Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Sion xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
테이블축구하는티라노사우르스#DJTG
테이블축구하는티라노사우르스#DJTG
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.7 /
5.2 /
8.8
52
2.
비올라우산#1996
비올라우산#1996
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.5 /
3.9 /
8.1
118
3.
CrazyDriver#KR3
CrazyDriver#KR3
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.9% 4.1 /
3.2 /
7.8
69
4.
잘난놈재끼고#KR1
잘난놈재끼고#KR1
KR (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.1% 4.6 /
2.6 /
10.3
96
5.
중증 마조히스트#8425
중증 마조히스트#8425
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.9 /
4.1 /
7.7
101
6.
늙고병듬#58년생
늙고병듬#58년생
KR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.0% 3.7 /
2.5 /
9.2
73
7.
수이온#KR1
수이온#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 3.9 /
3.1 /
9.9
103
8.
번데기#June
번데기#June
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 5.0 /
5.6 /
10.5
69
9.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.0 /
4.1 /
6.8
115
10.
유시현97#1234
유시현97#1234
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.1 /
3.4 /
5.9
66
11.
채팅치지맙시다#123
채팅치지맙시다#123
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.4 /
3.4 /
7.3
176
12.
CrazyDriver#KR4
CrazyDriver#KR4
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.3 /
3.6 /
8.0
120
13.
북천존 진무대제 현무#4060
북천존 진무대제 현무#4060
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.2 /
7.5 /
7.0
67
14.
안녕하세요#hi yo
안녕하세요#hi yo
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.2 /
5.7 /
7.8
123
15.
CrazyDriver#KR2
CrazyDriver#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.0% 3.7 /
3.7 /
8.0
100
16.
사이온#5473
사이온#5473
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.5 /
5.4 /
8.2
215
17.
든든한 사이온#KR1
든든한 사이온#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.4 /
6.3 /
11.4
80
18.
홍괴물#KR1
홍괴물#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.7 /
3.4 /
8.1
69
19.
qyt#8514
qyt#8514
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.4% 2.9 /
3.7 /
8.6
45
20.
짱돌 던지기#1234
짱돌 던지기#1234
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 2.9 /
4.3 /
7.4
517
21.
심술두꺼비#두꺼비심술
심술두꺼비#두꺼비심술
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.5 /
3.8 /
7.9
240
22.
중증협곡센터#백강혁혁
중증협곡센터#백강혁혁
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 4.1 /
5.3 /
8.5
162
23.
Yian#이 안
Yian#이 안
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.3 /
3.8 /
7.5
79
24.
이기는법모르는자#KR1
이기는법모르는자#KR1
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 3.1 /
3.1 /
6.8
303
25.
WoogieG#KR1
WoogieG#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.5 /
3.7 /
7.2
68
26.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.3% 2.9 /
3.9 /
8.3
41
27.
기사키#bee
기사키#bee
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.8% 3.3 /
4.4 /
9.1
59
28.
샤아 아즈나블#10y
샤아 아즈나블#10y
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 2.6 /
6.2 /
6.3
53
29.
탑에 원거리를 누가들고가#내가가지
탑에 원거리를 누가들고가#내가가지
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.8 /
4.1 /
5.3
59
30.
Rafael Leão#AC1O
Rafael Leão#AC1O
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 3.8 /
5.8 /
7.4
91
31.
도주궁을쓰며#KR1
도주궁을쓰며#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.0 /
4.7 /
7.5
63
32.
김말국 b#KR1
김말국 b#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 2.5 /
3.7 /
7.3
56
33.
탑올시간에바텀가라#제발좀
탑올시간에바텀가라#제발좀
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.6 /
4.3 /
8.9
54
34.
Wanye#KR1
Wanye#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.1 /
7.7 /
7.0
212
35.
C3H8#KR1
C3H8#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.0 /
4.6 /
6.9
75
36.
Crazy Driver#KR1
Crazy Driver#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 3.6 /
3.6 /
7.6
140
37.
한가를#탱커1
한가를#탱커1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.1 /
4.7 /
6.5
62
38.
cacao56percent#KR1
cacao56percent#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 3.1 /
4.7 /
7.1
76
39.
남강민1#KR1
남강민1#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 2.9 /
3.9 /
7.5
291
40.
Br4tsche#KR1
Br4tsche#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.1% 4.6 /
4.0 /
8.6
47
41.
GM뽀삐#수호자
GM뽀삐#수호자
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.7 /
4.2 /
8.4
48
42.
FA Coorong#0111
FA Coorong#0111
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 3.2 /
3.9 /
6.6
85
43.
Galen chung#KR1
Galen chung#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.5 /
3.5 /
6.6
150
44.
Maniacer#크레이지
Maniacer#크레이지
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.0% 4.6 /
6.5 /
9.0
103
45.
눈좁이#KR1
눈좁이#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.0% 4.3 /
4.3 /
9.0
46
46.
좋아 빠르게 가#Big
좋아 빠르게 가#Big
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 3.1 /
5.3 /
6.8
108
47.
UNSECRET#6789
UNSECRET#6789
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.3 /
4.5 /
7.4
47
48.
바텀은 이길 수 없어#1478
바텀은 이길 수 없어#1478
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.5 /
3.6 /
8.3
44
49.
아델 누나#KR1
아델 누나#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 2.7 /
3.2 /
5.7
46
50.
너구리오리#KR42
너구리오리#KR42
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.3 /
2.8 /
5.3
54
51.
