Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
暗殺者之神#0091
暗殺者之神#0091
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.6% 11.3 /
4.1 /
5.9
58
2.
닉네임귀찮은사람#KR1
닉네임귀찮은사람#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.9 /
3.7 /
7.9
53
3.
지 니#정 탈
지 니#정 탈
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 9.6 /
5.1 /
5.8
85
4.
징징이#eill
징징이#eill
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 7.8 /
3.9 /
7.0
70
5.
우쭐하게 만들어#8207
우쭐하게 만들어#8207
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.8 /
3.0 /
6.4
46
6.
onvt#vvv
onvt#vvv
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 8.7 /
2.7 /
4.2
110
7.
롤로노아 하승찬#KR1
롤로노아 하승찬#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 67.1% 10.4 /
4.6 /
5.9
76
8.
찢찌몬#KR1
찢찌몬#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.9 /
4.2 /
6.2
112
9.
sleep#JUG
sleep#JUG
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 9.8 /
4.1 /
6.5
57
10.
차해인#SSSS
차해인#SSSS
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 10.2 /
3.8 /
6.2
126
11.
Dark#0130
Dark#0130
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.5 /
4.3 /
7.0
121
12.
73062426del#KR1
73062426del#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 7.8 /
4.5 /
6.5
88
13.
세계는 잔혹하다#調査兵団
세계는 잔혹하다#調査兵団
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 10.4 /
5.8 /
7.6
53
14.
탁 론#KR1
탁 론#KR1
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 10.0 /
5.3 /
5.7
147
15.
Passerby#KR7
Passerby#KR7
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.0 /
3.7 /
4.4
101
16.
헌 스토리#0629
헌 스토리#0629
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.7 /
4.0 /
5.1
49
17.
RlwjD#KR1
RlwjD#KR1
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 9.9 /
4.2 /
7.3
123
18.
59ii#123
59ii#123
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.3 /
2.8 /
5.2
81
19.
Talonking#gml
Talonking#gml
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 8.4 /
4.2 /
6.5
120
20.
들판위의양#KR1
들판위의양#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.9 /
4.2 /
6.4
71
21.
icesilfe#wywq
icesilfe#wywq
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.5 /
2.4 /
4.6
60
22.
말랑콩떡감자떡#말랑이
말랑콩떡감자떡#말랑이
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.6% 7.4 /
5.0 /
6.5
99
23.
밥つつつ#46345
밥つつつ#46345
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.8% 10.0 /
5.4 /
6.1
142
24.
인딜박#KR1
인딜박#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 9.1 /
4.2 /
5.4
84
25.
抖音全能王#暮色夜袭
抖音全能王#暮色夜袭
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.3% 7.4 /
2.9 /
6.2
59
26.
黒 猫#1104
黒 猫#1104
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 7.7 /
4.4 /
6.4
115
27.
sw22511#5656
sw22511#5656
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 9.8 /
4.7 /
6.7
168
28.
죽지마캐리해줄게#J P 1
죽지마캐리해줄게#J P 1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.0 /
5.6 /
6.4
105
29.
탈론등장#wook
탈론등장#wook
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.7 /
4.9 /
6.4
64
30.
전상득#1234
전상득#1234
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 9.1 /
4.8 /
6.4
552
31.
멍텅구리#000
멍텅구리#000
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.8 /
4.4 /
5.0
210
32.
Lil Ace#0911
Lil Ace#0911
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.6 /
4.7 /
6.4
118
33.
囗 匚#囗 匚
囗 匚#囗 匚
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.7 /
4.2 /
7.0
69
34.
따듯한 소나무#KR1
따듯한 소나무#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.5 /
5.0 /
7.4
62
35.
도깨비불#KR1
도깨비불#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.1 /
5.5 /
5.4
51
36.
민 재#폼폼푸린
민 재#폼폼푸린
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.5% 8.9 /
5.3 /
6.4
53
37.
난이런거간보고들어가#34413
난이런거간보고들어가#34413
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.4 /
4.9 /
6.2
261
38.
時間零#red
時間零#red
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.9 /
4.7 /
4.7
52
39.
망고재민#Min
망고재민#Min
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.1 /
4.9 /
6.4
69
40.
하동찬#KR1
하동찬#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.8 /
4.9 /
6.4
98
41.
chunyeyingying#66666
chunyeyingying#66666
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.0 /
4.9
175
42.
낭만풍수사#0131
낭만풍수사#0131
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.4 /
3.9 /
5.6
161
43.
재 콩#0118
재 콩#0118
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.8 /
5.5 /
7.2
46
44.
glffhQHd#KR1
glffhQHd#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.0 /
4.4 /
5.7
437
45.
팀원가챠망겜#KR1
팀원가챠망겜#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 9.0 /
3.9 /
6.4
86
46.
밥버러지#love
밥버러지#love
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.7 /
5.9 /
6.1
87
47.
ฅÒωÓฅ#아 댱
ฅÒωÓฅ#아 댱
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.7% 11.7 /
4.1 /
5.8
76
48.
Canary#0115
Canary#0115
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.0% 9.5 /
4.2 /
6.8
75
49.
우주를파괴할남자#KR1
우주를파괴할남자#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 7.2 /
5.7 /
5.7
177
50.
