Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ZED100 kongda#KR1
ZED100 kongda#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 8.4 /
3.7 /
5.3
70
2.
마라탕1#사주세요
마라탕1#사주세요
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.7 /
4.2 /
5.1
50
3.
형편없는 처지#Good
형편없는 처지#Good
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 5.9 /
3.5 /
4.9
52
4.
shinianruyiri#zypp
shinianruyiri#zypp
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.3 /
4.6 /
5.0
60
5.
xfguu#uuu
xfguu#uuu
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.5 /
3.4 /
5.5
100
6.
gmoa#KR1
gmoa#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 5.6 /
4.4 /
3.6
124
7.
Hyoma Chigiri#2312
Hyoma Chigiri#2312
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.7 /
4.8 /
3.5
49
8.
안종기 복학섕#KR1
안종기 복학섕#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 6.3 /
5.8 /
4.0
67
9.
어니언맛#kr123
어니언맛#kr123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.4 /
4.2 /
6.5
76
10.
イエスタデイ#ΚR1
イエスタデイ#ΚR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.4 /
5.8
61
11.
破空寒冰砍#Clock
破空寒冰砍#Clock
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.0 /
5.0 /
5.5
59
12.
경상도 왕#1111
경상도 왕#1111
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.3 /
3.7 /
5.4
52
13.
dasdoqweqwe1#KR1
dasdoqweqwe1#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 5.3 /
4.8 /
4.9
90
14.
카와라기 모모카#탈 퇴
카와라기 모모카#탈 퇴
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 6.9 /
3.6 /
6.8
83
15.
나도여캠하고싶다#KR1
나도여캠하고싶다#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.8 /
4.5 /
5.4
110
16.
냥서현#서혀니
냥서현#서혀니
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.8 /
4.1 /
5.0
51
17.
MiDi#抖音迷弟
MiDi#抖音迷弟
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 7.6 /
4.5 /
5.8
216
18.
박치기공룡#7583
박치기공룡#7583
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.1 /
5.0 /
3.8
48
19.
592#2003
592#2003
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.0 /
5.7 /
4.4
48
20.
人祖传#0521
人祖传#0521
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.4 /
4.1 /
5.7
47
21.
non mainstream#KR1
non mainstream#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 5.9 /
5.4 /
6.4
54
22.
서울 남자 익충#낭 응
서울 남자 익충#낭 응
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.8 /
5.4 /
4.3
67
23.
연변건의#0711
연변건의#0711
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.5 /
5.2 /
5.5
60
24.
什么时候做得好#你们呢
什么时候做得好#你们呢
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.6 /
4.7 /
5.8
188
25.
자신 있는 형#0728
자신 있는 형#0728
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.2 /
4.3 /
4.2
175
26.
잘먹고잘자기#kr2
잘먹고잘자기#kr2
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 5.7 /
5.0 /
3.8
83
27.
여긴중국서버인가#lin
여긴중국서버인가#lin
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.0 /
5.1 /
4.2
71
28.
모스트없어요#KR2
모스트없어요#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 5.8 /
4.1 /
5.7
125
29.
까치까치설날은#top
까치까치설날은#top
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.7 /
5.4 /
4.1
82
30.
xiaozhou#newnt
xiaozhou#newnt
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.0 /
4.2 /
6.0
87
31.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.2% 4.9 /
3.9 /
3.7
46
32.
강건한마음#F190
강건한마음#F190
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.9 /
5.4 /
6.4
62
33.
변영준#1998
변영준#1998
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.5 /
5.4 /
6.9
256
34.
Jiangtu#Gwen
Jiangtu#Gwen
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.4 /
5.9 /
5.7
184
35.
乘鲤澪澪#0924
乘鲤澪澪#0924
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.7 /
6.1 /
4.5
85
36.
ufui8n#2008
ufui8n#2008
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.4 /
3.4
65
37.
즐롤이최고#KR1
즐롤이최고#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.8 /
4.5 /
5.7
66
38.
Shiki86#8686
Shiki86#8686
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.2 /
6.6 /
4.9
53
39.
Kabiyo#KR1
Kabiyo#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.0 /
6.0 /
3.7
63
40.
짱 행복한 기훈이#0202
짱 행복한 기훈이#0202
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.8 /
5.1 /
4.0
65
41.
약한소리뱉기#kr2
약한소리뱉기#kr2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.1 /
5.6 /
3.6
46
42.
건강한 마음#888
건강한 마음#888
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.8 /
5.1 /
6.0
53
43.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 4.9 /
4.5 /
3.8
71
44.
추한 사람#KR1
추한 사람#KR1
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.6% 8.5 /
4.1 /
6.8
51
45.
xwgod#zypp
xwgod#zypp
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.3 /
3.8 /
4.4
64
46.
Hallowed  mist#0529
Hallowed mist#0529
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.4 /
3.7 /
5.2
104
47.
무채색#03030
무채색#03030
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.3 /
5.1 /
3.6
122
48.
매일산책#3630
매일산책#3630
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.2 /
4.9 /
6.0
146
49.
짤랐다#KR1
짤랐다#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.3 /
6.1 /
5.2
142
50.
kisumayu#ち わ
kisumayu#ち わ
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.3 /
4.8 /
5.0
125
51.
폭삭늙음#삼대떡
폭삭늙음#삼대떡
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.4 /
5.5 /
6.5
59
52.
