Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Empty1#iuEm
Empty1#iuEm
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 5.2 /
4.5 /
4.9
70
2.
퍼펙트파워쉐이크#20g
퍼펙트파워쉐이크#20g
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.4 /
2.8 /
5.0
56
3.
vhsa#KR1
vhsa#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 5.5 /
4.3 /
5.6
62
4.
세계최강의사나이에드워드뉴게이트#KR1
세계최강의사나이에드워드뉴게이트#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 7.7 /
4.1 /
5.7
43
5.
Hezs#myc
Hezs#myc
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 4.8 /
3.5 /
4.5
62
6.
one b boy#KR1
one b boy#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.9 /
3.3 /
4.6
114
7.
朝聞道夕死可矣#Dies
朝聞道夕死可矣#Dies
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.7 /
5.7 /
4.0
53
8.
FA06TOP#ENTRY
FA06TOP#ENTRY
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.2 /
4.7 /
4.4
53
9.
소년은가슴에나이프를가지고있다#heart
소년은가슴에나이프를가지고있다#heart
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 4.0 /
4.2 /
5.0
50
10.
기분나쁘면오픈함#KR1
기분나쁘면오픈함#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 4.3 /
4.6 /
4.8
65
11.
Flauren#2006
Flauren#2006
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 5.1 /
4.0 /
3.8
82
12.
KeyNG#USDAD
KeyNG#USDAD
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.2 /
3.7 /
3.9
221
13.
RaiderGO#TWTV2
RaiderGO#TWTV2
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 4.9 /
3.0 /
3.9
102
14.
Counting Stars#ORP
Counting Stars#ORP
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.9 /
3.9 /
4.6
176
15.
너구리#JPG
너구리#JPG
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.6 /
3.7 /
6.2
104
16.
양심팔아먹은사람#KR1
양심팔아먹은사람#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.1 /
4.4 /
4.5
56
17.
탑 교수#kr011
탑 교수#kr011
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.9 /
4.2 /
4.1
67
18.
정후센후야#huya
정후센후야#huya
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 7.3 /
6.4 /
3.8
101
19.
小徐武器#zypp
小徐武器#zypp
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.1 /
5.5 /
5.3
127
20.
Aurora#zypp
Aurora#zypp
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.8 /
5.1 /
4.8
63
21.
toptoptop#2004
toptoptop#2004
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.8 /
4.2 /
5.0
54
22.
부산 양서현#KR1
부산 양서현#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 7.1 /
3.7 /
5.7
163
23.
몽 뜨#KR1
몽 뜨#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.4 /
4.6 /
6.5
70
24.
hyw#888
hyw#888
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.4 /
4.6 /
4.6
97
25.
thichnuocdua#1805
thichnuocdua#1805
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 3.9 /
3.7 /
3.7
51
26.
douyinanyiaiEE#211
douyinanyiaiEE#211
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.4 /
3.4 /
4.6
118
27.
最强的武器就是补丁#Jaxx
最强的武器就是补丁#Jaxx
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.3 /
4.9 /
4.9
134
28.
WBG Thor#dufma
WBG Thor#dufma
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.2 /
4.3 /
4.2
73
29.
산토끼#333
산토끼#333
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 4.0 /
4.9 /
5.0
64
30.
Anonymous#BDC
Anonymous#BDC
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.2 /
4.0 /
3.8
169
31.
阿杰OVO#1213
阿杰OVO#1213
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.0 /
4.4 /
5.2
143
32.
乘鲤澪澪#0924
乘鲤澪澪#0924
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
4.8 /
4.5
77
33.
꿀꿀이에요#KR3
꿀꿀이에요#KR3
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.7 /
4.6 /
4.2
114
34.
굳건이 공포증#KR99
굳건이 공포증#KR99
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.3 /
4.7 /
5.0
154
35.
핑핑이1#KR1
핑핑이1#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.5 /
3.9 /
5.0
129
36.
숲속의 괴수#KR1
숲속의 괴수#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.9 /
4.3 /
4.5
114
37.
592#2003
592#2003
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.5 /
5.0 /
4.1
211
38.
むやほ#JP74
むやほ#JP74
KR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.3% 3.5 /
5.6 /
9.9
74
39.
추선웅입니다#0126
추선웅입니다#0126
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.0 /
4.8 /
3.2
94
40.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 4.9 /
4.0 /
3.1
60
41.
国泰民安#万事顺意
国泰民安#万事顺意
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.5 /
3.9 /
3.9
139
42.
무어인#KR2
무어인#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 3.8 /
4.9 /
4.5
56
43.
贾克辉#0117
贾克辉#0117
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 4.5 /
5.0 /
5.3
208
44.
burny#6911
burny#6911
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.8 /
5.0 /
3.6
48
45.
건전한소환사#KR0
건전한소환사#KR0
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.6 /
4.0 /
4.0
153
46.
minglan#JUG
minglan#JUG
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.0 /
3.8 /
4.0
44
47.
Godrui#dy1
Godrui#dy1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.6 /
5.5 /
4.2
132
48.
Universe#zy1
Universe#zy1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 4.7 /
5.0 /
4.9
54
49.
yuu#zzyp
yuu#zzyp
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.7 /
4.6 /
4.1
125
50.
