Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
me vs me#LASO7
me vs me#LASO7
LAS (#1)
Thách Đấu 2031 LP
Thắng: 141 (63.8%)
Sylas Ezreal Aurora Galio Jayce
2.
Renata Enjoyer#URU
Renata Enjoyer#URU
LAS (#2)
Thách Đấu 1975 LP
Thắng: 281 (57.0%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 8 (47.1%)
Camille Renata Glasc Nami Lissandra Janna
3.
наснı#1337
наснı#1337
LAS (#3)
Thách Đấu 1966 LP
Thắng: 210 (59.0%)
Đại Cao Thủ 402 LP
Thắng: 36 (83.7%)
Kayn Jax Pantheon Jarvan IV Kha'Zix
4.
1AlluK#LAS
1AlluK#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu 1674 LP
Thắng: 126 (68.5%)
Graves Vi Gragas Viego Ambessa
5.
KICK Manolito#KICK
KICK Manolito#KICK
LAS (#5)
Thách Đấu 1631 LP
Thắng: 181 (61.8%)
Aatrox Renekton Viego Jax Kennen
6.
Taurito#XNP
Taurito#XNP
LAS (#6)
Thách Đấu 1590 LP
Thắng: 218 (55.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 21 (75.0%)
Jinx Corki Caitlyn Ashe Jhin
7.
leo#łeozd
leo#łeozd
LAS (#7)
Thách Đấu 1555 LP
Thắng: 189 (54.5%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 17 (51.5%)
Pantheon Akshan Aurora K'Sante Sylas
8.
eyes dont lie#sz7
eyes dont lie#sz7
LAS (#8)
Thách Đấu 1510 LP
Thắng: 160 (58.6%)
Kim Cương I 84 LP
Thắng: 21 (50.0%)
Leona Pyke Elise Alistar Corki
9.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#9)
Thách Đấu 1498 LP
Thắng: 140 (59.3%)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 92 (60.1%)
Irelia Akali Kennen Jayce Gwen
10.
Damngøre#MIW
Damngøre#MIW
LAS (#10)
Thách Đấu 1487 LP
Thắng: 170 (56.7%)
Kim Cương III 65 LP
Thắng: 21 (53.8%)
Rek'Sai Ngộ Không Viktor Viego Diana
11.
the promise#starz
the promise#starz
LAS (#11)
Thách Đấu 1456 LP
Thắng: 468 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 20 (76.9%)
Kassadin Kha'Zix Karthus Jarvan IV Viego
12.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu 1447 LP
Thắng: 114 (62.3%)
Kim Cương I 41 LP
Thắng: 21 (43.8%)
Vi Shyvana Ivern Caitlyn Lee Sin
13.
BuxBunny#LAS
BuxBunny#LAS
LAS (#13)
Thách Đấu 1442 LP
Thắng: 161 (64.9%)
Kayn Ngộ Không Olaf Xin Zhao Vi
14.
Windstyle#PAPU
Windstyle#PAPU
LAS (#14)
Thách Đấu 1429 LP
Thắng: 171 (56.3%)
Yasuo Viktor Zed Yone Sylas
15.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#15)
Thách Đấu 1411 LP
Thắng: 208 (55.0%)
Cao Thủ 91 LP
Thắng: 24 (58.5%)
Rek'Sai Ngộ Không Braum Leona Lillia
16.
DAT Mellnow#dat
DAT Mellnow#dat
LAS (#16)
Thách Đấu 1411 LP
Thắng: 144 (59.8%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 35 (50.0%)
Nautilus Blitzcrank Leona Thresh Tahm Kench
17.
neo#miel
neo#miel
LAS (#17)
Thách Đấu 1382 LP
Thắng: 144 (58.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (33.3%)
Naafiri Lillia Vi Kindred Viego
18.
kean le maudit#007
kean le maudit#007
LAS (#18)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 166 (53.9%)
Sylas Yone Akali Yasuo Rumble
19.
Fateware#LAS
Fateware#LAS
LAS (#19)
Thách Đấu 1335 LP
Thắng: 194 (55.7%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 27 (69.2%)
Caitlyn Kai'Sa Corki Varus Ashe
20.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#20)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 138 (60.0%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 89 (80.9%)
Rengar Jarvan IV Cassiopeia Ambessa K'Sante
21.
VILLAIN#24111
VILLAIN#24111
LAS (#21)
Thách Đấu 1287 LP
Thắng: 184 (59.9%)
Bạc II
Thắng: 6 (60.0%)
Zoe LeBlanc Draven Viego Brand
22.
vyscenk#LAS
vyscenk#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 1285 LP
Thắng: 202 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (100.0%)
Nautilus Leona Rell Rakan Poppy
23.