우락부락망치남#000
우락부락망치남#000
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.8 /
5.8 /
6.7
456
52.
1렙쇼부충사이온#KR1
1렙쇼부충사이온#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 2.9 /
5.8 /
8.9
651
53.
62살 람보르기니#KR1
62살 람보르기니#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 4.0 /
5.4 /
7.5
94
54.
마귀할범#KR2
마귀할범#KR2
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.9% 5.2 /
2.5 /
9.3
69
55.
Mannim#KR1
Mannim#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.8 /
4.0 /
6.9
234
56.
꿈과희망도시신정#KR1
꿈과희망도시신정#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.0 /
4.4 /
6.8
74
57.
뽀르자#KR1
뽀르자#KR1
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.9% 4.2 /
3.7 /
8.5
62
58.
이판은이기자#KR1
이판은이기자#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.5 /
4.4 /
8.5
143
59.
살자를반대로해#KR1
살자를반대로해#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 3.4 /
3.5 /
7.2
49
60.
19년12월25일#KR1
19년12월25일#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.6 /
5.6 /
7.7
106
61.
감정표현 중독 3기#KR7
감정표현 중독 3기#KR7
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.6 /
7.8 /
7.1
262
62.
Guard#거 노
Guard#거 노
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.7 /
3.5 /
6.5
136
63.
LeeIIamalz#KR1
LeeIIamalz#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.8 /
3.9 /
6.5
59
64.
내목표는포탑뿐#포탑미는겜
내목표는포탑뿐#포탑미는겜
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 6.7 /
8.3 /
9.6
50
65.
모르는자이기는법#KR1
모르는자이기는법#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 3.1 /
3.2 /
7.2
270
66.
강한농사꾼#KR1
강한농사꾼#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 4.3 /
5.2 /
6.4
183
67.
국밥탱커#KR1
국밥탱커#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.1 /
4.9 /
8.6
43
68.
메일혐오자#KR1
메일혐오자#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.4 /
4.5 /
6.1
40
69.
바이케이틀린#ACN
바이케이틀린#ACN
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 4.4 /
6.2 /
5.6
193
70.
겨울나기#추워잉
겨울나기#추워잉
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 3.3 /
3.5 /
6.7
409
71.
옵치는 립튜브#Sley
옵치는 립튜브#Sley
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 3.9 /
4.6 /
4.2
63
72.
쥬시쿤#맥터스크
쥬시쿤#맥터스크
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.5 /
4.7 /
6.3
54
73.
레바뮌첼#KR1
레바뮌첼#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 3.5 /
4.1 /
8.4
42
74.
Cristiano Ronald#KR5
Cristiano Ronald#KR5
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.1 /
5.8 /
7.2
133
75.
강순재#KR1
강순재#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 4.0 /
5.4 /
7.6
210
76.
탑에눈뜬사람#KR1
탑에눈뜬사람#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.2% 4.1 /
3.9 /
7.8
125
77.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 4.0 /
6.7 /
7.6
51
78.
20250220#집보내줘
20250220#집보내줘
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 4.0 /
3.3 /
7.3
49
79.
눈조비#KR1
눈조비#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.6% 4.4 /
4.4 /
10.6
63
80.
Sword#거 노
Sword#거 노
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.9% 3.6 /
4.4 /
7.0
61
81.
무뢰한#KR1
무뢰한#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.3% 3.0 /
6.3 /
5.5
64
82.
Direm e3#KR1
Direm e3#KR1
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.1% 4.5 /
4.8 /
9.5
82
83.
마스터120점부계정#7274
마스터120점부계정#7274
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.2% 7.0 /
5.4 /
9.7
143
84.
폭스배트#KR1
폭스배트#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.5% 3.7 /
3.2 /
8.3
84
85.
데굴다람쥐#KR1
데굴다람쥐#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.7% 3.7 /
5.3 /
5.1
85
86.
만두우먹고싶다#KR1
만두우먹고싶다#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
5.8 /
6.6
40
87.
뉴 비#Lv1
뉴 비#Lv1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 3.1 /
3.5 /
6.2
34
88.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.2% 3.2 /
4.7 /
5.9
88
89.
이희윤#001
이희윤#001
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 4.0 /
5.2 /
7.4
49
90.
최지호#최지호
최지호#최지호
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 44.9% 3.2 /
6.2 /
6.2
78
91.
파멸의대공#KR1
파멸의대공#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 5.6 /
5.1 /
6.8
84
92.
전략적죽음#4444
전략적죽음#4444
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 2.7 /
4.4 /
7.4
98
93.
질 투#envy
질 투#envy
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.4 /
5.3 /
7.7
174
94.
나 없이 한타금지#KR1
나 없이 한타금지#KR1
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.9% 4.5 /
5.2 /
7.1
45
95.
크산테킹#KR1
크산테킹#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 3.3 /
6.2 /
9.7
42
96.
가  봉#대가봉
가 봉#대가봉
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.5% 5.4 /
5.8 /
8.2
40
97.
압 살#제두기팔
압 살#제두기팔
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.8 /
5.1 /
7.6
44
98.
pongporo#KR1
pongporo#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 3.6 /
4.6 /
7.6
65
99.
에 브#KR1
에 브#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.1 /
4.0 /
7.6
39
100.
39R좋아용#KR1
39R좋아용#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 3.8 /
4.1 /
7.6
71