Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#ñam1
STEPZ#ñam1
LAN (#1)
Thách Đấu 2463 LP
Thắng: 379 (69.8%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 22 (59.5%)
Diana Ambessa Viego Hecarim Gwen
2.
Grim Night#never
Grim Night#never
LAN (#2)
Thách Đấu 1207 LP
Thắng: 339 (55.7%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 15 (48.4%)
Talon Zed Akali Diana Kayn
3.
Deadly Mark#CryG
Deadly Mark#CryG
LAN (#3)
Thách Đấu 1081 LP
Thắng: 311 (56.8%)
Zed Viktor Mel Ryze Ziggs
4.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#4)
Thách Đấu 1081 LP
Thắng: 94 (63.5%)
Kim Cương II 41 LP
Thắng: 11 (61.1%)
Jinx Miss Fortune Vayne Varus Corki
5.
Elaina Malvada#Witch
Elaina Malvada#Witch
LAN (#5)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 160 (56.7%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Urgot Swain Kayle Aurora Gangplank
6.
Scenari0#LAN
Scenari0#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 126 (60.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Yone Jax Kayn Twisted Fate Garen
7.
Poche#222
Poche#222
LAN (#7)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 131 (57.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (58.3%)
Talon Cho'Gath Janna Sona Senna
8.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#8)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 198 (56.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (37.5%)
Lux Aurora Ahri Mel Zoe
9.
Mafumafu#dog
Mafumafu#dog
LAN (#9)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 156 (56.1%)
Kim Cương III 10 LP
Thắng: 7 (46.7%)
Zed Veigar Mordekaiser Pyke Malphite
10.
bxjjaniii#LAN
bxjjaniii#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 103 (72.5%)
Riven Fiora Jayce Jax Camille
11.
JhoelGanks#LAN
JhoelGanks#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu 990 LP
Thắng: 115 (59.9%)
Lee Sin Viego Diana Renekton Graves
12.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#12)
Thách Đấu 968 LP
Thắng: 209 (55.9%)
Lux Hwei Syndra LeBlanc Sona
13.
M1cael#LAN
M1cael#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 112 (65.1%)
Thách Đấu 1251 LP
Thắng: 154 (57.2%)
Ezreal Darius Sylas Gnar Lucian
14.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#14)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 141 (56.4%)
Cao Thủ 40 LP
Thắng: 26 (51.0%)
LeBlanc Taliyah Sylas Akali Viktor
15.
angelo#spain
angelo#spain
LAN (#15)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 268 (53.1%)
Galio Zed Ezreal Sett Veigar
16.
Melvox#LAN
Melvox#LAN
LAN (#16)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 159 (54.8%)
Kim Cương II 81 LP
Thắng: 16 (47.1%)
Jax Fiora Garen Irelia Nocturne
17.
Dems#2401
Dems#2401
LAN (#17)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 112 (64.0%)
Anivia Graves Tristana Ahri Karma
18.
Psicolobita#Woof
Psicolobita#Woof
LAN (#18)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 78 (73.6%)
Kim Cương II 79 LP
Thắng: 11 (78.6%)
Urgot Swain Garen Ornn Aurora
19.
Manu#OLD
Manu#OLD
LAN (#19)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 118 (62.1%)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 96 (53.9%)
Jinx Kalista Caitlyn Miss Fortune Varus
20.
LidaIly#ILY
LidaIly#ILY
LAN (#20)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 95 (57.6%)
Bạc II
Thắng: 8 (40.0%)
Pyke Leona Thresh Lulu Nami
21.
YourPurrInApril#Ruffi
YourPurrInApril#Ruffi
LAN (#21)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Kha'Zix Hecarim Talon Rengar Kayn
22.
GB2 BufonRi#2112
GB2 BufonRi#2112
LAN (#22)
Thách Đấu 817 LP
Thắng: 155 (56.4%)
Kim Cương IV 35 LP
Thắng: 14 (63.6%)
Braum Corki Sona Alistar Elise
23.
Lex#geto
Lex#geto
LAN (#23)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 75 (63.6%)
Kim Cương II 25 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Mel Thresh Zyra Ahri Bard
24.
Mega#Camps
Mega#Camps
LAN (#24)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 164 (55.0%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 43 (56.6%)
Graves Diana Lee Sin Viego Gragas
25.
Shiro#Joy
Shiro#Joy
LAN (#25)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 131 (64.9%)
Cao Thủ 192 LP
Thắng: 49 (50.0%)
Viktor Ryze Syndra Mordekaiser Annie
26.