UhhFinchh#G59
UhhFinchh#G59
LAS (#23)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 190 (55.1%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 4 (50.0%)
Urgot Aatrox Yorick Karthus Vladimir
24.
twenty to one#lil
twenty to one#lil
LAS (#24)
Thách Đấu 1228 LP
Thắng: 107 (58.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 60 (56.6%)
Talon Rengar Kha'Zix Ngộ Không Lee Sin
25.
Jitter Skull#1337
Jitter Skull#1337
LAS (#25)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 188 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (50.0%)
Twitch Rengar Kog'Maw Gragas Corki
26.
K1llerD0wns#Downs
K1llerD0wns#Downs
LAS (#26)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 161 (62.4%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 90 (55.6%)
Kennen Garen Brand Zed Veigar
27.
Kiss#bdp
Kiss#bdp
LAS (#27)
Thách Đấu 1186 LP
Thắng: 144 (57.1%)
Kim Cương III 95 LP
Thắng: 15 (53.6%)
LeBlanc Orianna Ryze Irelia Karma
28.
tomson#afdsa
tomson#afdsa
LAS (#28)
Thách Đấu 1162 LP
Thắng: 147 (55.7%)
Cao Thủ 42 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Yone Sylas Mel Aurora Jayce
29.
No ƒƒ Šhiløh#LAS
No ƒƒ Šhiløh#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu 1159 LP
Thắng: 137 (55.5%)
Cao Thủ 74 LP
Thắng: 96 (72.7%)
Yasuo Yone Akali Irelia Fiora
30.
asian flower#00000
asian flower#00000
LAS (#30)
Thách Đấu 1158 LP
Thắng: 184 (54.0%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Mel Aurora Ambessa Qiyana Fiora
31.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#31)
Thách Đấu 1158 LP
Thắng: 86 (60.6%)
Anivia Vel'Koz Karma Ahri Sion
32.
Alex Pereira#FyTe
Alex Pereira#FyTe
LAS (#32)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 91 (59.1%)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 76 (60.8%)
Varus Kai'Sa Lucian Kalista Jhin
33.
DarkiuZ#CDA
DarkiuZ#CDA
LAS (#33)
Thách Đấu 1139 LP
Thắng: 312 (53.4%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 17 (68.0%)
Darius Skarner K'Sante Xin Zhao Dr. Mundo
34.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 170 (53.6%)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Rengar Graves Nidalee Kha'Zix Renekton
35.
Desolator#LAS
Desolator#LAS
LAS (#35)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 109 (61.6%)
Twitch Jayce Kassadin Quinn Ekko
36.
ANDO JERE KLEIN#PLAY5
ANDO JERE KLEIN#PLAY5
LAS (#36)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 143 (57.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 10 (71.4%)
Kog'Maw Jinx Gwen Ashe Ezreal
37.
Joanchi#LAS
Joanchi#LAS
LAS (#37)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 171 (55.0%)
Lulu Nami Zyra Tahm Kench Braum
38.
Pizza Boy#Gabo
Pizza Boy#Gabo
LAS (#38)
Thách Đấu 1102 LP
Thắng: 142 (63.1%)
Đại Cao Thủ 269 LP
Thắng: 56 (57.1%)
Teemo Jinx Ezreal Miss Fortune Corki
39.
Osnel#LAS
Osnel#LAS
LAS (#39)
Thách Đấu 1102 LP
Thắng: 133 (55.4%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 27 (65.9%)
Zed Aurelion Sol Cho'Gath Yasuo Syndra
40.
Sun#T3MEO
Sun#T3MEO
LAS (#40)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 248 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Yasuo Yone Sylas Vex Gwen
41.
SUPER SERVER#LAS
SUPER SERVER#LAS
LAS (#41)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 135 (54.0%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Skarner Ngộ Không Kha'Zix Darius Xin Zhao
42.
slowed 十 reverb#remix
slowed 十 reverb#remix
LAS (#42)
Thách Đấu 1065 LP
Thắng: 158 (53.4%)
Cao Thủ 54 LP
Thắng: 27 (49.1%)
Mel Nami Sona Soraka Senna
43.
Zheyss#LAS
Zheyss#LAS
LAS (#43)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 192 (52.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Maokai Galio Rakan Nami Alistar
44.
GIimpse of us#LAS
GIimpse of us#LAS
LAS (#44)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 80 (64.0%)
Kim Cương II 17 LP
Thắng: 34 (55.7%)
Naafiri Viktor Twisted Fate Smolder Karthus
45.
Toady#LAS
Toady#LAS
LAS (#45)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 75 (75.8%)
Đại Cao Thủ 232 LP
Thắng: 45 (75.0%)
Viego Taliyah Jayce Ezreal Sylas
46.
16azsxc9jxzho0hx#454xx
16azsxc9jxzho0hx#454xx
LAS (#46)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 103 (63.6%)
Talon Zyra Sylas Elise Karthus
47.
