Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Diana xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 7.6 /
3.9 /
6.3
62
2.
다이애나 너무 약해요#KR2
다이애나 너무 약해요#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 8.0 /
4.0 /
5.9
85
3.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.7 /
4.6 /
7.1
56
4.
애늙은이#시간참빠르
애늙은이#시간참빠르
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.2 /
6.3
60
5.
밀당의 고수#KR2
밀당의 고수#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.6 /
5.2 /
8.3
80
6.
show maker king#KR1
show maker king#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.1 /
6.2 /
7.0
80
7.
정창민#다이애나
정창민#다이애나
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.7 /
4.6 /
5.9
148
8.
Relax#11112
Relax#11112
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.9 /
4.1 /
6.5
63
9.
악동 벌레#Twnty
악동 벌레#Twnty
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.2 /
6.3
108
10.
허벅돼지#KR1
허벅돼지#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.5 /
4.0 /
5.5
66
11.
화가난 거북이#꾸 북
화가난 거북이#꾸 북
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.1% 9.5 /
5.6 /
5.9
48
12.
배추람쥐썬더#KR2
배추람쥐썬더#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.1 /
4.8 /
5.7
94
13.
크렁앙#KR1
크렁앙#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.5 /
5.8 /
6.3
147
14.
gank on#0504
gank on#0504
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.6 /
6.5 /
6.3
68
15.
下汚門#999
下汚門#999
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 5.9 /
3.6 /
5.8
96
16.
25강 오너#KR2
25강 오너#KR2
KR (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 81.4% 9.8 /
4.7 /
6.8
70
17.
트위치남캠방송섹시도발원탑괴물쥐#KR1
트위치남캠방송섹시도발원탑괴물쥐#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.8% 6.7 /
4.6 /
7.7
45
18.
IIIllIlIlIII#KR1
IIIllIlIlIII#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.8 /
4.3 /
7.6
138
19.
부산 양서현#KR1
부산 양서현#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.9 /
3.9 /
6.6
55
20.
다 크#루 나
다 크#루 나
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.4 /
5.3 /
5.7
73
21.
하늘다비#luv
하늘다비#luv
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.6 /
4.2 /
5.3
184
22.
망고 코코넛 프라페#650ml
망고 코코넛 프라페#650ml
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 6.5 /
5.3 /
6.3
342
23.
김쌀민#2003
김쌀민#2003
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 7.6 /
4.9 /
6.6
76
24.
하체운동싫다고#1237
하체운동싫다고#1237
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.1% 9.4 /
3.9 /
5.9
82
25.
신하언#KR1
신하언#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.0 /
6.8 /
6.8
109
26.
크산테#09510
크산테#09510
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.8 /
4.4 /
7.5
145
27.
화 균#KR1
화 균#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.8 /
6.7 /
5.0
57
28.
럼 카 다#KR1
럼 카 다#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.8 /
4.4 /
5.6
130
29.
푸바오#얄라끼뇨
푸바오#얄라끼뇨
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.5 /
5.7 /
8.9
64
30.
Nguyenly#VNG
Nguyenly#VNG
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.2 /
6.8 /
5.5
57
31.
이 드#맑 음
이 드#맑 음
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.2% 6.4 /
5.2 /
6.2
116
32.
zhang wen zi#KR1
zhang wen zi#KR1
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 55.4% 8.1 /
4.3 /
5.9
56
33.
하루타#KR1
하루타#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 7.0 /
6.2 /
5.8
290
34.
일월귀#0129
일월귀#0129
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 5.8 /
4.3 /
6.1
199
35.
사탕도둑#KR3
사탕도둑#KR3
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.2 /
5.0 /
6.5
98
36.
show and prove#champ
show and prove#champ
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.8 /
5.7
52
37.
주임상사#KR1
주임상사#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.9 /
5.0 /
6.2
188
38.
Y 민#KR1
Y 민#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.8% 6.3 /
5.0 /
6.0
334
39.
피자호팡#1127
피자호팡#1127
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.4 /
4.9 /
5.6
77
40.
다이애나빼고잘함#KR1
다이애나빼고잘함#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 5.9 /
4.1 /
4.9
117
41.
kled9#KR2
kled9#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.8 /
4.5 /
5.6
67
42.
qweqwe#HMG4
qweqwe#HMG4
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.5% 7.6 /
5.2 /
8.9
127
43.
혬 찡#혜무띠
혬 찡#혜무띠
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 7.2 /
5.8 /
5.0
150
44.
밤의여신#0000
밤의여신#0000
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.5 /
6.6 /
6.7
196
45.
명일도 출근#하하호호
명일도 출근#하하호호
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.1 /
5.3 /
8.5
112
46.
카무사리#kr77
카무사리#kr77
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.2% 6.7 /
4.7 /
9.4
54
47.
배 추#0722
배 추#0722
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.5 /
4.1 /
5.6
55
48.
뱅우기#뱅우기
뱅우기#뱅우기
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.2 /
4.3 /
6.9
47
49.
판호박#KR1
판호박#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 6.0 /
5.3 /
5.7
70
50.
다이애나#0829
다이애나#0829
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.3% 7.2 /
4.9 /
5.8
49
51.
통수치기프로#갖고와
통수치기프로#갖고와
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 6.1 /
4.4 /
5.6
985
52.
