Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Chillなう#ななみ
Chillなう#ななみ
JP (#1)
Thách Đấu 1369 LP
Thắng: 114 (67.1%)
Kim Cương II 41 LP
Thắng: 15 (57.7%)
Lee Sin Karthus Talon Nidalee Evelynn
2.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#2)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 166 (55.9%)
Karthus Viego Evelynn Lillia Diana
3.
Vspo新人#Vspo
Vspo新人#Vspo
JP (#3)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 157 (64.1%)
Zyra Nidalee Naafiri Karthus Nocturne
4.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#4)
Thách Đấu 972 LP
Thắng: 102 (57.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (60.0%)
Veigar Mel Smolder Viktor Senna
5.
Potata#JP1
Potata#JP1
JP (#5)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 233 (55.0%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 109 (54.8%)
Rengar Nidalee Karma Elise Lee Sin
6.
TEmPTaTiON#mai
TEmPTaTiON#mai
JP (#6)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 129 (56.6%)
Bạch Kim IV
Thắng: 6 (100.0%)
Zed Poppy Sylas Akali Lee Sin
7.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#7)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 83 (60.1%)
Tryndamere Shen Olaf Ryze Swain
8.
flash#43960
flash#43960
JP (#8)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 175 (57.0%)
Lee Sin Viego Darius Naafiri Diana
9.
れいきら#れいきら
れいきら#れいきら
JP (#9)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 174 (57.8%)
Ezreal Vi Talon Lee Sin Lillia
10.
ハゲニート50歳#JP2
ハゲニート50歳#JP2
JP (#10)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 162 (58.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (46.9%)
Akali Sylas Katarina Yone Ekko
11.
ドレイヴン選手#JP1
ドレイヴン選手#JP1
JP (#11)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 75 (62.0%)
Vàng IV
Thắng: 16 (44.4%)
Nidalee Yasuo Evelynn Taliyah Graves
12.
らきだよん#ランク戦士
らきだよん#ランク戦士
JP (#12)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 176 (53.2%)
Ezreal Zeri Kai'Sa Nilah Miss Fortune
13.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#13)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 139 (53.1%)
Kim Cương I 28 LP
Thắng: 15 (62.5%)
Senna Elise Rell Karma Nautilus
14.
ShoeBiLL#TTV2
ShoeBiLL#TTV2
JP (#14)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 152 (54.1%)
Akshan Aurora Pantheon Xerath Lux
15.
Moyuのドレイ#1404
Moyuのドレイ#1404
JP (#15)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 88 (58.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 7 (100.0%)
Tristana Lucian Zeri Samira Yone
16.
調査兵えっくす#JPX
調査兵えっくす#JPX
JP (#16)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 125 (68.3%)
Đồng II
Thắng: 10 (100.0%)
Lee Sin Kai'Sa Graves Jax Gangplank
17.
芳澤霞#JP3
芳澤霞#JP3
JP (#17)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 133 (55.9%)
Cao Thủ 8 LP
Thắng: 38 (55.1%)
Hwei Sylas Taliyah LeBlanc Bard
18.
グレイラースY#JP1
グレイラースY#JP1
JP (#18)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 116 (58.9%)
Shaco Maokai Skarner Alistar Amumu
19.
NaiNa#4422
NaiNa#4422
JP (#19)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 133 (54.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (55.0%)
Jhin Ezreal Tristana Caitlyn Jinx
20.
jisoo#bp777
jisoo#bp777
JP (#20)
Thách Đấu 761 LP
Thắng: 88 (58.7%)
Mel Smolder Nidalee Ekko LeBlanc
21.
煉獄杏寿郎#9101
煉獄杏寿郎#9101
JP (#21)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 99 (73.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Lucian Corki Vayne Zeri Tristana
22.
小心女人#jjp
小心女人#jjp
JP (#22)
Thách Đấu 745 LP
Thắng: 58 (77.3%)
Akshan Viego Corki Hwei Ekko
23.
おはよう#kaisa
おはよう#kaisa
JP (#23)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 78 (56.5%)
Graves Smolder Taliyah Qiyana Vayne
24.
Asuki#JP1
Asuki#JP1
JP (#24)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 320 (51.6%)
Cao Thủ 12 LP
Thắng: 26 (59.1%)
Kindred Udyr Kai'Sa Nocturne Sivir
25.
セレニティ#JP2
セレニティ#JP2
JP (#25)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 84 (56.4%)
Braum Leona Alistar Maokai Karma
26.
Luca#4Hz
Luca#4Hz
JP (#26)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 147 (60.7%)
Thresh Soraka Leona Lux Lee Sin
27.
