Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ekko xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
송하영#3200
송하영#3200
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.3% 8.1 /
3.0 /
7.0
60
2.
chunzhikun#zypp
chunzhikun#zypp
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 10.7 /
3.9 /
8.0
79
3.
익스트림컴뱃#KR1
익스트림컴뱃#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 10.6 /
4.2 /
7.2
45
4.
あいみょん#漂 白
あいみょん#漂 白
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.3 /
3.8 /
7.1
123
5.
2777#277
2777#277
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.4 /
4.0 /
6.4
105
6.
呆呆凛#Tiga
呆呆凛#Tiga
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.7 /
2.4 /
5.9
78
7.
Douyin jugtao#ekko
Douyin jugtao#ekko
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 10.6 /
3.9 /
6.9
133
8.
BONGOS#2007
BONGOS#2007
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.7 /
4.4 /
8.1
115
9.
Keo#KR2
Keo#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
3.0 /
5.2
110
10.
Doraemon#yuche
Doraemon#yuche
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 10.1 /
5.2 /
7.7
50
11.
sdq#KR1
sdq#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.0 /
3.4 /
6.8
51
12.
심현도리#KR1
심현도리#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.6 /
4.1 /
6.8
222
13.
leker#2006
leker#2006
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.2 /
2.3 /
4.4
88
14.
й i c e#KR1
й i c e#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.5 /
3.7 /
7.5
102
15.
Chill guy#12231
Chill guy#12231
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.8 /
3.9 /
5.6
54
16.
zhuzhujug#KR1
zhuzhujug#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.7 /
3.4 /
6.3
82
17.
hyubyee#KR1
hyubyee#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.4 /
4.2 /
6.4
49
18.
그만 날 놔줘#KR1
그만 날 놔줘#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.6 /
3.7 /
7.5
216
19.
야호붕붕#5276
야호붕붕#5276
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.8 /
2.6 /
4.4
212
20.
안뇽하#0000
안뇽하#0000
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.0 /
3.0 /
6.0
83
21.
요를레히이이이이#0330
요를레히이이이이#0330
KR (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.0% 9.7 /
2.8 /
6.5
50
22.
어 르#0803
어 르#0803
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 6.1 /
2.7 /
5.3
153
23.
DZEL KH#77777
DZEL KH#77777
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 57.2% 6.6 /
3.3 /
5.9
292
24.
Oner#0527
Oner#0527
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.7 /
3.9 /
8.1
223
25.
mid#3805
mid#3805
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 7.6 /
3.3 /
5.3
97
26.
사킨트#8715
사킨트#8715
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.5 /
4.9 /
7.0
106
27.
싱싱미역인#KR234
싱싱미역인#KR234
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.3 /
3.8 /
4.9
50
28.
우 진#0917
우 진#0917
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.5 /
4.0 /
9.1
53
29.
낙지튀김#KR1
낙지튀김#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.3 /
4.1 /
6.7
210
30.
LILAC#KR129
LILAC#KR129
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.5 /
3.9 /
8.6
81
31.
Douyin Koe#zypp
Douyin Koe#zypp
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 9.0 /
3.9 /
6.9
184
32.
9227#KR1
9227#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.5 /
4.5 /
6.2
249
33.
5227#KR1
5227#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.0 /
3.9 /
6.1
168
34.
1010#0208
1010#0208
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.8% 6.8 /
2.8 /
5.9
155
35.
将大局逆转吧#两驱兄弟
将大局逆转吧#两驱兄弟
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.9 /
3.5 /
5.0
66
36.
시고쿠나#KR1
시고쿠나#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.7 /
3.9 /
7.5
124
37.
4시간수면#KR2
4시간수면#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.1% 6.9 /
3.3 /
6.0
205
38.
sdwlssuawe#KR1
sdwlssuawe#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.8 /
4.4 /
8.0
233
39.
douyinkoe#2003
douyinkoe#2003
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 7.4 /
3.8 /
5.7
306
40.
抖音 野核小南#1234
抖音 野核小南#1234
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.6 /
4.7 /
6.3
144
41.
Oxygen#wait
Oxygen#wait
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 65.2% 8.6 /
2.7 /
5.2
89
42.
Hide on bush#κOR
Hide on bush#κOR
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.9 /
4.6 /
6.7
191
43.
해 린#0202
해 린#0202
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.2% 9.2 /
4.5 /
8.2
85
44.
Mo Xio Fong#KR1
Mo Xio Fong#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.9 /
5.2 /
6.4
897
45.
백설기#neuri
백설기#neuri
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 6.9 /
4.0 /
5.5
248
46.
해봐해봐#0603
해봐해봐#0603
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.2 /
4.8 /
7.0
64
47.
ADHD#KR03
ADHD#KR03
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.1 /
5.1 /
6.7
50
48.
강제고아원봉사활동계정#KR2
강제고아원봉사활동계정#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.9 /
3.8 /
5.4
470
49.
클라이맥스#KR1
클라이맥스#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 6.6 /
3.7 /
6.3
165
50.
jugtao#ekko
jugtao#ekko
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 8.9 /
4.4 /
6.6
314
51.
크로노스#KR01
크로노스#KR01
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.1% 7.0 /
5.2 /
7.6
410
52.
