Irelia

Người chơi Irelia xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Irelia xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
페브리즈#6923
페브리즈#6923
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 87.9% 8.6 /
4.7 /
4.8
58
2.
yexingchen#001
yexingchen#001
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 9.5 /
5.6 /
4.6
78
3.
검붉은꽃#KR1
검붉은꽃#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 74.4% 7.8 /
5.2 /
5.0
82
4.
빅웹때갱오지마#KR1
빅웹때갱오지마#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 9.8 /
3.9 /
4.2
88
5.
RIP#QNXGG
RIP#QNXGG
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.7 /
5.5 /
4.4
49
6.
qpalwers#2828
qpalwers#2828
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 6.0 /
5.4 /
4.8
73
7.
Aileri#KR1
Aileri#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 6.2 /
4.3 /
4.3
112
8.
2024FMVP#KR1
2024FMVP#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 66.0% 7.1 /
5.5 /
5.3
53
9.
이루기#2000
이루기#2000
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.4% 8.1 /
6.8 /
4.8
81
10.
군 인#0409
군 인#0409
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 8.1 /
6.0 /
5.1
168
11.
10 TOP#그마간다
10 TOP#그마간다
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 7.0 /
7.4 /
4.4
76
12.
마에스트롱#KR1
마에스트롱#KR1
KR (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 89.4% 10.0 /
3.9 /
3.7
113
13.
분노 슬픔 그리고 절망#WWWWW
분노 슬픔 그리고 절망#WWWWW
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 70.8% 7.3 /
6.3 /
3.7
48
14.
Taketatsu Ayana#KR1
Taketatsu Ayana#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 9.5 /
6.0 /
4.8
78
15.
찬영오빠밥사줘#0311
찬영오빠밥사줘#0311
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.9 /
5.6 /
3.9
114
16.
츠키미야 아유#KR1
츠키미야 아유#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.3 /
5.8 /
3.2
86
17.
외사랑#KR3
외사랑#KR3
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.4 /
6.5 /
4.6
51
18.
강형욱입니다아#KR1
강형욱입니다아#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.9% 8.1 /
5.9 /
4.8
121
19.
Blue#다이아
Blue#다이아
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.7 /
4.6 /
3.7
59
20.
이렐아칼리#KR2
이렐아칼리#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 6.9 /
4.1 /
4.1
113
21.
백 의#萬人之上
백 의#萬人之上
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.4 /
5.6 /
4.2
65
22.
Weetae#KR2
Weetae#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.3 /
3.5
118
23.
율이s#KR1
율이s#KR1
KR (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 82.3% 11.1 /
5.5 /
4.5
62
24.
여친보다빠른샤워#KR1
여친보다빠른샤워#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.4 /
6.7 /
4.0
53
25.
난 갈매기를죽이는비열한짓을했어#KR1
난 갈매기를죽이는비열한짓을했어#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.2% 6.5 /
6.8 /
4.2
122
26.
칼 풍#KR05
칼 풍#KR05
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 6.3 /
4.7 /
4.9
112
27.
충 치#충치1
충 치#충치1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.9% 6.1 /
6.2 /
4.5
72
28.
최우제04#8090
최우제04#8090
KR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 97.4% 8.3 /
4.1 /
4.0
39
29.
tashikani ikeman#KR2
tashikani ikeman#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.6 /
6.5 /
4.1
77
30.
오지환#KR1
오지환#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 7.2 /
6.1 /
4.4
89
31.
벚 꽃#КR1
벚 꽃#КR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 5.4 /
5.5 /
4.9
91
32.
이런저런이런저런#KR1
이런저런이런저런#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.9 /
6.3 /
4.8
80
33.
잇몸만개#푸하하
잇몸만개#푸하하
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.4 /
5.2 /
5.0
63
34.
Emergency exit#1006
Emergency exit#1006
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.8 /
6.4 /
5.7
130
35.
끅끼지 않는 마음#KR1
끅끼지 않는 마음#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.3 /
4.6 /
4.4
103
36.
지니 전용 버스#선 우
지니 전용 버스#선 우
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.4 /
5.7 /
3.5
222
37.
순 애#세구세구
순 애#세구세구
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.1 /
6.6 /
4.5
85
38.
양 혐#KR1
양 혐#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.4 /
4.5
50
39.
포카췹#KR1
포카췹#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.2 /
6.0 /
3.1
52
40.
김도현#토근이
김도현#토근이
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 6.1 /
6.9 /
4.6
59
41.
사무라이의마음으로#KR01
사무라이의마음으로#KR01
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.2 /
5.7 /
4.5
95
42.
Trolliest#KR1
Trolliest#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.6 /
7.8 /
4.5
73
43.
퐁당고래#KR1
퐁당고래#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 6.3 /
5.8 /
3.7
202
44.
V47#KRI
V47#KRI
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.4% 5.1 /
4.8 /
4.8
93
45.
일부러 죽는사람#5333
일부러 죽는사람#5333
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.0 /
7.0 /
3.2
66
46.
졸린 검은고양이#Zzz
졸린 검은고양이#Zzz
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.9 /
6.7 /
4.4
128
47.
Unknownpasserby#qi1
Unknownpasserby#qi1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.9 /
4.0 /
3.3
317
48.
yoyzxzx#KR1
yoyzxzx#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.6 /
5.7 /
4.7
203
49.
