Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất ME

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất ME

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
حكم#1337
حكم#1337
ME (#1)
Thách Đấu 2028 LP
Thắng: 132 (65.3%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 36 (80.0%)
Draven Nidalee Gragas Darius Yone
2.
العازمي#KUW
العازمي#KUW
ME (#2)
Thách Đấu 1093 LP
Thắng: 95 (62.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 15 (62.5%)
Ngộ Không Ekko Xin Zhao Karma Tristana
3.
ZEX#Zeshy
ZEX#Zeshy
ME (#3)
Thách Đấu 989 LP
Thắng: 140 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 31 (54.4%)
Yasuo Tryndamere Nilah Yone Darius
4.
1Phôenîx1#KSA
1Phôenîx1#KSA
ME (#4)
Thách Đấu 934 LP
Thắng: 149 (55.4%)
Kim Cương I 28 LP
Thắng: 27 (69.2%)
Karma Darius Ngộ Không Diana Yone
5.
Jerem#23000
Jerem#23000
ME (#5)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 71 (63.4%)
Riven Ambessa Kai'Sa Jayce Udyr
6.
I am him#9356
I am him#9356
ME (#6)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 152 (57.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (48.5%)
Anivia Annie Kennen Syndra Corki
7.
希沙姆#CN1
希沙姆#CN1
ME (#7)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 91 (62.8%)
Draven Karthus Nidalee Aphelios Hecarim
8.
ترانس#ARAB
ترانس#ARAB
ME (#8)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 113 (56.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 9 (50.0%)
Katarina Pyke Ahri Vladimir Zed
9.
God King Yassuo#sword
God King Yassuo#sword
ME (#9)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 86 (50.9%)
Yone Yasuo Ryze Kai'Sa Malphite
10.
Nox#Nawaf
Nox#Nawaf
ME (#10)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 137 (52.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Vayne Jinx Corki Nilah Ezreal
11.
Kami Kamiizumi#Iseno
Kami Kamiizumi#Iseno
ME (#11)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 155 (49.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (75.0%)
Vladimir Vex Kha'Zix Jhin Pyke
12.
Tryndamero#DIGM
Tryndamero#DIGM
ME (#12)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Tryndamere Garen Fizz Trundle Blitzcrank
13.
deftones#0555
deftones#0555
ME (#13)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 122 (56.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 7 (53.8%)
Zed Hwei Qiyana Talon Vex
14.
iFoxY#GOAT
iFoxY#GOAT
ME (#14)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 150 (52.3%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 38 (71.7%)
Thresh Nautilus Lissandra Lulu Blitzcrank
15.
JØn SnØw#King
JØn SnØw#King
ME (#15)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 136 (53.5%)
Ekko Rell Braum Rakan Taliyah
16.
محمد#1010
محمد#1010
ME (#16)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 66 (56.4%)
Kai'Sa Ezreal Lissandra Ashe Caitlyn
17.
idk#216
idk#216
ME (#17)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 139 (52.7%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 54 (76.1%)
Jarvan IV Vayne Lillia Kai'Sa Diana
18.
Lone Wolf#FLKI
Lone Wolf#FLKI
ME (#18)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 123 (53.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 31 (81.6%)
Bel'Veth Diana Jarvan IV Naafiri Kai'Sa
19.
So Rainy#MENA
So Rainy#MENA
ME (#19)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 93 (53.8%)
Camille Jayce Sylas Alistar Darius
20.
Hefflla#تركي
Hefflla#تركي
ME (#20)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 69 (61.1%)
Ashe Ezreal Yuumi Draven Kalista
21.
Ex runescaper#9999
Ex runescaper#9999
ME (#21)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 258 (48.4%)
Ezreal Renata Glasc Caitlyn Smolder Lillia
22.
Yosef#KSA
Yosef#KSA
ME (#22)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 98 (61.3%)
Hecarim Diana Lee Sin Graves Kindred
23.