Pray#7 5
Pray#7 5
JP (#27)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 143 (57.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (33.3%)
Karthus Lee Sin Graves Pantheon Ezreal
28.
Gwenchana#ヤンパパン
Gwenchana#ヤンパパン
JP (#28)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 164 (54.7%)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 34 (57.6%)
Maokai Braum Nautilus Karma Malphite
29.
00MAX00#JP1
00MAX00#JP1
JP (#29)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 117 (70.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 49 (68.1%)
Lee Sin Galio Kai'Sa Graves Mel
30.
Kreative#yuumi
Kreative#yuumi
JP (#30)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 67 (58.3%)
Viego Lee Sin Kalista Tristana Taliyah
31.
Unholytruth#91111
Unholytruth#91111
JP (#31)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 170 (53.5%)
Pantheon Talon Ambessa Xerath Galio
32.
エースバーン#yuki
エースバーン#yuki
JP (#32)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 227 (51.4%)
Kim Cương III 20 LP
Thắng: 9 (40.9%)
Nilah Samira Ambessa Aphelios Xayah
33.
Lagger#0069
Lagger#0069
JP (#33)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 72 (67.9%)
Zed Annie Yone Viego Aurelion Sol
34.
kaze#chen
kaze#chen
JP (#34)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 174 (53.7%)
Yasuo Yone Galio Ekko Corki
35.
莲华刀 lianhuadao#CN9
莲华刀 lianhuadao#CN9
JP (#35)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 145 (67.4%)
Cho'Gath Katarina Hecarim Swain Yuumi
36.
フェルン#魔法師
フェルン#魔法師
JP (#36)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 233 (55.3%)
Sylas Talon Yone Viktor Ezreal
37.
FeuilleA4#YAHO
FeuilleA4#YAHO
JP (#37)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 207 (57.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (75.0%)
Yone Garen Corki Yasuo Gragas
38.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#38)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 65 (57.5%)
Graves Taliyah Twitch Katarina Gwen
39.
くむお#JP1
くむお#JP1
JP (#39)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 75 (56.8%)
Cao Thủ 19 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Ezreal Ashe Jhin Kai'Sa Vayne
40.
青受音#Say
青受音#Say
JP (#40)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Qiyana Zed Akali Katarina Diana
41.
ウズイテンゲン#JP1
ウズイテンゲン#JP1
JP (#41)
Thách Đấu 669 LP
Thắng: 139 (62.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Qiyana Orianna Ezreal Twisted Fate Viktor
42.
T1bÁnh bAo#23032
T1bÁnh bAo#23032
JP (#42)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 301 (58.0%)
Jax Vi Nasus Jarvan IV Jhin
43.
Bangha#TOP
Bangha#TOP
JP (#43)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 220 (52.3%)
Kim Cương II 67 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Aatrox Ambessa Aurora Yone K'Sante
44.
宝多ちゃん#JP1
宝多ちゃん#JP1
JP (#44)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 99 (57.2%)
Alistar Senna Brand Sona Zyra
45.
グレイラースX#JP1
グレイラースX#JP1
JP (#45)
Thách Đấu 653 LP
Thắng: 162 (56.1%)
Shaco Maokai Skarner Blitzcrank Alistar
46.
kkkkkkkkk#JP1
kkkkkkkkk#JP1
JP (#46)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 79 (55.6%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 22 (66.7%)
Jayce Rumble Ambessa Gwen K'Sante
47.
牛逼的打野#HRK
牛逼的打野#HRK
JP (#47)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 72 (58.5%)
Vi Naafiri Darius Pantheon Viego
48.
拉着我说你有些鱿鱼#半岛铁盒
拉着我说你有些鱿鱼#半岛铁盒
JP (#48)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 79 (57.7%)
Fiora Kalista Caitlyn Kai'Sa Ezreal
49.
May#0823
May#0823
JP (#49)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 308 (51.8%)
Sylas Lee Sin Talon Viego Graves
50.
For Twice Sana#JP1
For Twice Sana#JP1
JP (#50)
Thách Đấu 624 LP
Thắng: 73 (56.2%)
Annie Galio Lee Sin Ahri Hwei
51.
長谷川野#Yuan
長谷川野#Yuan
JP (#51)
Đại Cao Thủ 689 LP
Thắng: 116 (64.4%)
Teemo Tristana Twitch Lee Sin Kai'Sa
52.
Eemo#i u
Eemo#i u
JP (#52)
Đại Cao Thủ 668 LP
Thắng: 102 (53.4%)
Kim Cương II 5 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Warwick Shen Olaf K'Sante Darius
53.
poppyking#1212
poppyking#1212
JP (#53)
Đại Cao Thủ 617 LP
Thắng: 119 (63.6%)
Lee Sin Warwick Poppy Shen Renekton
54.
