Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
기춘업기춘업#쿠라컴퍼니
기춘업기춘업#쿠라컴퍼니
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 5.3 /
4.7 /
7.8
53
2.
도움핑#사쿠라in
도움핑#사쿠라in
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
3.8 /
9.1
75
3.
taliya#810
taliya#810
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 7.0 /
3.4 /
8.5
98
4.
Never ez#KR1
Never ez#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 4.6 /
4.1 /
8.7
96
5.
귓속에야옹#KR1
귓속에야옹#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 5.4 /
5.3 /
10.0
48
6.
고마고마고마워요#KR2
고마고마고마워요#KR2
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 4.2 /
4.7 /
7.8
61
7.
쵸코비#2009
쵸코비#2009
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.7 /
4.9 /
9.6
58
8.
hawul#하우리
hawul#하우리
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.0 /
4.0 /
9.6
58
9.
수 원#000
수 원#000
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 6.0 /
4.2 /
8.6
85
10.
taliyah#0411
taliyah#0411
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 7.9 /
4.3 /
8.4
198
11.
맵안보고겜함#KR1
맵안보고겜함#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.4 /
5.6 /
9.9
101
12.
여고딩에수플렉스#KR1
여고딩에수플렉스#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.2 /
5.1 /
9.8
51
13.
soso#6669
soso#6669
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.8 /
4.4 /
8.3
105
14.
로키의 코 드리블#2004
로키의 코 드리블#2004
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 5.0 /
4.4 /
8.1
79
15.
cute xin#0912
cute xin#0912
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.9 /
8.8
47
16.
huanye#521
huanye#521
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.2 /
4.1 /
9.2
99
17.
벌 떡#주 형
벌 떡#주 형
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.7 /
4.9 /
9.9
54
18.
Quist#Live
Quist#Live
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.8 /
4.3 /
9.2
167
19.
루52Plv리으#CqaPx
루52Plv리으#CqaPx
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 4.5 /
3.3 /
9.2
67
20.
F A K E R#MARU
F A K E R#MARU
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.0 /
4.4 /
9.3
50
21.
WX xnylh7142#pwdl
WX xnylh7142#pwdl
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.2 /
7.7
86
22.
xinxin#觋夕莉
xinxin#觋夕莉
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.0 /
4.3 /
8.1
56
23.
non mainstream#KR1
non mainstream#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 4.1 /
5.1 /
9.2
69
24.
협곡의 라따뚜이#취급주의
협곡의 라따뚜이#취급주의
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.6% 5.1 /
7.2 /
10.1
67
25.
뎅 준#오뎅뎅
뎅 준#오뎅뎅
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.3 /
4.5 /
8.9
51
26.
ST Riho#Furui
ST Riho#Furui
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 5.7 /
4.8 /
9.2
87
27.
sun4finger#KR25
sun4finger#KR25
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.8 /
5.3 /
9.2
289
28.
Kyousuke#羊尼克韩服
Kyousuke#羊尼克韩服
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.7 /
5.0 /
8.4
66
29.
loser#xxx1
loser#xxx1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.9% 5.1 /
4.2 /
9.3
45
30.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.3 /
4.6 /
9.8
88
31.
깜 프#KR1
깜 프#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.0 /
4.8 /
8.5
119
32.
작은호랑이#KR1
작은호랑이#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.1 /
4.3 /
9.1
110
33.
opop#wywq
opop#wywq
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.8 /
5.1 /
9.8
98
34.
감자쭉#KR1
감자쭉#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.2 /
4.2 /
8.6
124
35.
애 쵸#SOOP
애 쵸#SOOP
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 5.1 /
4.3 /
8.9
49
36.
PMD91#KR1
PMD91#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.1 /
5.0 /
8.0
49
37.
woshizhuyijing#2006
woshizhuyijing#2006
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 6.9 /
4.5 /
9.6
76
38.
lllllllIIIIIIIII#lIIl
lllllllIIIIIIIII#lIIl
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.9 /
8.9
130
39.
저롤진짜못해요#KR1
저롤진짜못해요#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 4.7 /
5.5 /
8.6
47
40.
도우미이노우피이자#KR4
도우미이노우피이자#KR4
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 4.8 /
5.7 /
8.4
55
41.
우주를 줄게#첫사랑
우주를 줄게#첫사랑
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 5.6 /
4.5 /
10.1
37
42.
rmakswnrdj#kr2
rmakswnrdj#kr2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.3 /
6.9 /
8.4
71
43.
간절집중아닥#KR1
간절집중아닥#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.0 /
4.2 /
8.2
108
44.
Quan#jug
Quan#jug
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.6 /
4.6 /
9.4
40
45.
지옥에서온게oI#KR1
지옥에서온게oI#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.7 /
5.2 /
9.5
169
46.
구 름#OeO
구 름#OeO
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.7 /
3.8 /
9.6
50
47.
hehehihihaha#GB1
hehehihihaha#GB1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.9 /
4.1 /
7.8
49
48.
아유카와#086
아유카와#086
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.5 /
4.8 /
7.4
50
49.
xiat#yaha
xiat#yaha
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.3 /
4.1 /
8.2
171
50.
권선원#KR1
권선원#KR1
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 6.6 /
5.1 /
7.8
280
51.
서도재#DOZAE
서도재#DOZAE
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.4 /
4.2 /
9.3
151
52.
