Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Varus xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
inmygarden#1234
inmygarden#1234
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 7.4 /
3.8 /
8.3
50
2.
학식먹을나이#1944
학식먹을나이#1944
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.9% 5.2 /
3.5 /
7.7
54
3.
질병 겜#미치겠네
질병 겜#미치겠네
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.2% 7.8 /
4.2 /
6.6
54
4.
젠잼라면#KR11
젠잼라면#KR11
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 5.4 /
3.7 /
6.9
56
5.
甘苦淡#oxo
甘苦淡#oxo
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 4.7 /
4.7 /
7.6
55
6.
kaoshanyu#Coner
kaoshanyu#Coner
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.2 /
8.3
52
7.
Robin#星期日
Robin#星期日
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 6.7 /
3.7 /
6.2
52
8.
Samiscipler#0428
Samiscipler#0428
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.6 /
4.6 /
6.5
63
9.
쪼렙이다말로하자#2024
쪼렙이다말로하자#2024
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 8.7 /
4.8 /
7.1
49
10.
곽한규 3센티#KR1
곽한규 3센티#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.6% 7.6 /
4.5 /
7.4
47
11.
FA06ADC#ENTRY
FA06ADC#ENTRY
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 6.6 /
5.0 /
6.9
95
12.
simata#KR1
simata#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 6.4 /
4.7 /
7.2
67
13.
AD professor#KR2
AD professor#KR2
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 6.3 /
4.6 /
6.8
66
14.
情绪化的#kr2
情绪化的#kr2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 6.5 /
6.1 /
7.5
60
15.
복작복작#KR2
복작복작#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.4 /
4.8 /
6.5
56
16.
pollux2xpao#KR11
pollux2xpao#KR11
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.0 /
4.1 /
6.8
70
17.
Aiming Ho#KR1
Aiming Ho#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.0 /
7.1
51
18.
T1 Gumayusi#KR1
T1 Gumayusi#KR1
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.1% 6.5 /
4.0 /
7.9
43
19.
뽀로로#안경빨빨
뽀로로#안경빨빨
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.9 /
5.0 /
6.6
52
20.
murthehelp#123
murthehelp#123
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.9 /
5.1 /
6.0
60
21.
Frosty05#KOR1
Frosty05#KOR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 5.7 /
4.3 /
7.8
53
22.
Harts tongue fe#1104
Harts tongue fe#1104
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 5.6 /
3.7 /
5.9
85
23.
김채원#fann
김채원#fann
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 5.8 /
5.0 /
6.8
80
24.
SkyK#2710K
SkyK#2710K
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.8 /
4.8 /
7.0
47
25.
센 건#KR1
센 건#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 6.5 /
3.8 /
7.4
66
26.
dasldjalkdasiop#KR01
dasldjalkdasiop#KR01
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 5.5 /
4.8 /
7.2
49
27.
라인전의악마거리조절의신#928
라인전의악마거리조절의신#928
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.6 /
4.8 /
3.1
55
28.
우기영#KR1
우기영#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.5 /
7.7
48
29.
xzrqwzsdswerd#asdfa
xzrqwzsdswerd#asdfa
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.3 /
4.0 /
6.8
53
30.
힘민지#0925
힘민지#0925
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.4 /
4.8 /
5.3
77
31.
서 널#KR77
서 널#KR77
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.4 /
4.3 /
6.9
51
32.
솔 로#Chic
솔 로#Chic
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.7 /
6.1 /
8.5
52
33.
진 범#D K
진 범#D K
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.2% 6.1 /
4.1 /
7.5
49
34.
smile#qlq
smile#qlq
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 5.5 /
5.4 /
6.5
75
35.
2027수능만점자#kr08
2027수능만점자#kr08
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.7 /
5.2 /
6.6
53
36.
멋쟁이사슴벌레#KR2
멋쟁이사슴벌레#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.1 /
6.1 /
5.0
61
37.
Rosevary#로즈배리
Rosevary#로즈배리
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 6.9 /
4.4 /
6.8
128
38.
FA김민균#2007
FA김민균#2007
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 5.6 /
3.3 /
6.4
118
39.
우주를 줄게#space
우주를 줄게#space
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.4 /
4.8 /
6.0
78
40.
abbzhhbcn#333
abbzhhbcn#333
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.2 /
7.4
48
41.
주잔이#KR1
주잔이#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 5.8 /
5.0 /
6.4
82
42.
Lure#0516
Lure#0516
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 6.9 /
4.8 /
7.0
117
43.
악당들아 덤벼라#금방가용
악당들아 덤벼라#금방가용
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
4.5 /
5.9
48
44.
연지의 왕자님#KR1
연지의 왕자님#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.2 /
5.8 /
7.8
64
45.
King Taeven#KR11
King Taeven#KR11
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.7 /
5.0 /
7.4
63
46.
오기고리#오리고기
오기고리#오리고기
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 6.5 /
4.4 /
7.1
59
47.
화이팅가보자#KR1
화이팅가보자#KR1
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.7% 6.7 /
4.1 /
7.0
77
48.
Yukina7#KR1
Yukina7#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.0 /
6.9
60
49.
13남자여친구함#KR1
13남자여친구함#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.3 /
4.9 /
5.9
58
50.
전민혁#전민혁
전민혁#전민혁
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 5.9 /
4.4 /
5.7
97
51.