Nequi#PSE
Nequi#PSE
LAN (#26)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 95 (62.9%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Jinx Lulu Ezreal Hwei Jhin
27.
lament#ilysm
lament#ilysm
LAN (#27)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 81 (60.0%)
Jinx Ezreal Janna Tristana Jhin
28.
Kendo#9196
Kendo#9196
LAN (#28)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 186 (55.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (80.0%)
Vladimir LeBlanc Qiyana Diana Lux
29.
Ándrew#bittu
Ándrew#bittu
LAN (#29)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 200 (53.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (72.7%)
Seraphine Lux Mel Hwei Caitlyn
30.
TwTV lol wero#NA2
TwTV lol wero#NA2
LAN (#30)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 148 (59.4%)
Neeko Vayne Sett Malphite Gnar
31.
망가진 왕 로니#rony
망가진 왕 로니#rony
LAN (#31)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 110 (56.4%)
Kim Cương III 1 LP
Thắng: 23 (50.0%)
Orianna Elise Zoe Nami Aurora
32.
JKurøashi#LAN
JKurøashi#LAN
LAN (#32)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 114 (55.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 59 (50.4%)
Ezreal Aphelios Kai'Sa Corki Caitlyn
33.
SoyTarzán ツ#JGLAN
SoyTarzán ツ#JGLAN
LAN (#33)
Thách Đấu 741 LP
Thắng: 99 (56.3%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 29 (56.9%)
Viego Pantheon Lee Sin Volibear Naafiri
34.
Sae#abate
Sae#abate
LAN (#34)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 101 (60.1%)
Đại Cao Thủ 771 LP
Thắng: 55 (68.8%)
Talon Kha'Zix Zed Sylas Katarina
35.
Hexed#LEOS
Hexed#LEOS
LAN (#35)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 174 (55.1%)
Viktor Galio Ryze Hwei Ziggs
36.
Bread#TNT
Bread#TNT
LAN (#36)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 278 (53.1%)
Cao Thủ 11 LP
Thắng: 55 (55.0%)
Garen Swain Lucian Volibear Varus
37.
ikle#LAN
ikle#LAN
LAN (#37)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 139 (53.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (57.1%)
Gragas Lee Sin Skarner Nocturne Fiddlesticks
38.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#38)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 113 (57.7%)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 40 (60.6%)
Fiddlesticks Kha'Zix Viego Nocturne Jarvan IV
39.
Fobos#117
Fobos#117
LAN (#39)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 252 (52.7%)
Ezreal Miss Fortune Jinx Kai'Sa Lucian
40.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#40)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 173 (54.9%)
Bạch Kim II
Thắng: 7 (87.5%)
Nami Lulu Seraphine Renata Glasc Leona
41.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#41)
Thách Đấu 726 LP
Thắng: 112 (54.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Talon Ezreal Aphelios Ekko Jhin
42.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#42)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 184 (54.1%)
Kim Cương II 35 LP
Thắng: 12 (52.2%)
Ambessa Vladimir Gragas Yasuo Yone
43.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#43)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 123 (58.0%)
Kim Cương I 11 LP
Thắng: 41 (53.2%)
Jinx Jhin Zeri Tristana Kai'Sa
44.
gsau#LAN
gsau#LAN
LAN (#44)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 182 (56.7%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 78 (52.3%)
Ekko Ezreal Jhin Lucian Kayn
45.
Taoísta de Agua#LAN
Taoísta de Agua#LAN
LAN (#45)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 160 (55.7%)
Bạch Kim IV
Thắng: 10 (90.9%)
Janna Karma Nautilus Rakan Soraka
46.
Snoopy#Byr
Snoopy#Byr
LAN (#46)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 113 (59.2%)
Kim Cương I 40 LP
Thắng: 62 (52.1%)
Sona Caitlyn Graves Miss Fortune Kog'Maw
47.
Kerfa#Aleni
Kerfa#Aleni
LAN (#47)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 179 (53.3%)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Kha'Zix Zed Irelia Graves Lee Sin
48.
Clancy#291
Clancy#291
LAN (#48)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 161 (54.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (50.0%)
Hwei Viktor Azir LeBlanc Nidalee
49.
Ina y Ani#lan1
Ina y Ani#lan1
LAN (#49)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 82 (59.0%)
Kim Cương II 95 LP
Thắng: 23 (69.7%)
Kindred Viego Gwen Vi Bel'Veth
50.
felipe secso#ak47
felipe secso#ak47
LAN (#50)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 148 (54.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (33.3%)
Senna Ezreal Zeri Caitlyn Tristana
51.