DK absolut#08년생
DK absolut#08년생
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 5.8 /
5.1 /
4.1
49
50.
부산03#KR1
부산03#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.1 /
5.5 /
4.9
210
51.
울방쿨쿨롱헤롱헤#KR1
울방쿨쿨롱헤롱헤#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 6.5 /
5.8 /
5.1
49
52.
쯧 잉#kr0
쯧 잉#kr0
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.1% 6.7 /
7.2 /
4.6
90
53.
이렐아칼리#0922
이렐아칼리#0922
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.6 /
5.3 /
5.2
249
54.
아름다운#1004
아름다운#1004
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.1 /
7.4 /
4.2
51
55.
qwertywfans#2001
qwertywfans#2001
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.2 /
5.4 /
4.5
112
56.
五条悟1#111
五条悟1#111
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
5.0 /
4.7
247
57.
피로한 몽상가#KR1
피로한 몽상가#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.0 /
7.0 /
2.8
54
58.
백정은라인전못해#KR1
백정은라인전못해#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.4 /
6.8 /
4.5
76
59.
Oasis#001
Oasis#001
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.9 /
7.3 /
4.9
56
60.
DEX#KR25
DEX#KR25
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 8.4 /
6.3 /
6.3
83
61.
qkjeqekjnkqjen#9999
qkjeqekjnkqjen#9999
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.8% 7.3 /
7.2 /
3.7
112
62.
Envy#kr77
Envy#kr77
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.9 /
6.2 /
4.7
113
63.
ha8232#KR1
ha8232#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.0% 10.0 /
3.0 /
3.4
40
64.
검주니어#0001
검주니어#0001
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.4 /
4.7 /
3.6
134
65.
Lost In Translat#ion
Lost In Translat#ion
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.2% 6.1 /
5.7 /
4.5
130
66.
송구리야#KR2
송구리야#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 5.9 /
5.9 /
4.7
68
67.
oooi#oooi
oooi#oooi
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.5 /
6.5 /
4.5
57
68.
Muffin Man#KR1
Muffin Man#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.6 /
5.2 /
4.4
59
69.
쏘 테#KR1
쏘 테#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.3 /
5.0 /
4.8
283
70.
오시호#KR1
오시호#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.9 /
5.5 /
3.8
92
71.
이채훈#개찬밥
이채훈#개찬밥
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.2 /
6.2 /
5.6
97
72.
두번생각하기#KR1
두번생각하기#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.8 /
5.3 /
3.2
46
73.
은하수다락방#KR1
은하수다락방#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.3 /
5.6 /
3.7
56
74.
OwO#617
OwO#617
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.7 /
4.8 /
4.2
182
75.
핑찍어봐#박아줄게
핑찍어봐#박아줄게
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 6.2 /
6.8 /
4.2
180
76.
zi존전설병joon#KR1
zi존전설병joon#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.6 /
6.2 /
4.2
85
77.
연 두#1128
연 두#1128
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.7 /
6.1 /
4.1
195
78.
김지혁#2006
김지혁#2006
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.3 /
5.8 /
3.9
192
79.
전령 도우미#KR1
전령 도우미#KR1
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 5.9 /
5.4 /
4.2
202
80.
이건희#0115
이건희#0115
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.5% 6.9 /
6.8 /
4.0
184
81.
꾸니 왕#KR1
꾸니 왕#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.0 /
5.6 /
3.8
200
82.
이 렐#KR02
이 렐#KR02
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.5 /
5.4 /
4.9
282
83.
GMC JayZ King#KR1
GMC JayZ King#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.5 /
5.6 /
4.1
124
84.
zhao ming xiao#0000
zhao ming xiao#0000
KR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 80.4% 8.4 /
7.2 /
5.1
56
85.
자 숙#당분간
자 숙#당분간
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.0% 6.5 /
7.2 /
4.3
77
86.
Universe#zy1
Universe#zy1
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 5.8 /
6.5 /
3.8
84
87.
신 호 준#KR12
신 호 준#KR12
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.8 /
6.9 /
4.6
73
88.
나는선봉장#KR1
나는선봉장#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 7.0 /
6.1 /
3.8
275
89.
개구리슝#2006
개구리슝#2006
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.7 /
5.2 /
3.5
61
90.
할아버지#7777
할아버지#7777
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.8% 5.7 /
5.2 /
4.3
65
91.
바나나우유#2007
바나나우유#2007
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.7% 5.7 /
5.9 /
4.4
550
92.
주니어주니어#7442
주니어주니어#7442
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.3 /
4.9 /
3.5
66
93.
고집과 객기#KR2
고집과 객기#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.8 /
5.8 /
4.1
141
94.
FINE NOTE#123
FINE NOTE#123
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.8 /
5.3 /
4.8
52
95.
더불어공산당#kr817
더불어공산당#kr817
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.1 /
6.6 /
4.0
147
96.
김준구#무기의천재
김준구#무기의천재
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.1 /
3.6
61
97.
그마찍고닉변#013
그마찍고닉변#013
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 6.6 /
5.2 /
4.1
56
98.
Wonder bboy#KR1
Wonder bboy#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.3 /
6.6 /
4.8
183
99.
어리고싶다#호소인
어리고싶다#호소인
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.7% 8.6 /
6.3 /
4.9
140
100.
아 진짜요#아 정말요
아 진짜요#아 정말요
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.1 /
5.4 /
3.1
52