Hotgunner#MENA
Hotgunner#MENA
ME (#23)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 63 (58.3%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 9 (81.8%)
Rengar Fiddlesticks Nunu & Willump Nocturne Ivern
24.
Damascus Steel#SYR
Damascus Steel#SYR
ME (#24)
Đại Cao Thủ 442 LP
Thắng: 70 (56.0%)
Kim Cương IV 37 LP
Thắng: 31 (60.8%)
Nami Mel Maokai Cho'Gath Katarina
25.
hikikomori#KSAA
hikikomori#KSAA
ME (#25)
Đại Cao Thủ 413 LP
Thắng: 132 (54.3%)
Viego Lucian Jinx Jhin Vayne
26.
HMS#Yasuo
HMS#Yasuo
ME (#26)
Đại Cao Thủ 413 LP
Thắng: 100 (56.8%)
Yasuo Mel Yone Zed Irelia
27.
lily#goth
lily#goth
ME (#27)
Đại Cao Thủ 377 LP
Thắng: 72 (56.7%)
Xayah Nidalee Kai'Sa Aphelios Zeri
28.
Tariq Ibn Kathir#88888
Tariq Ibn Kathir#88888
ME (#28)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 291 (48.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (54.5%)
Taliyah Cho'Gath Irelia Vel'Koz Pyke
29.
D3ku#OFA
D3ku#OFA
ME (#29)
Đại Cao Thủ 359 LP
Thắng: 187 (55.7%)
Cho'Gath Camille Swain Lissandra Renekton
30.
Kazi#King
Kazi#King
ME (#30)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 102 (52.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (75.0%)
Gwen Aatrox K'Sante Mordekaiser Renekton
31.
Magnum#4400
Magnum#4400
ME (#31)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 101 (52.9%)
Karma Pantheon Elise Viego Lulu
32.
o17032236#3807
o17032236#3807
ME (#32)
Đại Cao Thủ 327 LP
Thắng: 177 (55.7%)
Aphelios Rell Kai'Sa Thresh Graves
33.
Shardex#711
Shardex#711
ME (#33)
Đại Cao Thủ 292 LP
Thắng: 107 (55.7%)
Bạch Kim III
Thắng: 4 (57.1%)
Aatrox Jhin Draven Tristana Darius
34.
Okda#rank1
Okda#rank1
ME (#34)
Đại Cao Thủ 283 LP
Thắng: 70 (50.7%)
Kim Cương III 65 LP
Thắng: 12 (57.1%)
Draven Jhin Jinx Aphelios Corki
35.
مجتبى#6666
مجتبى#6666
ME (#35)
Đại Cao Thủ 274 LP
Thắng: 72 (60.0%)
Fiora Cho'Gath Vi Zac Pantheon
36.
1sparta9monkeys#666
1sparta9monkeys#666
ME (#36)
Đại Cao Thủ 273 LP
Thắng: 244 (52.1%)
Pantheon Braum Seraphine Mel Senna
37.
SHINZO#ABE
SHINZO#ABE
ME (#37)
Đại Cao Thủ 247 LP
Thắng: 49 (62.8%)
Cao Thủ 56 LP
Thắng: 39 (66.1%)
Naafiri Graves Vi Jinx Talon
38.
Amr Moro#00000
Amr Moro#00000
ME (#38)
Đại Cao Thủ 242 LP
Thắng: 82 (54.3%)
Soraka Veigar Malzahar Lulu Blitzcrank
39.
عموري#JED
عموري#JED
ME (#39)
Đại Cao Thủ 229 LP
Thắng: 80 (48.8%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 40 (62.5%)
Zac Katarina Skarner Thresh Ekko
40.
Sxifoo#9229
Sxifoo#9229
ME (#40)
Đại Cao Thủ 223 LP
Thắng: 219 (51.3%)
Viego Soraka Graves Lissandra Hwei
41.
FASTER#BHR
FASTER#BHR
ME (#41)
Đại Cao Thủ 223 LP
Thắng: 66 (52.0%)
K'Sante Gragas Poppy Cho'Gath Kayle
42.
