Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
醫官禽獸#tw2
醫官禽獸#tw2
TW (#1)
Thách Đấu 2024 LP
Thắng: 156 (61.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 20 (80.0%)
Bard Azir Braum Nautilus Taric
2.
迎神dcysrw77#VIP
迎神dcysrw77#VIP
TW (#2)
Thách Đấu 1808 LP
Thắng: 111 (66.9%)
Kindred Lee Sin Xin Zhao Olaf Karthus
3.
어색했#Fiora
어색했#Fiora
TW (#3)
Thách Đấu 1359 LP
Thắng: 129 (60.0%)
Kim Cương II 80 LP
Thắng: 20 (50.0%)
Fiora Gangplank K'Sante Ezreal Renekton
4.
我叱吒風雲3#tw2
我叱吒風雲3#tw2
TW (#4)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 127 (56.7%)
Karthus Lillia Rumble Graves Zyra
5.
奈特9527#666
奈特9527#666
TW (#5)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 167 (53.5%)
Graves Viego Lillia Nidalee Gragas
6.
小安DC搜尋eqe666#eqe66
小安DC搜尋eqe666#eqe66
TW (#6)
Thách Đấu 1218 LP
Thắng: 91 (62.8%)
Irelia Fiora Lee Sin Jinx Yasuo
7.
阿二叔叔#6666
阿二叔叔#6666
TW (#7)
Thách Đấu 1188 LP
Thắng: 96 (60.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 21 (43.8%)
K'Sante Pantheon Aurora Mordekaiser Karma
8.
我不叫LongXia#facai
我不叫LongXia#facai
TW (#8)
Thách Đấu 1183 LP
Thắng: 235 (56.2%)
Vàng IV
Thắng: 3 (50.0%)
Xerath Karma Jhin Tryndamere Nami
9.
Asa 1nami#0417
Asa 1nami#0417
TW (#9)
Thách Đấu 1176 LP
Thắng: 278 (52.4%)
Ezreal Kai'Sa Corki Miss Fortune Caitlyn
10.
1ntrovert#1211
1ntrovert#1211
TW (#10)
Thách Đấu 1173 LP
Thắng: 106 (59.6%)
Kai'Sa Ezreal Corki Jhin Jinx
11.
又零碎了桃姐#MSU2
又零碎了桃姐#MSU2
TW (#11)
Thách Đấu 1155 LP
Thắng: 154 (55.8%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 72 (55.4%)
Qiyana Zed Lee Sin Sylas Nidalee
12.
你沒有你不是你並非你從未#1112
你沒有你不是你並非你從未#1112
TW (#12)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 121 (58.2%)
Jinx Irelia Caitlyn Tristana Twitch
13.
Luvtillidie#Xun
Luvtillidie#Xun
TW (#13)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 101 (60.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 3 (50.0%)
Rengar Talon Akali Camille Gwen
14.
布娃娃#izumi
布娃娃#izumi
TW (#14)
Thách Đấu 1100 LP
Thắng: 178 (56.3%)
Gwen Ambessa Bel'Veth Aurora Aatrox
15.
SuDino#0923
SuDino#0923
TW (#15)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 89 (61.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (66.7%)
Pyke Nautilus Elise Pantheon Rell
16.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#16)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 246 (52.3%)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 95 (58.3%)
Viego Graves Bel'Veth Lee Sin Lillia
17.
我看你是追追羊#兒你看 拔
我看你是追追羊#兒你看 拔
TW (#17)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 103 (58.9%)
Kim Cương I 24 LP
Thắng: 38 (61.3%)
Zac Hecarim Fiddlesticks Draven Vayne
18.
金旼炡圈外男友#ouo
金旼炡圈外男友#ouo
TW (#18)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 86 (60.6%)
Pantheon Aurora Jayce Syndra Yone
19.
SamoyedCüte#tw2
SamoyedCüte#tw2
TW (#19)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 104 (59.4%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 25 (75.8%)
Kindred Graves Lee Sin Viego Nidalee
20.
1206#TW5
1206#TW5
TW (#20)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 108 (58.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 50 (61.7%)
Lulu Leona Ezreal Corki Nami
21.
ZShen#1997
ZShen#1997
TW (#21)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 162 (55.5%)
Annie Rumble Lissandra Pantheon Malzahar
22.
Silent Mode#Xun
Silent Mode#Xun
TW (#22)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 70 (63.1%)
Rengar Lillia Kindred Fiora Xin Zhao
23.
王心凌#2002
王心凌#2002
TW (#23)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 211 (53.3%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (80.0%)
Kai'Sa Corki Akali Jinx Miss Fortune
24.
我想當你的姬姬#tw2
我想當你的姬姬#tw2
TW (#24)
Thách Đấu 948 LP
Thắng: 123 (53.2%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 7 (77.8%)
K'Sante Sion Gwen Nautilus Jarvan IV
25.