빠르게30렙#KR1
빠르게30렙#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.5 /
3.8 /
7.0
51
51.
mute all#KR72
mute all#KR72
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.9 /
4.5 /
6.4
131
52.
Athena#0321
Athena#0321
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.5 /
4.4 /
6.5
106
53.
ASSADA#KR1
ASSADA#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.8 /
4.1 /
7.0
202
54.
대상혁의충견#Faker
대상혁의충견#Faker
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.3 /
5.0 /
6.5
72
55.
이게무슨일이지#KR1
이게무슨일이지#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.2% 7.9 /
4.6 /
6.4
91
56.
미카사#2007
미카사#2007
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.1% 7.6 /
5.2 /
5.8
56
57.
Ruby#KR3
Ruby#KR3
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.2 /
3.8 /
5.8
46
58.
Talon#zypp
Talon#zypp
KR (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 82.8% 10.9 /
4.8 /
6.8
58
59.
How2losE#KR1
How2losE#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.9 /
6.1 /
7.7
170
60.
无视虫子#1212
无视虫子#1212
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.8 /
4.6 /
6.3
89
61.
날먹아닙니다#1115
날먹아닙니다#1115
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.9 /
5.0 /
6.4
78
62.
이지은#0429
이지은#0429
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 9.6 /
6.6 /
6.1
129
63.
xiaoqi#177
xiaoqi#177
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.4 /
4.1 /
5.4
120
64.
그 미소는 꽃이야#0415
그 미소는 꽃이야#0415
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.7 /
3.7 /
5.8
213
65.
미워도 다시 한번#ºヘº
미워도 다시 한번#ºヘº
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.8 /
4.9 /
6.8
139
66.
wozaoyichenlun#xxxxx
wozaoyichenlun#xxxxx
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.8% 7.5 /
3.9 /
6.3
450
67.
제탈드론#어려움
제탈드론#어려움
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.7 /
6.2 /
5.9
443
68.
박다영 팬#동아리
박다영 팬#동아리
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.7% 8.8 /
3.6 /
7.0
46
69.
노동자의월급#KR 1
노동자의월급#KR 1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 9.1 /
5.2 /
4.6
51
70.
디비전#디비전
디비전#디비전
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.9 /
5.4 /
6.1
417
71.
남한국자#KR1
남한국자#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.2 /
4.5 /
6.3
58
72.
서귀포감귤#KR1
서귀포감귤#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.6 /
5.0 /
5.7
119
73.
에 넥#KR 1
에 넥#KR 1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.5 /
5.4 /
6.3
152
74.
암 연#KR1
암 연#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.5 /
4.1 /
5.2
347
75.
어니언맛#kr123
어니언맛#kr123
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.7 /
3.8 /
7.0
45
76.
최애의 김성현#KR1
최애의 김성현#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.8 /
4.8 /
5.8
57
77.
악마의 아이#KR03
악마의 아이#KR03
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 8.1 /
4.7 /
5.7
188
78.
포 도#봉 봉
포 도#봉 봉
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.6 /
4.1 /
6.3
91
79.
刺 客#NOXUS
刺 客#NOXUS
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.7 /
5.1 /
5.7
234
80.
여우비#1004
여우비#1004
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.0 /
5.2 /
6.7
50
81.
zl존고수짱짱12#KR1
zl존고수짱짱12#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.7% 7.9 /
4.8 /
6.3
95
82.
어쌔신크루#KR1
어쌔신크루#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 8.2 /
6.5 /
7.2
407
83.
신상혁#2005
신상혁#2005
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.4% 7.5 /
5.5 /
6.0
487
84.
무응답#응답 없음
무응답#응답 없음
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.3 /
4.7 /
6.6
327
85.
탈론정글#버프좀요
탈론정글#버프좀요
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 10.0 /
7.3 /
7.1
299
86.
이젠정말지쳤어#KR1
이젠정말지쳤어#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.9 /
5.5 /
6.0
150
87.
Carrot and Stick#1124
Carrot and Stick#1124
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.7 /
6.6
141
88.
qnewbnuerhj#0000
qnewbnuerhj#0000
KR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 8.9 /
4.3 /
5.9
43
89.
갱차니 봇#KR2
갱차니 봇#KR2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 10.5 /
2.5 /
7.2
14
90.
암 길#0119
암 길#0119
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.6 /
3.3 /
5.9
55
91.
BULLET#3333
BULLET#3333
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.9 /
5.1 /
4.9
172
92.
검을 쥔 청년#parko
검을 쥔 청년#parko
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.9 /
5.4 /
6.8
300
93.
Lzx#talon
Lzx#talon
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.5 /
5.3
57
94.
김완두#99999
김완두#99999
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 9.1 /
5.8 /
6.4
58
95.
Karina2#9233
Karina2#9233
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 8.7 /
4.7 /
5.9
63
96.
joe준#KR1
joe준#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.6 /
6.0 /
6.7
69
97.
Nugull#너굴잉
Nugull#너굴잉
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.5 /
4.9 /
7.7
406
98.
37H3R34LS4KUR4#333
37H3R34LS4KUR4#333
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 7.3 /
4.7 /
5.9
338
99.
도라람#KR01
도라람#KR01
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.5 /
5.1 /
5.7
161
100.
타임라인#KR1
타임라인#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 7.5 /
5.5 /
5.7
335