CBA#MENA
CBA#MENA
ME (#42)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 84 (53.5%)
Kim Cương III 1 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Thresh Tristana Jinx Lucian Ezreal
43.
f1iwnl#11111
f1iwnl#11111
ME (#43)
Đại Cao Thủ 220 LP
Thắng: 168 (52.5%)
Olaf Darius Aatrox Yone Mordekaiser
44.
Unforgiven Blade#beast
Unforgiven Blade#beast
ME (#44)
Đại Cao Thủ 219 LP
Thắng: 31 (59.6%)
Yasuo Yone Ryze Corki Kai'Sa
45.
Remove#MENA
Remove#MENA
ME (#45)
Đại Cao Thủ 212 LP
Thắng: 61 (53.0%)
Ambessa Aatrox Nilah Samira Camille
46.
Heimer#MENA
Heimer#MENA
ME (#46)
Đại Cao Thủ 210 LP
Thắng: 87 (54.4%)
Galio Heimerdinger Alistar Soraka Nocturne
47.
stayhydrated#w4ter
stayhydrated#w4ter
ME (#47)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 75 (57.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 4 (80.0%)
Darius Renekton Ambessa Gnar Ryze
48.
Magic#9282
Magic#9282
ME (#48)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 39 (63.9%)
Lee Sin Jayce Elise Ambessa LeBlanc
49.
K99#MENA
K99#MENA
ME (#49)
Đại Cao Thủ 204 LP
Thắng: 125 (49.4%)
Cao Thủ 10 LP
Thắng: 33 (60.0%)
Thresh Morgana Braum Ezreal Caitlyn
50.
Deorro#6969
Deorro#6969
ME (#50)
Đại Cao Thủ 201 LP
Thắng: 80 (53.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (70.0%)
Jinx Caitlyn Jhin Ezreal Corki
51.
Tyler Durden#441
Tyler Durden#441
ME (#51)
Cao Thủ 199 LP
Thắng: 32 (59.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (72.2%)
Rengar Camille Viego Rell Corki
52.
Hassan#666
Hassan#666
ME (#52)
Cao Thủ 196 LP
Thắng: 67 (54.5%)
Gragas Viktor Swain Anivia Fiora
53.
محمود#123
محمود#123
ME (#53)
Cao Thủ 174 LP
Thắng: 101 (59.8%)
Varus Ashe Ezreal Kai'Sa Caitlyn
54.
Khalid#moew
Khalid#moew
ME (#54)
Cao Thủ 169 LP
Thắng: 118 (52.0%)
Akshan Vladimir Irelia Sylas Hwei
55.
Shaco was here#971
Shaco was here#971
ME (#55)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 57 (48.7%)
Shaco Zed Cho'Gath Lee Sin Thresh
56.
BruceWayne#MENA
BruceWayne#MENA
ME (#56)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 56 (54.4%)
Vàng I
Thắng: 12 (70.6%)
Varus Jinx Aatrox Ashe Jhin
57.
Firework#ZERO
Firework#ZERO
ME (#57)
Cao Thủ 165 LP
Thắng: 59 (51.3%)
Master Yi Bel'Veth Ahri Viego Volibear
58.
Joy Boy#1mIQ
Joy Boy#1mIQ
ME (#58)
Cao Thủ 145 LP
Thắng: 311 (50.9%)
Katarina Thresh Gangplank Jinx Jhin
59.
الحنتكور الملتهب#FF15
الحنتكور الملتهب#FF15
ME (#59)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 255 (51.6%)
Cao Thủ 19 LP
Thắng: 23 (69.7%)
Hecarim Elise Graves Corki Jarvan IV
60.
7sn#UAE
7sn#UAE
ME (#60)
Cao Thủ 137 LP
Thắng: 71 (50.4%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 35 (67.3%)
Vayne Jinx Katarina Tristana Kai'Sa
61.
طمبز#TOXC
طمبز#TOXC
ME (#61)
Cao Thủ 101 LP
Thắng: 149 (51.7%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (41.7%)
Kayle Kindred Ngộ Không Rammus Jax
62.
