Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kennen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
탑으로간 카이사#KR1
탑으로간 카이사#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 5.3 /
5.6 /
7.4
65
2.
Kiffeur#KR7
Kiffeur#KR7
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 6.8 /
4.8 /
7.0
318
3.
맨주먹으로여기까지#9738
맨주먹으로여기까지#9738
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 4.2 /
4.2 /
6.4
133
4.
FA TOP#2006
FA TOP#2006
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 4.9 /
4.1 /
6.4
76
5.
산토끼#333
산토끼#333
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 5.3 /
5.6 /
7.4
193
6.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 5.3 /
4.6 /
5.5
204
7.
jhhk#8689
jhhk#8689
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.0 /
4.6 /
7.4
169
8.
Guard#거 노
Guard#거 노
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.6 /
4.0 /
6.2
87
9.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.4 /
4.7 /
7.3
55
10.
주녁커짱#KR2
주녁커짱#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 64.4% 4.8 /
5.1 /
7.5
59
11.
1등급 귤#KR1
1등급 귤#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.9 /
4.6 /
6.7
69
12.
For Kennen#KR1
For Kennen#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.0 /
5.1 /
7.5
172
13.
비밀프로젝트#KR1
비밀프로젝트#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.2 /
6.3 /
5.8
98
14.
已婚少妇杨大力#天下为公
已婚少妇杨大力#天下为公
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.5 /
4.1 /
7.1
79
15.
봄향기#5921
봄향기#5921
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.1 /
5.1 /
6.7
52
16.
캐뤼뭐쉰#KR1
캐뤼뭐쉰#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.4 /
4.2 /
4.3
104
17.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.1 /
5.0 /
5.5
84
18.
K R1#K R1
K R1#K R1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 9.1 /
5.4 /
4.6
223
19.
czw6677#czw
czw6677#czw
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.1% 4.1 /
4.5 /
6.6
238
20.
다딱이그만#KR1
다딱이그만#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.5 /
4.0 /
6.6
91
21.
점수를#0602
점수를#0602
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.7 /
3.7 /
6.5
56
22.
테이저건지이익#KR1
테이저건지이익#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.1 /
4.7 /
5.6
118
23.
보복맨#이리와
보복맨#이리와
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
4.4 /
4.8
158
24.
Turan#jian
Turan#jian
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.8 /
4.7 /
6.4
302
25.
여 심#KR1
여 심#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.4 /
4.1 /
6.3
108
26.
탑 갓#KR1
탑 갓#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.3% 5.3 /
4.2 /
5.1
41
27.
Bourbon#威 士 忌
Bourbon#威 士 忌
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.5 /
6.4 /
6.8
138
28.
문스주#KR1
문스주#KR1
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 71.2% 6.3 /
6.1 /
13.3
52
29.
케넨교수#KR2
케넨교수#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.7 /
6.5 /
6.5
265
30.
꾸 잉 파 꾸 잉#you
꾸 잉 파 꾸 잉#you
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.5 /
5.0 /
7.4
100
31.
moonsju#KR1
moonsju#KR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.1% 4.9 /
6.4 /
10.0
385
32.
Yian#이 안
Yian#이 안
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.8 /
4.7 /
6.1
59
33.
Evoprim#KR1
Evoprim#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.0 /
4.9 /
4.9
159
34.
抖音丶Eliec#123
抖音丶Eliec#123
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.9 /
4.5 /
5.0
355
35.
타협하면끝이다#KR1
타협하면끝이다#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.7 /
4.7 /
5.3
86
36.
케넨 서폿#KR1
케넨 서폿#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 5.0 /
7.4 /
9.4
169
37.
s23 정서아#KR2
s23 정서아#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 1.7 /
5.9 /
10.6
66
38.
핵꼬마 김용순#이건뭐야
핵꼬마 김용순#이건뭐야
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.5 /
5.1 /
6.0
721
39.
GUPRIA#CN1
GUPRIA#CN1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 4.3 /
3.9 /
5.0
43
40.
애들놀아주기#KR23
애들놀아주기#KR23
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.6 /
4.9 /
5.5
71
41.
gidtn33#КR1
gidtn33#КR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.8 /
5.6 /
6.3
89
42.
녹황색사회#JP2
녹황색사회#JP2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.3 /
3.6 /
5.8
63
43.
남만고먐미#DKDK
남만고먐미#DKDK
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.1 /
6.7 /
6.7
249
44.
아세톤을#0602
아세톤을#0602
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.4 /
4.8 /
6.7
48
45.
억울한 준무#SOOP
억울한 준무#SOOP
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.2 /
5.4 /
5.9
305
46.
산본탑솔러#KR1
산본탑솔러#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 3.5 /
3.7 /
6.1
38
47.
누구를위한표창을날리나#MSJU
누구를위한표창을날리나#MSJU
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 79.3% 6.6 /
5.3 /
8.4
29
48.
CHXD#CHXP
CHXD#CHXP
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.0 /
4.3 /
7.0
55
49.
하츄핑#초코케이크
하츄핑#초코케이크
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.2% 5.8 /
4.0 /
5.9
66
50.
플레의 파카#KR1
플레의 파카#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.1% 4.7 /
5.1 /
6.9
58
51.
그럼 죽어#KR11
그럼 죽어#KR11
KR (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 75.4% 8.2 /
4.3 /
8.3
57
52.
쥐돌이#KR121
쥐돌이#KR121
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 8.5 /
5.8 /
6.4
195
53.
외딴섬1#9999
외딴섬1#9999
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 5.0 /
4.5 /
5.7
65
54.
