Hecarim

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
차해인#SSSS
차해인#SSSS
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.3 /
3.8 /
9.0
111
2.
おはよ#lol
おはよ#lol
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.5 /
3.8 /
7.2
94
3.
can see you#666
can see you#666
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.0 /
3.4 /
7.0
110
4.
달 킹#ADK
달 킹#ADK
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.2 /
4.6 /
9.3
56
5.
부캐인데진심인Ninja3#JPN1
부캐인데진심인Ninja3#JPN1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.8 /
4.5 /
7.8
72
6.
메이플스토리#0916
메이플스토리#0916
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.3 /
5.4 /
9.7
187
7.
Son of Chasik#헌쵸헤카림
Son of Chasik#헌쵸헤카림
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 8.7 /
4.4 /
8.0
214
8.
スチロール#1111
スチロール#1111
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 7.7 /
3.1 /
6.3
80
9.
소나기#0424
소나기#0424
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.5 /
4.0 /
8.2
89
10.
010010010010#0101
010010010010#0101
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.2 /
3.1 /
7.7
185
11.
抖音星宇ovo#pdx1
抖音星宇ovo#pdx1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.3 /
3.7 /
7.1
131
12.
Who am I#0802
Who am I#0802
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.4 /
5.5 /
9.5
71
13.
두봉멍총이#1873
두봉멍총이#1873
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.0 /
3.4 /
7.0
220
14.
IlIlllllllllllIl#KR1
IlIlllllllllllIl#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.5 /
4.6 /
9.0
104
15.
설윤석97#9840
설윤석97#9840
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.1 /
9.5
193
16.
표끼리#KR2
표끼리#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.7 /
9.2
52
17.
파르크#KR1
파르크#KR1
KR (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.4% 10.0 /
4.9 /
7.2
61
18.
中 国#中 国
中 国#中 国
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 6.6 /
3.4 /
7.6
53
19.
wjdrmf#djfuq
wjdrmf#djfuq
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 5.8 /
4.1 /
8.6
81
20.
zyp hanfu1#zypp
zyp hanfu1#zypp
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.4 /
3.5 /
7.5
44
21.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 7.0 /
4.1 /
8.7
317
22.
괜찮아 잘해온거야#7499
괜찮아 잘해온거야#7499
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.8 /
3.7 /
8.1
96
23.
해 린#77777
해 린#77777
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.4 /
4.5 /
8.4
53
24.
フリーレン#猫猫qvq
フリーレン#猫猫qvq
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 6.8 /
4.4 /
8.0
225
25.
Suyong2#KR11
Suyong2#KR11
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.3 /
5.0 /
8.9
109
26.
모두힘내요#KO1
모두힘내요#KO1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.5 /
4.0 /
8.6
156
27.
락스타를사랑하지마세요#OYS
락스타를사랑하지마세요#OYS
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 9.7 /
5.2 /
9.9
40
28.
악 동 말 왕#KR2
악 동 말 왕#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.1 /
5.4 /
9.2
186
29.
lpouD#0311
lpouD#0311
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.8 /
5.0 /
7.7
181
30.
모나XahegaoX감우#KR1
모나XahegaoX감우#KR1
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 7.4 /
4.3 /
7.9
208
31.
12월의 겨울밤#KR2
12월의 겨울밤#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.9 /
4.1 /
7.9
61
32.
쥬비스모델방시혁#diet
쥬비스모델방시혁#diet
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.4 /
5.0 /
8.0
93
33.
省一马超#666
省一马超#666
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.5 /
4.5 /
8.6
66
34.
X Video For Free#KR1
X Video For Free#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.3% 9.6 /
4.3 /
7.6
88
35.
8000650del#KR1
8000650del#KR1
KR (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 90.2% 10.5 /
2.1 /
8.0
82
36.
1위가될사나이#KR1
1위가될사나이#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.8 /
4.3 /
8.1
136
37.
트와일리#UwU
트와일리#UwU
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.8% 11.7 /
3.9 /
9.1
63
38.
준밧드의제자#KR01
준밧드의제자#KR01
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.7 /
4.4 /
7.5
165
39.
듀 시#KR1
듀 시#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.9 /
3.9 /
7.6
122
40.
가자애틀란타#KR1
가자애틀란타#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.7 /
4.3 /
8.3
196
41.
마라탕은 수해복#KR1
마라탕은 수해복#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.0 /
4.6 /
8.0
58
42.
Kurapik#0404
Kurapik#0404
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.7 /
3.6 /
8.6
370
43.
어디론가렌#KR1
어디론가렌#KR1
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.2% 8.4 /
4.3 /
9.9
79
44.
po zai mei jie#5844
po zai mei jie#5844
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.4 /
3.9 /
7.5
48
45.
나도잘해지고싶다#KR3
나도잘해지고싶다#KR3
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.7 /
4.1 /
7.4
110
46.
그만 날 놔줘#KR1
그만 날 놔줘#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.1 /
3.8 /
7.5
92
47.
BeiFengS2#KR1
BeiFengS2#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.4 /
6.6 /
7.8
88
48.
핑안보면바로박음#KR2
핑안보면바로박음#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.2 /
4.0 /
7.3
362
49.
진 입#142
진 입#142
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 10.7 /
4.8 /
8.8
53
50.
Ninja3#JPN1
Ninja3#JPN1
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 7.2 /
4.6 /
7.7
416
51.
tnk#zypp
tnk#zypp
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.6 /
4.5 /
7.4
159
52.