작은악마11#KR1
작은악마11#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.2% 5.5 /
4.7 /
6.2
253
53.
차무식의 qqqq#KR1
차무식의 qqqq#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 7.6 /
5.2 /
4.5
69
54.
문팬지#KR1
문팬지#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.3 /
4.5 /
7.5
85
55.
DREAM#KR123
DREAM#KR123
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 6.9 /
6.2 /
5.5
126
56.
서폿머리로탑쌓기#2159
서폿머리로탑쌓기#2159
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.0 /
5.9 /
7.3
61
57.
반복되는일상#두두두
반복되는일상#두두두
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.5 /
5.9
62
58.
심현도리#KR1
심현도리#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 8.6 /
4.9 /
7.1
56
59.
총지엔#蝸蝸蝸蝸蝸
총지엔#蝸蝸蝸蝸蝸
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.8% 6.8 /
4.1 /
5.7
53
60.
룰루감자#777
룰루감자#777
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.0% 9.7 /
5.2 /
7.2
60
61.
섭 뀨#KR1
섭 뀨#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.2% 7.3 /
5.6 /
6.8
82
62.
이쁜 오르트구름#KR1
이쁜 오르트구름#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.3 /
4.5 /
3.9
56
63.
리 나#KR97
리 나#KR97
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 6.7 /
6.2 /
5.3
327
64.
이름 김재민#KR1
이름 김재민#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.9 /
5.2 /
7.0
54
65.
나가뒤지세요#111
나가뒤지세요#111
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.9% 9.1 /
3.8 /
6.3
73
66.
poongsan#2441
poongsan#2441
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.3% 9.1 /
5.2 /
4.6
137
67.
c1 hyeok#KR1
c1 hyeok#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.2% 5.7 /
7.1 /
6.2
239
68.
하우한없#1000
하우한없#1000
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.1 /
4.2 /
6.6
77
69.
자동갱킹허수아비#KR1
자동갱킹허수아비#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.6% 7.0 /
3.7 /
6.0
67
70.
vice master#KR1
vice master#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 5.1 /
5.2 /
6.5
244
71.
16 위#KR1
16 위#KR1
KR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.7% 7.6 /
4.0 /
8.2
44
72.
위 고 Master#KR1
위 고 Master#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.5% 4.7 /
3.8 /
5.0
76
73.
이번엔 다르다#4444
이번엔 다르다#4444
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 4.8 /
3.8 /
6.1
120
74.
Vex fan#KR1
Vex fan#KR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.9% 8.4 /
4.8 /
5.9
83
75.
이야공#KR1
이야공#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.3 /
5.2 /
6.8
154
76.
dlwldms#wldms
dlwldms#wldms
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 5.6 /
6.5 /
8.6
56
77.
forget me not#OvO
forget me not#OvO
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 6.5 /
6.5 /
6.2
92
78.
Jang Phil#1010
Jang Phil#1010
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.8 /
5.3
44
79.
달달달달달2#KR1
달달달달달2#KR1
KR (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 77.5% 10.1 /
3.4 /
7.0
102
80.
황현수1#KR1
황현수1#KR1
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 7.1 /
5.0 /
5.8
83
81.
EJel#111
EJel#111
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 4.7 /
4.4 /
6.1
180
82.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.3% 6.0 /
4.7 /
6.9
54
83.
조금씩#KR1
조금씩#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.5% 7.4 /
6.3 /
5.2
101
84.
스포츠테크놀로지학과서경대가리#KR1
스포츠테크놀로지학과서경대가리#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.7 /
5.4 /
5.9
43
85.
yang#8687
yang#8687
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.7 /
3.8 /
7.9
43
86.
DEEP SKAR#ZED
DEEP SKAR#ZED
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 6.0 /
4.0 /
6.2
54
87.
세 나#5668
세 나#5668
KR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 74.4% 10.6 /
4.0 /
3.8
129
88.
사 탄#00001
사 탄#00001
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 7.0 /
4.7 /
5.1
240
89.
포 로#0125
포 로#0125
KR (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.4% 7.0 /
4.3 /
5.8
81
90.
켈 룬#KR1
켈 룬#KR1
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.6% 8.7 /
4.4 /
5.7
68
91.
欢欢宝贝#羊尼克韩服
欢欢宝贝#羊尼克韩服
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.9% 6.4 /
5.3 /
4.4
89
92.
암 바#KR2
암 바#KR2
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.0% 6.7 /
3.8 /
6.3
60
93.
리플보기장인#제발봐줘
리플보기장인#제발봐줘
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.0% 6.3 /
5.2 /
6.6
50
94.
Foxed2#9064
Foxed2#9064
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.7 /
5.4 /
7.0
90
95.
WWVVWVVWW#KR1
WWVVWVVWW#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 59.6% 8.4 /
5.6 /
6.7
94
96.
쟈바미 유메코#KR2
쟈바미 유메코#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.7 /
4.4 /
3.8
86
97.
들을엉#KR1
들을엉#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.3% 5.3 /
3.6 /
5.5
58
98.
개지호#KR1
개지호#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.1 /
4.7 /
6.7
40
99.
땅깨미#minn
땅깨미#minn
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.8% 7.6 /
4.2 /
5.7
54
100.
뚜비니롤체#KR1
뚜비니롤체#KR1
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 72.0% 9.6 /
4.6 /
8.1
50