Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
살짝 피해주고#KR0
살짝 피해주고#KR0
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.2% 4.3 /
3.7 /
8.7
56
2.
리쌍Fan#ΚR1
리쌍Fan#ΚR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 3.8 /
2.8 /
6.7
50
3.
쁘 쬬#1티어클랜
쁘 쬬#1티어클랜
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 4.4 /
4.0 /
7.8
74
4.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 3.4 /
2.2 /
10.0
76
5.
괴롭히지마요#kr3
괴롭히지마요#kr3
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.7 /
5.1 /
5.2
55
6.
맹 운#KR1
맹 운#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.3 /
3.9 /
7.5
50
7.
Orianna#VN3
Orianna#VN3
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 4.8 /
3.7 /
7.9
84
8.
유성드락사르#KR1
유성드락사르#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.4 /
4.4 /
8.3
51
9.
항 제#MING
항 제#MING
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.4 /
6.2 /
8.2
48
10.
키니코릿트#rite
키니코릿트#rite
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 3.5 /
2.3 /
6.3
87
11.
이해리 fan#0804
이해리 fan#0804
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 4.3 /
2.6 /
8.0
112
12.
어린이보호구역스피드레이서백승범#재 석
어린이보호구역스피드레이서백승범#재 석
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.2 /
3.2 /
9.6
121
13.
헤 돈#KR1
헤 돈#KR1
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 3.8 /
3.0 /
8.8
163
14.
Indal#KR1
Indal#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 3.9 /
3.7 /
7.2
53
15.
TKid#KR10
TKid#KR10
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 3.9 /
3.2 /
8.9
124
16.
자나요#일어나
자나요#일어나
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 4.4 /
2.4 /
8.1
157
17.
루카디#Lkd
루카디#Lkd
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.6 /
3.1 /
7.5
95
18.
주문은 토끼입니까#코코아쨘
주문은 토끼입니까#코코아쨘
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.1 /
2.4 /
7.9
65
19.
아프지말고#0000
아프지말고#0000
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 3.7 /
3.2 /
9.2
54
20.
뿌엥이#KR1
뿌엥이#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 3.8 /
3.3 /
8.7
196
21.
SKT T1 김택용#KR1
SKT T1 김택용#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.3 /
4.2 /
8.2
88
22.
sabuzak#7290
sabuzak#7290
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 4.6 /
4.8 /
9.0
46
23.
HDFAF#KR1
HDFAF#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.5 /
4.6 /
9.8
97
24.
mikasa#0513
mikasa#0513
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.3 /
3.6 /
9.4
56
25.
Apdo#누나물좀
Apdo#누나물좀
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.2 /
3.7 /
6.9
82
26.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 4.0 /
3.2 /
9.6
119
27.
죽고싶노#KR2
죽고싶노#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.4 /
4.0 /
8.9
54
28.
Guinness X#0128
Guinness X#0128
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 3.4 /
3.0 /
7.1
83
29.
유리품에안겨죽기#토 끼
유리품에안겨죽기#토 끼
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 3.6 /
3.0 /
7.7
85
30.
멍멍이게이머#111
멍멍이게이머#111
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 3.9 /
4.5 /
9.0
129
31.
맨티스쉬림프펀치#77777
맨티스쉬림프펀치#77777
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.0 /
3.7 /
7.8
64
32.
예비군 ID#KR1
예비군 ID#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.4 /
3.1 /
8.3
61
33.
초보초보초보임#3847
초보초보초보임#3847
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.5 /
3.4 /
9.1
69
34.
JanSaeng#kim
JanSaeng#kim
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 4.0 /
2.8 /
8.0
112
35.
O v O b#KR1
O v O b#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.0 /
4.7 /
7.8
63
36.
카와이혜#KR1
카와이혜#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 5.6 /
2.4 /
10.8
32
37.
메가승범#KR1
메가승범#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 3.9 /
4.0 /
8.2
148
38.
뎅 준#오뎅뎅
뎅 준#오뎅뎅
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.7 /
3.6 /
10.0
57
39.
집중좀해라#KR1
집중좀해라#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 3.4 /
5.1 /
8.1
190
40.
츠쿠요미#KR 1
츠쿠요미#KR 1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 4.0 /
3.4 /
8.3
124
41.
성 일#12345
성 일#12345
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.2 /
5.2 /
7.7
53
42.
Tked#KR2
Tked#KR2
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 4.7 /
3.2 /
7.4
223
43.
개지호#KR1
개지호#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.4 /
3.9 /
8.1
100
44.
dopa#2462
dopa#2462
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.4 /
4.0 /
8.8
127
45.
그마찍고토니킹염장지르기#KR강낭콩
그마찍고토니킹염장지르기#KR강낭콩
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 3.8 /
3.1 /
7.9
111
46.
우빈콩#KR11
우빈콩#KR11
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.5 /
3.7 /
6.8
58
47.
tnalsrla#KR2
tnalsrla#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 3.2 /
4.1 /
7.6
49
48.
노랑 피카츄#KR1
노랑 피카츄#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 3.4 /
4.7 /
8.9
254
49.
짱민구짱#KR1
짱민구짱#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.1 /
3.6 /
7.3
73
50.
Naggo#1412
Naggo#1412
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.2 /
3.4 /
7.0
83
51.
한재정#CH1
한재정#CH1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 3.8 /
3.5 /
7.0
71
52.
