Qiyana

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
수 지#0406
수 지#0406
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.7 /
3.9 /
7.8
77
2.
플랫한샤네루i#1111
플랫한샤네루i#1111
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 7.7 /
4.7 /
6.2
89
3.
댑댑댑댑댑댑댑댑#KR1
댑댑댑댑댑댑댑댑#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.8% 8.8 /
5.6 /
6.5
59
4.
땅굴 조심#키아나
땅굴 조심#키아나
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.0 /
4.2 /
6.6
157
5.
핑찢습니다#KR2
핑찢습니다#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.6 /
5.0 /
6.2
84
6.
로나월드탈주#123
로나월드탈주#123
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 7.2 /
5.2 /
5.8
76
7.
현장정#3462
현장정#3462
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 9.3 /
4.9 /
5.9
114
8.
assassin#han
assassin#han
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 9.1 /
5.2 /
5.6
245
9.
트 럭#주 인
트 럭#주 인
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
3.9 /
4.5
93
10.
캬 나#kr 부캐
캬 나#kr 부캐
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.9% 9.4 /
4.5 /
7.2
103
11.
ST TT#123
ST TT#123
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 8.5 /
3.7 /
6.2
122
12.
진국이야#KR1
진국이야#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 10.9 /
4.3 /
6.2
56
13.
재선이#KR3
재선이#KR3
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.9 /
6.3 /
5.4
136
14.
실 수#실 력
실 수#실 력
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 7.8 /
4.5 /
5.4
113
15.
말랑 포메#1201
말랑 포메#1201
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 7.0 /
4.3 /
5.3
63
16.
엎치락뒤치락#7488
엎치락뒤치락#7488
KR (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 79.6% 11.4 /
4.1 /
5.8
98
17.
꼭마햄#꼭꼭꼭
꼭마햄#꼭꼭꼭
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.7 /
5.0 /
5.8
58
18.
대가리박는새끼#KR1
대가리박는새끼#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.6 /
5.3 /
5.9
90
19.
1oveself#kr2
1oveself#kr2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.5 /
5.1 /
5.5
57
20.
어린 양#깜깜하다
어린 양#깜깜하다
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.2 /
4.3 /
6.4
136
21.
a painful heart#KR1
a painful heart#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.4 /
4.4 /
6.5
77
22.
못할 때도 있지#0112
못할 때도 있지#0112
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.8 /
6.0 /
4.7
87
23.
Taiwna#one
Taiwna#one
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.0 /
5.1 /
6.2
256
24.
키아나#1883
키아나#1883
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.7 /
5.7 /
5.8
169
25.
sxxte#aaa
sxxte#aaa
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.3 /
3.8 /
6.9
323
26.
luvsic#pggg
luvsic#pggg
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.0% 9.1 /
3.1 /
7.4
63
27.
Jae Sun#KR1
Jae Sun#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.9 /
6.3 /
5.2
340
28.
Miaow#1004
Miaow#1004
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.9 /
6.1 /
6.1
178
29.
정점강승호#ZZZ
정점강승호#ZZZ
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 8.5 /
5.7 /
5.3
233
30.
유미장인을꿈꾼1#KR1
유미장인을꿈꾼1#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.8 /
4.7 /
5.5
160
31.
선넘지마#KR1
선넘지마#KR1
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 9.7 /
3.8 /
6.6
73
32.
L R#JUG
L R#JUG
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.7% 6.5 /
5.4 /
7.2
78
33.
캬 나#KR112
캬 나#KR112
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 57.5% 7.2 /
5.2 /
6.7
388
34.
한국전력사원#KR1
한국전력사원#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.9 /
5.0 /
7.5
219
35.
YeQiuFengZZ#叶秋枫
YeQiuFengZZ#叶秋枫
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.4 /
5.6 /
5.7
457
36.
dry flower#mitai
dry flower#mitai
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.6 /
4.9 /
6.1
142
37.
pupumid0808#qyn
pupumid0808#qyn
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 7.5 /
5.0 /
5.7
127
38.
Radio헤드#11313
Radio헤드#11313
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.9 /
5.1 /
5.1
96
39.
asdfd#101
asdfd#101
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.7 /
3.7 /
4.7
69
40.
이무영#KR1
이무영#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.6% 6.4 /
1.7 /
7.2
48
41.
Song Yuqi#KR3
Song Yuqi#KR3
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.8 /
5.5 /
5.7
341
42.
자두과자2#KR1
자두과자2#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.8 /
6.3 /
7.0
62
43.
이게임을왜할까#KR1
이게임을왜할까#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 5.7 /
4.1 /
6.5
46
44.
티모촉촉#KR1
티모촉촉#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.5 /
6.0 /
5.6
54
45.
한달내로1페이지#키아요
한달내로1페이지#키아요
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.7% 7.8 /
4.1 /
6.4
64
46.
yeqiufengz#KR2
yeqiufengz#KR2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.8 /
4.6 /
5.5
43
47.
姬亞娜#Ch1
姬亞娜#Ch1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.9 /
5.7 /
5.1
93
48.
MNXXX#CN1
MNXXX#CN1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.0% 9.5 /
5.9 /
7.1
141
49.
흐물컹#1111
흐물컹#1111
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.4 /
6.8 /
6.0
170
50.
XiangZai#xz6
XiangZai#xz6
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 8.3 /
5.1 /
5.4
189
51.
babyting#0000
babyting#0000
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.3 /
5.5
50
52.
better me#30300
better me#30300
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.7 /
5.6 /
6.4
66
53.
