Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jayce xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
물로켓탑솔러들패죽이기#kr123
물로켓탑솔러들패죽이기#kr123
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 7.7 /
4.6 /
5.2
60
2.
기춘업기춘업#쿠라컴퍼니
기춘업기춘업#쿠라컴퍼니
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.1% 4.8 /
5.1 /
5.5
59
3.
Again 2021#2021
Again 2021#2021
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.8% 5.5 /
4.8 /
5.7
73
4.
술과게집을내와라#KR1
술과게집을내와라#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 5.6 /
4.8 /
6.1
80
5.
힝우스#Zeus
힝우스#Zeus
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.5 /
4.5 /
6.3
61
6.
내가더잘할게미안#KR1
내가더잘할게미안#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.5 /
6.3 /
6.3
62
7.
이재용#정재용
이재용#정재용
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.7 /
4.4 /
4.6
55
8.
Bear n forbear#KR1
Bear n forbear#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.6 /
3.7 /
4.9
50
9.
해 온#1234
해 온#1234
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.7 /
4.6 /
5.9
110
10.
yshne#666
yshne#666
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 5.7 /
4.1 /
6.1
145
11.
Verstappen#kr33
Verstappen#kr33
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.5 /
4.7 /
5.5
49
12.
김도현#토근이
김도현#토근이
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.8% 5.4 /
4.6 /
5.0
86
13.
Maru#0323
Maru#0323
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 5.6 /
4.3 /
5.9
51
14.
아유카와#086
아유카와#086
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.6 /
3.8 /
5.8
52
15.
monotone#minor
monotone#minor
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.2 /
4.3 /
6.3
65
16.
봄바르딜로크로코딜로#봄바르딜로
봄바르딜로크로코딜로#봄바르딜로
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 4.7 /
4.4 /
5.9
45
17.
Snoopy#kr999
Snoopy#kr999
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.2 /
5.0 /
6.1
50
18.
zl존호길777#KR1
zl존호길777#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.7 /
4.5 /
5.2
72
19.
퐁실퐁실#빵실빵실
퐁실퐁실#빵실빵실
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.6 /
5.6 /
5.9
59
20.
dhwogus#KR1
dhwogus#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.4 /
6.8 /
5.5
50
21.
헤리z#6666
헤리z#6666
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 6.1 /
5.1 /
6.2
92
22.
염dasd#KOR
염dasd#KOR
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.7 /
4.5 /
5.6
66
23.
진평여#드수너노
진평여#드수너노
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.7 /
4.2 /
6.6
89
24.
FA Kartis#HK01
FA Kartis#HK01
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 5.4 /
5.0 /
6.1
122
25.
연 진#찍 찍
연 진#찍 찍
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 4.7 /
4.9 /
6.5
57
26.
저점은낮고고점은높고#편차심함
저점은낮고고점은높고#편차심함
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 4.6 /
4.4 /
5.1
101
27.
Loopy#4797
Loopy#4797
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.0 /
3.2 /
6.5
55
28.
난최강#다이겨
난최강#다이겨
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.7 /
4.7 /
6.8
47
29.
죽어라뛰어그럼죽지#xxx
죽어라뛰어그럼죽지#xxx
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.7 /
6.8 /
4.6
65
30.
16xyz#KR1
16xyz#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 3.8 /
3.8 /
6.7
140
31.
Ahcay#ATA
Ahcay#ATA
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.6 /
6.0 /
5.3
113
32.
자일리톨 껌#KR1
자일리톨 껌#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 5.9 /
3.2 /
5.9
129
33.
꾸밈노동비주세요#KR1
꾸밈노동비주세요#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.4 /
5.2 /
5.3
97
34.
인천검객 신지훈#KR1
인천검객 신지훈#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 4.9 /
4.6 /
5.1
74
35.
날겨란#1234
날겨란#1234
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.8 /
4.3 /
5.1
157
36.
탑버리고해봐#KR1
탑버리고해봐#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.6 /
5.5
153
37.
우주를 줄게#첫사랑
우주를 줄게#첫사랑
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.4 /
5.4 /
7.4
103
38.
근거있게#kr3
근거있게#kr3
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.4 /
5.3 /
4.9
67
39.
재 원#KR33
재 원#KR33
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 4.8 /
4.6 /
5.3
76
40.
맛망울#KR1
맛망울#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.7 /
5.5 /
5.2
51
41.
귤귤귤귤#kr99
귤귤귤귤#kr99
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.0 /
4.3 /
6.5
72
42.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 4.4 /
4.8 /
5.3
118
43.
sikaoduifangdeji#1017
sikaoduifangdeji#1017
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.4% 5.7 /
4.1 /
6.2
98
44.
JACKPOT#망나니
JACKPOT#망나니
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 79.5% 5.9 /
6.0 /
6.2
44
45.
높을 완#KR 1
높을 완#KR 1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.3 /
6.1 /
4.8
255
46.
deskdesk#KR123
deskdesk#KR123
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.5 /
4.0 /
6.0
93
47.
朝聞道夕死可矣#Dies
朝聞道夕死可矣#Dies
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.8 /
6.1 /
5.3
54
48.
토니토니진무#0906
토니토니진무#0906
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.5 /
6.0 /
5.2
106
49.
cherry#331
cherry#331
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 4.8 /
3.4 /
6.1
125
50.
초코향퐁퐁#0713
초코향퐁퐁#0713
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
6.2 /
6.6
50
51.
