Ryze

Người chơi Ryze xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ryze xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
아 봉풀주라이즈 하고싶다#kr2
아 봉풀주라이즈 하고싶다#kr2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 5.1 /
4.8 /
4.7
54
2.
gaubeo202#KR1
gaubeo202#KR1
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.2% 4.5 /
3.7 /
6.5
47
3.
미꾸라지노#KR1
미꾸라지노#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.9 /
4.8 /
9.6
80
4.
i kid#아이키드
i kid#아이키드
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 5.1 /
3.8 /
7.1
80
5.
무등산 호카게 대재석#KR1
무등산 호카게 대재석#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.0 /
5.6
48
6.
손오공#드래곤
손오공#드래곤
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.3% 6.3 /
5.8 /
7.3
126
7.
抖音北罚瑞兹#6666
抖音北罚瑞兹#6666
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.9 /
5.3 /
5.0
82
8.
ST Glory#1129
ST Glory#1129
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 4.8 /
4.8 /
6.9
65
9.
거북이가렌#KR1
거북이가렌#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.1 /
6.4 /
6.4
155
10.
내 리#KR1
내 리#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.3 /
4.0 /
6.6
103
11.
헨젤이그래쪄#KR1
헨젤이그래쪄#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.2 /
5.7 /
5.5
105
12.
차가워진이바람엔#KR1
차가워진이바람엔#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 5.7 /
6.3 /
8.0
93
13.
최아린#6666
최아린#6666
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.0 /
5.2 /
6.6
97
14.
멜론와플#KR1
멜론와플#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.9 /
4.2 /
6.7
220
15.
모든 길#1119
모든 길#1119
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.9 /
5.9
60
16.
꺾이지 안는 마음#KR1
꺾이지 안는 마음#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.3 /
4.1 /
4.3
45
17.
라이즈고수이재근#KR1
라이즈고수이재근#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.8% 4.6 /
4.8 /
4.8
250
18.
오므라이즈#Lyze
오므라이즈#Lyze
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.6 /
3.8 /
5.7
87
19.
미카사#원찬스
미카사#원찬스
KR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 7.0 /
3.9 /
6.3
64
20.
절대입을털지마#ddd
절대입을털지마#ddd
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.4 /
3.5 /
6.1
174
21.
탑안오면던져5#KR1
탑안오면던져5#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.2 /
5.4 /
4.2
257
22.
QPQB#KR2
QPQB#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.0 /
5.3 /
7.4
65
23.
죽고싶노#KR2
죽고싶노#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.4% 4.4 /
4.9 /
5.6
101
24.
흥이다#2599
흥이다#2599
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.5 /
3.8 /
7.4
56
25.
속고만살았나보다#KR1
속고만살았나보다#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 4.5 /
4.2 /
5.4
293
26.
우갈이#0130
우갈이#0130
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 5.8 /
4.0 /
7.2
47
27.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.4 /
4.2 /
5.1
78
28.
Pokeman#斗鱼王纪超
Pokeman#斗鱼王纪超
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.7% 5.0 /
4.1 /
7.6
110
29.
챌린저클라#KR1
챌린저클라#KR1
KR (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.1% 7.4 /
3.2 /
5.8
67
30.
잉어킹튀어오르기#9198
잉어킹튀어오르기#9198
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 55.8% 5.7 /
3.8 /
6.7
86
31.
Ex Chen#KR1
Ex Chen#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.2 /
4.5 /
5.4
142
32.
빛나는감초맛사랑#KR1
빛나는감초맛사랑#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.6 /
5.9 /
5.5
270
33.
ttlf#KR1
ttlf#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.6 /
6.8 /
5.7
104
34.
굉 굉#KR0
굉 굉#KR0
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.2 /
5.4 /
7.5
123
35.
ovo#과부하
ovo#과부하
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.2 /
4.5 /
4.8
83
36.
LokeROvO#1126
LokeROvO#1126
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.4 /
5.3 /
4.2
50
37.
Maxwell2#KR1
Maxwell2#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.9 /
6.0 /
9.6
45
38.
와룡 조우진#KR1
와룡 조우진#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 5.2 /
3.8 /
7.2
97
39.
HEEGOD#7850
HEEGOD#7850
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.8 /
3.1 /
6.2
55
40.
10년뒤와이프3명#KR69
10년뒤와이프3명#KR69
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.1 /
4.6 /
6.1
44
41.
어리고싶누#KR2
어리고싶누#KR2
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.8% 4.0 /
5.2 /
6.4
83
42.
나띠껍지#KR05
나띠껍지#KR05
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.5 /
5.2 /
6.1
48
43.
Ryze#KR 1
Ryze#KR 1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.1% 3.6 /
3.4 /
4.7
369
44.
97재능 노력3#KR1
97재능 노력3#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 3.8 /
3.3 /
5.8
64
45.
냥냥이미미#2409
냥냥이미미#2409
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 5.4 /
3.8 /
7.3
38
46.
망 태#망 태
망 태#망 태
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 4.3 /
4.1 /
6.1
91
47.
현 승#KR1
현 승#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.0 /
4.9 /
6.4
493
48.
FLWONHOSE#KR2
FLWONHOSE#KR2
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.8% 5.9 /
4.6 /
6.3
48
49.
朝聞道夕死可矣#Dies
朝聞道夕死可矣#Dies
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 5.4 /
5.0 /
6.3
100
50.
3분 김민교#번 뇌
3분 김민교#번 뇌
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.1% 4.9 /
3.7 /
7.3
47
51.
이방인#0104
이방인#0104
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 4.6 /
4.3 /
6.7
61
52.