너는무슨헤어지잔말을한타할때하냐#KR11
너는무슨헤어지잔말을한타할때하냐#KR11
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.1% 8.2 /
5.5 /
8.9
43
54.
주 목#KR1
주 목#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.7 /
5.5 /
6.0
64
55.
v하이요#123
v하이요#123
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.7% 6.6 /
3.9 /
5.4
102
56.
하민주#KR1
하민주#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 6.6 /
5.9 /
6.0
275
57.
Horishi#KR2
Horishi#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.9 /
5.6 /
4.7
64
58.
나는민혁#0222
나는민혁#0222
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.7% 7.7 /
5.9 /
6.8
280
59.
구영eeee#KR1
구영eeee#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.9 /
6.0
292
60.
윤마치#윤마치
윤마치#윤마치
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.5 /
5.4 /
5.4
90
61.
Mollyflwers#KR1
Mollyflwers#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 6.9 /
6.0 /
7.2
814
62.
rlo ldI#KR1
rlo ldI#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.7 /
6.2 /
8.5
91
63.
외 쳐#쭉쭉질러
외 쳐#쭉쭉질러
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.7 /
5.9 /
5.8
158
64.
강팔춘마석대태만춘조학철김억두#44444
강팔춘마석대태만춘조학철김억두#44444
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.9 /
5.6 /
5.4
364
65.
小胡同#小胡同
小胡同#小胡同
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 6.9 /
4.7 /
5.3
86
66.
16JGKING#xuzho
16JGKING#xuzho
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.6 /
5.4 /
5.3
45
67.
chendian#KR 1
chendian#KR 1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.5 /
4.3 /
6.3
232
68.
하늘호랑이#천 호
하늘호랑이#천 호
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.9 /
5.6 /
5.7
453
69.
Lix#Gun
Lix#Gun
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.5 /
5.8 /
6.4
66
70.
팀운극악상위96퍼라인전상위2퍼#못하면아닥
팀운극악상위96퍼라인전상위2퍼#못하면아닥
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.0 /
5.6 /
5.6
390
71.
운이 좋았지#9919
운이 좋았지#9919
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.3 /
4.9 /
6.0
75
72.
초밥먹다와사비잘못먹고우는시이야#Siiya
초밥먹다와사비잘못먹고우는시이야#Siiya
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.5 /
4.4 /
4.7
80
73.
쇼메쇼메#bln
쇼메쇼메#bln
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.3 /
5.9 /
5.9
140
74.
고 별#Clock
고 별#Clock
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.4% 10.5 /
4.4 /
7.2
43
75.
Xarc#vi2
Xarc#vi2
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.1% 10.5 /
4.9 /
5.2
77
76.
2er cuenta#222
2er cuenta#222
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 6.2 /
4.8 /
5.8
99
77.
종이 한 장 없이 앙심을 품다#gpgp
종이 한 장 없이 앙심을 품다#gpgp
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.9% 9.7 /
4.9 /
6.7
70
78.
박제가 되어버린 천재를 아시오#kr3
박제가 되어버린 천재를 아시오#kr3
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 8.1 /
7.5 /
6.0
67
79.
나 김경주#KR1
나 김경주#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 8.2 /
5.0 /
5.6
65
80.
Brush Eye#KR2
Brush Eye#KR2
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.9 /
5.4 /
7.0
85
81.
참이슬#물대신
참이슬#물대신
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 7.4 /
5.0 /
5.5
425
82.
원 소#KR7
원 소#KR7
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 7.3 /
5.5 /
5.9
289
83.
xiaoyan#0411
xiaoyan#0411
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 8.2 /
5.7 /
6.4
72
84.
원소조절장인#원조장
원소조절장인#원조장
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 5.8 /
4.3 /
5.6
1072
85.
Jang Phil#1010
Jang Phil#1010
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.1 /
5.6 /
5.1
78
86.
잘해서미안행#KR1
잘해서미안행#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 7.5 /
6.5 /
5.9
238
87.
chendian#qwe
chendian#qwe
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 6.5 /
5.2 /
5.4
530
88.
유 키#1219
유 키#1219
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.5 /
4.2 /
5.5
155
89.
바닷별#KR1
바닷별#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.9 /
5.7 /
6.7
150
90.
yujitop#余悸top
yujitop#余悸top
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 9.8 /
4.7 /
7.5
12
91.
나만 진심인 솔랭#444
나만 진심인 솔랭#444
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 9.0 /
6.7 /
6.5
81
92.
KCTC Yena#KR1
KCTC Yena#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.1 /
6.4 /
6.6
60
93.
과몰입 공익요원#KR1
과몰입 공익요원#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 7.1 /
4.0 /
6.0
166
94.
Tido#6879
Tido#6879
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 7.6 /
6.1 /
4.9
258
95.
抖音全能王#暮色夜袭
抖音全能王#暮色夜袭
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 52.2% 7.2 /
3.4 /
7.5
46
96.
1q2q3q4q5q#KR2
1q2q3q4q5q#KR2
KR (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 80.0% 10.5 /
4.0 /
6.9
55
97.
yn97xli1#CH1
yn97xli1#CH1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 8.9 /
4.8 /
7.6
67
98.
lre#KR1
lre#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.5% 7.3 /
3.5 /
4.4
80
99.
晚 安#加 油
晚 安#加 油
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.2 /
6.7
45
100.
아나짱#뚱 이
아나짱#뚱 이
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 7.2 /
6.1 /
5.5
174