Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#vamp
STEPZ#vamp
LAN (#1)
Thách Đấu 2164 LP
Thắng: 469 (68.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 32 (65.3%)
Ambessa Diana Viego Gwen Hecarim
2.
Kai#Santi
Kai#Santi
LAN (#2)
Thách Đấu 1686 LP
Thắng: 220 (62.3%)
Thách Đấu 1382 LP
Thắng: 98 (76.0%)
Pantheon Xin Zhao Naafiri Volibear Ngộ Không
3.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#3)
Thách Đấu 1336 LP
Thắng: 158 (61.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (68.2%)
Jinx Lucian Miss Fortune Twitch Vayne
4.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#4)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 300 (56.3%)
Kim Cương I 11 LP
Thắng: 20 (45.5%)
Lux Aurora Mel Zoe Ahri
5.
MagicTalon#QiEgo
MagicTalon#QiEgo
LAN (#5)
Thách Đấu 1268 LP
Thắng: 182 (61.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 29 (56.9%)
Qiyana Talon Diana Ekko Fizz
6.
JKurøashi#LAN
JKurøashi#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 1238 LP
Thắng: 254 (55.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 73 (50.3%)
Ezreal Kai'Sa Senna Aphelios Corki
7.
Haise#Sexy
Haise#Sexy
LAN (#7)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 205 (59.9%)
Cao Thủ 152 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Talon Rengar Zed Bel'Veth Dr. Mundo
8.
Ina y Ani#lan1
Ina y Ani#lan1
LAN (#8)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 147 (59.8%)
Kim Cương I 85 LP
Thắng: 30 (66.7%)
Kindred Viego Naafiri Vi Gwen
9.
Candy#over2
Candy#over2
LAN (#9)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 217 (58.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Nidalee Lee Sin Trundle Warwick Karthus
10.
lament#ilysm
lament#ilysm
LAN (#10)
Thách Đấu 1162 LP
Thắng: 151 (59.4%)
Jinx Tristana Ezreal Nami Janna
11.
Vyndicta#0016
Vyndicta#0016
LAN (#11)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 236 (58.7%)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 112 (73.2%)
Pantheon Akshan Lee Sin Sylas Renekton
12.
YoSoyGuílle#LAN
YoSoyGuílle#LAN
LAN (#12)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 160 (75.5%)
Azir Lucian
13.
Poche#222
Poche#222
LAN (#13)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 201 (56.8%)
Cao Thủ 171 LP
Thắng: 37 (69.8%)
Talon Cho'Gath Janna Senna Sona
14.
PlayoffsSpeedrun#PSR
PlayoffsSpeedrun#PSR
LAN (#14)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 176 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (68.8%)
Xerath Karma LeBlanc Kassadin Yasuo
15.
Reven#aze
Reven#aze
LAN (#15)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 138 (67.0%)
Kim Cương IV 62 LP
Thắng: 44 (51.8%)
Kindred Gwen Viktor Smolder Viego
16.
TwTV lol wero#NA2
TwTV lol wero#NA2
LAN (#16)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 276 (57.5%)
Neeko Vayne Sett Malphite Caitlyn
17.
Shanti#VLAD
Shanti#VLAD
LAN (#17)
Thách Đấu 1081 LP
Thắng: 171 (61.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (50.0%)
Vladimir Hecarim Syndra Rengar Lillia
18.
Bunu#asd4
Bunu#asd4
LAN (#18)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 223 (56.5%)
Thách Đấu 2023 LP
Thắng: 422 (66.8%)
Riven Gwen Ambessa Fiora Aurora
19.
rey triste#666
rey triste#666
LAN (#19)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 159 (64.4%)
Draven Zeri Mel Jinx Smolder
20.
Melvox#LAN
Melvox#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu 1072 LP
Thắng: 258 (54.9%)
Kim Cương I 16 LP
Thắng: 32 (49.2%)
Jax Garen Fiora Trundle Renekton
21.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#21)
Thách Đấu 1072 LP
Thắng: 154 (59.2%)
Kim Cương IV 5 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Ambessa Jayce Quinn Camille Rumble
22.
YourPurrInApril#Ruffi
YourPurrInApril#Ruffi
LAN (#22)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 138 (60.8%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Hecarim Kha'Zix Talon Rengar Kayn
23.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#23)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 177 (57.8%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Fiddlesticks Viego Jarvan IV Kha'Zix Nocturne
24.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#24)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 387 (53.7%)
Lux Syndra Mel Hwei Senna
25.
KYG Ërøpåth#Bessa
KYG Ërøpåth#Bessa
LAN (#25)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 219 (54.6%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 171 (49.0%)
Ambessa Yone Aurora K'Sante Sett
26.
winter flower#정욱진
winter flower#정욱진
LAN (#26)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 107 (67.7%)
Cao Thủ 350 LP
Thắng: 90 (82.6%)
Lux Mel Janna Seraphine Aurora
27.