순천향의대부수기#KR1
순천향의대부수기#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.9 /
4.5 /
3.9
75
51.
Stay Alive#forme
Stay Alive#forme
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.5 /
4.3 /
4.3
81
52.
비소리 잭스#BSR
비소리 잭스#BSR
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.5 /
4.5 /
4.2
71
53.
여긴중국서버인가#lin
여긴중국서버인가#lin
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.5 /
4.6 /
3.7
74
54.
겸손맨#KR0
겸손맨#KR0
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
5.0 /
5.0
63
55.
finalwinner#2006
finalwinner#2006
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.4 /
3.9 /
3.7
93
56.
가 을#0204
가 을#0204
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.9 /
4.9 /
4.5
61
57.
hunterace#КR1
hunterace#КR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.7 /
3.7 /
4.2
139
58.
일운동밥밥잠밥#KR1
일운동밥밥잠밥#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.7% 6.4 /
6.3 /
5.8
95
59.
Karches#KR7
Karches#KR7
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.6 /
3.8 /
4.2
162
60.
베헤인#KR1
베헤인#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.3 /
5.1 /
4.6
229
61.
Faker#서울대입구
Faker#서울대입구
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.9 /
5.3 /
6.2
98
62.
잭과 톤나무#잭스레넥톤
잭과 톤나무#잭스레넥톤
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.5 /
4.8 /
5.0
92
63.
버스태워줘요#bus
버스태워줘요#bus
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.0 /
4.2 /
4.3
54
64.
jed666#king
jed666#king
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.7 /
4.1 /
4.2
207
65.
Eyes on Me#jed
Eyes on Me#jed
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.8% 8.4 /
3.5 /
5.0
45
66.
질뿌기#KR20
질뿌기#KR20
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.8 /
3.8 /
4.4
141
67.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.9 /
4.7 /
4.9
116
68.
초콜릿 트라우마#KR1
초콜릿 트라우마#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.8 /
4.9 /
4.4
183
69.
고정딜 1000#헤 헤
고정딜 1000#헤 헤
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.0 /
4.5 /
4.3
89
70.
여성전용주차장#KR3
여성전용주차장#KR3
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.0 /
4.2 /
3.8
66
71.
kuki#0127
kuki#0127
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.2 /
4.1 /
4.0
298
72.
XBWjax#52011
XBWjax#52011
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 4.4 /
3.4 /
3.6
299
73.
김눌엉#KR1
김눌엉#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.5 /
4.0 /
3.4
474
74.
하늘아진짜독하다#KR2
하늘아진짜독하다#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.9 /
5.3 /
4.1
348
75.
빛날꺼야#krl
빛날꺼야#krl
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 3.7 /
4.0 /
4.2
113
76.
사포약#KR1
사포약#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.7% 5.0 /
5.2 /
4.9
211
77.
인사도#TOP
인사도#TOP
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.4 /
4.9 /
4.6
90
78.
서렌장인 이십분#KR1
서렌장인 이십분#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.2 /
4.3 /
3.4
145
79.
TOP#PPP
TOP#PPP
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.6 /
3.9 /
6.6
56
80.
累累的#QAQ
累累的#QAQ
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.5 /
4.6 /
4.0
86
81.
참人폴리텍#4421
참人폴리텍#4421
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.4 /
4.1 /
5.3
111
82.
전주사는구형준#063
전주사는구형준#063
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 3.9 /
4.5 /
2.8
65
83.
7uki#0627
7uki#0627
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.1 /
5.0 /
4.1
131
84.
王权富贵#nan
王权富贵#nan
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.9 /
3.9 /
4.1
99
85.
xaisuo 05#KR01
xaisuo 05#KR01
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.1% 5.6 /
6.7 /
3.9
876
86.
Hanabi#KR5
Hanabi#KR5
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 5.2 /
5.1 /
4.1
86
87.
IIIIIIIIIIII#KR999
IIIIIIIIIIII#KR999
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.9 /
3.6 /
6.2
87
88.
고혈미드#lp1
고혈미드#lp1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 4.3 /
4.5 /
4.1
95
89.
Surge#666
Surge#666
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.5 /
4.9 /
4.2
69
90.
탑유미#2384
탑유미#2384
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 4.3 /
4.2 /
4.4
176
91.
바위 게#1208
바위 게#1208
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 4.9 /
4.3 /
4.5
59
92.
Bjj Kim#KR1
Bjj Kim#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.6 /
5.8 /
4.1
49
93.
황정우#너구리
황정우#너구리
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.3 /
5.7 /
4.9
213
94.
lztovo#zypp
lztovo#zypp
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 4.4 /
5.3 /
5.1
50
95.
dydwns7667#11111
dydwns7667#11111
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 47.6% 4.8 /
4.7 /
4.5
63
96.
PerfectmanGod#1870
PerfectmanGod#1870
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 4.0 /
3.9 /
4.6
79
97.
kappaclausdeluxe#ksnte
kappaclausdeluxe#ksnte
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.2 /
4.3 /
3.6
48
98.
sakayume#失礼だな
sakayume#失礼だな
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.2 /
4.6 /
4.2
155
99.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 4.1 /
5.2 /
3.3
75
100.
붕가붕가레코드#KR1
붕가붕가레코드#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 5.2 /
4.2 /
7.1
129