Xiºxia#0000
Xiºxia#0000
TW (#25)
Thách Đấu 939 LP
Thắng: 109 (59.9%)
Cao Thủ 4 LP
Thắng: 28 (45.2%)
Ezreal Mel Varus Ziggs Jinx
26.
Fater#0626
Fater#0626
TW (#26)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 69 (61.6%)
Kim Cương II 47 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Kai'Sa Ezreal Jinx Ashe Akali
27.
rain#luvv
rain#luvv
TW (#27)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 130 (54.9%)
Lee Sin Kindred Nidalee Graves Corki
28.
沒痊癒的草莓印 躲在圍巾裡喘息ü#初戀粉色系
沒痊癒的草莓印 躲在圍巾裡喘息ü#初戀粉色系
TW (#28)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 75 (60.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Karthus Gangplank Graves Ambessa Jayce
29.
假裝放手妳卻真走#0112
假裝放手妳卻真走#0112
TW (#29)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 66 (70.2%)
Đại Cao Thủ 277 LP
Thắng: 51 (69.9%)
Ezreal Varus Kai'Sa Tristana Xayah
30.
ob14#0814
ob14#0814
TW (#30)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 146 (54.7%)
Galio Viktor Sylas Corki Hwei
31.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#31)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 104 (55.0%)
Kim Cương IV 35 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Ezreal Corki Kai'Sa Ashe Kalista
32.
奶茶喵#ミOωOミ
奶茶喵#ミOωOミ
TW (#32)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 86 (66.2%)
Kim Cương IV 16 LP
Thắng: 38 (52.8%)
Irelia Yuumi Fiora Lulu Nami
33.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#33)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 387 (51.0%)
Naafiri Fizz Ryze Nocturne Twisted Fate
34.
chiikaka#momo
chiikaka#momo
TW (#34)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 290 (52.4%)
Rek'Sai Viego Taliyah Vi Xin Zhao
35.
Y1pbb#1298
Y1pbb#1298
TW (#35)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 215 (51.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 37 (80.4%)
Evelynn Viego Diana Kayn Jhin
36.
Banananachi#4030
Banananachi#4030
TW (#36)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 286 (53.9%)
Jayce Ambessa Gnar Poppy Gwen
37.
コセキスモルダー#1314
コセキスモルダー#1314
TW (#37)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 117 (54.9%)
Kim Cương I 4 LP
Thắng: 40 (65.6%)
Smolder Zeri Ahri Mel Kai'Sa
38.
陈泽彬#2232
陈泽彬#2232
TW (#38)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 132 (57.1%)
Kim Cương II 25 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Ambessa Gwen K'Sante Yorick Aatrox
39.
Haihuai#tw2
Haihuai#tw2
TW (#39)
Thách Đấu 841 LP
Thắng: 140 (52.6%)
Darius Aatrox Yone K'Sante Jax
40.
Ranialakia#tw2
Ranialakia#tw2
TW (#40)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 117 (57.9%)
Cao Thủ 25 LP
Thắng: 16 (80.0%)
Kindred Lillia Naafiri Gwen Master Yi
41.
櫻花狼狼#2804
櫻花狼狼#2804
TW (#41)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 92 (54.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (42.9%)
Annie Jhin Vex Poppy Kindred
42.
ó小妍寶寶ò#0601
ó小妍寶寶ò#0601
TW (#42)
Thách Đấu 814 LP
Thắng: 94 (64.8%)
Ekko Graves Lillia Talon Vladimir
43.
stayinit#2005
stayinit#2005
TW (#43)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 90 (55.2%)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 85 (73.9%)
Galio Kai'Sa Katarina Smolder Rell
44.
Zyrilsø#jie
Zyrilsø#jie
TW (#44)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 87 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Ezreal Kai'Sa Lee Sin Jinx Graves
45.
TAT#8964
TAT#8964
TW (#45)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 254 (52.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (55.2%)
LeBlanc Rell Viego Anivia Jhin
46.
搖啊搖搖到奈何橋#緬泰搖起來
搖啊搖搖到奈何橋#緬泰搖起來
TW (#46)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 55 (66.3%)
Ambessa Gangplank Kindred Jax Ahri
47.
XUnnie#3396
XUnnie#3396
TW (#47)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 88 (58.3%)
Cao Thủ 42 LP
Thắng: 22 (55.0%)
Camille Aatrox Jayce Jax Ezreal
48.
OuuO#0000
OuuO#0000
TW (#48)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 70 (58.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (36.4%)
Kindred Nidalee Elise Viego Ambessa
49.
ChoGath1#tw2
ChoGath1#tw2
TW (#49)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 119 (56.9%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 53 (52.0%)
Cho'Gath Aatrox Yone Varus Hwei
50.