어벤저스4#KR1
어벤저스4#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.7 /
4.0 /
8.4
78
53.
옵젝도둑#KR2
옵젝도둑#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.5 /
4.7 /
8.2
503
54.
Off My Face#JJJ
Off My Face#JJJ
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.3% 7.2 /
2.9 /
7.2
63
55.
FA Kingdo#意贯一
FA Kingdo#意贯一
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.4 /
4.0 /
7.6
371
56.
Bw1u#KR1
Bw1u#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 11.9 /
3.5 /
7.3
28
57.
Q Vào Loz#7967
Q Vào Loz#7967
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.7% 11.2 /
4.3 /
7.0
28
58.
백현우#0216
백현우#0216
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.4 /
5.0 /
7.9
240
59.
응 애#해줘 바텀
응 애#해줘 바텀
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.7 /
3.8 /
7.8
148
60.
casamiento#KR2
casamiento#KR2
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.4 /
5.0 /
8.5
224
61.
리부트하자#KR1
리부트하자#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 9.5 /
3.6 /
9.3
91
62.
원매콤#KR1
원매콤#KR1
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.6% 8.9 /
4.4 /
8.9
74
63.
iyy#FPX
iyy#FPX
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.8 /
3.4 /
7.4
53
64.
꼬우면니전화번호#112
꼬우면니전화번호#112
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.3% 5.9 /
5.6 /
9.8
92
65.
씨맥의 개#KR1
씨맥의 개#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.1 /
4.2 /
8.5
73
66.
Coeur De La Nuit#night
Coeur De La Nuit#night
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.0 /
5.5 /
7.7
231
67.
이 말차가 식기전에#MACHA
이 말차가 식기전에#MACHA
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.7 /
5.2 /
8.8
216
68.
싸움닭정글러#KR1
싸움닭정글러#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.4 /
4.9 /
6.8
116
69.
神秘emo男#CHAOS
神秘emo男#CHAOS
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.5 /
5.0 /
8.7
80
70.
신동우기#KR1
신동우기#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.2% 6.4 /
4.4 /
8.4
107
71.
미친대머리독수리#KR1
미친대머리독수리#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 8.4 /
4.3 /
9.0
109
72.
mimi#yaha
mimi#yaha
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.6 /
3.8 /
7.8
45
73.
하태갱이#KR1
하태갱이#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.2 /
6.6 /
8.7
118
74.
dkf6#666
dkf6#666
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.0 /
4.4 /
7.9
252
75.
이 녹차가 식기전에#헤카림
이 녹차가 식기전에#헤카림
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 5.9 /
4.3 /
7.5
533
76.
슬피 우는 조랑말#kr2
슬피 우는 조랑말#kr2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 6.0 /
3.5 /
7.1
70
77.
mychance#zzy
mychance#zzy
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.5 /
5.0 /
7.3
68
78.
기도하는탑#1990
기도하는탑#1990
KR (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.5% 11.0 /
3.3 /
8.4
68
79.
라 할#KR3
라 할#KR3
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.6 /
4.1 /
7.5
167
80.
Dragon god#611
Dragon god#611
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.9 /
8.9
53
81.
나는남탓할자격이없다#KRMAN
나는남탓할자격이없다#KRMAN
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 5.6 /
4.6 /
8.7
202
82.
프린스송#9989
프린스송#9989
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.2 /
4.8 /
8.5
111
83.
조성지#KR1
조성지#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 7.1 /
2.3 /
6.9
122
84.
안짱돌#KR1
안짱돌#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.3 /
5.2 /
7.2
259
85.
신조오사사게#1211
신조오사사게#1211
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.3 /
4.6 /
6.2
100
86.
툴 립#KR1
툴 립#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 6.1 /
5.3 /
8.2
89
87.
미녀정글러유달리#KR1
미녀정글러유달리#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.9 /
5.6 /
9.0
91
88.
20살고졸백수미필도태한남#히키코모리
20살고졸백수미필도태한남#히키코모리
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.9% 7.3 /
4.9 /
8.5
89
89.
갱승했구만 기래#KR1
갱승했구만 기래#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.8 /
3.3 /
8.6
65
90.
Carnage#KR08
Carnage#KR08
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 6.8 /
4.5 /
9.0
47
91.
재명XahegaoX재인#kr2
재명XahegaoX재인#kr2
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.6% 8.9 /
4.1 /
10.0
69
92.
as time goes by#222
as time goes by#222
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 6.1 /
4.0 /
7.6
157
93.
미스터창훈#KR1
미스터창훈#KR1
KR (#93)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 82.9% 9.0 /
2.0 /
7.2
70
94.
백도경#6938
백도경#6938
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.5% 9.4 /
4.9 /
9.9
41
95.
달궈진도토리#KR1
달궈진도토리#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.0 /
4.9 /
7.9
198
96.
로린이#lol
로린이#lol
KR (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 80.8% 13.1 /
3.8 /
7.7
52
97.
깍두기맨#KR1
깍두기맨#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.1 /
3.9 /
7.9
149
98.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.8 /
8.0
49
99.
베베 목줄 채워줘#ฅΟωΟฅ
베베 목줄 채워줘#ฅΟωΟฅ
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.7 /
5.1 /
8.3
66
100.
서현역#123
서현역#123
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 6.5 /
3.4 /
7.3
96