Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
m2kl#fff
m2kl#fff
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.3% 9.7 /
3.4 /
6.5
95
2.
광장미가#여수 맛집
광장미가#여수 맛집
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.6% 9.5 /
3.3 /
6.4
88
3.
멍란1#yaha
멍란1#yaha
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.5% 7.7 /
2.6 /
5.7
114
4.
테무에서 산 클리드#C 1
테무에서 산 클리드#C 1
KR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.2% 10.3 /
2.2 /
5.6
53
5.
抖音丶洋子zz#0816
抖音丶洋子zz#0816
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.7% 9.9 /
4.3 /
6.2
67
6.
대기만성#KR3
대기만성#KR3
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.1% 8.4 /
3.4 /
7.5
85
7.
멍멍민지#KR22
멍멍민지#KR22
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
3.0 /
6.9
75
8.
kamui#1114
kamui#1114
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 7.4 /
4.3 /
5.6
72
9.
지난날은모두유감이다#zypp
지난날은모두유감이다#zypp
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.5 /
4.3 /
5.4
72
10.
Sponge#KR2
Sponge#KR2
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 8.9 /
3.4 /
5.1
48
11.
麦兜响当当#2006
麦兜响当当#2006
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 9.6 /
3.1 /
5.6
54
12.
Devoured#Carry
Devoured#Carry
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 7.0 /
3.2 /
5.8
129
13.
懒惰的露西#Hina
懒惰的露西#Hina
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.5 /
3.5 /
5.2
86
14.
정현심#KR1
정현심#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.6 /
3.6 /
7.1
59
15.
추연하다#2004
추연하다#2004
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 7.2 /
5.4 /
7.8
67
16.
RlwjD#KR1
RlwjD#KR1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.9 /
3.3 /
7.0
60
17.
MOZZI#모찌나가요
MOZZI#모찌나가요
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.4 /
4.5 /
7.1
96
18.
bjmt#0525
bjmt#0525
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 10.5 /
4.0 /
6.7
46
19.
라 할#KR3
라 할#KR3
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.4 /
4.2 /
6.3
65
20.
zuihouyiye#2007
zuihouyiye#2007
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.0 /
3.5 /
5.1
103
21.
내 아이가 힘겨운 보모들에게#8049
내 아이가 힘겨운 보모들에게#8049
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.8 /
3.7 /
6.6
50
22.
Eye of Twilight#0805
Eye of Twilight#0805
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.7% 8.0 /
4.3 /
6.8
99
23.
抖音布瑞舞23#Brave
抖音布瑞舞23#Brave
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.4 /
3.8 /
6.2
92
24.
zyp hanfu1#zypp
zyp hanfu1#zypp
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.4 /
3.1 /
6.2
53
25.
guz1vjppr0kut3#2810
guz1vjppr0kut3#2810
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 7.4 /
3.5 /
7.4
65
26.
다람쥐123#KR2
다람쥐123#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.8 /
3.0 /
5.3
58
27.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 8.5 /
3.8 /
6.6
59
28.
9999#kr7
9999#kr7
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.8 /
3.7 /
7.4
84
29.
히 야#히 트
히 야#히 트
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 9.4 /
3.9 /
6.4
124
30.
하사무엘#KR2
하사무엘#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.1 /
4.0 /
6.6
72
31.
Chinese闭嘴#KR3
Chinese闭嘴#KR3
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.7 /
4.4 /
7.2
67
32.
中 国#中 国
中 国#中 国
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 7.6 /
3.5 /
6.2
49
33.
PENGKI#KR1
PENGKI#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.6 /
4.9 /
8.5
65
34.
yuyuxiaogou#225
yuyuxiaogou#225
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.5 /
5.3 /
6.3
66
35.
No longer love#zypp
No longer love#zypp
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 7.5 /
3.9 /
6.7
57
36.
guysworld#KR1
guysworld#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.3 /
4.1 /
6.3
52
37.
유 화#1125
유 화#1125
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.0 /
4.2 /
7.0
65
38.
Calcifer#무화과
Calcifer#무화과
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 8.7 /
4.1 /
5.8
156
39.
미운오리새끼#2006
미운오리새끼#2006
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 6.6 /
3.7 /
7.6
59
40.
카에하라 카즈하#111
카에하라 카즈하#111
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.0 /
5.8 /
7.5
52
41.
LATTE#KR3
LATTE#KR3
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.2 /
4.3 /
6.4
178
42.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.3 /
4.6 /
6.9
54
43.
me jg can carry#KR1
me jg can carry#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 10.0 /
5.0 /
6.4
64
44.
비에고#KR4
비에고#KR4
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.7 /
4.7 /
7.0
80
45.
ruadl#0502
ruadl#0502
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.8 /
3.7 /
7.1
61
46.
ハンター#huu
ハンター#huu
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.7 /
3.4 /
6.0
99
47.
양태엉#KR1
양태엉#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.8 /
4.6 /
7.2
61
48.
21670347#1234
21670347#1234
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.3 /
3.8 /
7.3
48
49.
마시는#bee
마시는#bee
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 8.2 /
3.5 /
6.4
47
50.