Him9090#999
Him9090#999
ME (#62)
Cao Thủ 99 LP
Thắng: 111 (49.1%)
Bard Akshan Darius Talon Camille
63.
77 K#UAE
77 K#UAE
ME (#63)
Cao Thủ 99 LP
Thắng: 54 (50.5%)
Kim Cương I 25 LP
Thắng: 27 (69.2%)
Tristana Thresh Ekko Vayne Kha'Zix
64.
نونو#6969
نونو#6969
ME (#64)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 58 (53.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (54.8%)
Nunu & Willump Elise Skarner Maokai Warwick
65.
Hunter#CRAZΥ
Hunter#CRAZΥ
ME (#65)
Cao Thủ 94 LP
Thắng: 101 (49.0%)
Rengar Udyr Dr. Mundo Ambessa Rek'Sai
66.
BG Imposter#BGI
BG Imposter#BGI
ME (#66)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 132 (57.4%)
Kai'Sa Pyke Rell Rakan Thresh
67.
LoFi#1234
LoFi#1234
ME (#67)
Cao Thủ 89 LP
Thắng: 130 (60.5%)
Qiyana Yasuo Orianna Irelia Gnar
68.
AkaiQ8#000
AkaiQ8#000
ME (#68)
Cao Thủ 86 LP
Thắng: 94 (51.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 56 (60.2%)
Thresh Nami Yuumi Lulu Lucian
69.
Swifty#Moon
Swifty#Moon
ME (#69)
Cao Thủ 84 LP
Thắng: 151 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 30 (71.4%)
Ngộ Không Vi Cho'Gath Xin Zhao Jhin
70.
Yaboiiyyme#XDCig
Yaboiiyyme#XDCig
ME (#70)
Cao Thủ 77 LP
Thắng: 40 (55.6%)
Gnar Kayle Vayne Zac Irelia
71.
VizEN#SIUUU
VizEN#SIUUU
ME (#71)
Cao Thủ 74 LP
Thắng: 36 (50.7%)
Aatrox Varus Olaf Lucian Blitzcrank
72.
Abu Dhabi AD#UAE
Abu Dhabi AD#UAE
ME (#72)
Cao Thủ 74 LP
Thắng: 26 (56.5%)
Draven Zeri Jinx Ezreal Tristana
73.
DEEELAHC#666
DEEELAHC#666
ME (#73)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 34 (68.0%)
Ngộ Không Elise Nidalee Yone Lee Sin
74.
Llama#mena
Llama#mena
ME (#74)
Cao Thủ 64 LP
Thắng: 91 (54.8%)
Azir Aphelios Jinx Riven Samira
75.
lil abood121211#BEAST
lil abood121211#BEAST
ME (#75)
Cao Thủ 50 LP
Thắng: 78 (61.4%)
Jinx Kai'Sa Zed Vayne Yone
76.
UrMomApproves#ExDee
UrMomApproves#ExDee
ME (#76)
Cao Thủ 49 LP
Thắng: 142 (52.8%)
Kim Cương IV 69 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Thresh Mel Volibear Ambessa Jhin
77.
Flippaa#333
Flippaa#333
ME (#77)
Cao Thủ 44 LP
Thắng: 330 (50.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (50.0%)
Elise Rell Taliyah Corki Karma
78.
69ekko69#MENA
69ekko69#MENA
ME (#78)
Cao Thủ 35 LP
Thắng: 195 (51.6%)
Vàng II
Thắng: 30 (57.7%)
Ekko Vayne Mel Jinx Lux
79.
HSMballz#3613
HSMballz#3613
ME (#79)
Cao Thủ 26 LP
Thắng: 18 (66.7%)
Talon Ahri Tristana Kha'Zix Cho'Gath
80.
l9 Nèmesis#キキキ
l9 Nèmesis#キキキ
ME (#80)
Cao Thủ 23 LP
Thắng: 40 (45.5%)
Kim Cương IV 58 LP
Thắng: 8 (50.0%)
Irelia Katarina Yone Lux Renekton
81.