Chocula#YEYO
Chocula#YEYO
LAN (#27)
Thách Đấu 968 LP
Thắng: 202 (56.4%)
Kim Cương I 11 LP
Thắng: 17 (56.7%)
Alistar Trundle Sett Rakan Rell
28.
TTV Meteoro#2000
TTV Meteoro#2000
LAN (#28)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 116 (61.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Alistar Nami Nautilus Viktor Maokai
29.
Lex#geto
Lex#geto
LAN (#29)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 245 (54.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 55 (69.6%)
Thresh Zyra Sona Mel Morgana
30.
problem child#999
problem child#999
LAN (#30)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 210 (58.0%)
Kim Cương IV 67 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Diana Dr. Mundo Zed Senna Nocturne
31.
VG Jhasiel#bunny
VG Jhasiel#bunny
LAN (#31)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 212 (55.5%)
Cao Thủ 148 LP
Thắng: 49 (52.1%)
Kayle Gwen Talon Viktor Aurora
32.
Dominican1 Beast#GAP
Dominican1 Beast#GAP
LAN (#32)
Thách Đấu 934 LP
Thắng: 254 (54.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 38 (63.3%)
Renekton Yone Ambessa K'Sante Yasuo
33.
Anna Mariaa#LAN
Anna Mariaa#LAN
LAN (#33)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 138 (63.0%)
Bạc IV
Thắng: 4 (80.0%)
Azir Lucian Thresh Vayne Kai'Sa
34.
Twitch Meteoro#ZZZ
Twitch Meteoro#ZZZ
LAN (#34)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 182 (57.6%)
Sylas Alistar Nautilus Nami Smolder
35.
全能的神#BBTO
全能的神#BBTO
LAN (#35)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 127 (58.5%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 93 (51.7%)
Zed Viktor Pantheon Mel Sylas
36.
twitchtv boLaa 7#TDT
twitchtv boLaa 7#TDT
LAN (#36)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 93 (63.7%)
Aphelios Ezreal Kai'Sa Lucian Jhin
37.
King X#5cm
King X#5cm
LAN (#37)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 86 (63.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (35.7%)
Kindred Mel Diana Graves Viego
38.
Empasex#DOWN
Empasex#DOWN
LAN (#38)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 710 (51.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (69.2%)
Lillia Hecarim Vayne Kai'Sa Graves
39.
jkahkdl#LAN
jkahkdl#LAN
LAN (#39)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 92 (75.4%)
Zeri Ezreal Tristana Zoe Ahri
40.
big city blues艾娜#ナタリア
big city blues艾娜#ナタリア
LAN (#40)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 298 (60.8%)
Cao Thủ 372 LP
Thắng: 72 (69.9%)
Ezreal Jinx Akali Viego Kai'Sa
41.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#41)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 231 (54.6%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 37 (54.4%)
LeBlanc Galio Taliyah Viktor Sylas
42.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#42)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 138 (63.3%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 46 (71.9%)
Karthus Corki Cho'Gath Varus Tristana
43.
Psicolobita#Woof
Psicolobita#Woof
LAN (#43)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 134 (66.0%)
Kim Cương III 40 LP
Thắng: 22 (62.9%)
Urgot Gangplank Garen Swain Lulu
44.
Elaina Malvada#Witch
Elaina Malvada#Witch
LAN (#44)
Thách Đấu 898 LP
Thắng: 216 (54.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 63 (56.3%)
Urgot Aurora Kayle Swain Gangplank
45.
PTK EvilPandora#PRIO
PTK EvilPandora#PRIO
LAN (#45)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 292 (54.1%)
Cao Thủ 44 LP
Thắng: 191 (52.2%)
Aatrox Dr. Mundo Jhin Lee Sin Briar
46.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#46)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 382 (52.7%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 59 (53.6%)
Varus Draven Zeri Tristana Jinx
47.
Lil Gasai#SkyV2
Lil Gasai#SkyV2
LAN (#47)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 188 (54.2%)
Cao Thủ 304 LP
Thắng: 44 (55.7%)
Ekko Talon Yone Kayn Zed
48.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#48)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 188 (54.7%)
Pantheon Renekton Volibear Malphite Aatrox
49.
Master Gore#Ganar
Master Gore#Ganar
LAN (#49)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 241 (54.6%)
Cao Thủ 156 LP
Thắng: 87 (54.7%)
Gragas Zed Irelia Ekko Sylas
50.
김민지#김채원
김민지#김채원
LAN (#50)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 189 (55.4%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 19 (42.2%)
Ryze Orianna Aurora Viktor Sylas
51.
