Evelynn

Người chơi Evelynn xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Evelynn xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
다람쥐가세상을구한다#진짜임
다람쥐가세상을구한다#진짜임
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 10.6 /
3.5 /
7.1
174
2.
마지막 골골송#0000
마지막 골골송#0000
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.0 /
3.1 /
7.3
74
3.
늙기 싫다#TnT
늙기 싫다#TnT
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 9.1 /
3.3 /
7.0
74
4.
HNZ1N#KR1
HNZ1N#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 10.0 /
4.4 /
7.0
90
5.
태 경#2373
태 경#2373
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 10.0 /
5.0 /
7.0
86
6.
xyxykky#2025
xyxykky#2025
KR (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.4% 9.5 /
2.6 /
7.3
57
7.
피클맛우유#KR1
피클맛우유#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.5 /
3.6 /
7.2
126
8.
달달하구여#kr2
달달하구여#kr2
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.7 /
4.4 /
6.5
74
9.
폭싹 속았수다#苦尽柑来
폭싹 속았수다#苦尽柑来
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.8 /
3.7 /
7.3
84
10.
linsama#0000
linsama#0000
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.5 /
4.5 /
7.0
51
11.
겸이임#KR1
겸이임#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.8 /
4.0 /
6.9
63
12.
원딜연습용#eve
원딜연습용#eve
KR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 10.8 /
3.1 /
6.3
48
13.
오태경#2373
오태경#2373
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.8 /
5.0 /
6.8
197
14.
항블린#KR2
항블린#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.0 /
3.9 /
7.4
216
15.
lionvjug#666
lionvjug#666
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 8.8 /
4.4 /
7.2
112
16.
W78t#000
W78t#000
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.7 /
3.0 /
5.9
431
17.
쭌뇽이#KR1
쭌뇽이#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.6 /
5.5 /
7.6
226
18.
douyin tiancaibi#龙之刃
douyin tiancaibi#龙之刃
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.0 /
3.8 /
6.3
147
19.
Quan hệ tình dục#KR0
Quan hệ tình dục#KR0
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.4 /
5.6 /
6.7
385
20.
우리 팀 파이팅#아자아자
우리 팀 파이팅#아자아자
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.1 /
4.0 /
6.4
497
21.
공주타고다녀오빠야#KR2
공주타고다녀오빠야#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.6 /
4.9 /
7.3
39
22.
하 누#하  누
하 누#하 누
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 8.4 /
4.7 /
7.6
56
23.
LWZZZ#233
LWZZZ#233
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.8 /
4.8 /
6.7
83
24.
겸이는뭉겸뭉겸해#KR1
겸이는뭉겸뭉겸해#KR1
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 8.4 /
3.8 /
7.6
90
25.
크와앙#무섭지
크와앙#무섭지
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.6 /
3.6 /
5.6
142
26.
경 모#0616
경 모#0616
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.5 /
4.4 /
5.5
333
27.
es ju9#pzzp
es ju9#pzzp
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.6 /
4.2 /
4.9
51
28.
You Like Evelynn#KR2
You Like Evelynn#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 8.2 /
3.6 /
6.3
412
29.
빙 빙#111
빙 빙#111
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 8.0 /
6.4 /
7.4
207
30.
사브니콜라스#1918
사브니콜라스#1918
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.8 /
3.5 /
6.3
145
31.
YouTube 잭홍#KR1
YouTube 잭홍#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.0 /
4.2 /
7.0
291
32.
팀 못하면 정글링만 함 OvO#부캔데알빠
팀 못하면 정글링만 함 OvO#부캔데알빠
KR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 9.8 /
3.6 /
7.5
71
33.
유으으내#KR1
유으으내#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.4 /
4.3 /
6.2
109
34.
Hide on bush#01213
Hide on bush#01213
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 9.6 /
4.2 /
6.0
101
35.
맘a안들면open함#KR1
맘a안들면open함#KR1
KR (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.6% 11.2 /
3.7 /
6.7
61
36.
은 신#위 장
은 신#위 장
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 8.4 /
4.5 /
6.2
379
37.
아시나요#조성모
아시나요#조성모
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 6.6 /
5.6 /
7.6
245
38.
유 안#지 영
유 안#지 영
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.4 /
4.4 /
6.5
68
39.
필중짱#KR1
필중짱#KR1
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.4% 9.2 /
5.7 /
6.7
85
40.
옥명자#123
옥명자#123
KR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 11.2 /
6.0 /
8.2
64
41.
어쩔은신#KRn
어쩔은신#KRn
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.2% 10.2 /
3.8 /
6.2
136
42.
어차피 나 혼자해#KR1
어차피 나 혼자해#KR1
KR (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 78.7% 9.1 /
3.3 /
6.5
75
43.
SerendipiA#KR2
SerendipiA#KR2
KR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.7 /
5.0 /
7.0
108
44.
unknown#Real1
unknown#Real1
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.2% 8.4 /
4.7 /
6.5
153
45.
개싸이코패스정글#0411
개싸이코패스정글#0411
KR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 8.9 /
4.0 /
7.2
114
46.
큐 슈#KR1
큐 슈#KR1
KR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.8% 10.2 /
4.2 /
7.5
120
47.
십수딘#KR1
십수딘#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.1 /
4.4 /
7.7
36
48.
백 조#3521
백 조#3521
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.6% 8.4 /
4.1 /
6.2
56
49.
쥐 썸#KR1
쥐 썸#KR1
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.8% 8.8 /
4.0 /
6.9
43
50.
헬스장 얼음도둑#KR1
헬스장 얼음도둑#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.3% 7.8 /
4.0 /
5.8
122
51.
늘이형#KR1
늘이형#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.8% 7.4 /
3.6 /
6.6
123
52.