Advxrsity#FXX
Advxrsity#FXX
LAN (#51)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 108 (56.3%)
Kim Cương III 91 LP
Thắng: 10 (52.6%)
Corki Kai'Sa Sivir Jhin Caitlyn
52.
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
LAN (#52)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 247 (55.1%)
Kim Cương III 10 LP
Thắng: 16 (76.2%)
Aurelion Sol Zeri Twitch Talon Ambessa
53.
Haka#sassy
Haka#sassy
LAN (#53)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 102 (56.0%)
Cao Thủ 258 LP
Thắng: 39 (48.1%)
Ambessa Jax Gwen Camille Corki
54.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#54)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 96 (54.9%)
Cao Thủ 45 LP
Thắng: 27 (56.3%)
Ekko Qiyana Sylas Jinx Azir
55.
Calamardo#BBTO
Calamardo#BBTO
LAN (#55)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 241 (53.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (63.6%)
Kai'Sa Aphelios Corki Lucian Jhin
56.
Gonzalo13#LAN
Gonzalo13#LAN
LAN (#56)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 102 (61.8%)
Đại Cao Thủ 664 LP
Thắng: 105 (51.2%)
Anivia Sion Akali Gwen Pantheon
57.
shai 雲#dako
shai 雲#dako
LAN (#57)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 113 (58.2%)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 25 (61.0%)
Jinx Lux Lulu Hwei Zoe
58.
Vyndicta#0016
Vyndicta#0016
LAN (#58)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 170 (57.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 29 (80.6%)
Pantheon Cho'Gath Lee Sin Graves Dr. Mundo
59.
DenX#157
DenX#157
LAN (#59)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 132 (58.7%)
Taliyah Jinx Ashe Miss Fortune Caitlyn
60.
Takeshi Hoshino#SJ1
Takeshi Hoshino#SJ1
LAN (#60)
Thách Đấu 695 LP
Thắng: 72 (60.5%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 58 (51.8%)
Zed Viktor Sylas Yasuo Mel
61.
Varesa#òwó
Varesa#òwó
LAN (#61)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 130 (53.5%)
Elise Lux Syndra Pantheon Garen
62.
我的心里只有一个人#青 草
我的心里只有一个人#青 草
LAN (#62)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 151 (61.4%)
Irelia Yone Taliyah Zyra Graves
63.
jaxito#pizza
jaxito#pizza
LAN (#63)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 126 (56.5%)
Cao Thủ 204 LP
Thắng: 37 (62.7%)
Xayah Jax Twitch Vayne Jinx
64.
Rue#kath
Rue#kath
LAN (#64)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 47 (75.8%)
Nami Lulu Mel Seraphine Milio
65.
lovely#一叶一菩提
lovely#一叶一菩提
LAN (#65)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 132 (55.2%)
Cao Thủ 346 LP
Thắng: 41 (57.7%)
Nami Milio Lulu Janna Lux
66.
Noctix#Luna
Noctix#Luna
LAN (#66)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 139 (53.5%)
Cao Thủ 186 LP
Thắng: 33 (76.7%)
Galio Viktor Varus Ryze Maokai
67.
Snathy#FAKER
Snathy#FAKER
LAN (#67)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 145 (54.7%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 38 (62.3%)
Ambessa Aatrox Yone Irelia Vladimir
68.
MichiSun#LAN00
MichiSun#LAN00
LAN (#68)
Thách Đấu 671 LP
Thắng: 124 (55.9%)
Cao Thủ 175 LP
Thắng: 62 (51.7%)
Seraphine Yuumi Soraka Mel Sona
69.
Saigi#OMNIX
Saigi#OMNIX
LAN (#69)
Thách Đấu 669 LP
Thắng: 64 (63.4%)
Thách Đấu 1377 LP
Thắng: 97 (59.1%)
Annie Twisted Fate Poppy Vayne Amumu
70.
ZNBU No map#mcmt
ZNBU No map#mcmt
LAN (#70)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 172 (55.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 32 (55.2%)
Aatrox Cho'Gath Veigar Dr. Mundo Volibear
71.
Suazabi#ITA
Suazabi#ITA
LAN (#71)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 142 (59.7%)
Bạc IV
Thắng: 6 (85.7%)
Ahri Twisted Fate LeBlanc Cassiopeia Irelia
72.
Wesleys#LAN
Wesleys#LAN
LAN (#72)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 110 (58.8%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Darius Aatrox Mordekaiser Ambessa Renekton
73.
