Zyra

Người chơi Zyra xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zyra xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ψ ψ#ΚR1
ψ ψ#ΚR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 5.8 /
2.6 /
9.9
84
2.
확인여#okay
확인여#okay
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 5.9 /
3.0 /
9.5
54
3.
심술두꺼비#207
심술두꺼비#207
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 5.0 /
3.6 /
9.6
48
4.
롤짱찬#0307
롤짱찬#0307
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 5.3 /
4.0 /
10.9
93
5.
guz1vjppr0kut3#2810
guz1vjppr0kut3#2810
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 5.8 /
4.3 /
9.6
53
6.
맥북으로마스터#KR 1
맥북으로마스터#KR 1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 3.7 /
4.4 /
8.3
49
7.
2 RBWH D#DK1
2 RBWH D#DK1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 4.9 /
3.0 /
9.0
79
8.
slow#1118
slow#1118
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 6.4 /
4.3 /
10.5
72
9.
Fam#kr2
Fam#kr2
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 5.7 /
4.4 /
9.3
62
10.
탕볶밥매니아#KR1
탕볶밥매니아#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.1 /
4.0 /
10.3
114
11.
PlayTheBazzi#KR2
PlayTheBazzi#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 2.5 /
7.4 /
9.8
71
12.
zhànshèng#china
zhànshèng#china
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.2 /
4.0 /
9.2
54
13.
qweasdzxcvbn1#yrrw
qweasdzxcvbn1#yrrw
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.3 /
4.2 /
9.1
85
14.
라 쿤#라쿤99
라 쿤#라쿤99
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 5.6 /
4.5 /
9.1
296
15.
Luv maker#KR1
Luv maker#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.5 /
3.2 /
9.5
70
16.
까미네 집사#KR1
까미네 집사#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 5.7 /
3.5 /
9.3
83
17.
William Kid#Capt
William Kid#Capt
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 4.1 /
3.5 /
9.6
100
18.
그대라는꽃이피는계절이따로있다#KR1
그대라는꽃이피는계절이따로있다#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.5 /
5.1 /
10.3
130
19.
ikun ikun#KR1
ikun ikun#KR1
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 4.9 /
4.1 /
9.8
49
20.
태 육#KR1
태 육#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 5.3 /
4.1 /
9.1
193
21.
Carnage#KR08
Carnage#KR08
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.2 /
9.3
337
22.
T1 Painter#KR33
T1 Painter#KR33
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.4% 6.8 /
4.0 /
10.0
39
23.
2008 12 19#JUG
2008 12 19#JUG
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.1 /
4.9 /
9.1
80
24.
douyin tiancaibi#龙之刃
douyin tiancaibi#龙之刃
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 4.8 /
4.0 /
8.8
57
25.
강조현#168
강조현#168
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 4.7 /
3.8 /
7.8
197
26.
산령대신#KR1
산령대신#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.0 /
3.5 /
8.9
99
27.
抖音布瑞舞23#Brave
抖音布瑞舞23#Brave
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 4.9 /
4.6 /
9.7
76
28.
Langman#6666
Langman#6666
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.5 /
4.1 /
9.0
167
29.
Shout Baby#0123
Shout Baby#0123
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.4 /
3.8 /
9.5
55
30.
Moon#S 2
Moon#S 2
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 5.7 /
4.1 /
9.8
392
31.
wakanda for0ner#rito
wakanda for0ner#rito
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.2% 5.6 /
4.5 /
10.4
88
32.
stand or die#KR123
stand or die#KR123
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 4.9 /
4.8 /
9.9
49
33.
mu huo yi#慕获依
mu huo yi#慕获依
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.0 /
3.5 /
8.9
87
34.
관측수#KR1
관측수#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 2.3 /
5.2 /
11.0
95
35.
허락해#KR1
허락해#KR1
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.5% 5.8 /
3.9 /
9.2
120
36.
김치현#KCH
김치현#KCH
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.2 /
5.4 /
9.7
101
37.
NO  Jeolmang#KR1
NO Jeolmang#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 2.2 /
4.7 /
12.7
131
38.
롤대남#밥똥롤
롤대남#밥똥롤
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 4.5 /
4.2 /
8.4
109
39.
꽃으로도때리지마라#자이라
꽃으로도때리지마라#자이라
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.2 /
4.3 /
9.4
201
40.
wenzhoushuaige#1101
wenzhoushuaige#1101
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.1 /
4.0 /
9.2
47
41.
Cream S0da#KR1
Cream S0da#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.9 /
5.1 /
10.3
59
42.
앙 룰 띠#KR1
앙 룰 띠#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 2.1 /
5.7 /
11.9
107
43.
최민석04#0519
최민석04#0519
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.0 /
4.9 /
9.9
71
44.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 5.3 /
4.3 /
8.9
258
45.
강주연#1210
강주연#1210
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 5.5 /
5.0 /
10.8
46
46.
자비는 망고꺼#1004
자비는 망고꺼#1004
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 3.3 /
6.4 /
10.5
178
47.
as time goes by#222
as time goes by#222
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.8 /
4.4 /
8.8
83
48.
TomRio#FA1
TomRio#FA1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.6 /
10.7
45
49.
희태시기#1119
희태시기#1119
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.0 /
4.6 /
9.6
55
50.
멍멍민지#KR22
멍멍민지#KR22
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 5.2 /
4.1 /
10.2
151
51.
