Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
노면허 한문철#KR1
노면허 한문철#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.9% 9.5 /
1.7 /
11.3
112
2.
일에찌든윙윙이#KR1
일에찌든윙윙이#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 4.8 /
2.7 /
10.1
124
3.
뱃살팡팡#KR01
뱃살팡팡#KR01
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 3.7 /
3.3 /
8.9
61
4.
인천맛집추천좀#cza
인천맛집추천좀#cza
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.6% 4.6 /
2.2 /
11.0
58
5.
대       종      하#Zac
대 종 하#Zac
KR (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 84.6% 9.6 /
2.5 /
9.2
65
6.
qweasdz#5555
qweasdz#5555
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.7% 6.2 /
3.6 /
9.1
155
7.
chaoai#IU1
chaoai#IU1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 5.7 /
2.7 /
10.6
150
8.
Absolute Zero#絶對零度
Absolute Zero#絶對零度
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 6.4 /
3.6 /
11.5
86
9.
데 티#KR1
데 티#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 5.2 /
4.7 /
7.9
47
10.
곽효원#KR1
곽효원#KR1
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 6.0 /
3.8 /
10.4
174
11.
너라는 별#우정해
너라는 별#우정해
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 5.1 /
4.3 /
10.6
65
12.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 5.0 /
4.2 /
12.0
86
13.
lionvjug#031
lionvjug#031
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.8 /
3.8 /
9.8
97
14.
sia#lvoe
sia#lvoe
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 5.1 /
3.9 /
11.1
99
15.
생수드링크#KR1
생수드링크#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.2 /
3.3 /
7.4
94
16.
딱딱한 누누#KR1
딱딱한 누누#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 3.1 /
5.2 /
12.8
98
17.
No Cost#마리골드
No Cost#마리골드
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.1 /
2.8 /
6.3
136
18.
의문의자크장인#HIP
의문의자크장인#HIP
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.6 /
3.2 /
9.4
211
19.
bigtiger#wcc
bigtiger#wcc
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.4% 5.9 /
3.3 /
9.1
190
20.
부루주아성호#KR1
부루주아성호#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.2 /
4.1 /
9.8
253
21.
나한테지면개벌레#브론즈
나한테지면개벌레#브론즈
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.4 /
3.3 /
11.7
55
22.
이재성05#KR1
이재성05#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.8 /
3.5 /
9.1
69
23.
원나떨법#KR2
원나떨법#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.2 /
2.9 /
9.3
179
24.
신생대#KR1
신생대#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.2 /
3.3 /
9.7
104
25.
CN Combo Zac#2002
CN Combo Zac#2002
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.1% 5.8 /
3.6 /
10.1
153
26.
일산뜨아거#kr2
일산뜨아거#kr2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.0 /
10.0
55
27.
봉원중 장현진#0802
봉원중 장현진#0802
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.9 /
4.1 /
8.7
297
28.
Corby#KR2
Corby#KR2
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 2.3 /
4.8 /
13.0
195
29.
세 안#백 산
세 안#백 산
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.6 /
4.7 /
11.1
54
30.
08년생 자크 장인#KR1
08년생 자크 장인#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.9 /
4.4 /
9.9
74
31.
퐁당고래#KR1
퐁당고래#KR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 5.2 /
3.7 /
10.1
64
32.
Tools1004#1004
Tools1004#1004
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.7 /
5.4 /
12.4
111
33.
아이오니아#KR1
아이오니아#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.9 /
5.4 /
7.3
54
34.
옥종딸기#KR1
옥종딸기#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 5.3 /
3.9 /
9.6
265
35.
뭉 치#밥먹자
뭉 치#밥먹자
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 4.5 /
5.1 /
10.9
62
36.
Zombie Gay#031
Zombie Gay#031
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.5% 5.5 /
3.6 /
9.5
407
37.
안 산 노적봉#408
안 산 노적봉#408
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.5 /
5.7 /
11.0
289
38.
김우항#2006
김우항#2006
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.6 /
4.3 /
7.4
183
39.
FIRE#0203
FIRE#0203
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.6 /
4.5 /
11.6
170
40.
자크문도#KR2
자크문도#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.1 /
4.0 /
10.1
893
41.
사나이#KR01
사나이#KR01
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 6.8 /
3.7 /
10.4
49
42.
쓰오대장#2000
쓰오대장#2000
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.8 /
5.2 /
7.7
57
43.
雅 克#Zac
雅 克#Zac
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.0 /
3.7 /
10.2
255
44.
역시폭군#KR1
역시폭군#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 4.3 /
4.1 /
10.6
362
45.
MVP ZaC#KR1
MVP ZaC#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.3 /
4.3 /
12.8
161
46.
TWNO1ZAC#ZACCC
TWNO1ZAC#ZACCC
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 7.4 /
4.3 /
11.9
60
47.
EternalEvolution#KR1
EternalEvolution#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 4.7 /
3.8 /
14.0
45
48.
마있따#1111
마있따#1111
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
5.7 /
8.5
130
49.
zz GG 전기 지직#KR1
zz GG 전기 지직#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 4.9 /
3.8 /
9.1
83
50.
훈련병 월트#갈리오싫어
훈련병 월트#갈리오싫어
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.6 /
3.6 /
9.0
84
51.
저주받은계정#5767
저주받은계정#5767
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.5 /
6.4 /
9.3
47
52.
내일도 맑은 하늘처럼#0429
내일도 맑은 하늘처럼#0429
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 3.6 /
4.0 /
7.6
210
53.
