Kayn

Người chơi Kayn xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kayn xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
봄 비#0908
봄 비#0908
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 10.6 /
4.7 /
8.0
66
2.
꼬비꼬비김꼬비#KR1
꼬비꼬비김꼬비#KR1
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.1% 10.1 /
4.7 /
8.3
78
3.
지 젤#르세라핌
지 젤#르세라핌
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.0 /
4.9 /
8.1
48
4.
Satsuki#KR1
Satsuki#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.3 /
5.7 /
7.5
107
5.
어떤 이의 백정#KR1
어떤 이의 백정#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.7 /
5.4 /
8.1
123
6.
MAKTUB#0921
MAKTUB#0921
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.6 /
5.3 /
6.6
245
7.
오필패임#KR1
오필패임#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.7 /
4.2 /
6.3
95
8.
can win#KR 1
can win#KR 1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.7 /
5.3 /
7.2
146
9.
릴스터#KR1
릴스터#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.5 /
4.7 /
6.1
51
10.
Grow back#KR1
Grow back#KR1
KR (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.5% 10.2 /
3.9 /
6.0
141
11.
가 짜#기분좋음
가 짜#기분좋음
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.7% 9.4 /
5.3 /
6.8
53
12.
지멈미#멈미지
지멈미#멈미지
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.6 /
3.8 /
5.6
117
13.
베베 목줄 채워줘#ฅΟωΟฅ
베베 목줄 채워줘#ฅΟωΟฅ
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.5 /
4.5 /
5.9
95
14.
记得你叫我忘了吧#0306
记得你叫我忘了吧#0306
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.4 /
4.9 /
7.0
55
15.
Nyak#이승하
Nyak#이승하
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.6 /
4.7 /
6.7
97
16.
이게멈미#그게멈미
이게멈미#그게멈미
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.5 /
3.9 /
5.6
121
17.
yangzhiganlu#666
yangzhiganlu#666
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 8.1 /
4.9 /
7.1
307
18.
벽 안에 나 있다#KR2
벽 안에 나 있다#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.0 /
4.8 /
5.6
114
19.
최애의 케인#KR1
최애의 케인#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.8 /
4.8 /
6.6
125
20.
돌파구 sup#KR2
돌파구 sup#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.7 /
5.5 /
6.1
299
21.
Death Scythe#Kayn
Death Scythe#Kayn
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.4 /
4.8 /
6.6
206
22.
차은우#1124
차은우#1124
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.5 /
4.2 /
6.7
175
23.
아담스#7978
아담스#7978
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.9 /
5.4 /
5.4
114
24.
Carpe Diem#wow
Carpe Diem#wow
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.3 /
6.6 /
7.3
270
25.
抖音鹏鹏426#426
抖音鹏鹏426#426
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.0 /
4.9 /
6.7
131
26.
정글은송준화#KR1
정글은송준화#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.9 /
4.4 /
7.2
181
27.
함께라서행복해요#KR2
함께라서행복해요#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 7.2 /
4.5 /
6.7
224
28.
베이지멜로우#bmw
베이지멜로우#bmw
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 8.1 /
5.1 /
6.4
313
29.
뮤트올입니당#KR1
뮤트올입니당#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.6 /
5.9 /
5.8
148
30.
stonad#ouj
stonad#ouj
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.9% 6.8 /
5.7 /
7.2
54
31.
막아서면 죽인다#KR1
막아서면 죽인다#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.0 /
7.0 /
7.5
269
32.
INFPPFNI#KR1
INFPPFNI#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 6.4 /
4.3 /
6.8
234
33.
yuxiangrousi#54188
yuxiangrousi#54188
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.0% 7.4 /
5.0 /
6.5
100
34.
雨月熙#Fight
雨月熙#Fight
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 9.2 /
4.4 /
6.0
71
35.
Cho Woo Hyung#KR1
Cho Woo Hyung#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 6.0 /
5.3 /
6.4
63
36.
