Yorick

Người chơi Yorick xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Yorick xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ooiooioo#oio
ooiooioo#oio
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.1 /
2.4 /
7.3
53
2.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.3 /
4.3 /
3.6
52
3.
Bella ciao#이둥깜
Bella ciao#이둥깜
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.1 /
3.4 /
4.7
49
4.
하하허허하하허#KR1
하하허허하하허#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.9 /
5.7
55
5.
自由自在#free
自由自在#free
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.3 /
2.8 /
6.7
68
6.
릭 철#KR1
릭 철#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.0 /
4.6 /
4.2
58
7.
님이 나보다 잘하긴 해#구라야
님이 나보다 잘하긴 해#구라야
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.3 /
4.7 /
7.8
45
8.
콩할이#1004
콩할이#1004
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 3.6 /
2.8 /
4.1
77
9.
逆様邪八宝塞#JP2
逆様邪八宝塞#JP2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.7 /
3.5 /
3.6
318
10.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 4.1 /
3.5 /
3.2
86
11.
Kien romance#123
Kien romance#123
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.2 /
3.8 /
5.9
85
12.
당신과함께라면#KR1
당신과함께라면#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.4 /
4.6 /
3.5
51
13.
祖一金#zypp
祖一金#zypp
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.4 /
3.2 /
4.5
62
14.
역전용사#KR1
역전용사#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.6 /
4.0 /
3.7
46
15.
엉덩이로걷기 롤링썬더#짱 구
엉덩이로걷기 롤링썬더#짱 구
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.6 /
4.4 /
3.6
77
16.
gray99#치지직
gray99#치지직
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 5.6 /
3.1 /
3.6
51
17.
삽쟁이란 말이다#KR1
삽쟁이란 말이다#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.6 /
3.9 /
5.2
79
18.
스폰지밥집#KR2
스폰지밥집#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 2.8 /
3.3 /
5.0
120
19.
머리에 문제가 있군#8093
머리에 문제가 있군#8093
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.4 /
5.1 /
4.2
45
20.
김말국 b#KR1
김말국 b#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 3.7 /
3.8 /
5.0
235
21.
Microsoft Azure#KR1
Microsoft Azure#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.6 /
4.1 /
3.4
117
22.
퍼플리양 도구#KR12
퍼플리양 도구#KR12
KR (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.0% 5.9 /
4.0 /
4.9
50
23.
Borz#불꽃남자
Borz#불꽃남자
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.0 /
5.2 /
3.6
68
24.
건들면무는요릭#KR1
건들면무는요릭#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.2 /
2.9 /
4.7
212
25.
숲속 보노보노#KR1
숲속 보노보노#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.5 /
4.8 /
4.8
255
26.
탑에 원거리를 누가들고가#내가가지
탑에 원거리를 누가들고가#내가가지
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.5 /
4.2 /
3.5
217
27.
마 두렵나#KR1
마 두렵나#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.5 /
4.4 /
3.4
214
28.
최동구리#최동구리
최동구리#최동구리
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.2 /
2.9 /
3.9
366
29.
ONE O THREE#KR1
ONE O THREE#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.8 /
3.6 /
4.2
167
30.
아크엘#acl
아크엘#acl
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 3.6 /
4.8 /
3.9
302
31.
오른손이오른손#KR1
오른손이오른손#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.9 /
4.3 /
4.1
149
32.
트릭컬 리바이브#000
트릭컬 리바이브#000
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 3.4 /
3.4 /
3.6
109
33.
Sun up down#KR1
Sun up down#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 4.3 /
4.5 /
6.4
57
34.
나의작은도토리이야기#에이치치
나의작은도토리이야기#에이치치
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.8 /
4.0 /
3.4
411
35.
Goodgame#kr gg
Goodgame#kr gg
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 64.7% 3.4 /
3.3 /
3.8
51
36.
꺅도요사촌#0704
꺅도요사촌#0704
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.9% 7.3 /
3.9 /
7.9
59
37.
경북청도이서95#ISEO
경북청도이서95#ISEO
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.1 /
4.5 /
4.4
568
38.
크산테킹#KR1
크산테킹#KR1
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.3 /
4.4 /
4.8
77
39.
황철순 영양실조#KR1
황철순 영양실조#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.1 /
3.9 /
9.0
40
40.
압둘 말릭 아부#KR1
압둘 말릭 아부#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.9 /
4.2 /
3.9
52
41.
철 릭#KR1
철 릭#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 4.1 /
4.7 /
4.1
163
42.
콩따따#KR1
콩따따#KR1
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.7% 5.3 /
2.9 /
5.5
83
43.
그러다던져요#KR1
그러다던져요#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.7 /
4.3 /
3.7
43
44.
요르가즘#KR2
요르가즘#KR2
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.4% 4.3 /
4.9 /
4.4
208
45.
장군핑#망나니
장군핑#망나니
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 4.2 /
3.4 /
4.0
50
46.
설인석#2740
설인석#2740
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 4.3 /
4.3 /
3.7
121
47.
풀뿌리 네트워크#KR1
풀뿌리 네트워크#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 4.3 /
4.0 /
5.7
130
48.
딸딸기#KR3
딸딸기#KR3
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.5 /
4.5 /
3.6
56
49.
peachstory#KR1
peachstory#KR1
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 4.7 /
2.8 /
4.0
147
50.
삼성야구소년단#KR1
삼성야구소년단#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 3.3 /
4.8 /
4.6
73
51.
포악한 호랑이#KR1
포악한 호랑이#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 2.9 /
4.1 /
4.6
69
52.