Eki#LAS1
Eki#LAS1
LAS (#47)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 152 (56.9%)
Ezreal Viego Jhin Draven Jinx
48.
sheiden1#LAS
sheiden1#LAS
LAS (#48)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 118 (59.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Viego Jarvan IV Kayn Diana Lee Sin
49.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#49)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 120 (54.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (16.7%)
Nami Janna Seraphine Lux Karma
50.
BLG Bin#912
BLG Bin#912
LAS (#50)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 228 (55.2%)
Garen Gragas Yone Rakan Gnar
51.
Knod#LAS1
Knod#LAS1
LAS (#51)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 182 (53.5%)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 91 (52.3%)
Jayce Renekton Gnar Camille Jax
52.
Awesome#99999
Awesome#99999
LAS (#52)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 200 (53.5%)
Lissandra Neeko Lee Sin Orianna Aurora
53.
DarkLeo#LAS
DarkLeo#LAS
LAS (#53)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 138 (56.6%)
Kim Cương III 92 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Volibear Pantheon Ekko Hecarim K'Sante
54.
Baussi#mybad
Baussi#mybad
LAS (#54)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 161 (53.8%)
Cao Thủ 156 LP
Thắng: 95 (54.3%)
Gragas Sion Ezreal Veigar Cho'Gath
55.
TAHIR#VIEGO
TAHIR#VIEGO
LAS (#55)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 115 (57.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Viego Sylas Malzahar Kayn Naafiri
56.
ultraviolence#2112
ultraviolence#2112
LAS (#56)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 79 (61.7%)
Kim Cương IV 35 LP
Thắng: 16 (53.3%)
Hwei Smolder Jhin Mel Ezreal
57.
LuxMos Máxima#HARRY
LuxMos Máxima#HARRY
LAS (#57)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 257 (53.0%)
Kim Cương III 61 LP
Thắng: 14 (50.0%)
Lux Zoe Mel Aurora Hwei
58.
レビュー Draxac#子供たち
レビュー Draxac#子供たち
LAS (#58)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 210 (52.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (66.7%)
Lee Sin Viego Talon Diana Ngộ Không
59.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#59)
Thách Đấu 974 LP
Thắng: 117 (53.9%)
Thách Đấu 1618 LP
Thắng: 140 (74.9%)
Lux Zoe Hwei Ahri Mel
60.
DISGUSTING LIFE#FlST
DISGUSTING LIFE#FlST
LAS (#60)
Thách Đấu 965 LP
Thắng: 125 (57.9%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 4 (40.0%)
Yasuo Yone Kayn Mordekaiser Nautilus
61.
615x#615x
615x#615x
LAS (#61)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 91 (58.0%)
Ezreal Viego Jinx Corki Jhin
62.
Łavandina#3333
Łavandina#3333
LAS (#62)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 160 (54.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 7 (24.1%)
Senna Aphelios Jhin Caitlyn Tristana
63.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#63)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 71 (57.7%)
Gangplank Illaoi Sion Kayle Ashe
64.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#64)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 127 (55.7%)
Kim Cương III 51 LP
Thắng: 14 (50.0%)
Corki Varus Kalista Ezreal Kai'Sa
65.
ELE A EL DOMINIO#LAS1
ELE A EL DOMINIO#LAS1
LAS (#65)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 98 (60.1%)
Kha'Zix Ryze Diana LeBlanc Graves
66.
FINAŁ#LAS
FINAŁ#LAS
LAS (#66)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 156 (56.1%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 15 (45.5%)
Viego Graves Lee Sin Rell Bard
67.
ßeamer Boy#999
ßeamer Boy#999
LAS (#67)
Thách Đấu 943 LP
Thắng: 143 (55.6%)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 30 (62.5%)
Viego Diana Draven Talon Ekko
68.
Halserven#LAS
Halserven#LAS
LAS (#68)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 151 (51.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (42.9%)
Udyr Galio Volibear Ngộ Không Garen
69.
Cronos#Crown
Cronos#Crown
LAS (#69)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 128 (54.7%)
Lulu Rell Nami Rakan Alistar
70.
valennntina#swift
valennntina#swift
LAS (#70)
Thách Đấu 937 LP
Thắng: 79 (68.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (50.0%)
Poppy Kennen Jarvan IV Sejuani Karthus
71.
VALEN8#SKT
VALEN8#SKT
LAS (#71)
Thách Đấu 936 LP
Thắng: 119 (53.4%)
Bel'Veth Master Yi Nocturne Malzahar Galio
72.
GranjeroSoberbio#8065
GranjeroSoberbio#8065
LAS (#72)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 118 (57.3%)
Lulu Karma Aphelios Jinx Kai'Sa
73.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#73)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 104 (57.1%)
Đại Cao Thủ 219 LP
Thắng: 72 (51.4%)
Pyke Alistar Ambessa Viktor K'Sante
74.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#74)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 87 (58.0%)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 76 (63.3%)
Zed Sylas Akali Yasuo Yone
75.
