K'Sante

Người chơi K'Sante xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi K'Sante xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
소 중#유튜브
소 중#유튜브
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.5% 4.7 /
2.8 /
6.0
126
2.
쓰레기통입니다#KR1
쓰레기통입니다#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 3.7 /
2.7 /
5.4
51
3.
toptoptop#2004
toptoptop#2004
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.7 /
3.3 /
6.8
58
4.
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 4.3 /
3.2 /
6.8
89
5.
Napoleon#1808
Napoleon#1808
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 5.6 /
6.9 /
7.7
49
6.
Bear n forbear#KR1
Bear n forbear#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.1 /
6.2
51
7.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.9% 4.1 /
3.3 /
6.0
91
8.
Cheonma#天魔神功
Cheonma#天魔神功
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 3.6 /
2.6 /
5.9
74
9.
保持谦卑#5250
保持谦卑#5250
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.5 /
3.1 /
5.6
151
10.
나오미소중#KR1
나오미소중#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.9 /
3.0 /
5.5
109
11.
아무것도 하기가 싫다#TOP1
아무것도 하기가 싫다#TOP1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.5 /
3.6 /
6.7
88
12.
씨그램맛#KR1
씨그램맛#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 3.9 /
2.6 /
6.0
133
13.
Midir#DNF
Midir#DNF
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.2% 4.2 /
3.0 /
5.8
133
14.
지성이라곤찾아볼수없음#kr111
지성이라곤찾아볼수없음#kr111
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.2% 4.8 /
6.1 /
9.7
76
15.
김현서 폼뒤졌다#KR07
김현서 폼뒤졌다#KR07
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.1 /
2.3 /
5.3
275
16.
way45#777
way45#777
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.3 /
3.1 /
6.1
74
17.
幸 運#나이따
幸 運#나이따
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.5 /
3.8 /
6.2
80
18.
jvva#KR0
jvva#KR0
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.3 /
3.4 /
5.4
203
19.
ufui8n#2008
ufui8n#2008
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.8 /
3.6 /
5.4
125
20.
나는행복하고싶다#kr99
나는행복하고싶다#kr99
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.6 /
3.3 /
7.8
56
21.
엔토포#KR2
엔토포#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.4 /
4.4 /
5.6
254
22.
NS Achael#2007
NS Achael#2007
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.6 /
4.1 /
5.1
167
23.
차가운코끼리#KR0
차가운코끼리#KR0
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 3.7 /
3.5 /
6.6
79
24.
TOP FA#2006
TOP FA#2006
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 3.4 /
3.6 /
6.0
107
25.
판 테 온#솔 킬
판 테 온#솔 킬
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.6 /
6.1
146
26.
zhishutop#cyj
zhishutop#cyj
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.8 /
2.9 /
5.7
165
27.
xiaozhou#抖音周狼人
xiaozhou#抖音周狼人
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.9 /
3.6 /
5.7
53
28.
각 반#KR1
각 반#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
3.6 /
5.6
50
29.
송송카#KR1
송송카#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.3 /
4.2 /
6.0
48
30.
The shy#xy3
The shy#xy3
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.5 /
3.5 /
5.4
122
31.
Kiin#999
Kiin#999
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.3 /
3.5 /
6.0
47
32.
카피바라개귀여웡#cute
카피바라개귀여웡#cute
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 3.9 /
4.9 /
4.8
76
33.
록사나 아그리체#KR1
록사나 아그리체#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.1 /
3.2 /
5.5
188
34.
오피투 OP2#OP2
오피투 OP2#OP2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.7 /
3.0 /
6.3
120
35.
도현우03#123
도현우03#123
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.9 /
5.8 /
6.4
101
36.
크산테#크산테kr
크산테#크산테kr
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.3 /
4.4 /
5.4
106
37.
MEWd#Utube
MEWd#Utube
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 4.8 /
4.4 /
6.1
288
38.
마구유시#0206
마구유시#0206
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.2 /
4.0 /
4.8
88
39.
00 OP2#00OP2
00 OP2#00OP2
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 4.1 /
3.3 /
6.3
210
40.
20231116가보자#KR1
20231116가보자#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.3 /
3.1 /
6.3
47
41.
한겨울#lsy
한겨울#lsy
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 4.3 /
3.2 /
5.6
322
42.
Hyun min 06#KR1
Hyun min 06#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.0 /
2.7 /
5.4
97
43.
너덜너덜#NDND
너덜너덜#NDND
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 4.0 /
3.3 /
5.9
66
44.
H P#KR0
H P#KR0
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 3.8 /
3.9 /
6.0
191
45.
펭귄혁명#KR1
펭귄혁명#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.6 /
3.4 /
6.2
75
46.
R4P8#lqt
R4P8#lqt
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 3.6 /
3.2 /
5.4
126
47.
찹쌀떡한개만#KR1
찹쌀떡한개만#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.6 /
4.4 /
6.0
141
48.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.0 /
4.3 /
6.3
91
49.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.9 /
2.7 /
5.6
365
50.
늘 찬#1127
늘 찬#1127
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.3 /
4.0 /
6.4
61
51.
