Renekton

Người chơi Renekton xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Renekton xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Fake#0306
Fake#0306
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 4.2 /
4.8 /
5.9
52
2.
Powder#kr7
Powder#kr7
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.4 /
4.6 /
5.4
87
3.
끝난 이야기#정해진결말
끝난 이야기#정해진결말
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.4 /
3.4 /
6.2
66
4.
아무도 모르는 계정#0805
아무도 모르는 계정#0805
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.9 /
3.8 /
4.7
53
5.
신동국#KR1
신동국#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.3 /
5.4 /
5.2
105
6.
갈과 배 음료#KR1
갈과 배 음료#KR1
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 4.1 /
4.1 /
5.5
199
7.
Tony Ferguson#coco
Tony Ferguson#coco
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.8 /
5.0 /
5.7
102
8.
Refresh#0928
Refresh#0928
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.5 /
4.8 /
6.4
59
9.
花 火#525
花 火#525
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.7 /
4.3 /
5.1
66
10.
멋진또리#멋진또리
멋진또리#멋진또리
KR (#10)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 85.1% 9.6 /
2.8 /
6.2
47
11.
멍 청#KR1
멍 청#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.5 /
4.3 /
5.4
126
12.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.7 /
5.9 /
5.5
61
13.
취함이#KR1
취함이#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.7 /
5.4
151
14.
7uki#0627
7uki#0627
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.3 /
5.5 /
5.5
70
15.
JDG damdam2#08탁탁
JDG damdam2#08탁탁
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.7 /
4.8 /
6.5
158
16.
나무흣가지#KR1
나무흣가지#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.4 /
4.1 /
5.5
141
17.
잭과 톤나무#잭스레넥톤
잭과 톤나무#잭스레넥톤
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
4.5 /
6.1
167
18.
뭘 쳐다봐#cba
뭘 쳐다봐#cba
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
3.8 /
5.0
152
19.
화려한솔로킬#1234
화려한솔로킬#1234
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.5 /
4.0 /
6.6
152
20.
치 즈#poke
치 즈#poke
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.4 /
4.9 /
5.5
55
21.
프로미스나인#하냥이
프로미스나인#하냥이
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.0 /
3.4 /
5.5
64
22.
간디도롤하면폭력#레문123
간디도롤하면폭력#레문123
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.4 /
4.2 /
5.9
156
23.
karai#123
karai#123
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.7 /
4.5 /
5.6
404
24.
AGN brilliant#KR1
AGN brilliant#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.5 /
5.4 /
4.8
163
25.
냉우동#돈카츠
냉우동#돈카츠
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 5.6 /
3.8 /
5.9
52
26.
탄약톤#레넥톤
탄약톤#레넥톤
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.1 /
4.7 /
5.5
467
27.
금똥왁왁#KR1
금똥왁왁#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.0 /
4.6 /
6.9
98
28.
박시현#КR1
박시현#КR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.1 /
6.2 /
6.4
57
29.
SoopTV 수바오#추천즐찾
SoopTV 수바오#추천즐찾
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.4 /
4.3 /
5.0
97
30.
기무재승#KOR
기무재승#KOR
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.6 /
3.8 /
5.0
188
31.
Godrui#dy1
Godrui#dy1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.0 /
5.7 /
5.4
51
32.
트위찍#123
트위찍#123
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.1 /
4.6 /
4.9
94
33.
kkkkk#ovvo
kkkkk#ovvo
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.3 /
5.2 /
5.5
251
34.
푸 푸#KR6
푸 푸#KR6
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.4% 4.9 /
4.8 /
5.8
204
35.
찾지마세요#2008
찾지마세요#2008
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.4 /
5.0 /
5.3
80
36.
박춘배83#8305
박춘배83#8305
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.5 /
4.4 /
6.1
63
37.
흑왕 니드호그#bee
흑왕 니드호그#bee
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.1 /
3.8 /
4.8
587
38.
콜라가좋아연#1249
콜라가좋아연#1249
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.6 /
4.0 /
5.8
125
39.
탑주세요#KR100
탑주세요#KR100
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.8 /
6.0 /
4.9
62
40.
성 진#Hong
성 진#Hong
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.8 /
4.8 /
5.6
51
41.
云岭茉莉白#0211
云岭茉莉白#0211
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.3 /
4.2 /
5.7
92
42.
이재훈호#KR1
이재훈호#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.4 /
4.5 /
5.6
54
43.
Puck7#KR1
Puck7#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.8 /
4.6
92
44.
lose top#777
lose top#777
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.0 /
5.3 /
5.4
295
45.
건전한소환사#KR0
건전한소환사#KR0
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.8 /
4.1 /
5.5
129
46.
My way#0410
My way#0410
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.3% 5.9 /
4.9 /
6.8
55
47.
까치까치설날은#top
까치까치설날은#top
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.1 /
5.5 /
5.0
62
48.
UEFADemacia#KR1
UEFADemacia#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.6 /
4.0 /
4.0
78
49.
동 수#26년현역
동 수#26년현역
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 3.9 /
4.5 /
5.1
66
50.
악어꼬리#kr123
악어꼬리#kr123
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.7 /
4.5 /
6.0
148
51.