Tillerman#LAS
Tillerman#LAS
LAS (#75)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 143 (55.0%)
Ambessa Yone Vladimir Ryze Gwen
76.
Street Fighter 6#xoxo
Street Fighter 6#xoxo
LAS (#76)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 119 (55.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (61.5%)
Miss Fortune Nami Janna Lulu Seraphine
77.
ISOOO#99999
ISOOO#99999
LAS (#77)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 114 (58.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Varus Ezreal Corki Ashe Kai'Sa
78.
LazerBlazer#LAS
LazerBlazer#LAS
LAS (#78)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 140 (57.1%)
Kim Cương I 63 LP
Thắng: 28 (50.9%)
Gragas K'Sante Darius Yasuo Ornn
79.
21Lnly#021
21Lnly#021
LAS (#79)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 244 (52.1%)
Kayn Kha'Zix Vex Galio Ngộ Không
80.
Chito#LAS
Chito#LAS
LAS (#80)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 172 (54.3%)
Cao Thủ 136 LP
Thắng: 40 (62.5%)
Taliyah Xayah Viktor LeBlanc Swain
81.
Suneteina#LAS
Suneteina#LAS
LAS (#81)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 197 (56.4%)
Cao Thủ 52 LP
Thắng: 37 (60.7%)
Nilah Kog'Maw Jinx Twitch Zeri
82.
aKa#retur
aKa#retur
LAS (#82)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 174 (53.4%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 80 (53.0%)
Jhin Caitlyn Ezreal Kai'Sa Jayce
83.
Milö J#LAS
Milö J#LAS
LAS (#83)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 136 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (50.0%)
Ezreal Jhin Kai'Sa Varus Jinx
84.
Benjokerr#LST
Benjokerr#LST
LAS (#84)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 153 (55.2%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 35 (66.0%)
K'Sante Darius Jayce Ngộ Không Jax
85.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#85)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 97 (59.9%)
Kim Cương I 25 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Ezreal Jhin Karma Ashe Corki
86.
BLACK CAT#PIZZA
BLACK CAT#PIZZA
LAS (#86)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 458 (50.7%)
Alistar Maokai Rell Sona Nautilus
87.
Jhony#la2
Jhony#la2
LAS (#87)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 451 (52.6%)
Jinx Mel Smolder Vayne Caitlyn
88.
Mat#URU
Mat#URU
LAS (#88)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 238 (52.5%)
Zilean Ziggs Alistar Braum Gragas
89.
Akaza#TDY
Akaza#TDY
LAS (#89)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 129 (53.1%)
Taliyah LeBlanc Lee Sin Viego Jayce
90.
HONORED ONE#RANK1
HONORED ONE#RANK1
LAS (#90)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 242 (54.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 31 (51.7%)
Sylas Yasuo Lee Sin Akali Gragas
91.
J I S O O ツ#aa1
J I S O O ツ#aa1
LAS (#91)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 153 (53.7%)
Aurora Sylas LeBlanc Azir Jayce
92.
GUMATUSSI#2009
GUMATUSSI#2009
LAS (#92)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 114 (57.3%)
Bạch Kim IV
Thắng: 6 (46.2%)
Vayne Kai'Sa Jhin Ashe Ezreal
93.
Ragnar Pyke#LAS
Ragnar Pyke#LAS
LAS (#93)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 192 (52.5%)
Pyke Ornn Urgot Darius Thresh
94.
el perro malo#13579
el perro malo#13579
LAS (#94)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 112 (60.5%)
Kim Cương II 82 LP
Thắng: 21 (48.8%)
Draven Corki Tristana Xayah Caitlyn
95.
Uxie#14 02
Uxie#14 02
LAS (#95)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 92 (59.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Corki Varus Kalista Zeri Lucian
96.
ttv amazingunu#vuyah
ttv amazingunu#vuyah
LAS (#96)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 192 (56.5%)
Yasuo Yone Hwei Singed Ashe
97.
Solcitaah#starツ
Solcitaah#starツ
LAS (#97)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 134 (55.6%)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 102 (77.3%)
Zeri Nilah Xayah Zoe Kai'Sa
98.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#98)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 161 (52.6%)
Kim Cương I 25 LP
Thắng: 23 (63.9%)
Master Yi Naafiri Vi Viego Bel'Veth
99.
hazard of carim#LAS
hazard of carim#LAS
LAS (#99)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 131 (53.5%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 25 (49.0%)
Jayce K'Sante Gnar Ezreal Lee Sin
100.
7D 6onza#LAS1
7D 6onza#LAS1
LAS (#100)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 136 (57.4%)
Ezreal Zeri Miss Fortune Corki Mel