에메호#KR1
에메호#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.3 /
2.9 /
4.7
90
52.
sahyang07#kr2
sahyang07#kr2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.5 /
3.5 /
5.1
48
53.
皮尤拉內#CN1
皮尤拉內#CN1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.0 /
4.1 /
5.6
59
54.
Keshi#Lqh
Keshi#Lqh
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.4% 3.5 /
3.9 /
5.1
57
55.
skyeng#3525
skyeng#3525
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.0 /
3.2 /
5.2
294
56.
찬이 뭐함#KR1
찬이 뭐함#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
3.3 /
5.3
239
57.
Worth its#0202
Worth its#0202
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.8 /
4.5 /
6.8
176
58.
SOOP동펭이#SOOP
SOOP동펭이#SOOP
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.4 /
3.6 /
6.1
527
59.
안반가워이씨#7070
안반가워이씨#7070
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.9 /
3.4 /
4.9
280
60.
아크산테장인#KR1
아크산테장인#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.1 /
3.2 /
5.9
121
61.
와꾸뭉개지는남자#kr2
와꾸뭉개지는남자#kr2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.3 /
3.7 /
5.3
248
62.
Ahcay#ATA
Ahcay#ATA
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.8 /
4.7 /
5.7
95
63.
Nisha Labyrinth#Laby1
Nisha Labyrinth#Laby1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.8 /
4.7 /
5.9
117
64.
Got your Heart#KR1
Got your Heart#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.9 /
3.9 /
5.9
255
65.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.5% 3.9 /
3.9 /
4.7
99
66.
Akal#KR3
Akal#KR3
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.8 /
3.9 /
5.5
497
67.
신길동솔킬왕#kr4
신길동솔킬왕#kr4
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.1 /
4.3 /
6.0
190
68.
노력파 000#KR1
노력파 000#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.5 /
3.7 /
5.6
86
69.
Hun#KR04
Hun#KR04
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.3 /
2.7 /
4.9
147
70.
날두슨상#KR1
날두슨상#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 3.9 /
3.1 /
6.4
83
71.
동 수#27년전역
동 수#27년전역
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.2 /
3.4 /
5.8
56
72.
찾지마세요#2008
찾지마세요#2008
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.2 /
4.1 /
5.2
174
73.
보로스#KR1
보로스#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.6 /
4.0 /
5.9
70
74.
251108#0125
251108#0125
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.2 /
2.9 /
4.8
165
75.
길을 여는 자#그게바로나
길을 여는 자#그게바로나
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.3 /
3.7 /
6.0
71
76.
四月は君の嘘#1021
四月は君の嘘#1021
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.3 /
4.4 /
5.7
61
77.
만두먹는만두귀#KR1
만두먹는만두귀#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.0 /
3.9 /
5.5
72
78.
기타치는원딜러#KR1
기타치는원딜러#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 3.6 /
4.6 /
5.3
62
79.
박졍밈#0516
박졍밈#0516
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.8% 6.7 /
3.3 /
6.4
71
80.
T1 Mangnani#KR1
T1 Mangnani#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.1 /
5.7 /
6.0
68
81.
nube08#KR2
nube08#KR2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.4 /
3.7 /
6.1
129
82.
김현서#5503
김현서#5503
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.5 /
3.2 /
5.4
85
83.
크산테로사우루스#박치기공룡
크산테로사우루스#박치기공룡
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
5.1 /
7.1
60
84.
내가바로재앙이다#9801
내가바로재앙이다#9801
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 5.8 /
4.0 /
6.2
41
85.
고양이#mid
고양이#mid
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.8 /
3.5 /
5.4
366
86.
SoopTV 수바오#추천즐찾
SoopTV 수바오#추천즐찾
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.6 /
3.9 /
5.1
105
87.
Pride of Nazumah#Sante
Pride of Nazumah#Sante
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.3 /
4.6 /
5.6
266
88.
선정릉TY#joony
선정릉TY#joony
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.7 /
3.6 /
4.9
154
89.
철록어미#메비우스
철록어미#메비우스
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.2% 5.4 /
4.5 /
4.9
67
90.
Carpe Diem#곽 클
Carpe Diem#곽 클
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.1 /
4.8 /
6.3
474
91.
와일드다이아#9206
와일드다이아#9206
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.6 /
4.2 /
5.4
452
92.
稻谷地#小谷帝
稻谷地#小谷帝
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.3 /
4.0 /
6.0
164
93.
김머양#KR1
김머양#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 5.5 /
4.4 /
5.5
391
94.
정혁두#2007
정혁두#2007
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.7 /
4.4 /
5.7
68
95.
사상최고최악최흉의사나이#TAG1
사상최고최악최흉의사나이#TAG1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
4.2 /
5.9
304
96.
여 포#2008
여 포#2008
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 2.8 /
4.1 /
6.2
144
97.
선대검성민형사마#2006
선대검성민형사마#2006
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.6 /
3.7 /
6.1
77
98.
폐관수련#kr8
폐관수련#kr8
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 2.9 /
2.8 /
5.4
70
99.
밀리마스#KR1
밀리마스#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.9 /
4.0 /
6.8
108
100.
洁世一#KR2
洁世一#KR2
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 2.9 /
3.4 /
6.4
50