Joffrg#MARY
Joffrg#MARY
LAN (#51)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 101 (59.8%)
Sylas Zed Irelia Volibear Aurora
52.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#52)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 382 (53.4%)
Tahm Kench Vel'Koz Skarner Cho'Gath Swain
53.
Clancy#291
Clancy#291
LAN (#53)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 274 (53.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (44.4%)
Hwei Nidalee LeBlanc Azir Viktor
54.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#54)
Thách Đấu 857 LP
Thắng: 367 (53.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 55 (56.1%)
Jhin Zeri Jinx Smolder Tristana
55.
Jechu#cat
Jechu#cat
LAN (#55)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 187 (55.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 57 (50.9%)
Kha'Zix Naafiri Gwen Xin Zhao Sylas
56.
HUSI#LAN
HUSI#LAN
LAN (#56)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 155 (77.9%)
Bạch Kim II
Thắng: 15 (75.0%)
Azir Lulu Ahri Janna Soraka
57.
Šhådøw#Alma
Šhådøw#Alma
LAN (#57)
Thách Đấu 844 LP
Thắng: 183 (57.5%)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 70 (55.1%)
Viego Kayn Ornn Ngộ Không Pantheon
58.
DNG Huitzi#Diff
DNG Huitzi#Diff
LAN (#58)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 92 (60.9%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 22 (61.1%)
Akshan Viktor Smolder Yone Hwei
59.
Manjarres#pum
Manjarres#pum
LAN (#59)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 295 (53.7%)
Thách Đấu 989 LP
Thắng: 157 (63.3%)
Xin Zhao Lillia Lee Sin Diana Ngộ Không
60.
JAAVREL#JMX
JAAVREL#JMX
LAN (#60)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 131 (58.7%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 100 (51.0%)
Aatrox K'Sante Jayce Jhin Ezreal
61.
Kim Gitae#Look
Kim Gitae#Look
LAN (#61)
Thách Đấu 829 LP
Thắng: 176 (56.2%)
Talon Kayn Rengar Jarvan IV Hecarim
62.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#62)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 342 (52.5%)
Cao Thủ 3 LP
Thắng: 128 (47.2%)
Caitlyn Varus Lucian Jhin Ashe
63.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#63)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 677 (50.9%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 33 (53.2%)
Smolder Tristana Kennen Fizz Gnar
64.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#64)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 88 (68.8%)
Karma Lulu Nami Janna Ashe
65.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#65)
Thách Đấu 821 LP
Thắng: 259 (53.5%)
Pyke Viego Thresh Karma Gragas
66.
KershuaLD#Chi
KershuaLD#Chi
LAN (#66)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 241 (52.5%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 27 (71.1%)
Shen Braum Mordekaiser Aatrox Thresh
67.
Mafumafu#dog
Mafumafu#dog
LAN (#67)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 224 (53.5%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Zed Veigar Mordekaiser Pyke Malphite
68.
Amigopoker#5468
Amigopoker#5468
LAN (#68)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 132 (57.6%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 11 (47.8%)
Urgot Aatrox Ambessa Dr. Mundo Akshan
69.
Judas#Bless
Judas#Bless
LAN (#69)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 336 (53.3%)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 30 (52.6%)
Vi Diana Brand Jarvan IV Ekko
70.
Taurusss10#LAN
Taurusss10#LAN
LAN (#70)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 137 (61.2%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 31 (81.6%)
Gwen Sett Mordekaiser Renekton Volibear
71.
Kvothe#0402
Kvothe#0402
LAN (#71)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 111 (62.0%)
Kassadin Tristana Zed Veigar Katarina
72.
Pernix#4444
Pernix#4444
LAN (#72)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 146 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (38.5%)
Ivern Bard Swain Jhin Xerath
73.
chances#3112
chances#3112
LAN (#73)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 193 (53.6%)
Ezreal Jhin Twisted Fate Aphelios Smolder
74.
White Fang#Volg
White Fang#Volg
LAN (#74)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 424 (54.1%)
Kim Cương IV 80 LP
Thắng: 20 (46.5%)
Talon Zed Akali Diana Kayn
75.
sweet tea#5692
sweet tea#5692
LAN (#75)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 152 (57.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (62.5%)
Kayle Talon Veigar Smolder Trundle
76.
Coming 4 U stepz#trash
Coming 4 U stepz#trash
LAN (#76)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 207 (59.0%)
Cao Thủ 76 LP
Thắng: 49 (62.0%)
Graves Fiddlesticks Volibear Viego Nocturne
77.
kiwi#いちご
kiwi#いちご
LAN (#77)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 216 (53.9%)
Cao Thủ 318 LP
Thắng: 53 (53.5%)
Mel Nami Yuumi LeBlanc Janna
78.