과거현재미래#kr0
과거현재미래#kr0
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 4.6 /
4.4 /
8.1
59
52.
도끼파대장아이네#1024
도끼파대장아이네#1024
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.5% 3.5 /
3.8 /
12.6
34
53.
Nitro Fuel#T 1
Nitro Fuel#T 1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 4.6 /
5.3 /
10.1
115
54.
Six Months#0000
Six Months#0000
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 5.9 /
4.4 /
10.0
66
55.
부득불화#KR11
부득불화#KR11
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 4.8 /
4.3 /
9.2
64
56.
parkkimthang#0612
parkkimthang#0612
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 4.8 /
4.6 /
9.1
273
57.
릴 딕#man
릴 딕#man
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 4.8 /
4.0 /
8.8
58
58.
BanDaL#반달가슴곰
BanDaL#반달가슴곰
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 5.2 /
4.6 /
8.8
77
59.
폭삭늙음#삼대떡
폭삭늙음#삼대떡
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.5 /
5.1 /
8.8
73
60.
너라는 별#별초롬
너라는 별#별초롬
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 4.9 /
3.6 /
8.9
43
61.
Luck Jelly#好运果冻
Luck Jelly#好运果冻
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.2 /
4.0 /
9.0
99
62.
머l 산#333
머l 산#333
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.4 /
3.5 /
9.3
52
63.
noobjgjg#y1hua
noobjgjg#y1hua
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 5.7 /
3.3 /
8.6
64
64.
음매소#KR1
음매소#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.9% 3.0 /
7.6 /
12.8
53
65.
FA06JUG#spear
FA06JUG#spear
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 5.2 /
5.2 /
10.3
88
66.
2006#jug
2006#jug
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 4.4 /
4.7 /
9.0
156
67.
happy game#KR3
happy game#KR3
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 3.3 /
3.4 /
9.9
47
68.
히죽몬#KR1
히죽몬#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 2.6 /
6.6 /
11.2
114
69.
LFT Myunseo#LFT
LFT Myunseo#LFT
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 4.5 /
3.6 /
9.7
189
70.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 5.7 /
4.4 /
8.6
130
71.
MoodMaker#KR1
MoodMaker#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 2.5 /
7.0 /
10.5
241
72.
HLE Chae Young#2025
HLE Chae Young#2025
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 3.7 /
4.5 /
7.7
56
73.
용자호랑이#KR1
용자호랑이#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.7 /
4.2 /
9.7
156
74.
WarningWarning#kr01
WarningWarning#kr01
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 3.9 /
5.5 /
9.1
132
75.
칼바람할나이#KR2
칼바람할나이#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 1.7 /
4.9 /
9.3
64
76.
정 글#9876
정 글#9876
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 4.9 /
6.5 /
10.3
402
77.
대구사는피아노마약조건만남유수연#777
대구사는피아노마약조건만남유수연#777
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.9 /
4.8 /
9.4
48
78.
우주를 들어라#KR6
우주를 들어라#KR6
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 4.7 /
5.0 /
9.8
98
79.
1234530#KR1
1234530#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 4.7 /
4.2 /
8.1
67
80.
롤못하는사람123#KR1
롤못하는사람123#KR1
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.0% 5.1 /
4.3 /
9.5
66
81.
무작위 총력전 티모#독버섯
무작위 총력전 티모#독버섯
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 2.4 /
5.3 /
10.1
73
82.
inn#Yuko
inn#Yuko
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.2 /
5.1 /
8.1
54
83.
규 닥#KR1
규 닥#KR1
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.8% 5.2 /
3.6 /
8.5
65
84.
뿌링클3마리#KR1
뿌링클3마리#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 3.9 /
3.3 /
8.3
47
85.
선택된 자#하나님
선택된 자#하나님
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 5.6 /
3.6 /
7.6
80
86.
채 상 백#KR1
채 상 백#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.4% 2.8 /
4.0 /
11.0
121
87.
Kanavi Fan#2004
Kanavi Fan#2004
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 5.8 /
4.5 /
9.8
132
88.
엄 포#KR1
엄 포#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 4.8 /
6.6 /
9.4
236
89.
아만대표리퍼#KR1
아만대표리퍼#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.0 /
5.5 /
11.5
82
90.
OHwiN#KR1
OHwiN#KR1
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 5.2 /
3.7 /
9.8
44
91.
ASD QQQ ZZZ#羊尼克韩服
ASD QQQ ZZZ#羊尼克韩服
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 5.1 /
3.9 /
9.3
39
92.
정글러#RPG
정글러#RPG
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 4.7 /
5.6 /
10.4
69
93.
SPIRIT#0701
SPIRIT#0701
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.5 /
4.4 /
9.8
46
94.
TJVHT#KR2
TJVHT#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 3.1 /
6.6 /
10.4
59
95.
마 베#KR1
마 베#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 4.5 /
4.2 /
9.8
44
96.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 6.0 /
5.5 /
9.3
46
97.
last dance#0 5
last dance#0 5
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 5.7 /
3.6 /
10.1
41
98.
Pocket#몬스터
Pocket#몬스터
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 4.9 /
3.8 /
9.3
91
99.
Fable#자이라
Fable#자이라
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 3.4 /
4.4 /
7.3
384
100.
멘탈좋게살게요#1123
멘탈좋게살게요#1123
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 5.7 /
3.2 /
9.4
37