Ambessa

Người chơi Ambessa xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ambessa xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
주말은귀하다#1234
주말은귀하다#1234
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 6.8 /
3.1 /
5.2
59
2.
어떻게팀운이이러지#kr0
어떻게팀운이이러지#kr0
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.9% 6.5 /
4.8 /
6.7
86
3.
밥대신홈런볼#KR11
밥대신홈런볼#KR11
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 7.6 /
4.5 /
5.1
90
4.
편 민 기#박 규 용
편 민 기#박 규 용
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 4.9 /
3.2 /
4.7
51
5.
破空寒冰砍#Clock
破空寒冰砍#Clock
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.9 /
4.7 /
5.9
59
6.
Kank#강철크랙
Kank#강철크랙
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 65.2% 6.3 /
4.6 /
6.4
69
7.
스트리머 백색말#SOOP
스트리머 백색말#SOOP
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.9 /
4.4 /
4.5
85
8.
댕근잉#KR1
댕근잉#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.5 /
4.7 /
5.5
63
9.
너덜너덜#NDND
너덜너덜#NDND
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 5.2 /
4.3 /
5.5
74
10.
오늘기분아동학대#KR99
오늘기분아동학대#KR99
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.8 /
5.3 /
6.0
78
11.
쪼렙이랑말로안해#KR1
쪼렙이랑말로안해#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 4.5 /
2.9 /
5.5
42
12.
대머리도적#롤링썬더
대머리도적#롤링썬더
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.2% 5.6 /
3.8 /
5.9
61
13.
써니터r#Wonju
써니터r#Wonju
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.8 /
4.8 /
4.7
139
14.
Hykel#hykel
Hykel#hykel
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.5 /
4.3 /
3.7
69
15.
Pure Imagination#sleep
Pure Imagination#sleep
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.3 /
4.2 /
6.0
92
16.
우석준#2008
우석준#2008
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.3 /
3.2 /
5.0
107
17.
i half#KR1
i half#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.5 /
4.1 /
5.1
59
18.
알아할게핑찍지마#1111
알아할게핑찍지마#1111
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.4 /
5.1 /
6.1
64
19.
REJECT탑#RC03
REJECT탑#RC03
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 4.4 /
3.5 /
5.1
61
20.
자신감을잃지말자#KR1
자신감을잃지말자#KR1
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.6% 5.1 /
3.8 /
5.2
104
21.
마루냥냥이#마루냥냥
마루냥냥이#마루냥냥
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 6.3 /
5.3 /
6.8
94
22.
칼 춤#KR122
칼 춤#KR122
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.2 /
4.5 /
5.2
81
23.
낙하하는 고양이#떨어진다
낙하하는 고양이#떨어진다
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.7 /
4.6 /
4.9
96
24.
NO LUCK NO LIFE#망 겜
NO LUCK NO LIFE#망 겜
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.3% 5.1 /
3.4 /
5.8
81
25.
퉁 퉁 퉁 Sahur#Tung
퉁 퉁 퉁 Sahur#Tung
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 5.6 /
3.9 /
5.3
59
26.
delta#02FA
delta#02FA
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
3.7 /
4.3
94
27.
유태우#0626
유태우#0626
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.1 /
4.9 /
5.2
115
28.
Hyoma Chigiri#2312
Hyoma Chigiri#2312
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.1 /
4.5 /
4.5
97
29.
진라묜 순한맛#KR3
진라묜 순한맛#KR3
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 4.8 /
5.0 /
6.8
59
30.
Cc3cC#KR3
Cc3cC#KR3
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 6.0 /
3.8 /
4.9
53
31.
롤로노아 반영현#KR2
롤로노아 반영현#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.5 /
3.5 /
3.9
58
32.
idtcoco#zypp
idtcoco#zypp
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 5.3 /
3.5 /
5.8
112
33.
Team baby#1001
Team baby#1001
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.4 /
3.8 /
4.9
58
34.
DK Siwoo#DKtop
DK Siwoo#DKtop
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.5 /
4.9 /
5.7
98
35.
9761409del#KR1
9761409del#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
3.8 /
4.7
131
36.
VampireWeekend#CNT
VampireWeekend#CNT
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.7% 4.7 /
3.9 /
6.1
121
37.
cclove#zypp
cclove#zypp
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.6 /
3.4 /
4.3
284
38.
깜짝다람쥐#깜다1
깜짝다람쥐#깜다1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 4.6 /
4.3 /
5.1
74
39.
찹쌀떡한개만#KR1
찹쌀떡한개만#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.9 /
4.7 /
5.4
71
40.
요네 정점#KR1
요네 정점#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.6% 6.8 /
5.3 /
4.9
118
41.
고요 바다#goyo
고요 바다#goyo
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.6 /
5.1 /
5.2
51
42.
짱 행복한 기훈이#0202
짱 행복한 기훈이#0202
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 4.8 /
4.0 /
4.9
51
43.
곰이되는게고민#KR1
곰이되는게고민#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.0 /
4.0 /
6.5
64
44.
FA Kartis#HK01
FA Kartis#HK01
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 3.3 /
3.9 /
4.9
96
45.
유지민 귀엽다#KR1
유지민 귀엽다#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.5 /
3.3 /
5.4
102
46.
짱 구#3931
짱 구#3931
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 4.4 /
4.3 /
5.5
275
47.
05 레데리#KR1
05 레데리#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.9 /
3.9 /
3.7
66
48.