抖音丶辛哥哥#9999
抖音丶辛哥哥#9999
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 8.4 /
4.5 /
6.6
159
51.
솔킬 따였잖아#조 용
솔킬 따였잖아#조 용
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.5 /
4.4 /
7.1
91
52.
盡人事待天命#4451
盡人事待天命#4451
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.4 /
3.8 /
6.5
132
53.
지 호#가은아
지 호#가은아
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.1 /
4.9 /
7.7
57
54.
AKaps#PAKAU
AKaps#PAKAU
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.3 /
4.5 /
6.5
75
55.
미카사#2007
미카사#2007
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.0 /
3.9 /
5.3
65
56.
곰방와#7777
곰방와#7777
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 8.0 /
3.6 /
7.0
83
57.
last dance#0 5
last dance#0 5
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 7.3 /
3.2 /
6.5
102
58.
J G#RG60
J G#RG60
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.3 /
3.9 /
5.8
85
59.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 8.7 /
3.9 /
7.8
55
60.
凸o凸#2414
凸o凸#2414
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 10.0 /
4.5 /
5.9
56
61.
05JUG#TAO
05JUG#TAO
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.2 /
4.1 /
7.0
96
62.
안영아세연#777
안영아세연#777
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.6 /
3.6 /
5.8
134
63.
아니강타없다니까#KR1
아니강타없다니까#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.8 /
4.2 /
6.6
46
64.
이석윤 암살부대#2003
이석윤 암살부대#2003
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.3 /
4.2 /
6.1
57
65.
남자가 사랑할 때#버스터
남자가 사랑할 때#버스터
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.6 /
3.8 /
5.6
60
66.
KaKa HanWang#KR1
KaKa HanWang#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.1 /
4.1 /
5.7
110
67.
lonely star#nico
lonely star#nico
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.5 /
4.1 /
6.3
89
68.
동재앙#000
동재앙#000
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.5 /
4.0 /
6.4
102
69.
cheetah3#123
cheetah3#123
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.9 /
5.1 /
6.1
59
70.
고 립#0907
고 립#0907
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.3 /
5.7 /
6.9
88
71.
문채현#KR1
문채현#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.8 /
4.3 /
5.9
104
72.
엘프 새끼#KR1
엘프 새끼#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.4 /
4.4 /
6.7
78
73.
태요밍#cute
태요밍#cute
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.5% 6.9 /
3.4 /
6.0
65
74.
채찍 또는 당근#5959
채찍 또는 당근#5959
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.0 /
4.7 /
5.8
56
75.
아무도날모르길#1111
아무도날모르길#1111
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.3 /
3.9 /
6.2
97
76.
Attack Fight#KR123
Attack Fight#KR123
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.1 /
4.1 /
6.0
110
77.
qnewbnuerhj#0000
qnewbnuerhj#0000
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 8.4 /
3.6 /
5.9
137
78.
can see you#666
can see you#666
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 10.1 /
3.4 /
5.1
88
79.
cuihnet#1119
cuihnet#1119
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 8.9 /
5.7 /
8.2
49
80.
익스트림컴뱃#KR1
익스트림컴뱃#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.7 /
3.7 /
6.7
54
81.
re0#2007
re0#2007
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 8.7 /
4.3 /
7.3
76
82.
EDG招1061728041#EDG
EDG招1061728041#EDG
KR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.8% 8.2 /
4.0 /
5.4
320
83.
정신이 피폐해진 사람#조울증
정신이 피폐해진 사람#조울증
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 9.3 /
4.3 /
5.4
112
84.
본캐하러갈게요#KR1
본캐하러갈게요#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.0 /
4.3 /
6.3
100
85.
다이어트#62kg
다이어트#62kg
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.6 /
5.3 /
7.1
76
86.
카리나#8359
카리나#8359
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.1 /
3.9 /
5.8
107
87.
Shout Baby#0123
Shout Baby#0123
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.3 /
3.9 /
7.5
87
88.
sejun0403#KR1
sejun0403#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.2 /
7.8
68
89.
이계정사기계정#KR3
이계정사기계정#KR3
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.2 /
4.4 /
6.6
75
90.
Holyy#6666
Holyy#6666
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.7 /
4.3 /
7.0
48
91.
말 걸지 마라#CN1
말 걸지 마라#CN1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.5 /
4.3 /
6.4
62
92.
Hina#yaha
Hina#yaha
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.5 /
4.3 /
6.0
87
93.
イエスタデイ#ΚR1
イエスタデイ#ΚR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.2 /
4.0 /
5.3
113
94.
Kakashi#案山子
Kakashi#案山子
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.0 /
6.5
70
95.
qwdwdq#zxfkk
qwdwdq#zxfkk
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.1 /
6.5
115
96.
FA Fuego#JLT
FA Fuego#JLT
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.7 /
6.2 /
8.3
72
97.
KatEvolved0#KR1
KatEvolved0#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.1 /
5.3
77
98.
Fam#kr2
Fam#kr2
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 6.3 /
4.3 /
6.2
61
99.
토리5#KR1
토리5#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.8 /
5.4 /
6.2
70
100.
나도잘해지고싶다#KR3
나도잘해지고싶다#KR3
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
3.6 /
6.1
48