우으기이#wsu
우으기이#wsu
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 3.4 /
3.4 /
5.4
49
55.
중국인죽이고싶다#죽어그냥
중국인죽이고싶다#죽어그냥
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.9 /
6.0 /
6.2
78
56.
FA Coorong#0111
FA Coorong#0111
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 3.4 /
4.7 /
6.2
287
57.
청포도키위에이드#KR1
청포도키위에이드#KR1
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 5.2 /
4.9 /
4.8
66
58.
XXXASESINO#999
XXXASESINO#999
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 5.5 /
4.8 /
6.0
37
59.
테스토스텔온#KR1
테스토스텔온#KR1
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.3% 4.7 /
4.2 /
6.1
49
60.
멘탈잡고할거하자#내잘못아님
멘탈잡고할거하자#내잘못아님
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 88.9% 6.7 /
3.1 /
6.5
27
61.
하체안하는애#KR1
하체안하는애#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 6.3 /
4.9 /
6.9
58
62.
Be the best#KR1
Be the best#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.0% 5.3 /
5.7 /
6.0
50
63.
내가 좋아하던 그때 우리는#은방울
내가 좋아하던 그때 우리는#은방울
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 6.0 /
5.3 /
6.1
50
64.
도망갈 길#KR1
도망갈 길#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.5 /
4.5 /
5.6
41
65.
아칼리성민#KR1
아칼리성민#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.4 /
6.1 /
6.5
56
66.
Canna#Korea
Canna#Korea
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.2 /
4.3 /
7.7
52
67.
바위 게#1208
바위 게#1208
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.4% 4.8 /
4.0 /
4.3
31
68.
Otis Milburn#KR1
Otis Milburn#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 5.1 /
5.6 /
4.4
78
69.
박은총#KR1
박은총#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.7% 3.7 /
5.0 /
5.7
220
70.
아마추어 AD#KR1
아마추어 AD#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 4.9 /
4.4 /
5.0
87
71.
요 들#1997
요 들#1997
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 3.0 /
3.4 /
6.6
34
72.
과연 누가먼저 올까아아요#kr2
과연 누가먼저 올까아아요#kr2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 4.8 /
4.4 /
6.6
52
73.
묵묵한탑#1234
묵묵한탑#1234
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 4.7 /
4.7 /
6.4
296
74.
김비버 추모공간#KR1
김비버 추모공간#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
5.1 /
5.2
40
75.
고냥이와갱얼쥐#KR1
고냥이와갱얼쥐#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.1% 5.6 /
5.0 /
6.4
64
76.
돌케넨#KR1
돌케넨#KR1
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.2% 7.4 /
5.2 /
5.2
77
77.
カメックス#Ale
カメックス#Ale
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 6.0 /
3.8 /
4.9
33
78.
케넨이감자케넨#KR1
케넨이감자케넨#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 72.7% 6.6 /
4.1 /
5.6
55
79.
김명섭#KR1
김명섭#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 5.6 /
5.6 /
5.6
62
80.
봉             8#KR1
봉 8#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 49.2% 4.2 /
5.6 /
9.5
63
81.
Aind#1120
Aind#1120
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 4.1 /
3.4 /
5.7
26
82.
月下沙利叶#b9ii
月下沙利叶#b9ii
KR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.9% 4.3 /
4.4 /
6.5
38
83.
LEGO#1609
LEGO#1609
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 6.5 /
4.2 /
4.7
100
84.
몽뜨레#KR1
몽뜨레#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.7% 6.8 /
3.2 /
5.9
66
85.
민 혁#야 마
민 혁#야 마
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 4.3 /
4.6 /
6.7
259
86.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.7% 4.3 /
4.9 /
5.8
47
87.
칼리레이존슨#KR1
칼리레이존슨#KR1
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.1% 6.1 /
4.7 /
5.7
66
88.
너에게닿기를#plz
너에게닿기를#plz
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.7% 4.9 /
4.6 /
6.8
47
89.
점수다이어트#0209
점수다이어트#0209
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.9 /
2.8 /
5.2
35
90.
지존짱짱우주최강슈퍼캡숑아이언맨#KOREA
지존짱짱우주최강슈퍼캡숑아이언맨#KOREA
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.2% 7.4 /
4.8 /
6.2
53
91.
T T XI#KR1
T T XI#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 9.1 /
4.6 /
5.4
22
92.
도플갱어동원#KR2
도플갱어동원#KR2
KR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.1% 8.1 /
4.6 /
6.8
68
93.
어쩌면마지막기회#2008
어쩌면마지막기회#2008
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 4.6 /
5.3 /
5.3
100
94.
백치대기느낀다#사연있습니
백치대기느낀다#사연있습니
KR (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.7% 3.3 /
4.3 /
6.4
57
95.
괴물쥐#goal
괴물쥐#goal
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 5.0 /
4.8 /
7.7
49
96.
케 넨#1609
케 넨#1609
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.9% 5.0 /
4.8 /
4.3
55
97.
구파일방오대세가무림맹주마교혈교#000
구파일방오대세가무림맹주마교혈교#000
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.6% 4.4 /
4.2 /
5.7
53
98.
Time is Gold#KR2
Time is Gold#KR2
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 61.2% 8.0 /
4.8 /
6.6
49
99.
비르투오사#아르투리아
비르투오사#아르투리아
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 5.0 /
4.3 /
6.3
43
100.
머리박는서폿케넨#KR3
머리박는서폿케넨#KR3
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.2% 4.3 /
6.2 /
11.0
71