거짓을 꿰뚫으리#KRI
거짓을 꿰뚫으리#KRI
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.9 /
4.4 /
6.3
52
52.
vietanhdangvui#vanh
vietanhdangvui#vanh
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.4% 4.8 /
4.6 /
5.0
149
53.
네가날알아#2103
네가날알아#2103
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 5.2 /
3.8 /
5.5
60
54.
금성탕지#103
금성탕지#103
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.8 /
6.0 /
6.1
80
55.
diuepoti#qesdf
diuepoti#qesdf
KR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.0% 4.5 /
3.3 /
5.8
179
56.
알아할게핑찍지마#1111
알아할게핑찍지마#1111
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.0 /
5.0 /
4.4
51
57.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 5.5 /
3.7 /
5.9
92
58.
Kisue9#123
Kisue9#123
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 5.3 /
4.8 /
6.1
98
59.
Aka HiBy#KR1
Aka HiBy#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 4.7 /
4.5 /
6.2
78
60.
Pomni#помни
Pomni#помни
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.5 /
4.2 /
5.1
50
61.
qsxmiocmio#KR1
qsxmiocmio#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.1% 4.9 /
4.5 /
6.2
62
62.
완벽하고싶다0#KR1
완벽하고싶다0#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.0% 4.7 /
4.8 /
5.7
42
63.
nggu#nggu
nggu#nggu
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.2 /
4.6 /
5.9
81
64.
dhienz#zypp
dhienz#zypp
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.5 /
4.8 /
5.2
105
65.
나띠껍지#KR05
나띠껍지#KR05
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.9 /
4.9 /
5.2
137
66.
Gain to rank 1#KR1
Gain to rank 1#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.0 /
4.4 /
4.5
46
67.
Acta non verba#0 6
Acta non verba#0 6
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.6 /
5.7 /
5.3
84
68.
탑 갓#KR1
탑 갓#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 4.8 /
5.1 /
5.0
204
69.
강하다 별#사실약함
강하다 별#사실약함
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 5.1 /
4.6 /
6.8
98
70.
비익련리#比翼連理
비익련리#比翼連理
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.6 /
7.3 /
4.9
58
71.
술맛없어#KR1
술맛없어#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.5 /
5.6 /
5.4
95
72.
형용사#0267
형용사#0267
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.9 /
6.3
84
73.
in woo hwang#0329
in woo hwang#0329
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 5.7 /
5.8 /
5.8
123
74.
세모네모왕#KR1
세모네모왕#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.8 /
5.6 /
6.3
205
75.
아군이사랑하는탑#병무지갑
아군이사랑하는탑#병무지갑
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.4 /
4.3 /
6.2
112
76.
GUPRIA#CN1
GUPRIA#CN1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.4 /
4.5 /
6.6
51
77.
살기재능#9999
살기재능#9999
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.7 /
4.9 /
5.5
74
78.
Vit1#0309
Vit1#0309
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
4.8 /
6.6
58
79.
UNSECRET#6789
UNSECRET#6789
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.1 /
4.6 /
5.0
102
80.
hamoye#수찬이
hamoye#수찬이
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.6 /
5.4 /
6.5
56
81.
문제이스문제있으#망나니
문제이스문제있으#망나니
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.9 /
4.9 /
6.1
73
82.
신림동밀탱크#밀탱크
신림동밀탱크#밀탱크
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.9 /
4.4 /
5.2
94
83.
이재석마우스피스#KR1
이재석마우스피스#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.1 /
5.4 /
6.6
128
84.
Surge#666
Surge#666
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.2 /
5.2 /
6.2
83
85.
실버4부캐#KR1
실버4부캐#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 6.5 /
7.0 /
5.1
180
86.
No Lady No Voice#WTBF
No Lady No Voice#WTBF
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.8 /
5.0 /
5.8
60
87.
BomBom#KR1
BomBom#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.7 /
5.5 /
6.4
70
88.
plstiwinog#bebo
plstiwinog#bebo
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.3 /
6.9 /
5.4
62
89.
Sanling#Nastu
Sanling#Nastu
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.0% 5.8 /
4.5 /
5.7
50
90.
위험한자식김경일#KR1
위험한자식김경일#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.7 /
6.4 /
6.6
256
91.
erainha#0102
erainha#0102
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 5.4 /
4.2 /
5.3
77
92.
푸림이아빠#김푸림
푸림이아빠#김푸림
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.6 /
4.7 /
5.5
137
93.
僕のこと#青と夏
僕のこと#青と夏
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.0 /
3.6 /
5.6
54
94.
I Must Go Top#DKDK
I Must Go Top#DKDK
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.1 /
5.2 /
5.9
69
95.
어리고싶다#KR1
어리고싶다#KR1
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 4.8 /
5.5 /
7.2
55
96.
해 태#T 1
해 태#T 1
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.6% 4.7 /
3.8 /
4.9
90
97.
바텀은 이길 수 없어#1478
바텀은 이길 수 없어#1478
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.7 /
4.9 /
5.5
99
98.
얼렁뚱땅#1118
얼렁뚱땅#1118
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.0 /
5.4 /
5.9
66
99.
Clorik#KR 1
Clorik#KR 1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.2 /
6.1 /
5.2
54
100.
치즈입니다람쥐#KR1
치즈입니다람쥐#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 4.9 /
4.5 /
6.2
155