93.
VIAGRA#그라비아
VIAGRA#그라비아
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.3% 6.2 /
5.2 /
8.7
60
94.
난 이 게임을 해봤어요#0510
난 이 게임을 해봤어요#0510
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 5.4 /
4.6 /
8.1
86
95.
뿌링클3마리#KR1
뿌링클3마리#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 4.4 /
3.9 /
6.9
47
96.
덕분이야 고마워#S2S2
덕분이야 고마워#S2S2
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 6.9 /
5.5 /
9.1
45
97.
Gojo Satoru#wfou
Gojo Satoru#wfou
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.8 /
4.4 /
7.9
37
98.
교 부#KR1
교 부#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.4 /
5.1 /
8.3
35
99.
Slayed  Dino#KR1
Slayed Dino#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.8 /
5.5 /
8.2
41
100.
잡초머리#KR1
잡초머리#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.8% 6.0 /
3.9 /
6.8
148