개보린#112
개보린#112
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.9 /
4.4 /
7.8
39
53.
카이로스#KR01
카이로스#KR01
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.7 /
4.9 /
6.4
311
54.
코가 토모에#청춘 돼지
코가 토모에#청춘 돼지
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.5% 7.0 /
4.2 /
5.3
585
55.
台州jug#梁朝伟
台州jug#梁朝伟
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.8 /
4.6 /
6.8
126
56.
아무개#RK1
아무개#RK1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.5 /
3.9 /
6.1
457
57.
치지직 래드판다#CHZZK
치지직 래드판다#CHZZK
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.4% 7.0 /
4.4 /
6.6
372
58.
TimeArt#KR1
TimeArt#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 8.8 /
4.5 /
6.1
473
59.
cute xin#0912
cute xin#0912
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.4 /
4.6 /
7.4
52
60.
차해인#SSSS
차해인#SSSS
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.6% 7.3 /
4.5 /
5.4
76
61.
Yeogu#4444
Yeogu#4444
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.9 /
4.0 /
5.1
127
62.
맥도날드케첩도둑#KR1
맥도날드케첩도둑#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 5.1 /
3.8 /
5.6
108
63.
叢林大師#0202
叢林大師#0202
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 7.7 /
4.4 /
7.4
139
64.
마스터#에에코
마스터#에에코
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 10.0 /
3.2 /
6.2
52
65.
I Am Atomic1#KR1
I Am Atomic1#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.9 /
5.5 /
7.4
61
66.
0boe#KR1
0boe#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.2% 7.2 /
3.4 /
6.6
67
67.
무랑가배#KR1
무랑가배#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 6.0 /
3.4 /
4.9
102
68.
파 득#KR1
파 득#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.1 /
3.2 /
5.9
217
69.
FA  정글#05년생
FA 정글#05년생
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.8% 6.6 /
3.6 /
7.5
33
70.
안녕 봉따도치야#KR1
안녕 봉따도치야#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 7.0 /
4.9 /
5.8
242
71.
MYEgo#MYEco
MYEgo#MYEco
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.5 /
4.3 /
7.2
533
72.
Crofikar#KR1
Crofikar#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.5 /
3.6 /
5.6
552
73.
인성갑 트린다#KR1
인성갑 트린다#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.0 /
4.6 /
7.2
48
74.
바 름#0118
바 름#0118
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.2 /
4.7 /
6.7
82
75.
망가진초시계#KR1
망가진초시계#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.1 /
4.3 /
4.9
243
76.
희동이#kr 1
희동이#kr 1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 7.0 /
3.9 /
4.9
354
77.
매운꿀#abcde
매운꿀#abcde
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.6 /
3.3 /
5.6
105
78.
난달라졌어#KR2
난달라졌어#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.7 /
4.3 /
4.6
52
79.
qest#KR1
qest#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 7.0 /
3.9 /
6.5
126
80.
뿌 꾸#바 보
뿌 꾸#바 보
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.2 /
5.1 /
6.5
55
81.
Light#qx03
Light#qx03
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 6.9 /
3.5 /
4.2
80
82.
그러러러#KR1
그러러러#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 7.2 /
3.8 /
5.0
206
83.
응애나애기씅#KR1
응애나애기씅#KR1
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.3% 8.6 /
3.4 /
7.3
60
84.
小老板丶艾克#1999
小老板丶艾克#1999
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 6.3 /
4.8 /
5.1
380
85.
인성찬#KR1
인성찬#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.0% 6.8 /
4.3 /
6.4
100
86.
마쉬메론#KR1
마쉬메론#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 6.3 /
3.8 /
5.4
245
87.
wild宝#胡歌全能王
wild宝#胡歌全能王
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 7.0 /
5.0 /
6.1
142
88.
샤워한 듯이 풀려 힘이#wook
샤워한 듯이 풀려 힘이#wook
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.5 /
4.5 /
5.9
273
89.
Allongez le Bras#Fente
Allongez le Bras#Fente
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 5.7 /
4.7 /
5.1
437
90.
센 스#0819
센 스#0819
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 7.1 /
4.2 /
7.3
129
91.
시간 교차#KR1
시간 교차#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 6.4 /
4.1 /
4.1
373
92.
억까와 함께 춤을#KR1
억까와 함께 춤을#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.4 /
3.9 /
4.1
116
93.
yuhangovo#2002
yuhangovo#2002
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 7.0 /
3.8 /
6.1
232
94.
심대빵#심대빵
심대빵#심대빵
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.3 /
4.2 /
7.2
48
95.
서울대vs챌린저 뭐가 더힘들까#SNU
서울대vs챌린저 뭐가 더힘들까#SNU
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 7.9 /
4.6 /
4.9
124
96.
If you dont win#go15g
If you dont win#go15g
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 6.9 /
4.6 /
5.0
167
97.
mychance#zzy
mychance#zzy
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.0 /
4.1 /
6.6
44
98.
mitugaoyang#jug
mitugaoyang#jug
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 7.5 /
2.6 /
6.2
13
99.
개쒜키#입니다
개쒜키#입니다
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.8 /
6.2 /
6.6
54
100.
정글감수성터진다#KR1
정글감수성터진다#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.7 /
4.9 /
7.6
324