지구정복진행중#KR1
지구정복진행중#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.1 /
5.2 /
5.4
64
52.
ooi3#KR1
ooi3#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.5 /
3.3 /
4.9
561
53.
Can do Carry K#KR1
Can do Carry K#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.9 /
4.7 /
5.4
202
54.
여 포#2008
여 포#2008
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 3.7 /
4.5 /
5.8
226
55.
天 馬#頭號刑
天 馬#頭號刑
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.4 /
4.9 /
6.3
46
56.
탑꼬리#KR1
탑꼬리#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.3 /
5.5 /
5.9
196
57.
롤하는호두마루#이재용
롤하는호두마루#이재용
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.3 /
5.0
238
58.
JustWaitAndSee#KR1
JustWaitAndSee#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.6 /
3.5 /
4.3
208
59.
전주사는구형준#063
전주사는구형준#063
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.1 /
3.7 /
3.7
71
60.
Orestes#greek
Orestes#greek
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 3.9 /
3.8 /
6.6
50
61.
T92Y#66666
T92Y#66666
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.7 /
5.6 /
5.3
74
62.
Nkym#KR2
Nkym#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.1 /
4.2 /
4.8
55
63.
서울초일짱#KRKR
서울초일짱#KRKR
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.0 /
4.2 /
5.6
68
64.
장태산휴양림#KR1
장태산휴양림#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.5 /
4.2 /
5.2
53
65.
luvc#KR1
luvc#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.5 /
5.1 /
5.4
134
66.
형용사#0267
형용사#0267
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.4 /
4.5 /
6.4
42
67.
Shiki86#8686
Shiki86#8686
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.3 /
5.8 /
4.8
46
68.
oooi#oooi
oooi#oooi
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.0 /
5.6 /
4.9
48
69.
祖一金#zypp
祖一金#zypp
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.2 /
5.0 /
5.1
62
70.
TOP FA#2006
TOP FA#2006
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.2% 4.4 /
4.1 /
5.5
130
71.
Cotton#KR06
Cotton#KR06
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.6 /
3.6 /
5.1
55
72.
살빠진 도라에몽#KR1
살빠진 도라에몽#KR1
KR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.8% 8.1 /
5.5 /
5.6
93
73.
탑신병자#kr777
탑신병자#kr777
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 5.1 /
3.8 /
6.1
39
74.
늙은이의힘든여정#psm
늙은이의힘든여정#psm
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.4% 6.6 /
6.0 /
4.8
78
75.
맛난돈까스#KR1
맛난돈까스#KR1
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.0% 4.0 /
4.0 /
4.8
60
76.
조이보이#0713
조이보이#0713
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.7% 8.1 /
4.8 /
6.1
245
77.
efrgwhbjknuy#sdfjk
efrgwhbjknuy#sdfjk
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.6 /
3.4 /
4.3
42
78.
몽이콩이#0816
몽이콩이#0816
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 5.7 /
4.6 /
5.1
241
79.
날 막아봐#CH1
날 막아봐#CH1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.1 /
4.5 /
5.4
49
80.
Dominus#강 신
Dominus#강 신
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.2 /
4.4 /
5.8
100
81.
깍두기맨#KR1
깍두기맨#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 5.1 /
5.5 /
5.0
52
82.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 4.4 /
4.4 /
5.1
78
83.
kuki#0127
kuki#0127
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 3.6 /
4.8 /
5.0
43
84.
너를사랑#벌꿀오소리
너를사랑#벌꿀오소리
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 3.4 /
5.1 /
4.9
131
85.
멈뭄미의저주#멈뭄미
멈뭄미의저주#멈뭄미
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.2 /
5.6 /
5.9
45
86.
Surge#666
Surge#666
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 4.2 /
4.2 /
4.4
85
87.
빵과 치즈#KR5
빵과 치즈#KR5
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.1% 3.4 /
3.8 /
4.9
51
88.
9761409del#KR1
9761409del#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 4.9 /
4.6 /
5.1
37
89.
라따뚜이#7023
라따뚜이#7023
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.1 /
4.7 /
4.7
319
90.
592#2003
592#2003
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 4.0 /
5.8 /
6.0
51
91.
Never give up#大魔王
Never give up#大魔王
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 4.7 /
3.5 /
5.9
39
92.
레넥톤#어라랍스타
레넥톤#어라랍스타
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 6.4 /
3.9 /
5.8
92
93.
斗鱼南波儿丶cl555#c98
斗鱼南波儿丶cl555#c98
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 3.3 /
4.0 /
4.5
71
94.
Akal#KR3
Akal#KR3
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.9 /
5.0 /
5.7
42
95.
노랑 피카츄#KR1
노랑 피카츄#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.1% 3.7 /
5.4 /
6.4
48
96.
행복한 사람이 되다#666
행복한 사람이 되다#666
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.5 /
3.7 /
4.8
87
97.
진스터#아이코
진스터#아이코
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.7% 3.9 /
5.7 /
5.2
138
98.
벌크업한 노진구#KR2
벌크업한 노진구#KR2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.7 /
4.5 /
5.4
99
99.
에모따#KR1
에모따#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.4 /
3.3 /
6.3
44
100.
나일강악어#1727
나일강악어#1727
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.9% 5.6 /
4.8 /
5.0
91