Gryffinn#lol
Gryffinn#lol
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.4% 8.3 /
5.8 /
7.0
55
53.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.3 /
4.7 /
3.9
107
54.
꼴받게하면 무조건지게함#한번해봐
꼴받게하면 무조건지게함#한번해봐
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.6 /
4.5 /
5.6
238
55.
Universe#zy1
Universe#zy1
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 5.7 /
5.6 /
3.5
73
56.
笑住說沉淪那些苦海 會有害#zxc
笑住說沉淪那些苦海 會有害#zxc
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.6 /
4.0 /
4.1
45
57.
손잡고먼곳#xun
손잡고먼곳#xun
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.0 /
5.2 /
4.5
145
58.
Tombstonerip#맥스윈
Tombstonerip#맥스윈
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.9% 5.3 /
4.4 /
4.6
272
59.
9zzz#0829
9zzz#0829
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.8 /
5.0 /
4.2
255
60.
Surge#666
Surge#666
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.4 /
5.2 /
4.5
44
61.
마이웨이 정글#KR2
마이웨이 정글#KR2
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.4% 8.5 /
5.8 /
6.0
54
62.
대머리도적#롤링썬더
대머리도적#롤링썬더
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 4.9 /
5.9 /
4.4
44
63.
葡萄狗#kr11
葡萄狗#kr11
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 5.9 /
5.1 /
5.2
107
64.
fvmrn#zypp
fvmrn#zypp
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 9.1 /
3.3 /
5.9
64
65.
꿀꿀이에요#KR3
꿀꿀이에요#KR3
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.8 /
5.9 /
3.8
75
66.
大西瓜#zypp
大西瓜#zypp
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.9 /
4.8 /
5.2
75
67.
09 FA#123
09 FA#123
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.0% 8.3 /
4.3 /
6.8
73
68.
처피뱅 카와이#KR1
처피뱅 카와이#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.7 /
4.0 /
6.7
56
69.
exchgOfTheSpirit#03040
exchgOfTheSpirit#03040
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.2% 9.1 /
5.5 /
5.2
66
70.
celop#KR1
celop#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.7 /
6.0 /
4.8
82
71.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.5 /
5.6 /
4.8
51
72.
thichnuocdua#1805
thichnuocdua#1805
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.0% 5.0 /
4.4 /
5.3
50
73.
上海铁路公安局#南京南站
上海铁路公安局#南京南站
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.3 /
5.9 /
3.2
46
74.
Mr丶keler#666
Mr丶keler#666
KR (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 78.8% 9.4 /
4.3 /
5.7
52
75.
Kisue9#123
Kisue9#123
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.4% 6.6 /
4.6 /
4.6
38
76.
x지존x닌자v#KR1
x지존x닌자v#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.8 /
5.9 /
4.4
94
77.
Vsync#KR1
Vsync#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.8 /
4.4 /
3.9
51
78.
안녕할 때 녕#KR2
안녕할 때 녕#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.2 /
5.1 /
5.8
55
79.
읏짜읏짜텐션올려읏짜읏짜텐션올려#묭방와묭디
읏짜읏짜텐션올려읏짜읏짜텐션올려#묭방와묭디
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.9 /
4.2 /
4.4
111
80.
레드님#KR1
레드님#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.7% 6.9 /
4.8 /
5.3
51
81.
For heize#KR2
For heize#KR2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.0 /
4.7 /
4.7
45
82.
민 혁#0224
민 혁#0224
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.3 /
5.0 /
4.6
67
83.
拉 稀 小 狗#KR100
拉 稀 小 狗#KR100
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.5% 8.8 /
4.1 /
3.9
21
84.
진지하게좀하지마#KR1
진지하게좀하지마#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.0 /
5.2 /
3.5
51
85.
신선놀음#123
신선놀음#123
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.1% 5.5 /
5.4 /
3.6
49
86.
yiqunsb#KR3
yiqunsb#KR3
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.7 /
5.2 /
5.6
54
87.
sjysjysjysjysjy#xy28
sjysjysjysjysjy#xy28
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.2 /
3.5 /
6.5
51
88.
159abdd7-fa8f-4188-ac4a-ee476ce75227#KR1
159abdd7-fa8f-4188-ac4a-ee476ce75227#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.5 /
5.7 /
3.6
94
89.
밤편지#KR3
밤편지#KR3
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.8% 6.9 /
5.8 /
6.0
73
90.
累累的#QAQ
累累的#QAQ
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.2 /
4.4
82
91.
문우스#KR1
문우스#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.9 /
7.7 /
4.6
47
92.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.5% 4.9 /
5.4 /
3.1
34
93.
7uki#0627
7uki#0627
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.5 /
6.3 /
4.4
114
94.
유태우#0626
유태우#0626
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.1 /
5.2 /
4.7
44
95.
PerfectmanGod#1870
PerfectmanGod#1870
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 4.9 /
4.4 /
3.9
199
96.
小白冲#싹 둑
小白冲#싹 둑
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 8.2 /
4.1 /
6.5
186
97.
하늘을 날다#8878
하늘을 날다#8878
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 5.8 /
5.6 /
6.1
70
98.
PLDT#KR1
PLDT#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 6.1 /
4.1 /
6.6
34
99.
죽일건가 죽을건가#가락차이
죽일건가 죽을건가#가락차이
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 49.3% 5.0 /
4.3 /
4.3
69
100.
无痕岁月几许辉煌#1084
无痕岁月几许辉煌#1084
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 67.4% 5.4 /
4.7 /
5.0
43