Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lillia xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
꼬마우뇽대장#우 뇽
꼬마우뇽대장#우 뇽
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.4% 8.1 /
3.4 /
9.4
43
2.
Refuge#1210
Refuge#1210
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 6.4 /
3.4 /
8.8
48
3.
抖音丶辛哥哥#9999
抖音丶辛哥哥#9999
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 7.3 /
3.2 /
7.5
84
4.
helpjg#0202
helpjg#0202
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.3 /
4.3 /
8.8
78
5.
나 분명 고수였는데#jyg
나 분명 고수였는데#jyg
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.0 /
3.9 /
8.4
135
6.
사랑은 비가 갠 뒤처럼#고마즈나나
사랑은 비가 갠 뒤처럼#고마즈나나
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.3 /
4.3 /
7.9
96
7.
Kirei Sama#coach
Kirei Sama#coach
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 6.5 /
3.2 /
8.7
244
8.
르 엘#1004
르 엘#1004
KR (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.0% 7.7 /
3.6 /
9.9
50
9.
last dance#0 5
last dance#0 5
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 5.6 /
3.6 /
8.1
75
10.
Kirby#0528
Kirby#0528
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.4 /
2.0 /
6.9
59
11.
정글러 정빈#1004
정글러 정빈#1004
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.8 /
3.8 /
8.5
104
12.
어쩔TV#냉장고
어쩔TV#냉장고
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.4 /
2.8 /
7.3
127
13.
抖音苏苏克烈王#zypp
抖音苏苏克烈王#zypp
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.5 /
3.4 /
7.5
60
14.
Jug#KR 1
Jug#KR 1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.1 /
3.6 /
8.3
59
15.
열심히할게요#싸우지않기
열심히할게요#싸우지않기
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.0 /
4.4 /
8.4
150
16.
re0#2007
re0#2007
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 8.6 /
3.5 /
9.5
46
17.
CHAMA#KR87
CHAMA#KR87
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 7.2 /
4.5 /
8.7
61
18.
wyhawlaysme#0000
wyhawlaysme#0000
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.4 /
4.1 /
9.1
52
19.
나는 젱글#KR1
나는 젱글#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.3 /
3.5 /
8.9
124
20.
TFAqq24861212520#桃园新竹
TFAqq24861212520#桃园新竹
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 4.9 /
3.8 /
8.3
64
21.
노루궁뎅이#고라니
노루궁뎅이#고라니
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.4 /
4.0 /
8.8
97
22.
i love lol#KR2
i love lol#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 5.7 /
4.0 /
9.2
190
23.
안녕난진리#KR1
안녕난진리#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.4 /
4.6 /
8.6
68
24.
m8x2kzq7wld9rbta#x9a2m
m8x2kzq7wld9rbta#x9a2m
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.8 /
3.2 /
7.7
67
25.
정점의 올라이너#KR1
정점의 올라이너#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.9 /
3.2 /
8.1
93
26.
전민규따까리#KR1
전민규따까리#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.5 /
4.1 /
7.9
46
27.
까꿍야꿍#KR1
까꿍야꿍#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.0 /
4.8 /
8.1
50
28.
어흥 무섭지#0103
어흥 무섭지#0103
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.4% 5.9 /
2.9 /
8.2
34
29.
xiaodi#1228
xiaodi#1228
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.4 /
3.2 /
6.9
87
30.
잠은자는자의것#KR2
잠은자는자의것#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 5.8 /
5.7 /
8.4
52
31.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.1 /
4.2 /
8.4
61
32.
인계동 고라니#KR1
인계동 고라니#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.1 /
3.8 /
7.9
49
33.
08년생 감자#0817
08년생 감자#0817
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 4.8 /
3.1 /
7.7
97
34.
wan#128
wan#128
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.4 /
3.6 /
7.8
56
35.
봄 봄#КR1
봄 봄#КR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.0 /
4.6 /
8.9
56
36.
야 나 준이야#KRI
야 나 준이야#KRI
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.9 /
3.9 /
7.7
46
37.
승리광#KR1
승리광#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.5 /
4.0 /
8.2
142
38.
MC丶Zilong#zzyp
MC丶Zilong#zzyp
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.0 /
4.2 /
8.8
85
39.
chase you#1119
chase you#1119
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 7.4 /
3.1 /
8.7
42
40.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 7.3 /
5.2 /
8.6
52
41.
이별66#KR1
이별66#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.8% 9.5 /
3.5 /
7.7
53
42.
qiangzaiw#1997
qiangzaiw#1997
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.3 /
3.1 /
7.9
62
43.
iyy#FPX
iyy#FPX
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.4 /
2.5 /
6.1
61
44.
FA06JUG#spear
FA06JUG#spear
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.3 /
4.7 /
7.5
93
45.
LL너는양#666
LL너는양#666
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.0 /
4.3 /
7.2
101
46.
우리다시만나#KR1
우리다시만나#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.2 /
4.6 /
8.4
84
47.
대장장이의 삶#KR7
대장장이의 삶#KR7
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.3 /
3.8 /
7.2
66
48.
승원재원#KR1
승원재원#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 6.6 /
4.2 /
7.9
72
49.
까미네 집사#KR1
까미네 집사#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.3 /
4.4 /
8.2
87
50.
격식남#KR1
격식남#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.0 /
5.3 /
9.1
47
51.
