Naafiri

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
증포동 왕#1107
증포동 왕#1107
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.6 /
2.1 /
7.2
51
2.
xyu#KR2
xyu#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 8.6 /
4.1 /
9.1
42
3.
갓 독#d og
갓 독#d og
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.8 /
4.0 /
4.0
74
4.
동 신#동규에요
동 신#동규에요
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.2 /
4.1 /
7.3
66
5.
내일굿바이ii#4459
내일굿바이ii#4459
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.7 /
3.8 /
8.8
57
6.
maomao123#23333
maomao123#23333
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.1 /
8.2
48
7.
도리개#7704
도리개#7704
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.7 /
3.7 /
7.1
70
8.
LILAC#KR129
LILAC#KR129
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.6 /
3.9 /
7.1
52
9.
민 환#2007
민 환#2007
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 7.8 /
3.6 /
6.5
67
10.
Gosu#1st
Gosu#1st
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 9.0 /
2.3 /
7.1
38
11.
patience#0718
patience#0718
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 9.5 /
4.1 /
6.5
48
12.
喷漆器#bunny
喷漆器#bunny
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.6 /
4.5 /
6.5
85
13.
在那遥远的地方#996
在那遥远的地方#996
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.5 /
4.4 /
6.6
84
14.
2025년5월입대#KR2
2025년5월입대#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.9 /
3.8 /
6.9
55
15.
凸o凸#2414
凸o凸#2414
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 8.1 /
3.7 /
6.3
63
16.
YUQI#LIKAI
YUQI#LIKAI
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 6.9 /
3.6 /
5.6
62
17.
qnewbnuerhj#0000
qnewbnuerhj#0000
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.1 /
3.2 /
6.9
91
18.
Flat Earth#kr2
Flat Earth#kr2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 8.6 /
3.8 /
5.8
94
19.
sunghyuk39#KR1
sunghyuk39#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 6.5 /
2.8 /
7.3
48
20.
2009 김민준#2009
2009 김민준#2009
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.8 /
4.1 /
8.1
58
21.
알 트 라#KR0
알 트 라#KR0
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 6.5 /
4.2 /
6.6
71
22.
Mafia#天外天
Mafia#天外天
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.0 /
3.5 /
4.3
111
23.
Juhana#DRX25
Juhana#DRX25
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.2% 8.6 /
3.8 /
6.7
55
24.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 7.9 /
4.1 /
6.5
91
25.
Gryffinn#lol
Gryffinn#lol
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 10.4 /
5.3 /
7.4
62
26.
걍 다 죽움임#KR1
걍 다 죽움임#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.1 /
3.6 /
8.0
47
27.
그만 날 놔줘#KR1
그만 날 놔줘#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.7 /
3.0 /
6.8
51
28.
chase you#1119
chase you#1119
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 7.5 /
3.1 /
7.1
108
29.
우주를 들어라#KR6
우주를 들어라#KR6
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.6 /
4.4 /
7.1
83
30.
민간인 기피하는사람#gop
민간인 기피하는사람#gop
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.9 /
4.1 /
7.3
74
31.
카리나#8359
카리나#8359
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.3 /
4.4 /
7.0
48
32.
헬스왕 유미#kr2
헬스왕 유미#kr2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.4 /
3.6 /
7.9
56
33.
iyy#FPX
iyy#FPX
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.3 /
3.4 /
6.1
45
34.
Refrxsh#KR1
Refrxsh#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.0 /
5.7 /
7.8
49
35.
HLE Flint#KR09
HLE Flint#KR09
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.4 /
4.0 /
6.8
112
36.
heisemaoyi#meet
heisemaoyi#meet
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 7.4 /
4.4 /
6.0
51
37.
I Am Atomic1#KR1
I Am Atomic1#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.0 /
4.8 /
7.5
59
38.
SiruraY#kr123
SiruraY#kr123
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 10.3 /
4.3 /
9.5
39
39.
ouc#0606
ouc#0606
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.9 /
3.6 /
6.2
47
40.
숟은위대하다#KR33
숟은위대하다#KR33
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.3 /
7.3
42
41.
Dunce#KR1
Dunce#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 7.8 /
4.8 /
7.0
62
42.
하 람#HR01
하 람#HR01
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.7 /
5.6 /
6.7
52
43.
스킬한대만#KR1
스킬한대만#KR1
KR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.0% 9.5 /
4.1 /
8.3
73
44.
유경근#KR1
유경근#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.1 /
2.7 /
5.1
235
45.
오케현#kr2
오케현#kr2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.5 /
4.9 /
5.0
106
46.
서교준#KR2
서교준#KR2
KR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.3% 9.5 /
3.3 /
7.3
65
47.
최 승 원 2#KR2
최 승 원 2#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.7% 7.2 /
3.5 /
7.9
37
48.
바보선언#lll
바보선언#lll
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 7.3 /
4.7 /
6.7
62
49.
MeineEhreheibt#Treue
MeineEhreheibt#Treue
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.6 /
5.0 /
8.0
46
50.
캐치미캐치미#KR1
캐치미캐치미#KR1
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.6% 7.3 /
3.2 /
7.6
59
51.
wenzhoushuaige#1101
wenzhoushuaige#1101
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.2% 6.9 /
3.2 /
6.6
48
52.