Int account#LAN3
Int account#LAN3
LAN (#73)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 124 (56.6%)
Ezreal Kai'Sa Lucian Zeri Miss Fortune
74.
Empasex#Eo7
Empasex#Eo7
LAN (#74)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 437 (50.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 3 (50.0%)
Vayne Hecarim Kai'Sa Graves Zoe
75.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#75)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 122 (53.5%)
Pantheon Volibear Malphite Aatrox Renekton
76.
Blaze#hope
Blaze#hope
LAN (#76)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 75 (59.1%)
Gangplank Viktor Ekko Graves Jayce
77.
Geminïs#3333
Geminïs#3333
LAN (#77)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 124 (55.1%)
Thresh Bard Lux Maokai Lissandra
78.
Shakuw#Pig
Shakuw#Pig
LAN (#78)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 83 (61.5%)
Gangplank Ekko Akshan Sylas Yasuo
79.
shawty#009
shawty#009
LAN (#79)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 85 (59.4%)
Neeko Yasuo Bard Vladimir Yone
80.
srry for flaming#sry
srry for flaming#sry
LAN (#80)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 61 (67.0%)
Qiyana Aatrox Ryze Ambessa Renekton
81.
Kidd#Frog
Kidd#Frog
LAN (#81)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 205 (53.1%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 23 (41.1%)
Lulu Nami Nautilus Volibear Malphite
82.
Healer 25HC#QAQ
Healer 25HC#QAQ
LAN (#82)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 126 (57.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (42.9%)
Soraka Lux Jinx Lulu Vayne
83.
Vulpina Miko#FAH
Vulpina Miko#FAH
LAN (#83)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 196 (54.4%)
Kim Cương I 47 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Nami Lulu Mel Soraka Yuumi
84.
Adelay#LAN
Adelay#LAN
LAN (#84)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 125 (57.3%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 11 (50.0%)
Rakan Lulu Karma Nami Lux
85.
ElShinobi#LAN
ElShinobi#LAN
LAN (#85)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 121 (55.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 34 (50.7%)
Yone Orianna Akali Katarina Gwen
86.
JaNr#FROG
JaNr#FROG
LAN (#86)
Thách Đấu 646 LP
Thắng: 236 (53.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 22 (59.5%)
Rumble Renekton Poppy Kennen Camille
87.
Fabii#SUPP
Fabii#SUPP
LAN (#87)
Thách Đấu 645 LP
Thắng: 121 (58.2%)
Karma Shen Nami Lux Milio
88.
fix us#LAN
fix us#LAN
LAN (#88)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 106 (54.6%)
Ezreal Jhin Twisted Fate Smolder Aphelios
89.
Tony#xTony
Tony#xTony
LAN (#89)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 238 (52.7%)
Tryndamere Jax Camille Jhin Caitlyn
90.
lurdi#3232
lurdi#3232
LAN (#90)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 148 (84.1%)
Sắt I
Thắng: 6 (100.0%)
Naafiri Volibear Hecarim Lillia Lee Sin
91.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#91)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 47 (70.1%)
Karma Nami Lulu Janna Mel
92.
selfish player#123
selfish player#123
LAN (#92)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 95 (71.4%)
Jayce Corki Gnar Ambessa Irelia
93.
Falcón#Mora
Falcón#Mora
LAN (#93)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 83 (62.4%)
Kim Cương II 11 LP
Thắng: 10 (62.5%)
Kayn Graves Lee Sin Ezreal Viego
94.
ひとみ#モフモフ
ひとみ#モフモフ
LAN (#94)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 56 (65.9%)
Rumble Jayce Ambessa Sylas Kennen
95.
xDBanned#5564
xDBanned#5564
LAN (#95)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 198 (53.4%)
Sylas Zed Shaco Naafiri Lee Sin
96.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#96)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 194 (53.3%)
Cao Thủ 104 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Talon Bel'Veth Diana Ngộ Không Viego
97.
Alexis Demon#LAN
Alexis Demon#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 306 (52.6%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Lucian Jhin Kai'Sa Galio Sivir
98.
Maldito Perro#LAN
Maldito Perro#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 286 (54.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 49 (55.1%)
Kayle Yone Kai'Sa Riven Vladimir
99.
Zeta#Rev
Zeta#Rev
LAN (#99)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 70 (71.4%)
Kim Cương III 4 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Kindred Gwen Viktor Smolder Sylas
100.
hope#D3112
hope#D3112
LAN (#100)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 138 (52.7%)
Ezreal Jhin Tristana Twisted Fate Caitlyn