Zheng#6992
Zheng#6992
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.3 /
3.8 /
10.1
62
54.
비락식혜얼마식혜#KR1
비락식혜얼마식혜#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 2.8 /
2.7 /
7.4
167
55.
다연이#뚱다연
다연이#뚱다연
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.8 /
3.6 /
8.9
508
56.
98157237del#KR1
98157237del#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.5% 6.4 /
3.7 /
10.2
130
57.
SASIOVERLXRD#zac
SASIOVERLXRD#zac
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 5.7 /
3.9 /
9.0
352
58.
consistent#1003
consistent#1003
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.5 /
4.7 /
11.7
189
59.
천하무적 김딱밤#바밤바
천하무적 김딱밤#바밤바
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.9% 5.8 /
4.1 /
10.2
115
60.
CrazyFox#KR2
CrazyFox#KR2
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 2.8 /
5.5 /
11.9
136
61.
알아서#1234
알아서#1234
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 2.5 /
5.4 /
12.0
89
62.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.5% 5.2 /
3.6 /
8.0
716
63.
착한말만써요#111
착한말만써요#111
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.0 /
5.9 /
7.6
67
64.
250ml 박카스#KR1
250ml 박카스#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 65.1% 6.7 /
4.6 /
13.1
43
65.
Immanuel Kant#칸 트
Immanuel Kant#칸 트
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.6% 11.1 /
2.0 /
12.4
49
66.
zac#jg95
zac#jg95
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.8 /
5.0 /
9.7
236
67.
자만추 레임#KR1
자만추 레임#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 5.1 /
3.3 /
9.5
284
68.
정치하는티모#KR1
정치하는티모#KR1
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.8% 8.1 /
3.8 /
10.9
86
69.
악당 자크#KR1
악당 자크#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 4.6 /
4.2 /
9.8
129
70.
그마갈 사나이#이제 감
그마갈 사나이#이제 감
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 5.5 /
4.4 /
10.3
252
71.
갱상도아니가#KR1
갱상도아니가#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.2 /
3.5 /
6.9
157
72.
sunshine샤코#kr1jh
sunshine샤코#kr1jh
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 5.3 /
3.2 /
9.5
53
73.
잣만한요들#KR1
잣만한요들#KR1
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.6% 4.0 /
4.4 /
8.3
51
74.
천 팔#KR2
천 팔#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 4.4 /
3.8 /
10.7
58
75.
노쟈기I#KR1
노쟈기I#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 4.8 /
4.1 /
9.4
268
76.
매직경#7183
매직경#7183
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.8 /
6.3 /
7.7
284
77.
장성재#KR1
장성재#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.3% 5.9 /
5.9 /
8.9
103
78.
Zac1#Green
Zac1#Green
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 5.4 /
4.8 /
10.1
114
79.
이용탱#KR2
이용탱#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 5.5 /
3.9 /
10.6
41
80.
의지박약꿀돼지#KR1
의지박약꿀돼지#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 4.3 /
3.0 /
9.7
263
81.
Polozhenie#ΚR1
Polozhenie#ΚR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 4.7 /
4.2 /
9.1
188
82.
치 루#KR1
치 루#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 4.8 /
5.6 /
7.5
168
83.
Zac Xin Zhao#KR1
Zac Xin Zhao#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.3 /
3.8 /
9.1
336
84.
김유연김유연#김유연
김유연김유연#김유연
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 87.0% 5.3 /
1.6 /
7.5
77
85.
곳음돋희#KR1
곳음돋희#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.8% 4.9 /
4.8 /
9.6
74
86.
Wille Zur Macht#힘에의의지
Wille Zur Macht#힘에의의지
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.5 /
2.5 /
11.4
65
87.
전투 크리쳐#KR1
전투 크리쳐#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 2.4 /
5.2 /
11.9
413
88.
정글자크한테발려서화나셨나요ヲヲ#ヲヲヲヲ
정글자크한테발려서화나셨나요ヲヲ#ヲヲヲヲ
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.9% 6.1 /
3.5 /
10.9
252
89.
하리보#001
하리보#001
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 5.3 /
4.0 /
9.5
453
90.
zedzac#KR1
zedzac#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 4.9 /
3.6 /
8.3
55
91.
Q평E평휴가는가평#KR1
Q평E평휴가는가평#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 3.5 /
4.4 /
8.8
207
92.
팬 텀#0224
팬 텀#0224
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 3.9 /
4.3 /
8.8
211
93.
상상도 못한 심쿵#KR1
상상도 못한 심쿵#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 4.2 /
3.4 /
6.5
354
94.
skeoqk#KR1
skeoqk#KR1
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.5% 5.9 /
4.2 /
11.0
183
95.
물러덩#허거덩
물러덩#허거덩
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.7 /
4.7 /
7.9
158
96.
너는박스를소중히여기지않았지#샤코만세
너는박스를소중히여기지않았지#샤코만세
KR (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 90.7% 7.4 /
1.3 /
7.8
54
97.
릴따치#KR1
릴따치#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 5.1 /
4.2 /
9.8
283
98.
고진감래#9843
고진감래#9843
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 4.4 /
3.8 /
9.6
259
99.
엉덩이로걷기 롤링썬더#짱 구
엉덩이로걷기 롤링썬더#짱 구
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.3% 4.9 /
4.2 /
6.9
89
100.
언니우기#KR1
언니우기#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 4.2 /
3.6 /
7.2
66