HDd1#123
HDd1#123
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 5.8 /
5.7 /
9.2
60
52.
왈왈이#0401
왈왈이#0401
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 4.5 /
3.6 /
7.1
49
53.
LoFF#222
LoFF#222
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 4.6 /
3.6 /
6.6
70
54.
병국이가 최고야#무조건
병국이가 최고야#무조건
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.3 /
4.9 /
8.6
63
55.
joke12345678#KR1
joke12345678#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.0 /
5.6 /
8.6
188
56.
즐겁고재밌게하자#KR1
즐겁고재밌게하자#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.7% 7.2 /
4.1 /
9.0
53
57.
jg montaged#KR1
jg montaged#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.2 /
5.2 /
8.6
50
58.
1위가될사나이#KR1
1위가될사나이#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.8 /
4.4 /
7.3
65
59.
청 등#KR2
청 등#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.0 /
5.0 /
8.6
60
60.
도발소환#KR1
도발소환#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 5.8 /
5.5 /
8.1
56
61.
사랑의 제물#zypp
사랑의 제물#zypp
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.5 /
3.6 /
7.2
233
62.
개보린#112
개보린#112
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 6.1 /
5.1 /
8.7
63
63.
고맙숩니다람쥐#KR1
고맙숩니다람쥐#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.0 /
5.0 /
8.2
314
64.
고진감래#9843
고진감래#9843
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.1 /
7.7
156
65.
나약공주윤지우#0731
나약공주윤지우#0731
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 9.3 /
4.1 /
8.0
48
66.
srysrymb#1065
srysrymb#1065
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 8.8 /
2.9 /
8.8
30
67.
피해복구반입니다#KR1
피해복구반입니다#KR1
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.4% 7.2 /
3.9 /
8.6
52
68.
묵언수행1일차#묵언수행
묵언수행1일차#묵언수행
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 6.2 /
3.7 /
8.3
38
69.
한복잉#KR1
한복잉#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.7 /
5.4 /
7.7
54
70.
동재앙#000
동재앙#000
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.0 /
4.0 /
7.9
44
71.
kaoshanyu#Coner
kaoshanyu#Coner
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.5 /
4.8 /
8.2
62
72.
사탕먹고싶어요#KR1
사탕먹고싶어요#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.8 /
3.8 /
7.4
44
73.
cheese#keen
cheese#keen
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.6% 6.2 /
3.7 /
9.2
71
74.
정글좀부탁드려여#KR1
정글좀부탁드려여#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 6.3 /
5.0 /
10.1
45
75.
2009 김민준#2009
2009 김민준#2009
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 4.5 /
4.8 /
8.1
52
76.
허지율#대 장
허지율#대 장
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 5.4 /
3.7 /
7.4
55
77.
HLE Flint#KR09
HLE Flint#KR09
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 5.7 /
4.9 /
7.0
57
78.
롤명산#soop
롤명산#soop
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 5.9 /
5.0 /
9.6
65
79.
나는펭귄#KR11
나는펭귄#KR11
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.5 /
3.9 /
8.6
44
80.
スフえO#KR3
スフえO#KR3
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.0% 7.2 /
4.1 /
8.5
100
81.
성민님#KR1
성민님#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.7% 5.2 /
4.6 /
6.9
120
82.
빡쥬랑도란도란#빡쥬핑
빡쥬랑도란도란#빡쥬핑
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.8% 6.8 /
2.9 /
8.0
86
83.
불합리한 세상#KR2
불합리한 세상#KR2
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.3 /
3.7 /
8.7
40
84.
汉室宗亲#xxdxs
汉室宗亲#xxdxs
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.2 /
3.8 /
8.3
45
85.
이재환의삼두근#KR1
이재환의삼두근#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 6.2 /
4.9 /
9.7
41
86.
YEOnerP#6806
YEOnerP#6806
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.9% 7.3 /
4.6 /
8.0
61
87.
원숭이키우는사람#KR1
원숭이키우는사람#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.9 /
4.7 /
9.6
45
88.
Six Months#0000
Six Months#0000
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.2 /
3.8 /
7.4
36
89.
Radiohead#베텔기우스
Radiohead#베텔기우스
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 5.9 /
4.5 /
8.1
96
90.
카에하라 카즈하#111
카에하라 카즈하#111
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 8.0 /
4.3 /
9.4
31
91.
awaseki#saki
awaseki#saki
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.2% 6.9 /
4.1 /
9.0
44
92.
강해린#可愛い か
강해린#可愛い か
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 7.3 /
4.6 /
8.6
122
93.
카이로스#KR01
카이로스#KR01
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 6.1 /
5.0 /
8.6
70
94.
간 솔#KR1
간 솔#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 8.3 /
3.9 /
8.8
74
95.
05 JUGLANER#KR1
05 JUGLANER#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.3 /
4.0 /
8.6
43
96.
what is freedom#dyx
what is freedom#dyx
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.9% 9.5 /
3.9 /
9.5
26
97.
슈퍼볼#KR1
슈퍼볼#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 6.0 /
4.4 /
9.4
66
98.
문써엉#KR2
문써엉#KR2
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 5.9 /
5.5 /
10.2
52
99.
버스탈게캐리해#BTC
버스탈게캐리해#BTC
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 6.7 /
3.7 /
8.6
51
100.
으 마#KR1
으 마#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.9% 4.3 /
3.1 /
6.4
61