Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
부산수벤공원#KR1
부산수벤공원#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.1 /
3.7 /
4.9
150
2.
perryjg#832
perryjg#832
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.9% 7.5 /
3.7 /
7.2
182
3.
실력을키우고싶어#KR1
실력을키우고싶어#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 4.6 /
3.8 /
5.9
125
4.
뮤트올입니당#KR1
뮤트올입니당#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.1 /
4.7 /
6.5
238
5.
raebiloV#TOP
raebiloV#TOP
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.8 /
5.6 /
4.0
133
6.
이상한 나라의 곰#kr 1
이상한 나라의 곰#kr 1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.3 /
5.3 /
4.9
83
7.
과연되나요#123
과연되나요#123
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.8 /
3.4 /
6.9
52
8.
캐리와 트롤 사이#캐 트 사
캐리와 트롤 사이#캐 트 사
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.2% 4.9 /
4.3 /
5.3
66
9.
Perun#KR2
Perun#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.9 /
2.4 /
3.5
104
10.
절대 합류하지 않는 자#kr2
절대 합류하지 않는 자#kr2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.7 /
3.7 /
6.0
307
11.
숲속의 괴수#KR1
숲속의 괴수#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.8 /
5.2 /
5.7
93
12.
김까미#s 2
김까미#s 2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 5.6 /
3.7 /
6.8
90
13.
nonnein#KR1
nonnein#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.1 /
4.7 /
2.9
181
14.
양민레기#KR01
양민레기#KR01
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.9 /
5.2 /
4.5
115
15.
아닌거같은데#KR1
아닌거같은데#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.5 /
4.1 /
4.1
313
16.
아버지 날 보고있다면#용돈줘
아버지 날 보고있다면#용돈줘
KR (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 84.4% 10.6 /
3.9 /
8.7
45
17.
스포츠테크놀로지학과서경대가리#KR1
스포츠테크놀로지학과서경대가리#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.3 /
4.2 /
4.6
170
18.
행복한 사람이 되다#888
행복한 사람이 되다#888
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 3.9 /
4.3 /
5.5
480
19.
Thisisbear#Thisb
Thisisbear#Thisb
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.7 /
5.0 /
4.1
430
20.
광곰병#볼리베어
광곰병#볼리베어
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.7 /
5.3 /
3.7
50
21.
하 니#NJNS
하 니#NJNS
KR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 7.4 /
3.5 /
7.4
51
22.
유기당하는탑#KR1
유기당하는탑#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.9 /
5.1 /
5.3
49
23.
JustllteThat#KR1
JustllteThat#KR1
KR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 6.2 /
4.8 /
4.2
156
24.
Mannim#KR1
Mannim#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.4 /
3.6 /
3.3
306
25.
아기 곰 볼베#KR1
아기 곰 볼베#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.3 /
4.7 /
4.9
257
26.
야생곰#KR1
야생곰#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.0 /
4.4 /
4.5
296
27.
로아 안하는 사람#KR1
로아 안하는 사람#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 6.6 /
4.5 /
5.2
37
28.
남아있다#0704
남아있다#0704
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.0 /
5.1 /
6.9
70
29.
말랑띵#KR1
말랑띵#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.8 /
4.7 /
5.4
175
30.
가쟈부#KR1
가쟈부#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.1 /
4.2 /
5.2
92
31.
ACME#369
ACME#369
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.8 /
5.2 /
4.8
61
32.
닉변하고픈강생#KR1
닉변하고픈강생#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.0 /
5.0 /
4.4
183
33.
KingofPineapple#抖音kyo
KingofPineapple#抖音kyo
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.3 /
5.0
102
34.
lIlIllIllIIllI#lIlIl
lIlIllIllIIllI#lIlIl
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 8.0 /
6.4 /
3.4
109
35.
Queen12#3912
Queen12#3912
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.1 /
6.9 /
3.6
41
36.
동물애호가#KR0
동물애호가#KR0
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.4% 6.6 /
7.1 /
3.4
57
37.
상단 공격로#YJ1
상단 공격로#YJ1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 6.3 /
5.8 /
3.3
52
38.
신 호 준#KR12
신 호 준#KR12
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 4.0 /
5.3 /
6.7
39
39.
생갈치1호의 행방불명#kr999
생갈치1호의 행방불명#kr999
KR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 5.8 /
6.4 /
3.9
160
40.
곰덩이#KR1
곰덩이#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.2 /
5.6 /
4.3
52
41.
최성미#8893
최성미#8893
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.0 /
6.8 /
4.2
48
42.
수학은 사회악#KR1
수학은 사회악#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.7 /
4.7 /
4.3
84
43.
소나기#0424
소나기#0424
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 47.4% 3.9 /
4.0 /
5.2
78
44.
TheOneEyedJack#KR1
TheOneEyedJack#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.1 /
3.6 /
7.8
37
45.
사이버펑크2022#KR1
사이버펑크2022#KR1
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.3% 6.7 /
4.6 /
4.3
83
46.
뚠 띠#공습경보
뚠 띠#공습경보
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 4.5 /
4.8 /
4.8
53
47.
민석이짱#KR0
민석이짱#KR0
KR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.6% 7.8 /
6.3 /
3.4
61
48.
천마 박세준#1000
천마 박세준#1000
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 5.1 /
4.4 /
5.9
109
49.
83억슨#KR1
83억슨#KR1
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 5.9 /
3.5 /
5.3
140
50.
유녕길#KR1
유녕길#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.5% 6.0 /
3.3 /
8.5
265
51.
일단내탓은아닌듯#КR1
일단내탓은아닌듯#КR1
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 6.2 /
6.9 /
5.1
53
52.