천 마#사 신
천 마#사 신
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.6% 12.2 /
4.3 /
6.1
51
37.
Raast#Kayn
Raast#Kayn
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.3 /
4.3 /
5.6
281
38.
aksfjhaskjfhaosa#KR1
aksfjhaskjfhaosa#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.1 /
6.0 /
9.1
52
39.
달빛 머금던 낫 노을에 물들다#KR1
달빛 머금던 낫 노을에 물들다#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.2 /
5.2 /
6.5
159
40.
즐겜계정#앙기모찌
즐겜계정#앙기모찌
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 8.2 /
3.7 /
6.7
58
41.
대학교 5학년#졸 업
대학교 5학년#졸 업
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 6.8 /
4.2 /
6.2
382
42.
찌니방댕이#KR1
찌니방댕이#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 8.0 /
5.9 /
7.1
180
43.
지채채#1029
지채채#1029
KR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 9.6 /
4.1 /
5.6
61
44.
간난신고#艱難辛苦
간난신고#艱難辛苦
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.3 /
6.1 /
7.8
55
45.
맞 대#000
맞 대#000
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 6.7 /
6.1 /
6.2
304
46.
지킬앤하이드#kayn
지킬앤하이드#kayn
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 6.1 /
5.2 /
6.8
170
47.
멘바인바#KR1
멘바인바#KR1
KR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 9.7 /
4.7 /
5.9
140
48.
RPG OR GANK#KR1
RPG OR GANK#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.2% 6.9 /
6.1 /
6.9
98
49.
ISEDOL VIICHAN#고라니
ISEDOL VIICHAN#고라니
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.6 /
5.0 /
5.6
71
50.
전케인#KN1
전케인#KN1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.5% 6.9 /
4.1 /
7.3
134
51.
쌩배레벨업중#KR1
쌩배레벨업중#KR1
KR (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 78.8% 10.4 /
3.9 /
6.8
52
52.
송 라이 데이#KR1
송 라이 데이#KR1
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 8.1 /
4.9 /
6.4
96
53.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 7.5 /
4.7 /
6.1
46
54.
빼 꼼#KR3
빼 꼼#KR3
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.0% 7.0 /
5.4 /
6.8
105
55.
구구새#탈주자
구구새#탈주자
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.6% 8.3 /
5.8 /
7.7
174
56.
싼타모자#KR1
싼타모자#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.6% 7.4 /
3.5 /
8.1
61
57.
너엄뮈춘식이할배오나홀#kr12
너엄뮈춘식이할배오나홀#kr12
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 10.2 /
4.9 /
6.5
83
58.
다이아죽밥#KR1
다이아죽밥#KR1
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.6% 7.9 /
3.9 /
8.6
123
59.
SEMI#1204
SEMI#1204
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 66.7% 10.0 /
7.9 /
9.0
51
60.
박주성#박주성
박주성#박주성
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.3 /
5.8 /
7.1
43
61.
귀를 벌리면 나비떼#LOVE
귀를 벌리면 나비떼#LOVE
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.5% 6.8 /
5.8 /
6.3
128
62.
초고중량초고반복#KR1
초고중량초고반복#KR1
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 7.2 /
4.2 /
7.6
69
63.
당신은이미죽었소#KR1
당신은이미죽었소#KR1
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.9% 8.8 /
5.1 /
7.7
44
64.
가장의위엄#KR2
가장의위엄#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 4.5 /
5.6 /
4.6
52
65.
설화씨#KR1
설화씨#KR1
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 7.2 /
5.2 /
8.7
155
66.
갱가면 침착하게#KR1
갱가면 침착하게#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.7% 5.4 /
5.0 /
7.8
59
67.
조지아헤이즐넛1#KR1
조지아헤이즐넛1#KR1
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.3% 8.7 /
6.2 /
8.0
78
68.
핑보라니까신고한다는김경빈#4299
핑보라니까신고한다는김경빈#4299
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.3% 7.0 /
8.3 /
6.5
131
69.