David Tao#1126
David Tao#1126
JP (#54)
Đại Cao Thủ 613 LP
Thắng: 67 (63.8%)
Jayce Aatrox Gwen Fiora Darius
55.
ヒッチコック#青空みたい
ヒッチコック#青空みたい
JP (#55)
Đại Cao Thủ 610 LP
Thắng: 97 (55.4%)
Kim Cương I 89 LP
Thắng: 40 (85.1%)
Mordekaiser Kayn Illaoi Pantheon Naafiri
56.
てった#jp2
てった#jp2
JP (#56)
Đại Cao Thủ 610 LP
Thắng: 93 (57.4%)
Thresh Morgana Zilean Zed Braum
57.
V1 Remi#V21
V1 Remi#V21
JP (#57)
Đại Cao Thủ 604 LP
Thắng: 101 (53.4%)
K'Sante Gragas Sion Cho'Gath Galio
58.
戸武箭無君とむ#Tomu
戸武箭無君とむ#Tomu
JP (#58)
Đại Cao Thủ 593 LP
Thắng: 131 (58.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 100 (58.5%)
Ryze Gangplank Vladimir Galio Lee Sin
59.
兕丹坊#neet
兕丹坊#neet
JP (#59)
Đại Cao Thủ 589 LP
Thắng: 194 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Aurelion Sol Aurora Mel Karma Naafiri
60.
Promise#Uni
Promise#Uni
JP (#60)
Đại Cao Thủ 588 LP
Thắng: 195 (53.3%)
Bạch Kim I
Thắng: 28 (70.0%)
Jhin Ashe Kai'Sa Vex Jinx
61.
Solaana#111
Solaana#111
JP (#61)
Đại Cao Thủ 588 LP
Thắng: 107 (56.6%)
Karma Kayle Vladimir Jarvan IV Swain
62.
Meir55#May01
Meir55#May01
JP (#62)
Đại Cao Thủ 582 LP
Thắng: 137 (51.7%)
Ezreal Kalista Rakan Varus Caitlyn
63.
コスプレ写真家#JP1
コスプレ写真家#JP1
JP (#63)
Đại Cao Thủ 571 LP
Thắng: 75 (62.0%)
Singed Swain Ornn Mordekaiser Malphite
64.
Remi0221#JP1
Remi0221#JP1
JP (#64)
Đại Cao Thủ 570 LP
Thắng: 148 (54.0%)
Cao Thủ 12 LP
Thắng: 21 (51.2%)
K'Sante Gragas Sion Ambessa Galio
65.
GEO#0123
GEO#0123
JP (#65)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 81 (58.3%)
Galio Annie Zoe Viego Malphite
66.
sad little taka#JP1
sad little taka#JP1
JP (#66)
Đại Cao Thủ 565 LP
Thắng: 93 (54.7%)
Kim Cương II 38 LP
Thắng: 21 (53.8%)
Hwei Cassiopeia LeBlanc Taliyah Galio
67.
ミルコ デムーロ#JP1
ミルコ デムーロ#JP1
JP (#67)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 181 (54.2%)
Jayce Lee Sin Kindred Draven Nidalee
68.
ふぇにっち#2350
ふぇにっち#2350
JP (#68)
Đại Cao Thủ 540 LP
Thắng: 105 (54.1%)
Elise Alistar Rell Senna Fiddlesticks
69.
日服第一甘雨#0428
日服第一甘雨#0428
JP (#69)
Đại Cao Thủ 540 LP
Thắng: 77 (55.8%)
Graves Gwen Singed Karthus Kindred
70.
泳ぎたいたい焼き#JP1
泳ぎたいたい焼き#JP1
JP (#70)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 137 (51.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 23 (62.2%)
Karma Nautilus Rell Braum Thresh
71.
wusha1#JP1
wusha1#JP1
JP (#71)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 259 (51.7%)
Aphelios Jinx Kai'Sa Corki Miss Fortune
72.
saw#229
saw#229
JP (#72)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 227 (52.7%)
Rell Janna Galio Leona Sona
73.
てっこおおおおお#JP1
てっこおおおおお#JP1
JP (#73)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 95 (57.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (38.5%)
Akshan Cassiopeia Ambessa Gnar Aurora
74.
Lem0n#5551
Lem0n#5551
JP (#74)
Đại Cao Thủ 508 LP
Thắng: 164 (49.8%)
Xerath Galio Akshan Hwei Mel
75.
Hello Kitty#Kit4U
Hello Kitty#Kit4U
JP (#75)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 87 (58.0%)
Aatrox Kayle Sett Yorick Yone
76.
