Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
상현의 1 최명규#인 멸 검
상현의 1 최명규#인 멸 검
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 8.2 /
3.1 /
5.7
64
2.
지짱짱짱#KR1
지짱짱짱#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 8.4 /
3.8 /
6.6
72
3.
소말리아흑인용병#KR1
소말리아흑인용병#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 6.5 /
5.6 /
9.2
53
4.
원딜용계정2#ADC
원딜용계정2#ADC
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.5% 5.5 /
7.4 /
10.1
59
5.
6두콩#KR1
6두콩#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.1% 5.8 /
6.1 /
9.1
68
6.
IDEA#XXX
IDEA#XXX
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 7.7 /
4.3 /
7.2
297
7.
Palette#0525
Palette#0525
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 5.7 /
7.0 /
10.4
46
8.
Gryffinn#lol
Gryffinn#lol
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 9.4 /
5.8 /
8.6
60
9.
fa ady#kr3
fa ady#kr3
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.2% 7.7 /
5.0 /
8.1
42
10.
픽구민#0108
픽구민#0108
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.9 /
5.3 /
8.0
76
11.
헤 게#KR1
헤 게#KR1
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 6.8 /
6.1 /
6.9
153
12.
내가이정도#KR1
내가이정도#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.4% 9.5 /
5.1 /
6.1
140
13.
전기기사#취업중
전기기사#취업중
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 6.9 /
5.1 /
8.5
53
14.
douyin景帝#jing
douyin景帝#jing
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.0 /
4.1 /
7.4
63
15.
삐요옹삐요옹#119
삐요옹삐요옹#119
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.0 /
4.7 /
5.3
47
16.
호야주인#KR1
호야주인#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.4% 7.1 /
5.2 /
6.8
101
17.
KalB#KR2
KalB#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 6.8 /
5.1 /
7.0
62
18.
DZEL KH#77777
DZEL KH#77777
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 5.1 /
5.0 /
7.0
60
19.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.4 /
4.4 /
7.1
52
20.
무시무시한전투광#싸우고싶다
무시무시한전투광#싸우고싶다
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 8.1 /
3.2 /
5.4
132
21.
취미생활입니다#재미로롤함
취미생활입니다#재미로롤함
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.7 /
4.9 /
7.3
44
22.
윤석열#만만세
윤석열#만만세
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.3 /
4.6 /
7.5
64
23.
sanspareil4#SPGG
sanspareil4#SPGG
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.5 /
4.2 /
7.9
166
24.
barcan#KR1
barcan#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.6 /
5.0 /
7.4
109
25.
쏙독새#KR1
쏙독새#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.8 /
4.2 /
6.1
68
26.
연약한엉덩이소유자#KR2
연약한엉덩이소유자#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.3 /
6.0 /
4.6
91
27.
ACISS#KR1
ACISS#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 7.7 /
4.8 /
7.9
98
28.
이 말차가 식기전에#MACHA
이 말차가 식기전에#MACHA
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.5 /
5.7 /
8.7
77
29.
폭싹 속았수다#苦尽柑来
폭싹 속았수다#苦尽柑来
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.2 /
4.2 /
6.8
114
30.
강건하여그뜻을꺾을수없다#19god
강건하여그뜻을꺾을수없다#19god
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.9% 7.6 /
4.1 /
6.9
190
31.
계란말이파송송#17000
계란말이파송송#17000
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.8 /
5.2 /
8.5
83
32.
Blackout#406
Blackout#406
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
5.0 /
7.9
60
33.
抖音星宇ovo#pdx
抖音星宇ovo#pdx
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.6 /
3.6 /
7.8
68
34.
치즈입니다람쥐#KR1
치즈입니다람쥐#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.9 /
6.1
50
35.
AAAwendyAAA#zypp
AAAwendyAAA#zypp
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 6.3 /
4.7 /
7.3
201
36.
내맘대로내멋대로#KR1
내맘대로내멋대로#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 7.2 /
6.6 /
9.1
175
37.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.1 /
6.0 /
6.5
61
38.
Wraith#KR3
Wraith#KR3
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.6% 8.4 /
6.0 /
9.0
52
39.
롤못하는사람123#KR1
롤못하는사람123#KR1
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 6.9 /
4.2 /
7.9
90
40.
창술사#유튜브
창술사#유튜브
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 5.7 /
7.4 /
9.2
162
41.
미드할께요#KR1
미드할께요#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 9.1 /
5.1 /
8.4
50
42.
Shirogane Naoto#07 12
Shirogane Naoto#07 12
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.9 /
4.0 /
7.4
62
43.
지잘알#KR1
지잘알#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.1 /
4.8 /
7.7
89
44.
윤야송#KR1
윤야송#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.0 /
5.2 /
4.6
68
45.
FA Teemoo#8393
FA Teemoo#8393
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 6.3 /
6.7 /
9.1
99
46.
까치까치설날은#top
까치까치설날은#top
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.1 /
5.7 /
5.7
43
47.
쯧 잉#kr0
쯧 잉#kr0
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.2 /
6.0 /
7.9
108
48.
가슴털로 거품냄#대 털
가슴털로 거품냄#대 털
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 5.6 /
6.1 /
9.1
172
49.
큐티섹시세연#닉값중시시
큐티섹시세연#닉값중시시
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 5.0 /
6.6 /
10.1
57
50.