문재인 fan#KR1
문재인 fan#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.6 /
3.8 /
7.2
136
53.
sanspareil4#SPGG
sanspareil4#SPGG
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.7% 6.6 /
3.8 /
6.6
58
54.
Masion#419
Masion#419
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 5.8 /
2.9 /
5.4
101
55.
Smile#YPV0
Smile#YPV0
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.3 /
4.7 /
6.8
69
56.
비상계엄혜민#KR2
비상계엄혜민#KR2
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 9.2 /
3.5 /
7.4
49
57.
과연되나요#123
과연되나요#123
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 4.7 /
2.7 /
6.1
55
58.
구루루의 제1검#3723
구루루의 제1검#3723
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.0 /
3.3 /
7.6
41
59.
맥북으로마스터#KR 1
맥북으로마스터#KR 1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.3 /
4.4 /
8.5
47
60.
as time goes by#222
as time goes by#222
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.8 /
4.2 /
6.8
86
61.
đập lọ căng nhất#2006
đập lọ căng nhất#2006
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.2 /
3.6 /
6.7
39
62.
윤석열#만만세
윤석열#만만세
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.5 /
3.3 /
6.1
63
63.
나는 Pando#슬프면풀캠
나는 Pando#슬프면풀캠
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 5.7 /
3.4 /
5.5
61
64.
채팅끄고함#kr 1
채팅끄고함#kr 1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.5% 10.1 /
5.6 /
7.0
69
65.
누가 좀 못해도 그냥 참아주자#KR2
누가 좀 못해도 그냥 참아주자#KR2
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 89.7% 8.9 /
3.5 /
8.8
39
66.
Uprising#KR1
Uprising#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.3 /
4.6 /
8.9
39
67.
해수달네커피가게#KR1
해수달네커피가게#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.6 /
3.4 /
6.5
57
68.
JUNGLER#0123
JUNGLER#0123
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.8% 9.3 /
4.0 /
7.0
63
69.
Kurapik#0404
Kurapik#0404
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 4.9 /
3.2 /
6.0
49
70.
caged bird#笼中鸟
caged bird#笼中鸟
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 7.2 /
5.4 /
4.5
68
71.
打野都是杂鱼杂鱼#雄大鬼
打野都是杂鱼杂鱼#雄大鬼
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 7.5 /
5.1 /
4.9
274
72.
갓 독#dog
갓 독#dog
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.9 /
4.5 /
3.9
402
73.
jg montaged#KR1
jg montaged#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.6 /
4.8 /
6.7
46
74.
스시 렌#KR2
스시 렌#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.1 /
2.9 /
6.4
38
75.
이즈리얼#0303
이즈리얼#0303
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.7 /
4.9 /
6.8
61
76.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 9.5 /
3.7 /
8.0
37
77.
경상도 왕#1111
경상도 왕#1111
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 7.8 /
2.9 /
7.7
41
78.
신상혁#2005
신상혁#2005
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.4% 6.5 /
4.4 /
5.1
113
79.
抖音 佩老司#DDth
抖音 佩老司#DDth
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.2% 8.3 /
4.5 /
6.1
59
80.
오경찰#KR1
오경찰#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.2 /
4.5 /
7.4
58
81.
10잡스#KR1
10잡스#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 5.7 /
3.5 /
7.3
56
82.
SKT T1 김택용#KR1
SKT T1 김택용#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.8 /
4.0 /
7.5
44
83.
탕볶밥매니아#KR1
탕볶밥매니아#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 6.9 /
3.3 /
6.6
69
84.
마스터 부계 미드#부계 2
마스터 부계 미드#부계 2
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.2% 9.2 /
4.0 /
5.8
72
85.
베인 잘해#KR1
베인 잘해#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 7.7 /
4.4 /
7.8
57
86.
주니에몽#우리는도구
주니에몽#우리는도구
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.2% 7.3 /
3.4 /
7.1
53
87.
老當益壯#CN1
老當益壯#CN1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 6.7 /
3.6 /
7.1
82
88.
윤종호#KR1
윤종호#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.4 /
3.8 /
7.9
35
89.
다키다#KR1
다키다#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.4% 7.9 /
3.2 /
8.0
46
90.
포기했어요#111
포기했어요#111
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.9 /
3.7 /
5.3
43
91.
Kreuz1#KR1
Kreuz1#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.1% 7.3 /
3.9 /
5.4
64
92.
不变强何以解忧#小小猫龟
不变强何以解忧#小小猫龟
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 8.2 /
7.6 /
4.4
57
93.
스타트업 김영율#KR1
스타트업 김영율#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 6.5 /
4.7 /
7.2
58
94.
lonely star#nico
lonely star#nico
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.2% 8.2 /
4.2 /
6.4
72
95.
문수산 사냥개들#개위험
문수산 사냥개들#개위험
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.2% 9.2 /
4.7 /
6.6
83
96.
때는 반드시온다#KR1
때는 반드시온다#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 8.4 /
3.5 /
7.7
31
97.
yanbai#yex
yanbai#yex
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 6.6 /
4.7 /
5.4
106
98.
나는남탓할자격이없다#KRMAN
나는남탓할자격이없다#KRMAN
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 6.7 /
4.4 /
6.3
68
99.
JUGKING#2007y
JUGKING#2007y
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.0 /
3.4 /
7.6
41
100.
교과서#KOR
교과서#KOR
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.2 /
4.3 /
6.5
45