白田小勇兵#TW221
白田小勇兵#TW221
TW (#50)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 93 (59.6%)
Jayce Sion Xin Zhao Sett Darius
51.
Lixiang#Lij
Lixiang#Lij
TW (#51)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 96 (55.5%)
Nidalee Graves Naafiri Elise Kha'Zix
52.
Magnetic#0423
Magnetic#0423
TW (#52)
Thách Đấu 789 LP
Thắng: 46 (78.0%)
Karthus Viego Xin Zhao Kayn Graves
53.
K1no#Ray
K1no#Ray
TW (#53)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 140 (55.1%)
Karthus Viego Lillia Graves Nidalee
54.
三歲就會微積分#math
三歲就會微積分#math
TW (#54)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 77 (60.2%)
Irelia Viego Graves Kindred Diana
55.
chirenshuomeng#anbb
chirenshuomeng#anbb
TW (#55)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 68 (62.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (69.2%)
Neeko Janna Rell Seraphine Lux
56.
喜歡起司#ouop
喜歡起司#ouop
TW (#56)
Thách Đấu 770 LP
Thắng: 78 (56.5%)
Garen Aatrox Dr. Mundo Sett Darius
57.
Bjo4#0213
Bjo4#0213
TW (#57)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 83 (61.0%)
Kim Cương II 17 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Ezreal Kai'Sa Ahri Jhin Varus
58.
萊卡是我養的貓#毛筆小畫家
萊卡是我養的貓#毛筆小畫家
TW (#58)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 132 (53.9%)
Kim Cương IV 49 LP
Thắng: 97 (53.9%)
Hwei Tristana K'Sante Galio Corki
59.
但偏偏雨漸漸#1314
但偏偏雨漸漸#1314
TW (#59)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 70 (68.6%)
Katarina Nidalee Graves Lee Sin Camille
60.
Arvin1#tw2
Arvin1#tw2
TW (#60)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 108 (56.3%)
Bard Rell Rakan Nautilus Alistar
61.
sdklyudr#tw2
sdklyudr#tw2
TW (#61)
Thách Đấu 762 LP
Thắng: 108 (53.7%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Katarina Hwei Ornn Lulu Malphite
62.
馬會地底泥#0728
馬會地底泥#0728
TW (#62)
Thách Đấu 755 LP
Thắng: 74 (54.8%)
Zyra Vi Volibear Xin Zhao Dr. Mundo
63.
Ning天天開心#ty1
Ning天天開心#ty1
TW (#63)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 181 (53.9%)
Rek'Sai Lee Sin Nidalee Rell Alistar
64.
Qu1et#iet
Qu1et#iet
TW (#64)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 126 (55.0%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Ezreal Kai'Sa Jhin Ahri Jinx
65.
世界欠我山田同學#5474
世界欠我山田同學#5474
TW (#65)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 114 (57.3%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 56 (51.4%)
Hwei Gangplank Illaoi Mel Ezreal
66.
Acquizhiwn#0716
Acquizhiwn#0716
TW (#66)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 127 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Gangplank Ahri LeBlanc Akali Jayce
67.
Sleep#0323
Sleep#0323
TW (#67)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 81 (57.9%)
Skarner Darius Elise Xin Zhao Ambessa
68.
李香蘭#Lij
李香蘭#Lij
TW (#68)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 84 (63.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (75.0%)
Nidalee Graves Naafiri Kha'Zix Evelynn
69.
秋楓臨起#Pok
秋楓臨起#Pok
TW (#69)
Thách Đấu 738 LP
Thắng: 72 (55.8%)
Kindred Lee Sin Graves Nidalee Ekko
70.
IG The Shy#deng
IG The Shy#deng
TW (#70)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 63 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 48 (48.5%)
Graves Pantheon Viego Karthus Camille
71.
苑汝的煉藥廳服侍小蓮#NaNa
苑汝的煉藥廳服侍小蓮#NaNa
TW (#71)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 85 (57.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (80.0%)
Sett Gwen Darius Irelia Fiora
72.
Mammon#6088
Mammon#6088
TW (#72)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 60 (61.9%)
Bel'Veth Viego Rell Karthus Graves
73.
今罵謀恩#9865
今罵謀恩#9865
TW (#73)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 68 (57.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (63.0%)
Viego Graves Zed Nidalee Diana
74.
豆鯊扁030#0515
豆鯊扁030#0515
TW (#74)
Thách Đấu 726 LP
Thắng: 116 (56.0%)
Lulu Zyra Lux Yuumi Viego
75.
Tæhyünت#ฅÓωÒฅ
Tæhyünت#ฅÓωÒฅ
TW (#75)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 122 (57.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 3 (60.0%)
Lux Nami Seraphine Janna Yuumi
76.