야생소녀#Poker
야생소녀#Poker
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.7 /
4.3 /
8.0
104
53.
친절 사랑 용서 이해#베 품
친절 사랑 용서 이해#베 품
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.3% 7.2 /
5.3 /
5.9
49
54.
페이지원#kr2
페이지원#kr2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 4.9 /
5.7 /
3.4
55
55.
김현명#KR00
김현명#KR00
KR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.0% 6.7 /
2.6 /
7.5
50
56.
들웡스#wogns
들웡스#wogns
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 7.0 /
5.4 /
6.1
48
57.
씨몽키#사육사
씨몽키#사육사
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.2 /
4.2 /
4.6
130
58.
미드원픽유저#KR1
미드원픽유저#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 7.3 /
4.8 /
3.0
63
59.
친절 이해 사랑#관용 박애
친절 이해 사랑#관용 박애
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.7% 7.5 /
5.5 /
5.5
55
60.
카정가는 아무무#KR1
카정가는 아무무#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 3.7 /
4.8 /
5.0
78
61.
금수왕#KR1
금수왕#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.5 /
4.4 /
5.3
45
62.
DPK#KR1
DPK#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.4% 5.4 /
5.8 /
4.9
56
63.
평범한즐겜러#6388
평범한즐겜러#6388
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.3 /
5.7 /
4.7
91
64.
Lv 1 맥그리거#KR1
Lv 1 맥그리거#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.7% 4.7 /
4.2 /
7.2
51
65.
볼리베어#pjh
볼리베어#pjh
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 5.6 /
5.1 /
5.7
51
66.
수정산조자룡#KRI
수정산조자룡#KRI
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 6.5 /
5.2 /
3.6
82
67.
곰 탱#까 미
곰 탱#까 미
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 5.7 /
3.8 /
6.4
44
68.
선량한 시골 소년#486
선량한 시골 소년#486
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 5.2 /
4.7 /
3.6
97
69.
star t#1212
star t#1212
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.8% 5.5 /
5.8 /
4.0
55
70.
박치기공룡금쪽이#kr2
박치기공룡금쪽이#kr2
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 6.1 /
5.4 /
6.4
83
71.
근무중#KR1
근무중#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.2% 5.8 /
4.1 /
8.6
122
72.
기억도 하루처럼 저무는 거라면#000
기억도 하루처럼 저무는 거라면#000
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 5.2 /
4.1 /
4.3
167
73.
Badass#908
Badass#908
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 4.5 /
4.2 /
3.3
80
74.
이백이십이#KR1
이백이십이#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.5% 3.9 /
3.7 /
5.2
984
75.
롤못하는 승민씌#KR1
롤못하는 승민씌#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.0% 5.4 /
3.2 /
4.5
54
76.
박종건#3422
박종건#3422
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.4 /
3.9 /
8.0
144
77.
꼽으면문철하던가#KR333
꼽으면문철하던가#KR333
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 4.8 /
4.1 /
7.8
254
78.
Dark#Zix
Dark#Zix
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.0% 6.7 /
5.5 /
8.2
63
79.
LittleDevilcy#GOM
LittleDevilcy#GOM
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.6% 4.0 /
4.9 /
6.0
156
80.
고추장대가리사나이#GDS
고추장대가리사나이#GDS
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.8% 4.9 /
4.5 /
6.1
43
81.
볼베고추#KR2
볼베고추#KR2
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.3% 5.8 /
4.2 /
6.8
199
82.
HLE Fatal#KR1
HLE Fatal#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.6% 5.3 /
5.3 /
5.5
137
83.
천상천하유아독존#KOR1
천상천하유아독존#KOR1
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.5% 4.9 /
4.6 /
3.6
111
84.
임 창 정 액#KR3
임 창 정 액#KR3
KR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.2% 5.2 /
5.5 /
4.9
52
85.
나 볼리베어#KR1
나 볼리베어#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 5.8 /
5.3 /
3.4
180
86.
집에가자#아이예쁘다
집에가자#아이예쁘다
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 4.8 /
3.6 /
5.8
100
87.
3일안잔오은영은금쪽이를개팰까#KR2
3일안잔오은영은금쪽이를개팰까#KR2
KR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.2% 4.6 /
3.4 /
3.9
54
88.
Voli Bear#back
Voli Bear#back
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.5% 6.2 /
4.0 /
4.9
87
89.
Just Bear#JustB
Just Bear#JustB
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 5.8 /
3.9 /
4.3
180
90.
하얀초밥#KR1
하얀초밥#KR1
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.9% 5.8 /
4.1 /
6.1
77
91.
솜 비#KR1
솜 비#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 4.8 /
3.4 /
9.4
81
92.
Ereb#KR1
Ereb#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 4.5 /
4.2 /
8.3
92
93.
2644629853972384#KR1
2644629853972384#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.7% 6.5 /
3.8 /
4.8
62
94.
박준순#KR2
박준순#KR2
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.5% 7.1 /
5.7 /
4.0
127
95.
김경표#big
김경표#big
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.6 /
5.9 /
7.2
46
96.
울어도웃어도봤다#KR1
울어도웃어도봤다#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 6.0 /
5.3 /
5.0
167
97.
다이아수문장승훈#KR1
다이아수문장승훈#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.2% 4.1 /
5.0 /
4.2
52
98.
섹시준#SEXY
섹시준#SEXY
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.6 /
4.9 /
3.5
41
99.
저둥이는막둥이#클상도저
저둥이는막둥이#클상도저
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 4.5 /
3.9 /
8.3
38
100.
내가하늘에서겠다#KRl
내가하늘에서겠다#KRl
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.3% 5.1 /
4.5 /
3.7
90