Vayhem#BDR
Vayhem#BDR
LAN (#78)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 359 (52.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 36 (60.0%)
Pyke Blitzcrank Jhin Thresh Leona
79.
huangyongbin#LAN
huangyongbin#LAN
LAN (#79)
Thách Đấu 794 LP
Thắng: 289 (51.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 348 (48.3%)
Kindred Aatrox Samira Talon Sett
80.
Renshÿ#외로움
Renshÿ#외로움
LAN (#80)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 162 (55.3%)
Thách Đấu 1405 LP
Thắng: 154 (66.7%)
Zeri Viktor Sivir Caitlyn Twitch
81.
Hexed#LEOS
Hexed#LEOS
LAN (#81)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 261 (54.1%)
Cao Thủ 379 LP
Thắng: 41 (63.1%)
Viktor Sylas Galio Ryze Hwei
82.
JustAchillZiIean#ZIL
JustAchillZiIean#ZIL
LAN (#82)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 226 (61.4%)
Zilean Elise LeBlanc Pyke Vladimir
83.
Sacarosa#Aki
Sacarosa#Aki
LAN (#83)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 279 (52.3%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 30 (60.0%)
Kayn Sett Yone Viego Vi
84.
PAX Twisted Fate#1 TF
PAX Twisted Fate#1 TF
LAN (#84)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 203 (56.5%)
Twisted Fate Blitzcrank Yuumi Singed Kassadin
85.
Akeva#UMSR
Akeva#UMSR
LAN (#85)
Thách Đấu 786 LP
Thắng: 201 (55.4%)
Kim Cương II 60 LP
Thắng: 88 (47.6%)
Milio Nami Gangplank Smolder Janna
86.
Burbujita#LAN
Burbujita#LAN
LAN (#86)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 31 (59.6%)
Smolder Jhin Sivir Soraka Vayne
87.
Assassin Blades#MOON
Assassin Blades#MOON
LAN (#87)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 206 (55.5%)
Cao Thủ 223 LP
Thắng: 82 (55.0%)
Swain Shen Vladimir Lucian Ezreal
88.
Maje#LowSV
Maje#LowSV
LAN (#88)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 204 (57.8%)
Kim Cương I 27 LP
Thắng: 55 (58.5%)
Warwick Nami Leona Gragas Nocturne
89.
Leo#sigh
Leo#sigh
LAN (#89)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 148 (56.9%)
Đại Cao Thủ 578 LP
Thắng: 41 (69.5%)
Lee Sin Thresh Nidalee Talon Yone
90.
Advxrsity#FXX
Advxrsity#FXX
LAN (#90)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 172 (54.6%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 22 (52.4%)
Corki Nautilus Kai'Sa Jhin Braum
91.
hope#D3112
hope#D3112
LAN (#91)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 227 (52.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (54.5%)
Ezreal Twisted Fate Jhin Tristana Aphelios
92.
Bünnÿ#Thrsh
Bünnÿ#Thrsh
LAN (#92)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 189 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (66.7%)
Thresh Lux Lissandra Bard Braum
93.
Nixm0on#LAN
Nixm0on#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 352 (52.5%)
Cao Thủ 381 LP
Thắng: 451 (50.9%)
Mel Nami Jhin Milio Kai'Sa
94.
나를 떠나#Next
나를 떠나#Next
LAN (#94)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 130 (57.8%)
Mel Galio Zed Sett Xin Zhao
95.
Paın#Pain
Paın#Pain
LAN (#95)
Thách Đấu 762 LP
Thắng: 305 (52.1%)
Bạch Kim I
Thắng: 17 (81.0%)
Hecarim Jarvan IV Thresh Karma Xin Zhao
96.
Daante dmc#LAN
Daante dmc#LAN
LAN (#96)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 226 (54.3%)
Kim Cương II 89 LP
Thắng: 30 (63.8%)
Aphelios Kai'Sa Lucian Jinx Ashe
97.
Holy Femto#LAN
Holy Femto#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 231 (54.1%)
Cao Thủ 335 LP
Thắng: 117 (57.4%)
Zac Tryndamere Elise Fizz Master Yi
98.
luismoreno#LAN
luismoreno#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu 755 LP
Thắng: 334 (52.0%)
Kim Cương III 17 LP
Thắng: 14 (63.6%)
Smolder Veigar Lulu Nautilus Swain
99.
Ri Co Le Mo#LAN
Ri Co Le Mo#LAN
LAN (#99)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 133 (57.1%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 14 (41.2%)
Katarina Zed Gragas Twisted Fate Viego
100.
Víni#BOOST
Víni#BOOST
LAN (#100)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 124 (59.6%)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Lillia Gwen Milio Viego Diana