Sheismyqueen#0501
Sheismyqueen#0501
TW (#76)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 134 (51.9%)
Cao Thủ 206 LP
Thắng: 32 (62.7%)
Jhin Ezreal Sylas Smolder Ashe
77.
觸手人#4372
觸手人#4372
TW (#77)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 225 (50.1%)
Cao Thủ 18 LP
Thắng: 36 (60.0%)
Illaoi Ornn Nasus Irelia Ryze
78.
Fan#0419
Fan#0419
TW (#78)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 175 (51.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (50.0%)
Nidalee Graves Gwen Qiyana Talon
79.
再等冬天#1212
再等冬天#1212
TW (#79)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 143 (52.6%)
Jhin Aatrox Aphelios Ezreal Jayce
80.
自爆螃蟹#Crab
自爆螃蟹#Crab
TW (#80)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 137 (54.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 35 (52.2%)
Vel'Koz Taliyah Akshan Gnar Ahri
81.
台灣市外交部華春瑩#1207
台灣市外交部華春瑩#1207
TW (#81)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 310 (56.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 104 (49.1%)
Ahri Jhin Jinx Urgot Kai'Sa
82.
會計師括弧已入職#tw2
會計師括弧已入職#tw2
TW (#82)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 141 (54.2%)
Đại Cao Thủ 208 LP
Thắng: 42 (56.8%)
Xin Zhao Diana Sejuani Elise Sylas
83.
爆爆只是想幫忙#Jinx
爆爆只是想幫忙#Jinx
TW (#83)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 131 (53.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (71.4%)
Kai'Sa Jhin Jinx Corki Malzahar
84.
wdbyzmw#qvq
wdbyzmw#qvq
TW (#84)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 84 (63.2%)
Kindred Nidalee Aurora Graves Ezreal
85.
Sigma Boy#6768
Sigma Boy#6768
TW (#85)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 104 (60.1%)
Yasuo Mel Galio Kai'Sa Sylas
86.
NOCHILL#tw2
NOCHILL#tw2
TW (#86)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 105 (54.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (58.3%)
Miss Fortune Karma Ezreal Corki Sivir
87.
No º#Leo
No º#Leo
TW (#87)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 85 (59.4%)
Bạch Kim III
Thắng: 98 (53.8%)
Galio Gragas Qiyana Talon Akali
88.
呆呆獸#9345
呆呆獸#9345
TW (#88)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 93 (57.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (42.1%)
Neeko Rell Corki Karma Alistar
89.
MakotXo#4245
MakotXo#4245
TW (#89)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 192 (53.9%)
Pantheon Pyke Tahm Kench Smolder Viego
90.
你很愛過#Bebe
你很愛過#Bebe
TW (#90)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 114 (53.0%)
Zyra Nami Milio Miss Fortune Xerath
91.
ö明菇ö#1017
ö明菇ö#1017
TW (#91)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 85 (57.8%)
Kim Cương IV 59 LP
Thắng: 28 (50.0%)
Vel'Koz Shaco Mel Karma Elise
92.
사랑은 얻기 힘든 일이다#wait
사랑은 얻기 힘든 일이다#wait
TW (#92)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 67 (58.3%)
Kim Cương II 42 LP
Thắng: 21 (48.8%)
Olaf Hecarim Samira Aatrox Pantheon
93.
TightTightTight#12777
TightTightTight#12777
TW (#93)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 473 (50.8%)
Leona Rell Nautilus Alistar Ezreal
94.
ckuii#0206
ckuii#0206
TW (#94)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 72 (61.5%)
Jinx Viego Xayah Ezreal Kai'Sa
95.
YOuO#OuO
YOuO#OuO
TW (#95)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 70 (56.0%)
Cao Thủ 171 LP
Thắng: 121 (54.5%)
Lee Sin Rell Viego Nidalee Naafiri
96.
這份愛早就已經麻痺#0128
這份愛早就已經麻痺#0128
TW (#96)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 139 (53.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (43.8%)
Galio LeBlanc Nautilus Lissandra Rakan
97.
高振哲#GWZ
高振哲#GWZ
TW (#97)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 86 (58.1%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Pyke Rell Nautilus Elise Karma
98.
DoggyFish#7003
DoggyFish#7003
TW (#98)
Thách Đấu 695 LP
Thắng: 103 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (53.6%)
Qiyana Talon Ezreal Yone Kai'Sa
99.
EMP3ROR#5888
EMP3ROR#5888
TW (#99)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 370 (50.3%)
Rakan Neeko Ahri Vex Nautilus
100.
tempbktmtejteuhs#tw2
tempbktmtejteuhs#tw2
TW (#100)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 360 (52.4%)
Kim Cương IV 5 LP
Thắng: 16 (61.5%)
Akshan Ziggs Veigar Pyke Orianna