못되고나쁜말#KR1
못되고나쁜말#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.4 /
5.6 /
3.3
165
52.
cxzkdsasjdqwoie#KR3
cxzkdsasjdqwoie#KR3
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.2% 6.1 /
3.8 /
6.4
159
53.
Whiplash#JP01
Whiplash#JP01
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 5.7 /
4.5 /
8.4
43
54.
너가정말좋다#KR33
너가정말좋다#KR33
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.0 /
4.9 /
6.4
80
55.
4736251#beat
4736251#beat
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.7 /
4.6 /
5.7
44
56.
可能性の獣#2008
可能性の獣#2008
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.6 /
4.5 /
6.1
53
57.
AD GYM#KR1
AD GYM#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.4 /
5.5 /
7.1
64
58.
Chayong#KR1
Chayong#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.0 /
5.1 /
6.4
50
59.
킬 에라#247
킬 에라#247
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.4 /
4.0 /
5.9
261
60.
BCS#KR11
BCS#KR11
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.5 /
6.0 /
7.4
62
61.
코뚱잉#KR1
코뚱잉#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 5.8 /
4.7 /
6.5
136
62.
lovely fan#KR2
lovely fan#KR2
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 6.1 /
5.6 /
6.7
123
63.
음바페#거북이
음바페#거북이
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.4 /
4.7 /
8.0
51
64.
미나의 원딜#캐리염
미나의 원딜#캐리염
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.3 /
4.7 /
6.2
87
65.
sad and bad#KR1
sad and bad#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 6.4 /
4.6 /
6.2
69
66.
마빵이말다맞아#zzz
마빵이말다맞아#zzz
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 6.2 /
2.8 /
6.8
53
67.
Skye#0619
Skye#0619
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.0 /
5.2
63
68.
Be Yasashi#KR1
Be Yasashi#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.3 /
5.3 /
7.0
126
69.
오근2#1234
오근2#1234
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.5 /
5.7
56
70.
이종찬#KR133
이종찬#KR133
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.0% 5.1 /
1.9 /
6.3
37
71.
Huya Seungmin#승 민
Huya Seungmin#승 민
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 6.4 /
4.8 /
6.7
57
72.
내가키운삐약이의3번갈비#1111
내가키운삐약이의3번갈비#1111
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.6 /
6.8 /
5.7
75
73.
젠레스존제로우#KR1
젠레스존제로우#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.9% 7.0 /
4.8 /
7.1
72
74.
우리팀 하위팅#KR1
우리팀 하위팅#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.2 /
4.0 /
6.9
53
75.
머시깽이#KR2
머시깽이#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 5.7 /
4.3 /
6.2
108
76.
꿈꾸는 댕댕이#치지직
꿈꾸는 댕댕이#치지직
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.0 /
3.7 /
6.5
48
77.
MIST#KR3
MIST#KR3
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.7 /
3.3 /
6.4
87
78.
2rbals#KR1
2rbals#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 6.4 /
4.3 /
7.7
66
79.
HLE Eclipse3#KR3
HLE Eclipse3#KR3
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 6.4 /
3.9 /
7.3
51
80.
T1 Painter#KR33
T1 Painter#KR33
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 6.2 /
4.9 /
6.1
58
81.
powder1#hah
powder1#hah
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 6.7 /
4.5 /
6.1
111
82.
하루마이크#KR1
하루마이크#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 5.7 /
3.5 /
5.2
113
83.
돌거북#칼날부리찜
돌거북#칼날부리찜
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.5 /
4.6 /
6.9
101
84.
비오는날#KR9
비오는날#KR9
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 5.6 /
5.0 /
5.3
94
85.
아이스아메리카노충#abcd
아이스아메리카노충#abcd
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.2 /
4.6 /
6.6
74
86.
침착하게#꺄르륵
침착하게#꺄르륵
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.6 /
5.8 /
7.2
65
87.
抖音丶陈枫浪#isu
抖音丶陈枫浪#isu
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 6.5 /
3.9 /
6.0
44
88.
SID#KR2
SID#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 5.3 /
4.8 /
5.6
105
89.
떡을 꿀떡꿀떡#KR1
떡을 꿀떡꿀떡#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 5.0 /
3.8 /
6.5
65
90.
미니맵안보는사람#0302
미니맵안보는사람#0302
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.7 /
5.0 /
4.3
123
91.
매화수#하이트
매화수#하이트
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 6.1 /
6.1 /
6.6
71
92.
멍텅구리#몽총이
멍텅구리#몽총이
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 7.1 /
5.0 /
6.8
153
93.
woo young#KR3
woo young#KR3
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.7 /
5.1 /
7.7
53
94.
iktu#KR44
iktu#KR44
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.0% 6.4 /
3.8 /
6.1
160
95.
김춘식#KR1
김춘식#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.4 /
4.9 /
6.9
57
96.
꿀렁이#PIG
꿀렁이#PIG
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.3 /
6.3 /
4.0
148
97.
TI7I#3666
TI7I#3666
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.0 /
6.7 /
6.1
78
98.
질병게임1#KR1
질병게임1#KR1
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.7% 6.6 /
5.9 /
4.5
67
99.
SON#GOAT1
SON#GOAT1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.1 /
4.9 /
6.4
49
100.
Legacy#KR2
Legacy#KR2
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.8 /
3.9 /
6.5
79