해안선#coast
해안선#coast
KR (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.4% 9.5 /
3.6 /
7.5
56
53.
악동후니#1711
악동후니#1711
KR (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.7% 9.0 /
3.2 /
6.7
46
54.
멸공전사#MKGA
멸공전사#MKGA
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 8.9 /
4.7 /
7.1
139
55.
모스트안한사람3대가불행함#저주하기
모스트안한사람3대가불행함#저주하기
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.2% 9.1 /
2.9 /
6.1
93
56.
hollowfiction#4444
hollowfiction#4444
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.2% 9.3 /
3.6 /
6.2
44
57.
SKT#1429
SKT#1429
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.5% 9.0 /
4.9 /
6.7
84
58.
하늘 민 어질 현#旻   賢
하늘 민 어질 현#旻 賢
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 14.0 /
4.7 /
7.5
52
59.
엄마vs아빠#KR1
엄마vs아빠#KR1
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 9.4 /
4.2 /
7.6
111
60.
페페노#KR1
페페노#KR1
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 9.0 /
5.5 /
7.1
42
61.
TOWNTARDY#KR1
TOWNTARDY#KR1
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.8% 9.4 /
4.5 /
6.5
97
62.
빵상현#KR3
빵상현#KR3
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 8.9 /
5.3 /
7.7
259
63.
金珉秀#No1
金珉秀#No1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.9% 7.9 /
6.2 /
6.8
52
64.
死死死死#444
死死死死#444
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 8.3 /
3.8 /
6.5
111
65.
알림모드#KR1
알림모드#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 8.9 /
3.9 /
7.2
47
66.
다독왕#KR1
다독왕#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.3% 11.0 /
5.4 /
7.3
41
67.
감자는감자우#KR1
감자는감자우#KR1
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 9.5 /
3.1 /
5.7
94
68.
MVP먹었어#7777
MVP먹었어#7777
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.2% 8.8 /
3.7 /
6.9
67
69.
사야의 노래#KR11
사야의 노래#KR11
KR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 8.1 /
5.2 /
7.0
53
70.
이블린#KR4
이블린#KR4
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 9.1 /
5.6 /
6.8
58
71.
강미나#fan
강미나#fan
KR (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 9.8 /
4.5 /
6.0
66
72.
아장장구#KR1
아장장구#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.0% 8.3 /
6.7 /
7.9
75
73.
블린아잘부탁해#KR1
블린아잘부탁해#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.3% 8.0 /
5.1 /
6.8
70
74.
너무쉽다#8070
너무쉽다#8070
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 8.4 /
6.8 /
7.2
273
75.
비주류로챌감#KR1
비주류로챌감#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 7.2 /
6.3 /
5.2
58
76.
리스트 피아노 소나타 B단조#KR2
리스트 피아노 소나타 B단조#KR2
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 7.9 /
3.9 /
6.7
88
77.
짐승이랑대화안함#이블린
짐승이랑대화안함#이블린
KR (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.7% 8.9 /
3.9 /
5.3
59
78.
제발 내 핑 한번만 봐주라#kr2
제발 내 핑 한번만 봐주라#kr2
KR (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 67.9% 8.9 /
4.8 /
6.9
81
79.
challenger#2025
challenger#2025
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.0% 8.5 /
4.6 /
6.7
251
80.
온 돌#지 발
온 돌#지 발
KR (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.5% 9.3 /
5.5 /
7.4
123
81.
최승로#KR1
최승로#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.9% 8.2 /
3.1 /
7.6
53
82.
준 승#4623
준 승#4623
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.0% 6.7 /
4.7 /
7.1
229
83.
오늘누나집빈다#KR1
오늘누나집빈다#KR1
KR (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.0% 12.6 /
5.6 /
7.3
47
84.
르다지늬디즈#kr123
르다지늬디즈#kr123
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.9% 7.8 /
3.4 /
6.6
210
85.
싸우면버프내꺼#KR1
싸우면버프내꺼#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.9% 8.8 /
4.3 /
5.8
304
86.
고철쟁이#KR1
고철쟁이#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.0% 8.7 /
5.3 /
6.5
142
87.
a1234b#KR1
a1234b#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 7.7 /
4.4 /
6.6
53
88.
이블린 대리#KR1
이블린 대리#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.5% 10.0 /
4.8 /
7.4
74
89.
경 민#0126
경 민#0126
KR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.2% 8.2 /
4.6 /
7.1
107
90.
니 매혹에 취했어#바람돌이
니 매혹에 취했어#바람돌이
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 8.2 /
5.0 /
6.2
96
91.
qwewqeewe#KR1
qwewqeewe#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.8% 9.6 /
5.3 /
6.2
90
92.
재헌이#02년생
재헌이#02년생
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.6% 9.2 /
6.1 /
6.5
339
93.
All차단후솔플#KR1
All차단후솔플#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.2% 9.9 /
4.7 /
6.7
98
94.
GIGA GOONER#KR2
GIGA GOONER#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.8 /
3.5 /
7.8
48
95.
방구동구#KR1
방구동구#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.1% 8.8 /
4.2 /
7.5
153
96.
핑찍으면차단#이블린
핑찍으면차단#이블린
KR (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.5% 9.6 /
5.4 /
7.1
275
97.
suspect1#KR1
suspect1#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 8.7 /
4.4 /
7.8
72
98.
OωO#333
OωO#333
KR (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.4% 12.2 /
3.8 /
8.8
57
99.
밍쨩기#2769
밍쨩기#2769
KR (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.9% 8.9 /
4.2 /
6.3
94
100.
무명소설가#Eyo
무명소설가#Eyo
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 10.1 /
4.9 /
7.0
41