Pikachu#피 츄
Pikachu#피 츄
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 3.3 /
3.7 /
9.0
66
53.
뽀비공주#KR1
뽀비공주#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.3 /
3.8 /
7.5
113
54.
이즈니버터#ΚR1
이즈니버터#ΚR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 4.0 /
3.7 /
8.4
143
55.
검은머리사나이#송진리
검은머리사나이#송진리
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.2 /
5.3 /
7.9
55
56.
Tupont#KR1
Tupont#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.8 /
4.8 /
9.0
61
57.
끔찍한나의삶은언제까지이어질까#KR2
끔찍한나의삶은언제까지이어질까#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 3.8 /
3.7 /
9.1
88
58.
Youtube 쮸삐썬더#좋아요99
Youtube 쮸삐썬더#좋아요99
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 3.5 /
3.2 /
8.7
159
59.
dohy#0402
dohy#0402
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.2 /
3.6 /
8.8
61
60.
흉 몽#1221
흉 몽#1221
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 3.9 /
3.4 /
7.8
44
61.
dsuk#KR2
dsuk#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.4 /
3.3 /
8.2
66
62.
여홍님#KR1
여홍님#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 3.6 /
4.5 /
8.2
165
63.
Timeworn#KR1
Timeworn#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 3.5 /
3.9 /
7.3
149
64.
다아는챔프구만#KR1
다아는챔프구만#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.3 /
3.9 /
6.5
93
65.
안양사는진우#KR1
안양사는진우#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 3.4 /
5.5 /
8.7
47
66.
크롭셔츠카리나#KR1
크롭셔츠카리나#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 3.7 /
4.4 /
7.9
331
67.
유미장인 강범석#KR1
유미장인 강범석#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 3.7 /
4.7 /
8.8
206
68.
Youtube 쮸삐썬더#구독99
Youtube 쮸삐썬더#구독99
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 3.4 /
3.3 /
8.9
313
69.
해 온#1234
해 온#1234
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 4.6 /
3.2 /
7.9
140
70.
세젤미#미소미소
세젤미#미소미소
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.0 /
4.8 /
7.9
232
71.
도천지#KR1
도천지#KR1
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.4% 4.0 /
4.4 /
8.2
79
72.
옥 돌#Min
옥 돌#Min
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 4.8 /
4.0 /
8.1
129
73.
굉 굉#KR0
굉 굉#KR0
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.4 /
4.5 /
8.3
148
74.
파란장미#도와주세요
파란장미#도와주세요
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.0% 4.9 /
5.0 /
10.9
88
75.
이홍빈#binfx
이홍빈#binfx
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 3.9 /
6.1 /
8.2
67
76.
4rpm#3245
4rpm#3245
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 3.8 /
5.4 /
8.7
49
77.
thx#9 8
thx#9 8
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.8% 5.7 /
3.9 /
8.0
88
78.
이 석 진#5427
이 석 진#5427
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 3.9 /
2.7 /
6.8
70
79.
메디컬메이지#KR1
메디컬메이지#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 3.7 /
4.5 /
8.3
52
80.
와 이걸 안와#KR1
와 이걸 안와#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 3.4 /
3.1 /
6.6
140
81.
완 준#KR2
완 준#KR2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 3.9 /
4.5 /
8.5
110
82.
의대 아니고 외국어 못함#영준바라기
의대 아니고 외국어 못함#영준바라기
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.2 /
4.4 /
8.8
47
83.
Workclothes#KR1
Workclothes#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.1 /
3.8 /
8.3
297
84.
의문의도X장인#Apdo
의문의도X장인#Apdo
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 4.1 /
3.2 /
7.0
193
85.
InChEoN Rengar#MVP
InChEoN Rengar#MVP
KR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.8% 4.1 /
4.3 /
8.4
65
86.
46680204207267#국민은행
46680204207267#국민은행
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.0% 4.9 /
3.9 /
9.7
50
87.
황 제#째 깍
황 제#째 깍
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 4.5 /
4.2 /
7.5
85
88.
고분대장#KR2
고분대장#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.1 /
2.3 /
6.9
50
89.
땡콩때리고싶됴#KR1
땡콩때리고싶됴#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.1% 4.3 /
4.7 /
8.2
55
90.
sokonyun#02777
sokonyun#02777
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 4.3 /
4.7 /
7.7
114
91.
abcdefghijklmnop#0124
abcdefghijklmnop#0124
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 4.3 /
3.6 /
7.1
157
92.
Vanessa Mae#KR1
Vanessa Mae#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 4.2 /
3.5 /
7.3
248
93.
Depression#2025
Depression#2025
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 3.8 /
4.2 /
8.3
53
94.
릿 트#rite
릿 트#rite
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 4.1 /
2.9 /
7.2
196
95.
비수연#KR2
비수연#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 3.9 /
2.8 /
6.7
156
96.
2147483647#KR47
2147483647#KR47
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 4.4 /
3.1 /
8.5
60
97.
임시소환사오둥이입니다명#94209
임시소환사오둥이입니다명#94209
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 3.4 /
4.3 /
7.7
139
98.
야망이있는남자#4552
야망이있는남자#4552
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 3.0 /
3.3 /
7.7
285
99.
dade#늙은이
dade#늙은이
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.3% 5.1 /
3.7 /
9.2
29
100.
wozaoyichenlun#CN1
wozaoyichenlun#CN1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 4.3 /
4.1 /
7.6
38