ZEDKlNG#Kr2
ZEDKlNG#Kr2
JP (#76)
Đại Cao Thủ 497 LP
Thắng: 88 (69.8%)
Zed Xerath Orianna Kassadin Gragas
77.
brazilian top#4242
brazilian top#4242
JP (#77)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 246 (51.9%)
Aurora Jayce Irelia Camille Yone
78.
あああいいね#JP1
あああいいね#JP1
JP (#78)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 140 (56.9%)
Kim Cương II 64 LP
Thắng: 70 (60.9%)
Sett Graves Volibear Lee Sin Galio
79.
おなかぺこぺこ#ku31
おなかぺこぺこ#ku31
JP (#79)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 68 (60.2%)
Galio Mel Akshan Jayce Sylas
80.
Blue#fan12
Blue#fan12
JP (#80)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 192 (57.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Viego Ezreal Ashe Tristana Jinx
81.
上杉絵梨衣#Erii
上杉絵梨衣#Erii
JP (#81)
Đại Cao Thủ 481 LP
Thắng: 138 (53.9%)
Corki Tristana Riven Qiyana Kai'Sa
82.
ckckc#00000
ckckc#00000
JP (#82)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 94 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (53.3%)
Ivern Lucian Ngộ Không Ekko Jarvan IV
83.
aspire#JINBU
aspire#JINBU
JP (#83)
Đại Cao Thủ 479 LP
Thắng: 143 (53.4%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 38 (86.4%)
Akali LeBlanc Sylas Yone Cassiopeia
84.
心臓を捧げよ#1211
心臓を捧げよ#1211
JP (#84)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 59 (54.6%)
Jayce Sylas Akali Zed Nidalee
85.
미친바보#J P
미친바보#J P
JP (#85)
Đại Cao Thủ 455 LP
Thắng: 98 (59.8%)
Hecarim Graves Evelynn Karthus Kindred
86.
余峻嘉#余峻嘉
余峻嘉#余峻嘉
JP (#86)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 104 (62.3%)
Gwen Taliyah Viego Qiyana Lillia
87.
GoodNightGoodBye#1156
GoodNightGoodBye#1156
JP (#87)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 70 (62.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Mordekaiser Kayn Naafiri Illaoi Rammus
88.
SHAM001#JP1
SHAM001#JP1
JP (#88)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 162 (53.6%)
Jayce Jax Aatrox Ambessa Yone
89.
橙 宝#BBBS
橙 宝#BBBS
JP (#89)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 114 (52.8%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (57.1%)
Jinx Kai'Sa Kassadin Mel Corki
90.
Yuhi#045
Yuhi#045
JP (#90)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 40 (66.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (72.2%)
Ezreal Corki Kai'Sa Aphelios Lucian
91.
しゅわしゅわmid#JP1
しゅわしゅわmid#JP1
JP (#91)
Đại Cao Thủ 444 LP
Thắng: 68 (52.3%)
Orianna Ezreal Ahri Galio Taliyah
92.
Notbad1#2005
Notbad1#2005
JP (#92)
Đại Cao Thủ 439 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Tristana Lucian Corki Zeri Kai'Sa
93.
オルだ#0901
オルだ#0901
JP (#93)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 153 (52.9%)
Kim Cương IV 47 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Gangplank Zed Aatrox K'Sante Galio
94.
A Loving Panda#PANDA
A Loving Panda#PANDA
JP (#94)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 107 (54.3%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Bard Pyke Morgana Kai'Sa Thresh
95.
ダイガク#goro
ダイガク#goro
JP (#95)
Đại Cao Thủ 433 LP
Thắng: 177 (54.5%)
Kim Cương IV 47 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Ahri Sylas Yone Zoe Tristana
96.
ZzEmir#JP1
ZzEmir#JP1
JP (#96)
Đại Cao Thủ 433 LP
Thắng: 82 (58.2%)
Fiora Kayle Camille Yone Gwen
97.
wpsssss#08n2
wpsssss#08n2
JP (#97)
Đại Cao Thủ 431 LP
Thắng: 112 (52.8%)
Sivir Tristana Miss Fortune Vayne Jhin
98.
べんとりっく#jp8
べんとりっく#jp8
JP (#98)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 281 (51.0%)
Viego Evelynn Rek'Sai Nocturne Darius
99.
Land of Pandas#PANDA
Land of Pandas#PANDA
JP (#99)
Đại Cao Thủ 428 LP
Thắng: 77 (54.2%)
Bard Twisted Fate Caitlyn Kai'Sa Morgana
100.
アイリスディーナ#666中隊
アイリスディーナ#666中隊
JP (#100)
Đại Cao Thủ 427 LP
Thắng: 38 (67.9%)
Ezreal Jhin Tristana Lucian Xayah