Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gragas xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
카마도 돈지로#1733
카마도 돈지로#1733
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 3.5 /
2.7 /
7.2
56
2.
FA 채규혁#KR1
FA 채규혁#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 3.7 /
3.8 /
6.6
63
3.
꺼 억#14351
꺼 억#14351
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.0 /
6.0 /
13.4
59
4.
청 하#ke1
청 하#ke1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 4.5 /
3.7 /
8.7
47
5.
왓따 소다맛#KR1
왓따 소다맛#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 2.8 /
3.9 /
6.9
68
6.
채만준#KR1
채만준#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.3 /
3.7 /
6.4
82
7.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 3.8 /
4.5 /
8.5
141
8.
취권쓰는돼지#KR1
취권쓰는돼지#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.2 /
2.8 /
6.0
132
9.
99872843del#KR1
99872843del#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.6 /
7.0
75
10.
행복한 사람이 되다#666
행복한 사람이 되다#666
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 2.8 /
2.6 /
6.7
82
11.
시완이의전령단속#KR1
시완이의전령단속#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.6 /
4.5 /
7.9
58
12.
xia1#11111
xia1#11111
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.0 /
4.1 /
6.8
104
13.
배려예의친절양보#KR2
배려예의친절양보#KR2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.4 /
4.3 /
8.8
116
14.
의문을가지지마#1926
의문을가지지마#1926
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.3 /
4.0 /
6.1
47
15.
관지르2#KR1
관지르2#KR1
KR (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.4% 7.0 /
4.6 /
6.5
64
16.
LikeGGBOOM9#KRR
LikeGGBOOM9#KRR
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 3.3 /
4.5 /
11.1
305
17.
남작 포로#혓바닥
남작 포로#혓바닥
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 3.4 /
4.0 /
6.8
370
18.
침착하기가 어려워#약간들뜸
침착하기가 어려워#약간들뜸
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.3 /
3.7 /
6.1
65
19.
양기태#777
양기태#777
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.9% 3.9 /
3.1 /
6.9
31
20.
감크인데요#2947
감크인데요#2947
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 3.0 /
5.8 /
12.6
203
21.
트위찍#123
트위찍#123
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.7 /
3.7 /
6.3
59
22.
PanuGragoSloppy#KR1
PanuGragoSloppy#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 3.3 /
4.9 /
8.0
120
23.
밥주석#KR1
밥주석#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.6% 4.0 /
4.2 /
5.6
53
24.
에 브#KR1
에 브#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.8 /
3.5 /
8.5
57
25.
最 强#1004
最 强#1004
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 3.1 /
4.0 /
6.7
60
26.
구 름#OeO
구 름#OeO
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.0 /
3.4 /
8.0
53
27.
utahime#3645
utahime#3645
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.7 /
4.3 /
7.5
48
28.
술과 통 술통#333
술과 통 술통#333
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.4 /
4.9 /
10.1
74
29.
T1 Zeus#fan00
T1 Zeus#fan00
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.8 /
4.6 /
6.5
52
30.
멘헤라년뺨때리기#6974
멘헤라년뺨때리기#6974
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.4 /
4.3 /
5.8
49
31.
높을 완#KR 1
높을 완#KR 1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.9 /
4.9 /
6.7
68
32.
콜라가좋아연#1249
콜라가좋아연#1249
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.2 /
3.4 /
6.9
86
33.
밤하늘 위에 달#KR1
밤하늘 위에 달#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.6 /
4.2 /
6.6
84
34.
Sloppy Walrus#KR1
Sloppy Walrus#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.4% 4.9 /
4.0 /
6.4
307
35.
착한말만써요#111
착한말만써요#111
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.7% 4.5 /
4.5 /
6.3
181
36.
백인찬#백인찬
백인찬#백인찬
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 3.6 /
5.4 /
8.2
78
37.
팔은안으로굽는다#6974
팔은안으로굽는다#6974
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.9 /
4.7 /
8.1
51
38.
바이케이틀린#ACN
바이케이틀린#ACN
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.0 /
5.0 /
5.4
184
39.
gus우#KR1
gus우#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 4.4 /
2.9 /
8.1
30
40.
JDG damdam2#08탁탁
JDG damdam2#08탁탁
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.7 /
4.5 /
6.8
105
41.
月下沙利叶#b9ii
月下沙利叶#b9ii
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 3.4 /
3.8 /
7.6
47
42.
샤이닝핑거#건담로봇
샤이닝핑거#건담로봇
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 4.9 /
3.3 /
6.4
59
43.
루 디#0314
루 디#0314
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.3 /
4.1 /
8.4
48
44.
찐 녕#꿀 통
찐 녕#꿀 통
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 6.0 /
4.7 /
8.3
176
45.
도구는인격없이#KR2
도구는인격없이#KR2
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.0% 4.2 /
4.0 /
7.3
50
46.
흡연충#KR1
흡연충#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.4 /
4.3 /
7.7
50
47.
Deepspace#KR1
Deepspace#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 2.7 /
2.9 /
6.7
39
48.
Moguricap#pie
Moguricap#pie
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 3.3 /
3.4 /
6.8
78
49.
Intrepidity#KOR
Intrepidity#KOR
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 3.4 /
3.3 /
6.2
40
50.
언더덕#KR1
언더덕#KR1
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 4.0 /
4.6 /
7.6
40
51.
나잉키#KR2
나잉키#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.0 /
4.9 /
8.0
66
52.
