Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Krabby Patty#KR1
Krabby Patty#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 6.0 /
4.7 /
5.2
55
2.
주카다#7854
주카다#7854
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 6.9 /
4.4 /
5.8
84
3.
Whic#KR1
Whic#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.1 /
4.8 /
5.4
58
4.
4르반 자세#KR1
4르반 자세#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.6 /
3.4 /
4.9
55
5.
保持谦卑#5250
保持谦卑#5250
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.2 /
3.3 /
5.7
49
6.
프로가되면그녀에게고백할꺼야#09년생
프로가되면그녀에게고백할꺼야#09년생
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.3 /
5.0 /
5.4
63
7.
chelsea#like
chelsea#like
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 6.7 /
4.8 /
7.0
39
8.
Shiki86#8686
Shiki86#8686
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.9 /
5.6 /
5.5
80
9.
트위찍#123
트위찍#123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.4 /
4.9 /
5.4
60
10.
7 guy#1002
7 guy#1002
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.9 /
7.2 /
5.3
56
11.
다람쥐다람쥐람쥐#KR1
다람쥐다람쥐람쥐#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.6 /
3.5 /
4.8
94
12.
Rraki#KR1
Rraki#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.8 /
5.3 /
5.1
56
13.
그래이맨#KR1
그래이맨#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.3 /
5.3 /
5.6
81
14.
짱 행복한 기훈이#0202
짱 행복한 기훈이#0202
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.8% 5.4 /
4.0 /
4.5
239
15.
어 나 정효빈#KR1
어 나 정효빈#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.1 /
4.2 /
5.4
68
16.
마구유시#0206
마구유시#0206
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.1 /
4.7 /
4.7
58
17.
내가바로재앙이다#9801
내가바로재앙이다#9801
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
5.0 /
5.2
45
18.
SoopTV 이진우#0423
SoopTV 이진우#0423
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.1 /
5.5 /
4.8
65
19.
하준상#KR1
하준상#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 4.5 /
3.6 /
5.4
84
20.
심심한 칠드런#INTP
심심한 칠드런#INTP
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.8 /
4.9 /
4.8
44
21.
NAAYIL#GOD
NAAYIL#GOD
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.7 /
4.4 /
4.7
132
22.
Surge#666
Surge#666
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.6 /
4.2 /
5.5
61
23.
BSH#0504
BSH#0504
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.0 /
5.0 /
4.3
57
24.
바보와 시험과 소환수#KR1
바보와 시험과 소환수#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.6 /
3.5 /
4.8
130
25.
star1208#2026
star1208#2026
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.3 /
4.0 /
4.9
51
26.
RAX EAX AX AH AL#KR1
RAX EAX AX AH AL#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.0 /
4.0 /
5.6
54
27.
뚠 띠#공습경보
뚠 띠#공습경보
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.3 /
5.0 /
5.6
110
28.
윤병진#탑솔러
윤병진#탑솔러
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.8 /
2.9 /
4.5
66
29.
체코 프라하#KR07
체코 프라하#KR07
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.3 /
5.6 /
4.6
60
30.
IlIllIllIIlllI#KR1
IlIllIllIIlllI#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.6 /
5.3 /
5.2
62
31.
민 혁#0224
민 혁#0224
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.8 /
4.1 /
4.9
72
32.
우유조아#0911
우유조아#0911
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.4 /
5.3 /
4.1
57
33.
11월6일#11월6일
11월6일#11월6일
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.9 /
4.0 /
5.4
126
34.
장우진개미친놈#KR104
장우진개미친놈#KR104
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.3 /
4.6 /
5.4
128
35.
찹쌀떡한개만#KR1
찹쌀떡한개만#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.1 /
5.3 /
5.9
69
36.
아 린#1210
아 린#1210
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.0 /
4.2 /
4.9
52
37.
The Aatrox KR#KR1
The Aatrox KR#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.5 /
6.0 /
5.6
303
38.
전주사는구형준#063
전주사는구형준#063
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.8 /
4.4 /
3.9
79
39.
양기태#777
양기태#777
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.0 /
4.6 /
4.8
54
40.
바자디비#칸페키
바자디비#칸페키
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.8 /
4.1 /
5.6
123
41.
magnifico#2487
magnifico#2487
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 4.4 /
4.4 /
6.6
60
42.
최타리#더나은사람
최타리#더나은사람
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 8.6 /
3.8 /
5.9
73
43.
맹 구#KOR58
맹 구#KOR58
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.2 /
4.2 /
4.8
57
44.
일찍 자야대#КR1
일찍 자야대#КR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.6 /
5.1 /
5.4
57
45.
먼저싸기세계1위#KR 1
먼저싸기세계1위#KR 1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.3 /
3.8 /
5.1
161
46.
백지헌#이서연
백지헌#이서연
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.8 /
4.3 /
4.1
161
47.
선량한 다딱이#KR1
선량한 다딱이#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 5.3 /
3.6 /
4.9
71
48.
oonpinnyo#KR1
oonpinnyo#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.3 /
4.0 /
5.0
80
49.
하 댕#클 라
하 댕#클 라
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.8 /
3.1 /
4.7
156
50.