입털면지는거야#123
입털면지는거야#123
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.0% 7.8 /
4.3 /
7.8
75
51.
Epilogue for you#EP1
Epilogue for you#EP1
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 6.1 /
4.6 /
8.3
59
52.
불가원#KR3
불가원#KR3
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.4 /
6.0 /
5.6
135
53.
우주를 들어라#KR6
우주를 들어라#KR6
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.6 /
5.1 /
7.2
62
54.
폭삭늙음#삼대떡
폭삭늙음#삼대떡
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.4 /
4.4 /
7.0
61
55.
세리에 A#KR1
세리에 A#KR1
KR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 75.2% 9.8 /
6.9 /
9.6
133
56.
eeeLeee#KR1
eeeLeee#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 6.3 /
4.8 /
5.8
270
57.
사 짐#KR1
사 짐#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.8 /
5.0 /
6.3
57
58.
A Catalyst#KR1
A Catalyst#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 6.2 /
6.7 /
9.8
72
59.
앗뭐야졸귀탱#KR1
앗뭐야졸귀탱#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 10.7 /
5.2 /
9.5
93
60.
Mihails Tals#KR1
Mihails Tals#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 8.0 /
4.9 /
6.7
49
61.
황 제#째 깍
황 제#째 깍
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.5 /
5.8 /
7.5
92
62.
00년생대구사는피아노마약조건수#777
00년생대구사는피아노마약조건수#777
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 5.6 /
4.4 /
6.8
399
63.
KaKa HanWang#KR1
KaKa HanWang#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.4 /
5.4 /
7.2
65
64.
뿌링클3마리#KR1
뿌링클3마리#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.1 /
3.8 /
7.2
58
65.
인중너머#인 중
인중너머#인 중
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.7 /
5.9 /
5.1
330
66.
정글을도와주세요#감사합니다
정글을도와주세요#감사합니다
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.5 /
4.6 /
7.5
143
67.
Giratina#Mega
Giratina#Mega
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.6% 6.1 /
7.7 /
10.7
53
68.
无畏冲锋#0007
无畏冲锋#0007
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 7.2 /
6.8 /
9.7
74
69.
sdfg1#123
sdfg1#123
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.6% 6.1 /
6.9 /
8.8
72
70.
123#一只鼠鼠9
123#一只鼠鼠9
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 4.0 /
7.0 /
11.5
49
71.
aesthetic#2501
aesthetic#2501
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.3 /
4.8 /
7.0
120
72.
DurianPuppy#mid
DurianPuppy#mid
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 7.4 /
3.7 /
5.0
287
73.
진 상#KR0
진 상#KR0
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 4.2 /
5.5 /
9.8
148
74.
정도최고멋져#KR1
정도최고멋져#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.5 /
5.6 /
5.4
171
75.
탑에눈뜬사람#KR1
탑에눈뜬사람#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 7.6 /
5.2 /
6.1
82
76.
민우배빵빵#KR1
민우배빵빵#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.0 /
4.3 /
5.5
94
77.
2wj#wwj
2wj#wwj
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 4.7 /
4.6 /
9.1
50
78.
siyamore#0905
siyamore#0905
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.6 /
5.1 /
7.4
118
79.
Bad Bad#4 0
Bad Bad#4 0
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 4.8 /
6.7 /
9.3
59
80.
유스티티아#I D
유스티티아#I D
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.8% 11.1 /
3.2 /
8.6
114
81.
백지헌#이서연
백지헌#이서연
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.7 /
6.0 /
5.4
181
82.
Heya#JUG
Heya#JUG
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.1 /
5.2 /
7.3
121
83.
소나기#0424
소나기#0424
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.8 /
4.3 /
6.9
50
84.
Qingdao MID#Namei
Qingdao MID#Namei
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 10.2 /
4.4 /
9.0
45
85.
Patience#KOR
Patience#KOR
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 8.3 /
7.4 /
7.1
100
86.
오십두마리#KR1
오십두마리#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 6.8 /
6.1 /
8.8
102
87.
天 馬#頭號刑
天 馬#頭號刑
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 56.3% 7.5 /
5.5 /
6.7
48
88.
처피뱅 카와이#KR1
처피뱅 카와이#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 7.4 /
3.8 /
7.7
91
89.
교과서#KOR
교과서#KOR
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.1 /
4.9 /
6.1
54
90.
5120#mkbk
5120#mkbk
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.9 /
4.5 /
7.6
63
91.
새마음 새출발#KR01
새마음 새출발#KR01
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 4.9 /
6.8 /
9.2
74
92.
전민규따까리#KR1
전민규따까리#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.9 /
5.1 /
6.5
66
93.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 7.3 /
4.5 /
5.7
72
94.
시장가#jojo
시장가#jojo
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.8 /
9.3
45
95.
유 열#0610
유 열#0610
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 7.4 /
4.6 /
5.4
561
96.
왜몰라이걸#why
왜몰라이걸#why
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 53.1% 6.8 /
5.6 /
8.2
81
97.
척살요원#KR1
척살요원#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 5.1 /
6.4 /
9.4
101
98.
HGJ#KR1
HGJ#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.1 /
4.6 /
6.9
165
99.
갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱#드가자
갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱#드가자
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 9.4 /
4.6 /
7.6
94
100.
전설의핑크공룡#123
전설의핑크공룡#123
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.6 /
4.8 /
6.5
392