찬란한 요릭#9045
찬란한 요릭#9045
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.7% 4.8 /
3.3 /
5.4
83
53.
차 택#LEC
차 택#LEC
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.1 /
3.9 /
3.7
215
54.
05 TOP#CHU
05 TOP#CHU
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.2% 3.8 /
3.3 /
5.5
64
55.
Narvik#히나노
Narvik#히나노
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.3 /
4.3 /
3.3
42
56.
날먹전문가#날먹의신
날먹전문가#날먹의신
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 3.8 /
4.6 /
4.7
49
57.
망뭉이모임#KR1
망뭉이모임#KR1
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 6.0 /
4.2 /
6.4
53
58.
애국보수 유선화#충성충성
애국보수 유선화#충성충성
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.4% 5.0 /
4.2 /
3.8
85
59.
Don Quixote#아초록스
Don Quixote#아초록스
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.1% 3.3 /
4.9 /
3.8
235
60.
범상한#KR1
범상한#KR1
KR (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.2% 6.8 /
3.4 /
6.8
54
61.
죽엔소주지#KR1
죽엔소주지#KR1
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 4.8 /
2.5 /
3.8
51
62.
예수님멘탈#KR1
예수님멘탈#KR1
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.1% 7.3 /
3.2 /
7.1
45
63.
머선12고#KR1
머선12고#KR1
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 4.9 /
4.2 /
4.4
49
64.
슈퍼볼#KR1
슈퍼볼#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 6.1 /
3.8 /
7.4
63
65.
배잘알부캐#kr2
배잘알부캐#kr2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 3.6 /
2.9 /
3.3
36
66.
mental dandan#1252
mental dandan#1252
KR (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 69.1% 5.1 /
3.0 /
5.3
55
67.
廻光返照#1214
廻光返照#1214
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 4.3 /
3.4 /
3.7
52
68.
Kiack#성뒤패
Kiack#성뒤패
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 4.2 /
3.5 /
4.1
56
69.
버억잉#KR1
버억잉#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.7% 3.8 /
2.3 /
3.3
56
70.
윈터는겨울이#0101
윈터는겨울이#0101
KR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 6.0 /
3.7 /
7.3
72
71.
Lunaboy#KR1
Lunaboy#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 3.0 /
4.5 /
5.4
44
72.
hohohohong#KR1
hohohohong#KR1
KR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.8% 5.5 /
3.5 /
8.6
112
73.
상대탑못하면춤추는사람#123
상대탑못하면춤추는사람#123
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.5% 5.2 /
4.4 /
3.9
134
74.
배잘알#KR2
배잘알#KR2
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 3.3 /
4.1 /
4.5
57
75.
쏜리투퍼#KR1
쏜리투퍼#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 3.3 /
4.3 /
3.5
69
76.
finalwinner#2006
finalwinner#2006
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.9 /
4.4 /
4.0
41
77.
인어맨과조개소년#집게리아
인어맨과조개소년#집게리아
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 4.7 /
4.8 /
4.6
71
78.
크롱크로롱#KR1
크롱크로롱#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 78.0% 7.4 /
2.6 /
3.8
50
79.
Walther WA2000#KR1
Walther WA2000#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.4% 5.3 /
3.7 /
4.2
101
80.
희덕덕덕덕덕덕덕#KR1
희덕덕덕덕덕덕덕#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.3% 3.7 /
3.1 /
4.8
172
81.
중화요릭#KR1
중화요릭#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.4% 4.7 /
3.0 /
6.5
57
82.
눈꺼풀#KR1
눈꺼풀#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 61.4% 5.1 /
4.2 /
5.8
44
83.
로 봇#KR2
로 봇#KR2
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.9% 3.7 /
4.1 /
5.2
105
84.
우럭맛치킨#KR1
우럭맛치킨#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.6% 5.3 /
3.2 /
6.7
53
85.
요 릭#이방인
요 릭#이방인
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.3% 4.3 /
3.7 /
4.0
216
86.
앤 브#KR1
앤 브#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.2% 5.5 /
4.6 /
4.0
103
87.
인준이집단골손님#KR1
인준이집단골손님#KR1
KR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.2% 6.2 /
2.8 /
7.4
61
88.
국영유#111
국영유#111
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.5% 3.0 /
4.3 /
4.0
59
89.
BTS진#4990
BTS진#4990
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.8% 2.7 /
2.9 /
3.5
83
90.
zxcv#kr114
zxcv#kr114
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 4.2 /
3.7 /
4.2
135
91.
시로코발닦개#KR1
시로코발닦개#KR1
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 3.8 /
4.1 /
3.7
51
92.
최띵휘#KR1
최띵휘#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 57.5% 5.0 /
3.7 /
4.7
181
93.
은신의고수#KR5
은신의고수#KR5
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.2% 4.3 /
3.7 /
6.1
141
94.
pize3523#KR1
pize3523#KR1
KR (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.8% 5.9 /
3.9 /
7.6
63
95.
불꽃남자 정건보#KR1
불꽃남자 정건보#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.1% 3.2 /
3.8 /
3.9
237
96.
종혁이의꿈#KR1
종혁이의꿈#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 3.1 /
5.0 /
3.5
43
97.
왈왈이#0401
왈왈이#0401
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.0% 4.7 /
2.3 /
4.8
21
98.
神風特別攻撃隊#8901
神風特別攻撃隊#8901
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.1% 3.0 /
3.7 /
3.8
223
99.
한소희 좋아해요#KR1
한소희 좋아해요#KR1
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.2% 7.0 /
3.8 /
8.0
41
100.
오리바보#패배자
오리바보#패배자
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.9% 4.3 /
2.2 /
5.3
55