맑 닭#KR0
맑 닭#KR0
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.7 /
4.3 /
5.2
156
51.
김민재04#arts
김민재04#arts
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.5 /
5.2 /
4.5
135
52.
김멘성#4448
김멘성#4448
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.6 /
5.6 /
5.8
47
53.
찾지마세요#2008
찾지마세요#2008
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.9 /
4.9 /
5.0
281
54.
begin life#KR1
begin life#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.2 /
4.2 /
4.7
69
55.
kiin#GGA
kiin#GGA
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.3 /
5.7
76
56.
맨주먹귀신#KRI
맨주먹귀신#KRI
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.8 /
4.3 /
4.7
70
57.
byeth#KR6
byeth#KR6
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.3 /
4.0 /
5.7
56
58.
개구리슝#2006
개구리슝#2006
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.9 /
4.8 /
5.9
90
59.
규성몬#0427
규성몬#0427
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.2 /
5.1 /
6.0
53
60.
우치하 정두영#1229
우치하 정두영#1229
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.2 /
3.1 /
5.2
53
61.
CAPYBACHE#CAPYB
CAPYBACHE#CAPYB
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.6 /
4.6 /
4.5
232
62.
IFBB PRO 우원#멘즈피지크
IFBB PRO 우원#멘즈피지크
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.7 /
4.8 /
7.3
103
63.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.1 /
4.8 /
4.9
66
64.
レ オ#KR12
レ オ#KR12
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.4 /
5.3 /
4.7
177
65.
Oasis#001
Oasis#001
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.4 /
6.4 /
5.6
60
66.
버스쿠#MID
버스쿠#MID
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.9 /
4.0 /
5.1
305
67.
dlwhdtjr#777
dlwhdtjr#777
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.2 /
5.2 /
4.6
60
68.
살켐이#000
살켐이#000
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.8% 5.6 /
3.9 /
5.9
29
69.
단v검#KR1
단v검#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.7 /
3.6 /
4.3
69
70.
때수건쓰#마미코
때수건쓰#마미코
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.9 /
5.8 /
5.6
51
71.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.3 /
4.3 /
4.7
80
72.
신정호#kor
신정호#kor
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.9 /
3.9 /
4.3
92
73.
되 공#KR1
되 공#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
4.9 /
5.8
116
74.
life hack#kr23
life hack#kr23
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.5% 6.7 /
5.6 /
6.5
69
75.
NAAYIL#KOREA
NAAYIL#KOREA
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.9 /
3.6 /
4.6
335
76.
nonnein#KR1
nonnein#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.4 /
4.1 /
4.5
238
77.
맛난돈까스#KR1
맛난돈까스#KR1
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.4% 4.8 /
4.1 /
5.2
186
78.
사리면서파밍만함#구제불능
사리면서파밍만함#구제불능
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.4 /
3.8 /
5.0
107
79.
동윤강#KR1
동윤강#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.1 /
5.5 /
4.1
95
80.
박경필05#TOP
박경필05#TOP
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.2 /
3.8 /
4.8
94
81.
김준구#무기의천재
김준구#무기의천재
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.6 /
4.2 /
5.3
47
82.
푸림이아빠#김푸림
푸림이아빠#김푸림
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.7 /
4.9 /
5.3
47
83.
정글은대체왜살까#kr2
정글은대체왜살까#kr2
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.3 /
4.3 /
5.1
103
84.
흠 그정돈가#KR4
흠 그정돈가#KR4
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.6 /
3.9 /
5.0
321
85.
애기 혜솔#KR1
애기 혜솔#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.8% 5.5 /
3.5 /
5.4
69
86.
조광렬#무형문화재
조광렬#무형문화재
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.9 /
3.7 /
5.5
301
87.
손오천#1111
손오천#1111
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.7% 4.9 /
3.8 /
4.5
62
88.
카정가는 아무무#KR1
카정가는 아무무#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.1 /
4.7 /
6.2
93
89.
불의를보면참자#KR1
불의를보면참자#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.3 /
3.1 /
4.4
166
90.
치 즈#poke
치 즈#poke
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.5 /
6.2 /
5.5
119
91.
아아앙점화여써#KR1
아아앙점화여써#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.5 /
4.9 /
4.0
44
92.
지멈미#멈미지
지멈미#멈미지
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.4 /
3.1 /
5.0
58
93.
엄 태#SOOP
엄 태#SOOP
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.5 /
4.8 /
4.8
87
94.
위슷키#KR1
위슷키#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.1 /
3.3 /
4.9
210
95.
玩剑魔の帅哥#hhh
玩剑魔の帅哥#hhh
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.5 /
3.5 /
4.2
310
96.
암트록스#KR1
암트록스#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 3.6 /
4.5 /
4.8
100
97.
김혜성05#2005
김혜성05#2005
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.1 /
4.0 /
4.9
462
98.
Don Quixote#아초록스
Don Quixote#아초록스
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 5.0 /
5.5 /
4.8
833
99.
헿헤 롤 재밌당#fun
헿헤 롤 재밌당#fun
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.2 /
4.8 /
4.5
111
100.
hunterace#КR1
hunterace#КR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.1 /
3.7 /
4.8
53