무시무시한왕벌레#칼날부리
무시무시한왕벌레#칼날부리
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.9% 7.1 /
6.7 /
6.7
49
70.
서예지#서예지
서예지#서예지
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 12.9 /
5.8 /
6.8
84
71.
나를 욕해도 서렌은 하지마#간절해요
나를 욕해도 서렌은 하지마#간절해요
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.2% 7.1 /
5.3 /
7.7
79
72.
이히리기우구쭈#KR1
이히리기우구쭈#KR1
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.9% 7.7 /
3.7 /
7.4
38
73.
밥먹기 전에 한번#2405
밥먹기 전에 한번#2405
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.0% 8.0 /
4.8 /
6.9
144
74.
준 난#KR1
준 난#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.2% 7.6 /
3.9 /
5.8
49
75.
muteall#닷지하자
muteall#닷지하자
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.6% 7.7 /
6.2 /
7.6
54
76.
무지성망나니노갱#KR1
무지성망나니노갱#KR1
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 8.4 /
4.7 /
7.0
99
77.
칼부러진암살자#228
칼부러진암살자#228
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.9% 8.9 /
5.3 /
7.7
62
78.
한국산 딱따구리#KR1
한국산 딱따구리#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 7.6 /
4.9 /
8.3
47
79.
기쁨이멋쟁이#KR1
기쁨이멋쟁이#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.6% 9.1 /
5.5 /
8.3
71
80.
가나다세#가나다세
가나다세#가나다세
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.5% 7.6 /
4.8 /
6.9
62
81.
벨라봉#KR1
벨라봉#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 6.6 /
6.5 /
6.5
101
82.
유인원 박사 제인 구달#7106
유인원 박사 제인 구달#7106
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 58.3% 5.5 /
5.6 /
5.7
48
83.
Bi2noo#01199
Bi2noo#01199
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 8.0 /
4.0 /
6.2
53
84.
다르킨갈게요#6230
다르킨갈게요#6230
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.4% 7.5 /
6.4 /
7.6
109
85.
칼날보리#kr11
칼날보리#kr11
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 8.8 /
4.6 /
7.8
32
86.
꽁킬주면폭언수행#KR1
꽁킬주면폭언수행#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.2% 9.3 /
6.0 /
6.8
49
87.
우간다국립공원송계옥응가로만든죽#KR1
우간다국립공원송계옥응가로만든죽#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 7.4 /
5.6 /
7.4
61
88.
천원짜리정글#KR1
천원짜리정글#KR1
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.7% 7.0 /
4.2 /
7.6
63
89.
정 점#esca1
정 점#esca1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.8% 8.9 /
4.2 /
6.0
149
90.
지하1#KR1
지하1#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 7.2 /
4.9 /
6.8
48
91.
FAKER#КR1
FAKER#КR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.3 /
4.4 /
6.2
40
92.
진지한 원딜러#ADC
진지한 원딜러#ADC
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.7% 9.5 /
6.3 /
7.0
60
93.
물러서라#마운틴
물러서라#마운틴
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.5% 7.9 /
5.6 /
6.9
131
94.
정글백정서폿도구#kr122
정글백정서폿도구#kr122
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.2% 8.4 /
5.5 /
6.3
49
95.
히틀러#4343
히틀러#4343
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 9.2 /
5.7 /
6.3
72
96.
더 배워와#1234
더 배워와#1234
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 7.8 /
3.9 /
6.4
262
97.
rpg할게요#444
rpg할게요#444
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 7.2 /
5.5 /
7.2
203
98.
강한라이너가강한정글을만든#KR2
강한라이너가강한정글을만든#KR2
KR (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 74.4% 9.5 /
5.1 /
8.5
43
99.
벼락폭풍검#elect
벼락폭풍검#elect
KR (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.5% 9.0 /
3.9 /
6.8
51
100.
아시나요#조성모
아시나요#조성모
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.3% 5.4 /
4.0 /
6.8
13