꿀꽈배기먹고시펑#진짜룽
꿀꽈배기먹고시펑#진짜룽
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.7 /
4.0 /
7.8
64
53.
抖音岩雀king#que
抖音岩雀king#que
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.2% 6.0 /
4.0 /
8.0
319
54.
합 궁#KR1
합 궁#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.2% 5.7 /
4.4 /
8.7
73
55.
한국전력1#KR1
한국전력1#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 4.2 /
4.5 /
8.3
45
56.
널 추앙해요#KR1
널 추앙해요#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 7.2 /
5.1 /
11.9
37
57.
승리가간절한사람#KR1
승리가간절한사람#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.7 /
3.8 /
9.7
72
58.
抖音全能王#暮色夜袭
抖音全能王#暮色夜袭
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.3% 4.7 /
2.4 /
7.5
96
59.
yiqunsb#KR3
yiqunsb#KR3
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.0 /
4.4 /
7.7
110
60.
1nvader#777
1nvader#777
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 4.7 /
6.1 /
9.8
53
61.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.3 /
4.1 /
8.6
62
62.
qiangzaiw#1997
qiangzaiw#1997
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 7.5 /
3.4 /
7.7
136
63.
양여명#KR1
양여명#KR1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.6% 4.6 /
5.1 /
8.0
44
64.
의문의침입자#KR1
의문의침입자#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.9 /
3.4 /
8.4
95
65.
인생은도박이야#KR1
인생은도박이야#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.0 /
7.0 /
8.4
50
66.
Dopa#羊尼克韩服
Dopa#羊尼克韩服
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.9% 4.8 /
4.5 /
7.8
41
67.
rudxo#xorud
rudxo#xorud
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 5.9 /
4.2 /
8.9
37
68.
YYWWYY#KOR
YYWWYY#KOR
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.5 /
6.1 /
9.7
55
69.
Lyn#0614
Lyn#0614
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.0 /
5.1 /
9.0
135
70.
Strayer#5314
Strayer#5314
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.6 /
3.7 /
7.6
41
71.
두더지#000
두더지#000
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.4 /
5.2 /
10.6
49
72.
눈사람 자살 사건#KR0
눈사람 자살 사건#KR0
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.1% 8.5 /
3.6 /
9.2
103
73.
동쥬리#KR1
동쥬리#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.3 /
4.4 /
9.9
49
74.
IlIlIlIIlIlIlII#OTL
IlIlIlIIlIlIlII#OTL
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.2 /
4.6 /
7.6
47
75.
Talonking#gml
Talonking#gml
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.4% 6.0 /
4.3 /
8.9
41
76.
Dancin#0202
Dancin#0202
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 8.7 /
4.2 /
10.2
26
77.
dreamwake56#dream
dreamwake56#dream
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.4 /
4.3 /
8.4
40
78.
다른애들이랑탈랴#KR1
다른애들이랑탈랴#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 53.0% 4.1 /
6.8 /
10.1
570
79.
ling#天下无敌
ling#天下无敌
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 6.6 /
5.7 /
9.6
90
80.
lost humanity#heart
lost humanity#heart
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.2 /
5.0 /
7.5
61
81.
본인이 두려운가#KR1
본인이 두려운가#KR1
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.8% 5.7 /
4.6 /
8.6
249
82.
박따뜻#KR1
박따뜻#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.4 /
3.6 /
7.7
47
83.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.8% 4.7 /
4.5 /
9.0
43
84.
사리면서 파밍만함#고혈미드
사리면서 파밍만함#고혈미드
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 4.7 /
5.2 /
7.0
54
85.
쵸비만큼해요#KR1
쵸비만큼해요#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 4.8 /
5.2 /
6.9
45
86.
윤멍이#0420
윤멍이#0420
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.6 /
5.3 /
8.9
36
87.
메디컬메이지#KR1
메디컬메이지#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 3.7 /
5.7 /
9.3
62
88.
왕자인규#미 드
왕자인규#미 드
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 7.0 /
3.7 /
8.5
33
89.
짱돌 던지기#1234
짱돌 던지기#1234
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 49.5% 4.3 /
4.8 /
7.8
95
90.
Tide of nUmenera#KR1
Tide of nUmenera#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.4% 7.3 /
3.7 /
9.4
69
91.
안경쓴키작이#KR1
안경쓴키작이#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.5% 5.4 /
5.7 /
8.6
74
92.
이미 진 게임#KR2
이미 진 게임#KR2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 4.6 /
4.7 /
8.3
72
93.
抖音苏苏克烈王#zypp
抖音苏苏克烈王#zypp
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.5% 6.3 /
4.5 /
8.6
59
94.
lice#kr3
lice#kr3
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.8 /
5.3 /
8.1
44
95.
dydwns7667#7667
dydwns7667#7667
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 4.7 /
5.4 /
8.5
93
96.
Prison Breaker#OUT
Prison Breaker#OUT
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 75.0% 4.6 /
3.7 /
8.4
32
97.
의문의 돌맹이 장인#곰하늘
의문의 돌맹이 장인#곰하늘
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 6.5 /
4.2 /
8.4
497
98.
영Chill#0706
영Chill#0706
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 8.4 /
6.1 /
10.9
52
99.
롤 지움#KR1
롤 지움#KR1
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 5.2 /
4.8 /
10.4
66
100.
미드 칼리 잘해요#KR1
미드 칼리 잘해요#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.3% 7.1 /
5.2 /
8.7
49