별 구름 비#KR1
별 구름 비#KR1
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 5.2 /
4.0 /
6.6
113
53.
압둘알리장#98김지홍
압둘알리장#98김지홍
KR (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 84.1% 5.8 /
3.0 /
7.5
44
54.
가자 고향으로#2000
가자 고향으로#2000
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.3 /
5.0 /
7.6
42
55.
밥주석#KR1
밥주석#KR1
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.6% 3.1 /
4.6 /
4.7
63
56.
대륙백제붐은온다#칼국수
대륙백제붐은온다#칼국수
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.5% 4.6 /
5.6 /
4.9
212
57.
근본적인차이#KR1
근본적인차이#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.9% 5.8 /
4.4 /
7.3
61
58.
박쁘링#KR3
박쁘링#KR3
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.0 /
3.6 /
6.7
43
59.
밍밍이와 핑핑이#KR1
밍밍이와 핑핑이#KR1
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.8% 4.7 /
3.9 /
6.5
59
60.
때수건쓰#마미코
때수건쓰#마미코
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 4.1 /
4.6 /
5.2
55
61.
fracein#KR1
fracein#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.8% 4.5 /
4.9 /
7.8
51
62.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.8 /
4.4 /
5.7
48
63.
hunterace#КR1
hunterace#КR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 3.5 /
3.6 /
4.2
99
64.
250ml 박카스#KR1
250ml 박카스#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.6% 6.9 /
5.4 /
5.6
63
65.
대노 센세#KR1
대노 센세#KR1
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 4.5 /
3.9 /
6.7
102
66.
엄마를 위해서#니어망
엄마를 위해서#니어망
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.9% 5.2 /
4.6 /
6.8
72
67.
살살점요헤헤#KR1
살살점요헤헤#KR1
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 5.5 /
4.5 /
7.3
60
68.
맹꽁이#맹 꽁
맹꽁이#맹 꽁
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 4.7 /
4.3 /
6.0
38
69.
아찔하네#kr3
아찔하네#kr3
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 7.3 /
4.0 /
8.3
25
70.
그냥 얄미운 남자#KR1
그냥 얄미운 남자#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.0% 4.8 /
3.1 /
7.3
78
71.
Pom Pom Purin#OuO
Pom Pom Purin#OuO
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 5.5 /
5.2 /
6.0
94
72.
살살좀합시다좀#KR1
살살좀합시다좀#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.6% 4.4 /
3.0 /
5.7
47
73.
어느세월#KR1
어느세월#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 56.7% 5.4 /
3.7 /
4.5
215
74.
무당이#KR2
무당이#KR2
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.7% 4.8 /
4.3 /
6.9
127
75.
너무높게날았나봐#KR2
너무높게날았나봐#KR2
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 61.0% 3.7 /
2.6 /
5.8
59
76.
하마의여행#KR1
하마의여행#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.3% 3.5 /
5.2 /
4.8
153
77.
vrdmvd#NICE
vrdmvd#NICE
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 4.1 /
3.5 /
5.6
33
78.
폐관수련용계정#KR5
폐관수련용계정#KR5
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 42.9% 5.2 /
5.8 /
5.6
70
79.
Caffeinelove#200mg
Caffeinelove#200mg
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 5.7 /
4.9 /
6.0
195
80.
괴물뚱뚱쥐#KR1
괴물뚱뚱쥐#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.6% 4.4 /
3.9 /
7.3
476
81.
dydwns7667#7667
dydwns7667#7667
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 45.8% 3.6 /
5.5 /
5.3
48
82.
너한테만 칼#KR1
너한테만 칼#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 4.2 /
2.9 /
5.7
173
83.
동형김#KR1
동형김#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.9% 6.6 /
4.4 /
6.7
47
84.
하일정인몽#000
하일정인몽#000
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 7.4 /
4.6 /
7.2
72
85.
幾億光年#DDGUN
幾億光年#DDGUN
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 4.5 /
3.9 /
6.5
43
86.
웅바오#푸바오
웅바오#푸바오
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 4.7 /
3.8 /
6.0
81
87.
암행어사출두야#KR94
암행어사출두야#KR94
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 53.6% 4.2 /
3.6 /
5.8
110
88.
수틀리면서렌#kr33
수틀리면서렌#kr33
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 4.1 /
5.3 /
4.3
45
89.
lllll11l2l23l5#8062
lllll11l2l23l5#8062
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.1% 3.6 /
4.5 /
5.7
64
90.
烟火里的尘埃#KR3
烟火里的尘埃#KR3
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 55.9% 5.9 /
4.8 /
5.8
152
91.
최저점극복#FFF
최저점극복#FFF
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 62.3% 5.3 /
4.8 /
5.4
61
92.
마 멋#선 우
마 멋#선 우
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 5.2 /
4.7 /
7.1
31
93.
Good Form#KR1
Good Form#KR1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 60.0% 5.5 /
5.7 /
6.2
155
94.
테이저건지이익#KR1
테이저건지이익#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 3.9 /
4.5 /
5.0
49
95.
동혁정#KR1
동혁정#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 60.0% 5.0 /
5.8 /
7.5
105
96.
co2#KR2
co2#KR2
KR (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.3% 7.4 /
6.0 /
7.0
75
97.
룬 마법사 이동현#123
룬 마법사 이동현#123
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.1% 3.8 /
4.1 /
6.4
111
98.
어쩌면마지막기회#2008
어쩌면마지막기회#2008
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.9% 4.2 /
4.3 /
5.0
52
99.
zhan1116#占儿123
zhan1116#占儿123
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 4.8 /
3.8 /
5.4
34
100.
날겨란#1234
날겨란#1234
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.1 /
3.1 /
5.8
38