하늘아래유일무이#2008
하늘아래유일무이#2008
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.6 /
4.8 /
5.0
125
49.
patience#0718
patience#0718
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 56.6% 5.3 /
5.0 /
5.5
53
50.
抖音北神安蓓萨#666
抖音北神安蓓萨#666
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.4 /
4.6 /
4.2
73
51.
초코향퐁퐁#0713
초코향퐁퐁#0713
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.6 /
4.9 /
4.6
57
52.
빛나지않을꺼야#송원섭
빛나지않을꺼야#송원섭
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.3 /
4.9 /
5.1
104
53.
침착하기가 어려워#약간들뜸
침착하기가 어려워#약간들뜸
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.9 /
5.1
69
54.
청년치매말기환자#청치환
청년치매말기환자#청치환
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 4.6 /
4.3 /
5.0
84
55.
그 맛은궁진하다#KR1
그 맛은궁진하다#KR1
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 5.5 /
3.9 /
5.1
46
56.
엄 태#SOOP
엄 태#SOOP
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.6 /
4.8 /
5.0
128
57.
온갖 음해에 시달렸습니다#거짓말
온갖 음해에 시달렸습니다#거짓말
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.0 /
3.4 /
4.3
45
58.
신선놀음#123
신선놀음#123
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 6.2 /
4.9 /
5.6
203
59.
龙场悟道#一步入圣
龙场悟道#一步入圣
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.7 /
4.5 /
4.8
145
60.
XTZ#2004
XTZ#2004
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 4.8 /
4.3 /
4.2
155
61.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.7% 5.3 /
4.9 /
4.4
60
62.
efrgwhbjknuy#sdfjk
efrgwhbjknuy#sdfjk
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.8 /
3.7 /
4.5
81
63.
11년생 탑라이너#KR2
11년생 탑라이너#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.9 /
5.0 /
5.2
57
64.
개구리슝#2006
개구리슝#2006
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.1 /
4.5 /
5.3
307
65.
Surge#666
Surge#666
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.6 /
4.8 /
4.9
97
66.
dasdoqweqwe1#KR1
dasdoqweqwe1#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.5% 4.5 /
4.4 /
5.0
155
67.
나잉키#KR2
나잉키#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.0 /
5.0 /
5.6
164
68.
말걸지마라원숭이들아#KR07
말걸지마라원숭이들아#KR07
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 7.1 /
3.7 /
3.9
34
69.
FA TOP#2003
FA TOP#2003
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.1 /
3.8 /
4.8
119
70.
cherry#331
cherry#331
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 4.3 /
3.2 /
4.9
85
71.
jljljk#1235
jljljk#1235
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.9 /
3.9 /
3.8
78
72.
수라 모드#seok
수라 모드#seok
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 5.0 /
4.3 /
4.8
211
73.
Never give up#大魔王
Never give up#大魔王
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 4.9 /
3.6 /
5.2
168
74.
WBG Thor#dufma
WBG Thor#dufma
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.4 /
4.9 /
4.5
99
75.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.0 /
4.6 /
5.4
299
76.
aierlanxiaozhu#01321
aierlanxiaozhu#01321
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 4.9 /
4.0 /
3.7
91
77.
곰 찰#KR1
곰 찰#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.5 /
6.2
52
78.
무어인#KR2
무어인#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.1 /
3.8 /
5.0
184
79.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.0% 4.7 /
4.6 /
3.8
120
80.
Vit1#0309
Vit1#0309
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.5 /
4.3 /
5.2
82
81.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 5.4 /
3.9 /
4.4
172
82.
무채색#03030
무채색#03030
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 5.1 /
4.3 /
4.7
133
83.
UNSECRET#6789
UNSECRET#6789
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.5 /
5.3 /
5.0
94
84.
dlwhdtjr#777
dlwhdtjr#777
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.5 /
4.7 /
4.8
107
85.
알하즈라이드#KR1
알하즈라이드#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.1 /
5.3 /
4.4
111
86.
그냥 벽#KR2
그냥 벽#KR2
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.1 /
3.3 /
4.8
87
87.
대뎡굔듀삥삥#KR1
대뎡굔듀삥삥#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.6 /
4.6 /
4.4
63
88.
어리고싶다#KR1
어리고싶다#KR1
KR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.1% 4.7 /
4.9 /
5.0
63
89.
우람늘#KR1
우람늘#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.4 /
3.3 /
6.0
56
90.
bebettertogether#KR1
bebettertogether#KR1
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 4.9 /
4.7 /
5.0
61
91.
선정릉TY#joony
선정릉TY#joony
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.2 /
3.9 /
4.0
118
92.
CAPYBACHE#CAPYB
CAPYBACHE#CAPYB
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.8 /
5.2 /
4.9
123
93.
yyyyyyyyyyyys#777
yyyyyyyyyyyys#777
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.3% 5.7 /
4.1 /
4.9
135
94.
Gentle township#want
Gentle township#want
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.5 /
3.8 /
4.6
46
95.
zxcvasdf#KR11
zxcvasdf#KR11
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.6 /
3.7 /
4.8
60
96.
와꾸뭉개지는남자#kr2
와꾸뭉개지는남자#kr2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.6 /
3.9 /
5.2
105
97.
sxxk#seok
sxxk#seok
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.7 /
3.9 /
4.1
124
98.
Verstappen#kr33
Verstappen#kr33
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.9 /
4.9 /
4.7
125
99.
헤리z#6666
헤리z#6666
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 5.1 /
4.8 /
4.9
108
100.
밝 게#KR1
밝 게#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.4 /
4.5 /
5.0
150