Batifat#Bati
Batifat#Bati
ME (#81)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 132 (46.6%)
Zed Kha'Zix Vi Vladimir Galio
82.
محمد#1212
محمد#1212
ME (#82)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 49 (60.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 11 (91.7%)
Soraka Pantheon Kai'Sa Sylas Lissandra
83.
ابو التناكل#علاوى
ابو التناكل#علاوى
ME (#83)
Cao Thủ 16 LP
Thắng: 59 (55.7%)
Illaoi Gnar Veigar Renekton Jayce
84.
麦当劳掌门人#爱吃小鱼
麦当劳掌门人#爱吃小鱼
ME (#84)
Cao Thủ 14 LP
Thắng: 61 (67.0%)
Kim Cương II 57 LP
Thắng: 23 (82.1%)
Sylas Ezreal Aatrox Graves Akali
85.
Big Time Gangsta#187
Big Time Gangsta#187
ME (#85)
Cao Thủ 14 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Ashe Sylas Nocturne Jarvan IV Lucian
86.
KinderRashood#ADC
KinderRashood#ADC
ME (#86)
Cao Thủ 13 LP
Thắng: 94 (52.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (63.6%)
Sivir Kalista Kai'Sa Tristana Lucian
87.
covetousxxxxxxxx#MENA1
covetousxxxxxxxx#MENA1
ME (#87)
Cao Thủ 8 LP
Thắng: 182 (53.2%)
Riven Jayce Ambessa Yone Viktor
88.
Silence#KSA
Silence#KSA
ME (#88)
Cao Thủ 7 LP
Thắng: 64 (50.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 9 (81.8%)
Anivia Amumu Syndra Nidalee Ahri
89.
Skotious#amog
Skotious#amog
ME (#89)
Cao Thủ 6 LP
Thắng: 212 (55.1%)
Bạc IV
Thắng: 3 (42.9%)
Kassadin Kayle Ambessa Hwei Viktor
90.
TonyMekha911#doc
TonyMekha911#doc
ME (#90)
Cao Thủ 6 LP
Thắng: 130 (54.4%)
Samira Jhin Jinx Corki Kog'Maw
91.
TheLostSOUL77#4994
TheLostSOUL77#4994
ME (#91)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 287 (51.3%)
Lulu Janna Thresh Rengar Shaco
92.
Ping con mẹ m#2544
Ping con mẹ m#2544
ME (#92)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 76 (52.4%)
Kai'Sa Jayce Kindred Ekko Sylas
93.
Ô Ž#Zechs
Ô Ž#Zechs
ME (#93)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 19 (63.3%)
Kim Cương III 71 LP
Thắng: 24 (75.0%)
Diana Ekko Sylas Ashe Sion
94.
Engm2a#Egm2a
Engm2a#Egm2a
ME (#94)
Cao Thủ 4 LP
Thắng: 94 (59.9%)
Swain Caitlyn Lux Lulu Karma
95.
العمدة#MENA
العمدة#MENA
ME (#95)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 47 (45.6%)
Rengar Nunu & Willump Poppy Ivern Shen
96.
4 palestine#433
4 palestine#433
ME (#96)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 39 (51.3%)
Kai'Sa Tristana Samira Nami Vayne
97.
Touch Deprived#Lust
Touch Deprived#Lust
ME (#97)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 35 (61.4%)
Kai'Sa Neeko Elise Talon Karma
98.
shadowOfVOLI#Voli
shadowOfVOLI#Voli
ME (#98)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 28 (53.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (47.2%)
Syndra Irelia Viktor Ryze Yone
99.
Radiohead#0555
Radiohead#0555
ME (#99)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 251 (51.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Zed Hwei Qiyana LeBlanc Talon
100.
Lieutenant Aziz#RNO
Lieutenant Aziz#RNO
ME (#100)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 84 (51.9%)
Jhin Karma Kai'Sa Kayn Gnar