오시멘#나폴리
오시멘#나폴리
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.4 /
3.6 /
6.7
144
53.
H r#에이치알
H r#에이치알
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 5.1 /
2.6 /
7.8
38
54.
버스못타요#KR1
버스못타요#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.2 /
4.3 /
7.3
41
55.
의문의 술통#30년산
의문의 술통#30년산
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.6 /
3.9 /
6.5
104
56.
성브로#Sun
성브로#Sun
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 6.5 /
3.9 /
7.0
81
57.
신 호 준#KR12
신 호 준#KR12
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.8 /
4.3 /
9.1
57
58.
happyboy88j#1127
happyboy88j#1127
KR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.3% 4.2 /
4.6 /
7.8
60
59.
부석이#KR1
부석이#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.4 /
4.7 /
8.8
40
60.
윤교과 익명이#KR1
윤교과 익명이#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 4.6 /
4.4 /
7.2
87
61.
구강외과프로퍼#KR0
구강외과프로퍼#KR0
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.2% 2.6 /
5.0 /
12.5
82
62.
레이싱챔프#KR1
레이싱챔프#KR1
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.3% 5.2 /
5.0 /
6.3
61
63.
탄약톤#레넥톤
탄약톤#레넥톤
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.1 /
4.4 /
5.5
66
64.
냉이미역오이냉국#KR1
냉이미역오이냉국#KR1
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.0% 4.2 /
3.2 /
7.3
45
65.
meiyouliyou#reaso
meiyouliyou#reaso
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.7% 3.7 /
6.1 /
7.6
67
66.
green96#KR1
green96#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 3.8 /
3.9 /
9.5
40
67.
내가바로재앙이다#9801
내가바로재앙이다#9801
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 3.9 /
3.4 /
6.7
43
68.
지혜로운 섭#KR1
지혜로운 섭#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.3 /
3.9 /
6.2
50
69.
애플민초 꿀맛#KR1
애플민초 꿀맛#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.2% 3.8 /
3.2 /
6.9
31
70.
하얗고 이쁨#КR1
하얗고 이쁨#КR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 3.0 /
3.5 /
6.2
53
71.
Wear#Take
Wear#Take
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 3.9 /
3.2 /
7.4
57
72.
호랑이 똥 싸기#KR1
호랑이 똥 싸기#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.6 /
5.5 /
9.0
146
73.
까마구#0000
까마구#0000
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.2 /
3.8 /
6.4
45
74.
dlwhdtjr#777
dlwhdtjr#777
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 3.4 /
5.1 /
6.0
81
75.
하태홍#KR2
하태홍#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 3.7 /
6.1 /
9.5
119
76.
주정뱅이#6553
주정뱅이#6553
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 3.7 /
5.5 /
9.0
80
77.
토끼는당근먹어요#KR1
토끼는당근먹어요#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 6.9 /
4.9 /
9.7
117
78.
술 통#배치기
술 통#배치기
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.8 /
5.3 /
10.7
101
79.
1차밀기전합류안함#1278
1차밀기전합류안함#1278
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.4 /
3.1 /
6.6
45
80.
그녀석#또너야
그녀석#또너야
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 4.4 /
3.6 /
6.4
55
81.
Whak#KR1
Whak#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.4% 3.6 /
3.4 /
6.6
46
82.
그 늘 이#그늘이
그 늘 이#그늘이
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 1.8 /
4.5 /
6.4
61
83.
일하기싫어여#KR2
일하기싫어여#KR2
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.4 /
5.0 /
7.3
46
84.
Naive#young
Naive#young
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 4.2 /
3.5 /
6.5
41
85.
오둥1#KR1
오둥1#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 3.3 /
3.3 /
7.3
44
86.
뽀팡궁#KR2
뽀팡궁#KR2
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 5.8 /
3.8 /
9.3
90
87.
우이스우렐장인#KR1
우이스우렐장인#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.0% 4.7 /
5.2 /
7.7
58
88.
uwkxbsuwn#KR2
uwkxbsuwn#KR2
KR (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.3% 6.1 /
3.5 /
8.3
120
89.
박명수#로니 콜먼
박명수#로니 콜먼
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 5.8 /
4.6 /
6.8
47
90.
밤에올려다본하늘#KR1
밤에올려다본하늘#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 2.6 /
6.1 /
11.6
55
91.
양 하 린#KR1
양 하 린#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.2 /
3.8 /
7.2
49
92.
하루한판#1027
하루한판#1027
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.4 /
5.0 /
6.6
43
93.
03sup goLPL#66666
03sup goLPL#66666
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 3.6 /
5.9 /
10.9
35
94.
새마음 새출발#KR01
새마음 새출발#KR01
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.1% 2.7 /
5.1 /
10.4
52
95.
야스홍박사#KR1
야스홍박사#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 67.2% 6.1 /
3.6 /
7.3
58
96.
greeesin#KR1
greeesin#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.3 /
3.8 /
6.0
55
97.
love and peace#1325
love and peace#1325
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 3.7 /
5.2 /
8.2
81
98.
동 백#KR5
동 백#KR5
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.4% 4.5 /
3.8 /
7.4
69
99.
북천존 진무대제 현무#4060
북천존 진무대제 현무#4060
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 4.8 /
5.4 /
5.8
80
100.
사 파#4848
사 파#4848
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.4% 3.8 /
4.2 /
7.3
45